1. Trong hệ SI, đơn vị của công suất là gì?
A. Joule (J)
B. Newton (N)
C. Watt (W)
D. Pascal (Pa)
2. Định luật nào sau đây phát biểu về mối quan hệ giữa lực và gia tốc?
A. Định luật bảo toàn năng lượng
B. Định luật Hooke
C. Định luật Newton thứ nhất
D. Định luật Newton thứ hai
3. Chi tiết máy nào sau đây có chức năng chính là giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động tương đối?
A. Bánh răng
B. Trục vít
C. Ổ lăn
D. Lò xo
4. Loại liên kết nào sau đây cho phép truyền chuyển động quay giữa hai trục song song?
A. Liên kết hàn
B. Liên kết then hoa
C. Liên kết đinh tán
D. Liên kết bánh răng
5. Loại thép nào sau đây có khả năng chống ăn mòn tốt nhất?
A. Thép cacbon
B. Thép hợp kim thấp
C. Thép gió
D. Thép không gỉ
6. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất cơ học của vật liệu?
A. Độ bền
B. Độ dẻo
C. Độ dẫn điện
D. Độ cứng
7. Trong cơ cấu cam, bộ phận nào trực tiếp tiếp xúc với cam và nhận chuyển động từ cam?
A. Khâu dẫn
B. Con đội
C. Tay quay
D. Thanh lắc
8. Vật liệu nào sau đây có độ cứng vững cao nhất?
A. Nhôm
B. Thép
C. Cao su
D. Polymer
9. Khái niệm 'mômen quán tính' trong cơ học quay tương tự với đại lượng nào trong cơ học tịnh tiến?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Khối lượng
D. Lực
10. Cơ cấu nào sau đây thuộc loại cơ cấu biến đổi chuyển động quay thành tịnh tiến?
A. Cơ cấu tay quay thanh lắc
B. Cơ cấu cam
C. Cơ cấu vít me đai ốc
D. Cơ cấu bánh răng
11. Cơ cấu tay quay thanh lắc được sử dụng để biến đổi chuyển động gì?
A. Chuyển động tịnh tiến thành chuyển động tịnh tiến
B. Chuyển động quay thành chuyển động quay
C. Chuyển động quay thành chuyển động lắc
D. Chuyển động lắc thành chuyển động quay
12. Đai truyền động được sử dụng để truyền chuyển động giữa các trục như thế nào?
A. Trục vuông góc
B. Trục song song và không song song
C. Trục đồng trục
D. Chỉ trục song song
13. Vật liệu compozit được tạo thành từ mấy thành phần chính?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
14. Trong cơ cấu bốn khâu bản lề, điều kiện Grashof xác định điều gì?
A. Độ bền của cơ cấu
B. Khả năng bôi trơn của cơ cấu
C. Loại cơ cấu (loại 1, loại 2, loại 3)
D. Vận tốc của các khâu trong cơ cấu
15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết phức tạp từ vật liệu kim loại?
A. Tiện
B. Phay
C. Đúc
D. Khoan
16. Đại lượng nào đặc trưng cho khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng đàn hồi?
A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ đàn hồi
17. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt từ hồ quang điện để làm nóng chảy vật liệu?
A. Hàn hơi
B. Hàn điện trở
C. Hàn TIG
D. Hàn nguội
18. Độ bền của vật liệu thể hiện khả năng chống lại điều gì?
A. Biến dạng đàn hồi
B. Biến dạng dẻo
C. Phá hủy
D. Ăn mòn
19. Trong các loại lò xo, lò xo nào chịu tải trọng dọc trục là chính?
A. Lò xo xoắn
B. Lò xo lá
C. Lò xo đĩa
D. Lò xo thanh xoắn
20. Loại mối ghép nào sau đây là mối ghép động?
A. Mối ghép hàn
B. Mối ghép then
C. Mối ghép ren
D. Mối ghép ổ trục
21. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính dẻo của vật liệu?
A. Vật liệu bị gãy đột ngột khi chịu lực
B. Vật liệu biến dạng vĩnh viễn sau khi chịu lực
C. Vật liệu trở lại hình dạng ban đầu khi ngừng tác dụng lực
D. Vật liệu phát sáng khi chịu lực
22. Chi tiết máy nào sau đây dùng để truyền chuyển động và thay đổi vận tốc góc?
A. Ổ bi
B. Trục khuỷu
C. Bộ truyền bánh răng
D. Lò xo
23. Chi tiết máy nào sau đây được sử dụng để truyền chuyển động quay giữa hai trục không giao nhau?
A. Bánh răng trụ răng thẳng
B. Bánh răng côn
C. Bánh răng xoắn vít
D. Bánh răng hành tinh
24. Phương pháp gia công nào sau đây thuộc nhóm gia công cắt gọt?
A. Đúc
B. Rèn
C. Tiện
D. Hàn
25. Để tăng độ cứng bề mặt của chi tiết thép, người ta thường sử dụng phương pháp nhiệt luyện nào?
A. Ủ
B. Thường hóa
C. Ram
D. Tôi bề mặt
26. Nguyên lý hoạt động của động cơ nhiệt dựa trên quá trình chuyển đổi năng lượng nào?
A. Điện năng thành cơ năng
B. Cơ năng thành nhiệt năng
C. Nhiệt năng thành cơ năng
D. Hóa năng thành điện năng
27. Lực ma sát trượt phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Diện tích bề mặt tiếp xúc
B. Vận tốc tương đối
C. Áp lực pháp tuyến
D. Khối lượng vật
28. Đại lượng nào sau đây là đại lượng vectơ?
A. Công
B. Năng lượng
C. Mômen lực
D. Khối lượng
29. Khái niệm 'ứng suất' trong cơ học vật liệu biểu thị điều gì?
A. Tổng lực tác dụng lên vật
B. Lực tác dụng trên một đơn vị diện tích
C. Biến dạng của vật liệu
D. Độ cứng của vật liệu
30. Công thức tính công cơ học là gì?
A. A = F/s
B. A = F.s
C. A = m.a
D. A = P.t