Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ hàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ hàn

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ hàn

1. Để tránh khuyết tật cháy chân, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Tăng dòng điện hàn.
B. Giảm tốc độ hàn và điều chỉnh góc que hàn.
C. Sử dụng điện cực đường kính lớn hơn.
D. Gia nhiệt sơ bộ vật hàn.

2. Khuyết tật 'không ngấu' (incomplete penetration) trong hàn là gì?

A. Sự thiếu hụt kim loại ở bề mặt mối hàn.
B. Mối hàn không đạt được độ ngấu sâu cần thiết qua chiều dày vật hàn.
C. Sự xuất hiện các vết nứt dọc theo chiều dài mối hàn.
D. Sự biến dạng góc của mối hàn.

3. Gia nhiệt sơ bộ (preheating) trước khi hàn được thực hiện nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng tốc độ quá trình hàn.
B. Giảm độ cứng của kim loại mối hàn.
C. Giảm tốc độ nguội của mối hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt.
D. Cải thiện độ bóng bề mặt mối hàn.

4. Nguyên lý cơ bản của kiểm tra siêu âm (UT) trong kiểm tra mối hàn là gì?

A. Sử dụng chất lỏng thẩm thấu để phát hiện khuyết tật bề mặt.
B. Sử dụng từ trường để phát hiện khuyết tật gần bề mặt.
C. Sử dụng sóng siêu âm truyền vào vật liệu và phân tích sóng phản xạ.
D. Sử dụng tia X hoặc tia gamma để chụp ảnh khuyết tật bên trong.

5. Vai trò chính của thuốc hàn (flux) trong hàn hồ quang tay là gì?

A. Tăng cường độ bóng của mối hàn.
B. Giảm nhiệt độ nóng chảy của kim loại.
C. Tạo lớp khí bảo vệ và khử oxy hóa kim loại lỏng.
D. Cải thiện khả năng dẫn điện của điện cực.

6. Để đảm bảo độ ngấu hoàn toàn khi hàn các mối hàn giáp mép dày, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tăng tốc độ hàn.
B. Giảm dòng điện hàn.
C. Chuẩn bị mép hàn vát mép và điều chỉnh thông số hàn phù hợp.
D. Sử dụng khí bảo vệ có độ tinh khiết thấp.

7. Trong các phương pháp hàn sau, phương pháp nào sử dụng điện cực nóng chảy?

A. Hàn TIG (GTAW)
B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
C. Hàn hồ quang tay (SMAW)
D. Cả đáp án 2 và 3

8. Thông số hàn ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng mối hàn?

A. Không ảnh hưởng đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hình dạng bên ngoài mối hàn.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến độ ngấu, cơ tính, khuyết tật và hình dạng mối hàn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hàn.

9. Lợi ích chính của xử lý nhiệt sau hàn đối với mối hàn là gì?

A. Tăng độ bóng bề mặt và giảm chi phí sản xuất.
B. Cải thiện độ bền mỏi, độ dai va đập và giảm nguy cơ nứt.
C. Giảm trọng lượng kết cấu hàn và tăng tính thẩm mỹ.
D. Tăng khả năng chống cháy và chịu nhiệt độ cao.

10. Khuyết tật 'cháy chân' (undercut) trong hàn là gì?

A. Sự thiếu hụt kim loại ở mép mối hàn, tạo thành rãnh.
B. Sự ngậm xỉ trong mối hàn.
C. Sự không ngấu hoàn toàn giữa các lớp hàn.
D. Sự biến dạng cong vênh quá mức.

11. Khí bảo vệ Argon thường được sử dụng trong phương pháp hàn nào?

A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
B. Hàn MIG/MAG (GMAW) thép carbon
C. Hàn TIG (GTAW)
D. Hàn thuốc (FCAW)

12. Nhược điểm chính của phương pháp hàn MIG/MAG so với TIG là gì?

A. Khó hàn các vị trí phức tạp.
B. Chất lượng mối hàn thấp hơn, dễ bắn tóe.
C. Tốc độ hàn chậm hơn.
D. Yêu cầu nguồn điện lớn hơn.

13. Thông số hàn (welding parameters) bao gồm những yếu tố chính nào?

A. Loại khí bảo vệ, loại điện cực và tốc độ hàn.
B. Dòng điện hàn, điện áp hàn, tốc độ hàn và kiểu chuyển dịch điện cực.
C. Vật liệu hàn, độ dày vật hàn và vị trí hàn.
D. Kích thước mối hàn, hình dạng mối hàn và màu sắc mối hàn.

14. Biện pháp an toàn nào sau đây KHÔNG cần thiết khi thực hiện hàn?

A. Sử dụng kính hàn hoặc mặt nạ hàn để bảo vệ mắt.
B. Đeo găng tay và quần áo bảo hộ chống cháy.
C. Sử dụng nút bịt tai để chống ồn.
D. Uống đủ nước để tránh mất nước.

15. Hiện tượng 'cong vênh' (distortion) trong hàn là gì?

A. Sự biến dạng hình dạng ban đầu của chi tiết sau khi hàn do ứng suất nhiệt.
B. Sự xuất hiện các vết nứt trên bề mặt mối hàn.
C. Sự thay đổi màu sắc của kim loại xung quanh mối hàn.
D. Sự hình thành rỗ khí trong mối hàn.

16. Vì sao gia nhiệt sơ bộ đặc biệt quan trọng khi hàn thép có hàm lượng carbon cao?

A. Để tăng độ dẻo của thép.
B. Để giảm khả năng dẫn nhiệt của thép.
C. Để giảm nguy cơ nứt nguội do hình thành martensite cứng và giòn.
D. Để cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép.

17. So sánh kiểm tra siêu âm (UT) và kiểm tra phóng xạ (RT), phương pháp nào thường an toàn hơn cho người kiểm tra?

A. Kiểm tra phóng xạ (RT) an toàn hơn.
B. Kiểm tra siêu âm (UT) an toàn hơn.
C. Cả hai phương pháp đều có mức độ an toàn tương đương.
D. Độ an toàn phụ thuộc vào kỹ năng của người kiểm tra.

18. Để giảm thiểu cong vênh khi hàn các tấm kim loại mỏng, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

A. Sử dụng đồ gá kẹp chặt chi tiết trong quá trình hàn.
B. Hàn nhảy cóc hoặc hàn phân đoạn.
C. Tăng tốc độ hàn và dòng điện hàn.
D. Chọn trình tự hàn hợp lý (ví dụ: hàn lùi bước).

19. Hàn là quá trình công nghệ dùng để liên kết các chi tiết kim loại bằng cách nào sau đây?

A. Sử dụng keo dán đặc biệt có độ bền cao.
B. Nung nóng chảy cục bộ kim loại tại vị trí tiếp xúc và làm nguội để tạo liên kết.
C. Ép chặt các chi tiết kim loại lại với nhau dưới áp suất lớn.
D. Sử dụng đinh tán hoặc ốc vít để ghép nối các chi tiết.

20. Khuyết tật hàn phổ biến nhất là gì?

A. Cong vênh.
B. Nứt.
C. Rỗ khí.
D. Cháy chân.

21. Ảnh hưởng của quá trình hàn đến vi cấu trúc kim loại nền trong vùng HAZ là gì?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Chỉ làm thay đổi màu sắc bề mặt.
C. Gây ra sự thay đổi pha, kích thước hạt và phân bố các thành phần.
D. Luôn làm tăng độ bền của kim loại nền.

22. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT - Non-Destructive Testing) nào sau đây thường được dùng để phát hiện khuyết tật bên trong mối hàn?

A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT).
B. Kiểm tra từ tính (MT).
C. Kiểm tra siêu âm (UT) và kiểm tra phóng xạ (RT).
D. Kiểm tra bằng mắt thường (VT).

23. Ứng dụng chính của hàn robot trong công nghiệp là gì?

A. Hàn các chi tiết nhỏ và phức tạp trong phòng thí nghiệm.
B. Hàn các mối hàn chất lượng cao trong ngành hàng không vũ trụ.
C. Hàn hàng loạt các sản phẩm giống nhau, yêu cầu độ chính xác và năng suất cao.
D. Sửa chữa các mối hàn bị lỗi trên công trường xây dựng.

24. Ưu điểm nổi bật của phương pháp hàn ma sát (friction stir welding - FSW) so với hàn nóng chảy truyền thống là gì?

A. Tốc độ hàn nhanh hơn và chi phí thấp hơn.
B. Không tạo ra vùng nóng chảy, giảm biến dạng và cải thiện cơ tính mối hàn.
C. Dễ dàng hàn các vật liệu dày và có độ dẫn nhiệt cao.
D. Thích hợp cho mọi loại vật liệu kim loại.

25. Vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ - Heat Affected Zone) là vùng nào?

A. Vùng kim loại bị nóng chảy hoàn toàn trong quá trình hàn.
B. Vùng kim loại nền không bị nóng chảy nhưng bị thay đổi cấu trúc do nhiệt từ quá trình hàn.
C. Vùng kim loại được bổ sung thêm kim loại điền đầy.
D. Vùng kim loại được bảo vệ bởi khí trơ.

26. So sánh nhiệt lượng đầu vào giữa hàn MIG/MAG và hàn TIG, phương pháp nào thường có nhiệt lượng đầu vào cao hơn?

A. Hàn TIG thường có nhiệt lượng đầu vào cao hơn.
B. Hàn MIG/MAG thường có nhiệt lượng đầu vào cao hơn.
C. Cả hai phương pháp có nhiệt lượng đầu vào tương đương.
D. Không thể so sánh do phụ thuộc vào tay nghề thợ hàn.

27. Xử lý nhiệt sau hàn (post-weld heat treatment) nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ cứng của mối hàn.
B. Giảm ứng suất dư và cải thiện cơ tính mối hàn.
C. Tăng tốc độ ăn mòn mối hàn.
D. Cải thiện tính thẩm mỹ của mối hàn.

28. Nguyên lý cơ bản của kiểm tra phóng xạ (RT) trong kiểm tra mối hàn là gì?

A. Sử dụng sóng siêu âm truyền vào vật liệu và phân tích sóng phản xạ.
B. Sử dụng chất lỏng thẩm thấu để phát hiện khuyết tật bề mặt.
C. Sử dụng tia X hoặc tia gamma chiếu xuyên qua vật liệu và ghi lại hình ảnh.
D. Sử dụng từ trường để phát hiện khuyết tật gần bề mặt.

29. Ưu điểm nổi bật của phương pháp hàn TIG so với MIG/MAG là gì?

A. Tốc độ hàn nhanh hơn.
B. Chi phí thiết bị thấp hơn.
C. Chất lượng mối hàn cao hơn, ít bắn tóe.
D. Dễ dàng hàn các vật liệu dày.

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa rỗ khí trong mối hàn?

A. Làm sạch bề mặt vật hàn trước khi hàn.
B. Sử dụng khí bảo vệ chất lượng cao và lưu lượng phù hợp.
C. Tăng tốc độ hàn.
D. Điều chỉnh dòng điện và điện áp hàn phù hợp.

1 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

1. Để tránh khuyết tật cháy chân, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

2. Khuyết tật `không ngấu` (incomplete penetration) trong hàn là gì?

3 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

3. Gia nhiệt sơ bộ (preheating) trước khi hàn được thực hiện nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

4. Nguyên lý cơ bản của kiểm tra siêu âm (UT) trong kiểm tra mối hàn là gì?

5 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

5. Vai trò chính của thuốc hàn (flux) trong hàn hồ quang tay là gì?

6 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

6. Để đảm bảo độ ngấu hoàn toàn khi hàn các mối hàn giáp mép dày, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

7. Trong các phương pháp hàn sau, phương pháp nào sử dụng điện cực nóng chảy?

8 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

8. Thông số hàn ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng mối hàn?

9 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

9. Lợi ích chính của xử lý nhiệt sau hàn đối với mối hàn là gì?

10 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

10. Khuyết tật `cháy chân` (undercut) trong hàn là gì?

11 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

11. Khí bảo vệ Argon thường được sử dụng trong phương pháp hàn nào?

12 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

12. Nhược điểm chính của phương pháp hàn MIG/MAG so với TIG là gì?

13 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

13. Thông số hàn (welding parameters) bao gồm những yếu tố chính nào?

14 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

14. Biện pháp an toàn nào sau đây KHÔNG cần thiết khi thực hiện hàn?

15 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

15. Hiện tượng `cong vênh` (distortion) trong hàn là gì?

16 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

16. Vì sao gia nhiệt sơ bộ đặc biệt quan trọng khi hàn thép có hàm lượng carbon cao?

17 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

17. So sánh kiểm tra siêu âm (UT) và kiểm tra phóng xạ (RT), phương pháp nào thường an toàn hơn cho người kiểm tra?

18 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

18. Để giảm thiểu cong vênh khi hàn các tấm kim loại mỏng, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

19 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

19. Hàn là quá trình công nghệ dùng để liên kết các chi tiết kim loại bằng cách nào sau đây?

20 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

20. Khuyết tật hàn phổ biến nhất là gì?

21 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

21. Ảnh hưởng của quá trình hàn đến vi cấu trúc kim loại nền trong vùng HAZ là gì?

22 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

22. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT - Non-Destructive Testing) nào sau đây thường được dùng để phát hiện khuyết tật bên trong mối hàn?

23 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

23. Ứng dụng chính của hàn robot trong công nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

24. Ưu điểm nổi bật của phương pháp hàn ma sát (friction stir welding - FSW) so với hàn nóng chảy truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

25. Vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ - Heat Affected Zone) là vùng nào?

26 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

26. So sánh nhiệt lượng đầu vào giữa hàn MIG/MAG và hàn TIG, phương pháp nào thường có nhiệt lượng đầu vào cao hơn?

27 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

27. Xử lý nhiệt sau hàn (post-weld heat treatment) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

28. Nguyên lý cơ bản của kiểm tra phóng xạ (RT) trong kiểm tra mối hàn là gì?

29 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

29. Ưu điểm nổi bật của phương pháp hàn TIG so với MIG/MAG là gì?

30 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 15

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa rỗ khí trong mối hàn?