Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Da liễu

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

1. Tình trạng da nào sau đây thường được gọi là 'chàm sữa' ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?

A. Viêm da tiếp xúc kích ứng
B. Viêm da cơ địa (Eczema)
C. Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis)
D. Bệnh vảy nến (Psoriasis)

2. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng có bước sóng đặc biệt để điều trị bệnh vảy nến, viêm da cơ địa và bạch biến?

A. Liệu pháp laser CO2
B. Liệu pháp quang hóa (PUVA)
C. Liệu pháp áp lạnh (Cryotherapy)
D. Liệu pháp điện di (Iontophoresis)

3. Bệnh da liễu nào sau đây đặc trưng bởi các mảng đỏ, có vảy, ngứa ngáy, thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu?

A. Viêm da cơ địa (Eczema)
B. Bệnh vảy nến (Psoriasis)
C. Bệnh bạch biến (Vitiligo)
D. Bệnh zona (Herpes Zoster)

4. Chức năng chính của tế bào Melanocytes trong da là gì?

A. Sản xuất collagen
B. Sản xuất keratin
C. Sản xuất melanin
D. Sản xuất sebum

5. Thuật ngữ 'comedones' dùng để chỉ loại tổn thương da nào trong mụn trứng cá?

A. Mụn mủ (Pustules)
B. Mụn bọc (Cysts)
C. Mụn đầu đen và mụn đầu trắng
D. Nốt sần (Nodules)

6. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoids tại chỗ (topical retinoids) hoạt động theo cơ chế nào chính?

A. Kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn P. acnes
B. Giảm viêm, làm dịu da
C. Tăng tốc độ tái tạo tế bào da, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông
D. Kiểm soát sản xuất dầu nhờn

7. Loại tế bào nào chiếm đa số trong lớp biểu bì và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da?

A. Tế bào Langerhans
B. Tế bào Merkel
C. Tế bào Keratinocytes
D. Tế bào Melanocytes

8. Trong điều trị bệnh ghẻ (scabies), thuốc nào sau đây thường được sử dụng để bôi ngoài da và tiêu diệt ký sinh trùng?

A. Kháng sinh Tetracycline
B. Corticosteroid Betamethasone
C. Permethrin cream 5%
D. Thuốc kháng nấm Fluconazole

9. Cấu trúc nào sau đây của da chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua việc tiết mồ hôi?

A. Tuyến bã nhờn
B. Tuyến mồ hôi
C. Nang lông
D. Tế bào Melanocytes

10. Chỉ số SPF (Sun Protection Factor) trên kem chống nắng cho biết điều gì?

A. Khả năng bảo vệ da khỏi tia UVA
B. Khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB
C. Khả năng chống nước của kem chống nắng
D. Thời gian kem chống nắng có hiệu quả

11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho bệnh sẹo lồi (keloid)?

A. Phẫu thuật cắt bỏ sẹo
B. Laser CO2 fractional
C. Tiêm corticosteroid nội tổn thương
D. Kem trị sẹo chứa silicone

12. Thử nghiệm 'patch test' được sử dụng để xác định nguyên nhân gây ra bệnh da liễu nào?

A. Viêm da tiếp xúc dị ứng (Allergic contact dermatitis)
B. Viêm da cơ địa (Atopic dermatitis)
C. Bệnh vảy nến (Psoriasis)
D. Mụn trứng cá (Acne vulgaris)

13. Trong điều trị bệnh bạch biến (vitiligo), phương pháp nào sau đây nhằm mục đích tái tạo sắc tố da bằng cách kích thích tế bào melanocytes?

A. Liệu pháp laser CO2 fractional
B. Liệu pháp PUVA hoặc UVB dải hẹp
C. Tiêm corticosteroid nội tổn thương
D. Phẫu thuật ghép da

14. Bệnh da nào sau đây liên quan đến sự rối loạn chức năng của hệ thống miễn dịch, gây rụng tóc từng vùng, thường có dạng hình tròn hoặc bầu dục?

A. Rụng tóc nội tiết tố (Androgenetic alopecia)
B. Rụng tóc từng vùng (Alopecia areata)
C. Rụng tóc do nấm da đầu (Tinea capitis)
D. Rụng tóc do hóa trị liệu (Chemotherapy-induced alopecia)

15. Loại xét nghiệm nào giúp xác định loại nấm gây bệnh nấm móng (onychomycosis) để lựa chọn thuốc kháng nấm phù hợp?

A. Xét nghiệm máu
B. Sinh thiết da
C. Nuôi cấy nấm
D. Xét nghiệm dị ứng

16. Bệnh da liễu nào sau đây thường gây ra các mụn nước nhỏ, đau rát, mọc thành từng chùm trên nền da đỏ, thường xuất hiện ở vùng miệng, mũi hoặc bộ phận sinh dục?

A. Bệnh zona (Herpes Zoster)
B. Bệnh thủy đậu (Chickenpox)
C. Bệnh Herpes simplex
D. Bệnh chốc lở (Impetigo)

17. Trong các loại ung thư da, loại nào nguy hiểm nhất và có khả năng di căn cao?

A. Ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma)
B. Ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
C. U hắc tố (Melanoma)
D. Keratoacanthoma

18. Phản ứng Jarisch-Herxheimer là một biến chứng có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây?

A. Bệnh vảy nến (Psoriasis)
B. Bệnh giang mai (Syphilis)
C. Bệnh chàm (Eczema)
D. Mụn trứng cá đỏ (Rosacea)

19. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong bệnh viêm da cơ địa (eczema), gây ra phản ứng viêm và ngứa?

A. Tế bào Mast
B. Tế bào Lympho T
C. Tế bào Lympho B
D. Tế bào Neutrophil

20. Dấu hiệu 'A, B, C, D, E' được sử dụng để nhận biết sớm loại ung thư da nào?

A. Ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma)
B. Ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
C. U hắc tố (Melanoma)
D. Keratoacanthoma

21. Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh mề đay mạn tính (chronic urticaria)?

A. Thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai
B. Thuốc kháng histamine H2
C. Omalizumab (kháng thể đơn dòng kháng IgE)
D. Corticosteroid đường uống (trong thời gian ngắn)

22. Tình trạng da nào sau đây đặc trưng bởi sự xuất hiện các nốt sần nhỏ, màu trắng hoặc hồng, bề mặt bóng, thường gặp ở mặt, cổ và thân trên, đặc biệt ở người trẻ tuổi?

A. Mụn cóc phẳng (Verruca plana)
B. U mềm lây (Molluscum contagiosum)
C. Keratosis pilaris
D. Mụn trứng cá (Acne vulgaris)

23. Xét nghiệm 'KOH prep' được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

A. Bệnh ghẻ (Scabies)
B. Bệnh nấm da (Dermatophytosis)
C. Bệnh bạch biến (Vitiligo)
D. Bệnh hồng ban nút (Erythema nodosum)

24. Tình trạng da nào sau đây không được coi là bệnh lý tăng sắc tố da?

A. Nám da (Melasma)
B. Tàn nhang (Freckles)
C. Bạch biến (Vitiligo)
D. Đồi mồi (Lentigo)

25. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra mụn trứng cá?

A. Dị ứng thực phẩm
B. Vi khuẩn Propionibacterium acnes
C. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
D. Thiếu ngủ

26. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nấm da?

A. Kháng sinh
B. Thuốc kháng virus
C. Thuốc kháng nấm
D. Corticosteroid

27. Trong các bệnh da bóng nước, bệnh nào sau đây là bệnh tự miễn, có thể đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi sự hình thành bọng nước lớn trên da và niêm mạc?

A. Bệnh Pemphigus vulgaris
B. Bệnh Bullous pemphigoid
C. Bệnh viêm da dạng herpes (Dermatitis herpetiformis)
D. Hội chứng Stevens-Johnson

28. Loại laser nào thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sắc tố da như nám và tàn nhang?

A. Laser CO2
B. Laser Erbium YAG
C. Laser Nd:YAG Q-switched
D. Laser xung dài Alexandrite

29. Corticosteroid tại chỗ (topical corticosteroids) được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh da liễu. Tuy nhiên, sử dụng corticosteroid kéo dài và không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

A. Tăng sắc tố da
B. Giảm sắc tố da
C. Teo da
D. Tất cả các đáp án trên

30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư da?

A. Tiếp xúc quá nhiều với tia UV
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư da
C. Làn da trắng
D. Chế độ ăn uống giàu vitamin D

1 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

1. Tình trạng da nào sau đây thường được gọi là `chàm sữa` ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?

2 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng có bước sóng đặc biệt để điều trị bệnh vảy nến, viêm da cơ địa và bạch biến?

3 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

3. Bệnh da liễu nào sau đây đặc trưng bởi các mảng đỏ, có vảy, ngứa ngáy, thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu?

4 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

4. Chức năng chính của tế bào Melanocytes trong da là gì?

5 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

5. Thuật ngữ `comedones` dùng để chỉ loại tổn thương da nào trong mụn trứng cá?

6 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

6. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoids tại chỗ (topical retinoids) hoạt động theo cơ chế nào chính?

7 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

7. Loại tế bào nào chiếm đa số trong lớp biểu bì và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da?

8 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

8. Trong điều trị bệnh ghẻ (scabies), thuốc nào sau đây thường được sử dụng để bôi ngoài da và tiêu diệt ký sinh trùng?

9 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

9. Cấu trúc nào sau đây của da chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua việc tiết mồ hôi?

10 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

10. Chỉ số SPF (Sun Protection Factor) trên kem chống nắng cho biết điều gì?

11 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho bệnh sẹo lồi (keloid)?

12 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

12. Thử nghiệm `patch test` được sử dụng để xác định nguyên nhân gây ra bệnh da liễu nào?

13 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

13. Trong điều trị bệnh bạch biến (vitiligo), phương pháp nào sau đây nhằm mục đích tái tạo sắc tố da bằng cách kích thích tế bào melanocytes?

14 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

14. Bệnh da nào sau đây liên quan đến sự rối loạn chức năng của hệ thống miễn dịch, gây rụng tóc từng vùng, thường có dạng hình tròn hoặc bầu dục?

15 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

15. Loại xét nghiệm nào giúp xác định loại nấm gây bệnh nấm móng (onychomycosis) để lựa chọn thuốc kháng nấm phù hợp?

16 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

16. Bệnh da liễu nào sau đây thường gây ra các mụn nước nhỏ, đau rát, mọc thành từng chùm trên nền da đỏ, thường xuất hiện ở vùng miệng, mũi hoặc bộ phận sinh dục?

17 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

17. Trong các loại ung thư da, loại nào nguy hiểm nhất và có khả năng di căn cao?

18 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

18. Phản ứng Jarisch-Herxheimer là một biến chứng có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây?

19 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

19. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong bệnh viêm da cơ địa (eczema), gây ra phản ứng viêm và ngứa?

20 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

20. Dấu hiệu `A, B, C, D, E` được sử dụng để nhận biết sớm loại ung thư da nào?

21 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh mề đay mạn tính (chronic urticaria)?

22 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

22. Tình trạng da nào sau đây đặc trưng bởi sự xuất hiện các nốt sần nhỏ, màu trắng hoặc hồng, bề mặt bóng, thường gặp ở mặt, cổ và thân trên, đặc biệt ở người trẻ tuổi?

23 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

23. Xét nghiệm `KOH prep` được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

24 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

24. Tình trạng da nào sau đây không được coi là bệnh lý tăng sắc tố da?

25 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

25. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra mụn trứng cá?

26 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nấm da?

27 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

27. Trong các bệnh da bóng nước, bệnh nào sau đây là bệnh tự miễn, có thể đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi sự hình thành bọng nước lớn trên da và niêm mạc?

28 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

28. Loại laser nào thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sắc tố da như nám và tàn nhang?

29 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

29. Corticosteroid tại chỗ (topical corticosteroids) được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh da liễu. Tuy nhiên, sử dụng corticosteroid kéo dài và không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

30 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 15

30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư da?