Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo đức kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

1. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, áp lực nào có thể khiến doanh nghiệp dễ vi phạm đạo đức kinh doanh?

A. Áp lực từ chính phủ và cơ quan quản lý.
B. Áp lực phải đạt được mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn.
C. Áp lực từ các tổ chức xã hội và truyền thông.
D. Áp lực từ nhân viên đòi tăng lương và phúc lợi.

2. Trong trường hợp xảy ra xung đột giữa lợi nhuận và đạo đức, theo quan điểm đạo đức kinh doanh, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?

A. Luôn ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cân bằng giữa lợi nhuận và đạo đức, tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
C. Ưu tiên đạo đức, ngay cả khi điều đó làm giảm lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tuân thủ luật pháp là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.

3. Tình huống nào sau đây thể hiện xung đột lợi ích trong kinh doanh?

A. Một nhân viên từ chối nhận quà biếu từ nhà cung cấp.
B. Một giám đốc điều hành đầu tư vào công ty đối thủ cạnh tranh.
C. Một công ty công khai thông tin về sản phẩm mới sắp ra mắt.
D. Một doanh nghiệp tài trợ cho các hoạt động từ thiện cộng đồng.

4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức đạo đức kinh doanh nào trở nên đặc biệt nổi bật đối với các công ty đa quốc gia?

A. Việc tuân thủ luật pháp của nước sở tại.
B. Sự khác biệt về chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia và khu vực.
C. Áp lực cạnh tranh từ các công ty trong nước.
D. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

5. Đạo đức kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp trong mối quan hệ với đối tượng nào?

A. Chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước.
B. Khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp và cộng đồng.
C. Đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Các tổ chức phi chính phủ và giới truyền thông.

6. Hình thức trách nhiệm xã hội nào sau đây thể hiện sự đóng góp trực tiếp của doanh nghiệp vào việc giải quyết các vấn đề xã hội?

A. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
B. Thực hiện các hoạt động từ thiện và tài trợ cộng đồng.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
D. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cho khách hàng.

7. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc thực hành đạo đức kinh doanh?

A. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng chi phí hoạt động ngắn hạn.
D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và kiện tụng.

8. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

A. Không liên quan, phát triển bền vững chỉ phụ thuộc vào yếu tố kinh tế.
B. Cản trở sự phát triển bền vững vì tăng chi phí tuân thủ.
C. Là nền tảng quan trọng, tạo dựng lòng tin và sự ủng hộ từ các bên liên quan.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.

9. Trong lĩnh vực tài chính, hành vi giao dịch nội gián (insider trading) được coi là vi phạm đạo đức vì điều gì?

A. Nó giúp các nhà đầu tư nhỏ lẻ kiếm được lợi nhuận nhanh chóng.
B. Nó tạo ra một sân chơi không công bằng trên thị trường chứng khoán.
C. Nó khuyến khích các công ty công khai thông tin minh bạch hơn.
D. Nó giúp tăng tính thanh khoản của thị trường chứng khoán.

10. Hành động 'thổi còi' (whistleblowing) trong doanh nghiệp liên quan đến việc gì?

A. Báo cáo với cơ quan chức năng về hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức của công ty.
B. Tổ chức các cuộc đình công để đòi quyền lợi cho người lao động.
C. Tiết lộ thông tin mật của công ty cho đối thủ cạnh tranh.
D. Đưa ra những lời chỉ trích công khai về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.

11. Hành vi 'rửa tiền' (money laundering) là một ví dụ điển hình về vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực nào?

A. Marketing và quảng cáo.
B. Tài chính và kế toán.
C. Quản lý nhân sự.
D. Sản xuất và vận hành.

12. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa đạo đức doanh nghiệp?

A. Bộ quy tắc ứng xử được in ấn và phổ biến rộng rãi.
B. Hệ thống kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt.
C. Sự gương mẫu và cam kết từ lãnh đạo cấp cao.
D. Chương trình đào tạo đạo đức kinh doanh cho nhân viên.

13. Lý do chính khiến doanh nghiệp cần quan tâm đến đạo đức kinh doanh là gì?

A. Để tăng cường sức mạnh pháp lý và tránh bị kiện tụng.
B. Để nâng cao lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi cách.
C. Để xây dựng lòng tin, uy tín và đảm bảo sự phát triển bền vững.
D. Để đối phó với áp lực từ các tổ chức phi chính phủ.

14. Trong đạo đức kinh doanh, khái niệm 'lòng trung thành' (loyalty) nên được hiểu như thế nào?

A. Tuyệt đối trung thành với công ty, bất kể hành vi của công ty có đạo đức hay không.
B. Trung thành với các giá trị đạo đức và nguyên tắc kinh doanh đúng đắn, ngay cả khi điều đó mâu thuẫn với lợi ích ngắn hạn của công ty.
C. Trung thành với đồng nghiệp và cấp trên, bảo vệ họ trong mọi tình huống.
D. Chỉ trung thành với khách hàng, vì khách hàng là nguồn sống của doanh nghiệp.

15. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, vấn đề đạo đức nào có thể trở nên phức tạp hơn?

A. Việc quản lý tài chính và kế toán.
B. Sự khác biệt về phong tục tập quán và giá trị đạo đức.
C. Khả năng giao tiếp và ngôn ngữ.
D. Vấn đề về luật pháp và quy định lao động.

16. Khi đối mặt với một tình huống đạo đức khó khăn, doanh nghiệp nên làm gì để tìm ra giải pháp tốt nhất?

A. Lờ đi vấn đề và hy vọng nó tự giải quyết.
B. Tham khảo ý kiến của nhiều bên liên quan và áp dụng các khung phân tích đạo đức.
C. Áp dụng giải pháp nhanh nhất và ít tốn kém nhất, bất kể đạo đức.
D. Chỉ tuân theo quyết định của cấp trên mà không cần suy xét thêm.

17. Khái niệm 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) bao gồm phạm vi rộng lớn hơn hay hẹp hơn so với 'Đạo đức kinh doanh'?

A. Rộng lớn hơn, vì CSR bao gồm cả đạo đức kinh doanh và các hoạt động từ thiện.
B. Hẹp hơn, vì CSR chỉ tập trung vào trách nhiệm pháp lý, còn đạo đức kinh doanh bao gồm cả phạm trù đạo đức.
C. Tương đương, hai khái niệm này có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
D. Không liên quan, CSR là về lợi nhuận, còn đạo đức kinh doanh là về giá trị.

18. Nguyên tắc 'minh bạch' trong đạo đức kinh doanh có nghĩa là gì?

A. Doanh nghiệp phải giữ bí mật mọi thông tin để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
B. Doanh nghiệp phải công khai đầy đủ và trung thực thông tin liên quan đến hoạt động của mình cho các bên liên quan.
C. Doanh nghiệp chỉ cần minh bạch với cơ quan quản lý nhà nước, không cần với các bên liên quan khác.
D. Minh bạch chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.

19. Trong quá trình ra quyết định đạo đức, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

A. Xác định các lựa chọn hành động có thể.
B. Đánh giá hậu quả của từng lựa chọn.
C. Xác định rõ vấn đề đạo đức và các giá trị liên quan.
D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia đạo đức.

20. Đâu là ví dụ về hành vi đạo đức kinh doanh trong quản lý chuỗi cung ứng?

A. Lựa chọn nhà cung cấp dựa trên giá thành thấp nhất, bất kể điều kiện lao động của họ.
B. Yêu cầu nhà cung cấp giảm giá liên tục để tăng lợi nhuận cho công ty.
C. Kiểm tra và đảm bảo nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức.
D. Chuyển toàn bộ trách nhiệm về đạo đức chuỗi cung ứng cho nhà cung cấp.

21. Một công ty quyết định sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất để giảm tác động môi trường. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của đạo đức kinh doanh?

A. Trách nhiệm pháp lý.
B. Trách nhiệm kinh tế.
C. Trách nhiệm đạo đức (đặc biệt là trách nhiệm môi trường).
D. Trách nhiệm từ thiện.

22. Đâu là một biện pháp hiệu quả để doanh nghiệp ngăn chặn tham nhũng?

A. Tăng cường kiểm soát chi tiêu và giám sát nội bộ.
B. Tăng lương cho nhân viên để giảm động cơ tham nhũng.
C. Giảm thiểu các thủ tục hành chính rườm rà.
D. Tất cả các biện pháp trên.

23. Doanh nghiệp có thể xây dựng và duy trì uy tín đạo đức bằng cách nào?

A. Tập trung vào quảng cáo và truyền thông để tạo dựng hình ảnh đẹp.
B. Thực hiện các hành vi đạo đức một cách nhất quán trong mọi hoạt động kinh doanh.
C. Che giấu các sai phạm và chỉ công khai những thông tin tích cực.
D. Tuân thủ luật pháp là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.

24. Mục tiêu chính của đạo đức kinh doanh trong dài hạn là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật để tránh bị phạt.
C. Xây dựng một doanh nghiệp bền vững, có trách nhiệm và được xã hội tin tưởng.
D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng mọi giá, kể cả phi đạo đức.

25. Trong quản lý nhân sự, hành vi phân biệt đối xử (discrimination) dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo... là vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

A. Nguyên tắc vị lợi.
B. Nguyên tắc công bằng.
C. Nguyên tắc nhân quyền.
D. Nguyên tắc chăm sóc.

26. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường phát sinh trong việc sử dụng công nghệ thông tin và dữ liệu cá nhân?

A. Sự chậm trễ trong việc ứng dụng công nghệ mới.
B. Vi phạm quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
C. Chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin quá cao.
D. Khó khăn trong việc đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ.

27. Tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh nào sau đây nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử công bằng và tôn trọng với tất cả các bên liên quan?

A. Nguyên tắc vị lợi (Utilitarianism).
B. Nguyên tắc công bằng (Justice).
C. Nguyên tắc nhân quyền (Rights).
D. Nguyên tắc chăm sóc (Care).

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của đạo đức kinh doanh?

A. Hành vi trung thực và minh bạch trong giao dịch.
B. Trách nhiệm bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Chiến lược cạnh tranh để chiếm lĩnh thị phần.
D. Đối xử công bằng và tôn trọng với nhân viên.

29. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực marketing?

A. Thực hiện các chương trình khuyến mãi giảm giá để tăng doanh số.
B. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
C. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về tính năng sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng.

30. Chương trình đạo đức kinh doanh hiệu quả cần bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ luật pháp.
B. Chỉ dành cho nhân viên cấp cao.
C. Được truyền thông và đào tạo thường xuyên cho tất cả nhân viên.
D. Chỉ được thực hiện khi có khủng hoảng đạo đức xảy ra.

1 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, áp lực nào có thể khiến doanh nghiệp dễ vi phạm đạo đức kinh doanh?

2 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Trong trường hợp xảy ra xung đột giữa lợi nhuận và đạo đức, theo quan điểm đạo đức kinh doanh, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?

3 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Tình huống nào sau đây thể hiện xung đột lợi ích trong kinh doanh?

4 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức đạo đức kinh doanh nào trở nên đặc biệt nổi bật đối với các công ty đa quốc gia?

5 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Đạo đức kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp trong mối quan hệ với đối tượng nào?

6 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Hình thức trách nhiệm xã hội nào sau đây thể hiện sự đóng góp trực tiếp của doanh nghiệp vào việc giải quyết các vấn đề xã hội?

7 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc thực hành đạo đức kinh doanh?

8 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Trong lĩnh vực tài chính, hành vi giao dịch nội gián (insider trading) được coi là vi phạm đạo đức vì điều gì?

10 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Hành động `thổi còi` (whistleblowing) trong doanh nghiệp liên quan đến việc gì?

11 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Hành vi `rửa tiền` (money laundering) là một ví dụ điển hình về vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa đạo đức doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. Lý do chính khiến doanh nghiệp cần quan tâm đến đạo đức kinh doanh là gì?

14 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Trong đạo đức kinh doanh, khái niệm `lòng trung thành` (loyalty) nên được hiểu như thế nào?

15 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, vấn đề đạo đức nào có thể trở nên phức tạp hơn?

16 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Khi đối mặt với một tình huống đạo đức khó khăn, doanh nghiệp nên làm gì để tìm ra giải pháp tốt nhất?

17 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. Khái niệm `Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) bao gồm phạm vi rộng lớn hơn hay hẹp hơn so với `Đạo đức kinh doanh`?

18 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Nguyên tắc `minh bạch` trong đạo đức kinh doanh có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Trong quá trình ra quyết định đạo đức, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Đâu là ví dụ về hành vi đạo đức kinh doanh trong quản lý chuỗi cung ứng?

21 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Một công ty quyết định sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất để giảm tác động môi trường. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của đạo đức kinh doanh?

22 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Đâu là một biện pháp hiệu quả để doanh nghiệp ngăn chặn tham nhũng?

23 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Doanh nghiệp có thể xây dựng và duy trì uy tín đạo đức bằng cách nào?

24 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Mục tiêu chính của đạo đức kinh doanh trong dài hạn là gì?

25 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Trong quản lý nhân sự, hành vi phân biệt đối xử (discrimination) dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo... là vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

26 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường phát sinh trong việc sử dụng công nghệ thông tin và dữ liệu cá nhân?

27 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh nào sau đây nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử công bằng và tôn trọng với tất cả các bên liên quan?

28 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của đạo đức kinh doanh?

29 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực marketing?

30 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Chương trình đạo đức kinh doanh hiệu quả cần bao gồm yếu tố nào sau đây?