Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

1. Loại hình đầu tư quốc tế nào có thể mang lại lợi ích về đa dạng hóa danh mục đầu tư tốt nhất cho nhà đầu tư?

A. Đầu tư trực tiếp vào bất động sản ở một quốc gia duy nhất.
B. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty trong nước.
C. Đầu tư vào quỹ ETF theo dõi chỉ số chứng khoán toàn cầu.
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ của quốc gia mình.

2. Lợi thế địa điểm (Location Advantage) trong mô hình OLI thường bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Sở hữu công nghệ độc quyền.
B. Năng lực quản lý vượt trội.
C. Chi phí lao động thấp hoặc nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào tại nước sở tại.
D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế giá rẻ.

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của 'đầu tư danh mục' (portfolio investment) quốc tế?

A. Mua cổ phiếu của công ty niêm yết trên sàn chứng khoán nước ngoài.
B. Đầu tư vào quỹ tương hỗ (mutual fund) quốc tế.
C. Mua trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp nước ngoài.
D. Thành lập chi nhánh bán hàng tại nước ngoài.

4. Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, ESG (Environmental, Social, and Governance) là bộ tiêu chuẩn đánh giá về điều gì?

A. Khả năng sinh lời và hiệu quả tài chính của dự án đầu tư.
B. Mức độ rủi ro chính trị và kinh tế của quốc gia nhận đầu tư.
C. Các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp liên quan đến tính bền vững và trách nhiệm của khoản đầu tư.
D. Quy mô và phạm vi hoạt động của dự án đầu tư quốc tế.

5. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
B. Thay đổi chính sách thuế và luật pháp của nước sở tại.
C. Rủi ro hoạt động và cạnh tranh thị trường.
D. Lạm phát và suy thoái kinh tế toàn cầu.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện đầu tư quốc tế theo mô hình OLI (Quyền sở hữu, Lợi thế địa điểm, Nội bộ hóa)?

A. Mong muốn tiếp cận thị trường mới và mở rộng quy mô.
B. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc lao động giá rẻ.
C. Tận dụng lợi thế về công nghệ, thương hiệu hoặc kỹ năng quản lý.
D. Tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt của quốc gia sở tại.

7. Lý thuyết 'lợi thế so sánh' (comparative advantage) của David Ricardo có liên quan đến đầu tư quốc tế như thế nào?

A. Giải thích động cơ tìm kiếm thị trường của đầu tư quốc tế.
B. Mô tả quá trình hình thành các tập đoàn đa quốc gia.
C. Mặc dù ban đầu tập trung vào thương mại, lý thuyết này gián tiếp khuyến khích đầu tư quốc tế để tận dụng lợi thế so sánh về chi phí sản xuất ở các quốc gia khác nhau.
D. Lý thuyết này không liên quan đến đầu tư quốc tế, chỉ giải thích về thương mại quốc tế.

8. Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư ra nước ngoài để tiếp cận nguồn nguyên liệu thô giá rẻ. Động cơ đầu tư này được gọi là gì?

A. Động cơ tìm kiếm thị trường (Market-seeking motive).
B. Động cơ tìm kiếm hiệu quả (Efficiency-seeking motive).
C. Động cơ tìm kiếm tài nguyên (Resource-seeking motive).
D. Động cơ tìm kiếm tài sản chiến lược (Strategic asset-seeking motive).

9. Khái niệm 'nội bộ hóa' (Internalization) trong mô hình OLI liên quan đến quyết định nào của doanh nghiệp khi đầu tư quốc tế?

A. Quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư.
B. Quyết định tự sản xuất thay vì thuê ngoài hoặc cấp phép.
C. Quyết định lựa chọn hình thức sở hữu vốn đầu tư.
D. Quyết định về chiến lược marketing quốc tế.

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính phủ các nước đang phát triển khi thu hút đầu tư quốc tế?

A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Tiếp cận công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến.
C. Cải thiện cán cân thanh toán quốc tế.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.

11. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'chuyển giá' (transfer pricing) đề cập đến hành vi nào?

A. Chuyển giao công nghệ giữa các công ty đa quốc gia.
B. Định giá hàng hóa và dịch vụ trong giao dịch nội bộ giữa các công ty con của cùng một tập đoàn đa quốc gia nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu thuế.
C. Chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia khác nhau.
D. Chuyển nhượng cổ phần giữa các nhà đầu tư quốc tế.

12. Một quốc gia áp dụng chính sách 'quốc hữu hóa' (nationalization) đối với tài sản của nhà đầu tư nước ngoài. Đây là loại rủi ro nào trong đầu tư quốc tế?

A. Rủi ro kinh tế vĩ mô.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro chính trị, cụ thể là rủi ro chủ quyền (sovereign risk).
D. Rủi ro tài chính.

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Dòng vốn đầu tư ngắn hạn vào thị trường chứng khoán quốc tế.
B. Việc mua cổ phiếu của công ty nước ngoài với mục đích lợi nhuận tài chính thuần túy.
C. Hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài nắm quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp nhận đầu tư.
D. Hoạt động cho vay vốn giữa các ngân hàng quốc tế.

14. Điều khoản 'giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư' (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế cho phép ai kiện ai?

A. Cho phép nhà nước sở tại kiện nhà đầu tư nước ngoài ra tòa án quốc tế.
B. Cho phép nhà đầu tư nước ngoài kiện chính phủ nước sở tại ra tòa án quốc tế.
C. Cho phép nhà đầu tư nước ngoài kiện nhà đầu tư trong nước.
D. Cho phép chính phủ nước sở tại kiện chính phủ nước khác.

15. Khi đánh giá rủi ro đầu tư quốc tế, 'rủi ro quốc gia' (country risk) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Rủi ro chính trị và pháp lý.
B. Rủi ro kinh tế vĩ mô (ví dụ: lạm phát, suy thoái).
C. Rủi ro hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp cụ thể.
D. Rủi ro chuyển đổi và chuyển vốn.

16. Điều gì có thể được coi là một 'lợi ích' của đầu tư quốc tế đối với quốc gia đi đầu tư (home country)?

A. Luôn luôn tạo ra thâm hụt thương mại.
B. Góp phần tăng cường sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng chính trị trên toàn cầu, tiếp cận thị trường mới và nguồn lực.
C. Làm giảm việc làm trong nước.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty đa quốc gia, không có lợi ích cho quốc gia.

17. Đầu tư quốc tế có thể góp phần vào 'chuyển giao công nghệ' (technology transfer) giữa các quốc gia như thế nào?

A. Chỉ thông qua hoạt động xuất khẩu công nghệ phẩm.
B. Thông qua FDI, đặc biệt là khi các công ty đa quốc gia mang theo công nghệ, kỹ năng quản lý và quy trình sản xuất tiên tiến đến nước nhận đầu tư.
C. Chỉ thông qua viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Chuyển giao công nghệ là không thể trong đầu tư quốc tế.

18. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) giữa hai quốc gia có mục đích chính là gì?

A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại dịch vụ.
B. Ngăn chặn việc đánh thuế trùng lặp đối với cùng một thu nhập hoặc tài sản, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và thương mại song phương.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro tỷ giá hối đoái cho nhà đầu tư quốc tế?

A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Đầu tư vào thị trường có tỷ giá hối đoái cố định.
C. Biến động lớn và khó dự đoán của tỷ giá hối đoái.
D. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá.

20. Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' (National Treatment) trong các hiệp định đầu tư quốc tế có nghĩa là gì?

A. Nhà đầu tư nước ngoài được hưởng mức thuế suất ưu đãi hơn so với nhà đầu tư trong nước.
B. Chính phủ nước sở tại phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với nhà đầu tư trong nước trong các điều kiện tương tự.
C. Nhà đầu tư nước ngoài được tự do chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài mà không bị hạn chế.
D. Chính phủ nước sở tại có quyền quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài bất cứ lúc nào.

21. Đâu là hình thức đầu tư quốc tế ít rủi ro nhất về mặt kiểm soát vốn?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con sở hữu 100%.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
C. Đầu tư liên doanh (Joint Venture) với đối tác nước ngoài.
D. Đầu tư vào cổ phiếu của các tập đoàn đa quốc gia.

22. Hiệp định song phương về đầu tư (BITs) có mục tiêu chính là gì?

A. Thúc đẩy thương mại quốc tế bằng cách giảm thuế quan.
B. Bảo hộ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài và tạo môi trường đầu tư ổn định.
C. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Hợp tác phát triển công nghệ và chuyển giao tri thức.

23. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây thường được coi là 'đầu tư gián tiếp'?

A. Thành lập công ty con ở nước ngoài.
B. Mua cổ phần chi phối trong một doanh nghiệp nước ngoài.
C. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp phát hành quốc tế.
D. Xây dựng nhà máy sản xuất tại nước ngoài.

24. Trong khuôn khổ giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế, 'trọng tài ad hoc' khác với 'trọng tài thường trực' (ví dụ ICSID) ở điểm nào?

A. Trọng tài ad hoc thường nhanh chóng và ít tốn kém hơn.
B. Trọng tài ad hoc được tiến hành theo quy tắc tố tụng do các bên tranh chấp tự thỏa thuận, trong khi trọng tài thường trực có quy tắc tố tụng và cơ sở hành chính sẵn có.
C. Phán quyết của trọng tài ad hoc có tính ràng buộc pháp lý cao hơn.
D. Trọng tài ad hoc chỉ áp dụng cho tranh chấp giữa các quốc gia, không áp dụng cho tranh chấp đầu tư.

25. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là tổ chức quốc tế chủ chốt liên quan đến đầu tư quốc tế?

A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

26. Trong đầu tư quốc tế, 'khu chế xuất' (export processing zone - EPZ) có đặc điểm chính là gì?

A. Khu vực được ưu tiên phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
B. Khu vực tập trung các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa xuất khẩu, thường được hưởng các ưu đãi về thuế và thủ tục hải quan.
C. Khu vực dành riêng cho các ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.
D. Khu vực phát triển du lịch và nghỉ dưỡng quốc tế.

27. Điều gì có thể được coi là một 'ưu đãi đầu tư' mà chính phủ các nước thường sử dụng để thu hút FDI?

A. Tăng cường kiểm soát vốn.
B. Áp đặt thuế suất cao hơn đối với doanh nghiệp nước ngoài.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc miễn thuế nhập khẩu thiết bị.
D. Tăng cường các rào cản phi thuế quan.

28. Điều gì có thể là một 'rào cản đầu tư' phi thuế quan mà một quốc gia có thể áp dụng?

A. Thuế nhập khẩu cao.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Yêu cầu về tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).

29. Lý thuyết 'vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle Theory) giải thích điều gì về đầu tư quốc tế?

A. Xu hướng đầu tư vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
B. Sự dịch chuyển đầu tư từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển theo giai đoạn phát triển của sản phẩm.
C. Tầm quan trọng của lợi thế chi phí thấp trong đầu tư quốc tế.
D. Ảnh hưởng của rào cản thương mại đến dòng vốn đầu tư quốc tế.

30. Rủi ro 'chuyển đổi' (transfer risk) trong đầu tư quốc tế liên quan đến vấn đề gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính phủ nước sở tại hạn chế hoặc cấm chuyển đổi ngoại tệ và chuyển vốn về nước.
C. Rủi ro do thay đổi chính sách thuế.
D. Rủi ro do bất ổn chính trị và xung đột.

1 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Loại hình đầu tư quốc tế nào có thể mang lại lợi ích về đa dạng hóa danh mục đầu tư tốt nhất cho nhà đầu tư?

2 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Lợi thế địa điểm (Location Advantage) trong mô hình OLI thường bao gồm yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của `đầu tư danh mục` (portfolio investment) quốc tế?

4 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, ESG (Environmental, Social, and Governance) là bộ tiêu chuẩn đánh giá về điều gì?

5 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện đầu tư quốc tế theo mô hình OLI (Quyền sở hữu, Lợi thế địa điểm, Nội bộ hóa)?

7 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Lý thuyết `lợi thế so sánh` (comparative advantage) của David Ricardo có liên quan đến đầu tư quốc tế như thế nào?

8 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư ra nước ngoài để tiếp cận nguồn nguyên liệu thô giá rẻ. Động cơ đầu tư này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Khái niệm `nội bộ hóa` (Internalization) trong mô hình OLI liên quan đến quyết định nào của doanh nghiệp khi đầu tư quốc tế?

10 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính phủ các nước đang phát triển khi thu hút đầu tư quốc tế?

11 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, `chuyển giá` (transfer pricing) đề cập đến hành vi nào?

12 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Một quốc gia áp dụng chính sách `quốc hữu hóa` (nationalization) đối với tài sản của nhà đầu tư nước ngoài. Đây là loại rủi ro nào trong đầu tư quốc tế?

13 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

14 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Điều khoản `giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư` (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế cho phép ai kiện ai?

15 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Khi đánh giá rủi ro đầu tư quốc tế, `rủi ro quốc gia` (country risk) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Điều gì có thể được coi là một `lợi ích` của đầu tư quốc tế đối với quốc gia đi đầu tư (home country)?

17 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Đầu tư quốc tế có thể góp phần vào `chuyển giao công nghệ` (technology transfer) giữa các quốc gia như thế nào?

18 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) giữa hai quốc gia có mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro tỷ giá hối đoái cho nhà đầu tư quốc tế?

20 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Nguyên tắc `đối xử quốc gia` (National Treatment) trong các hiệp định đầu tư quốc tế có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Đâu là hình thức đầu tư quốc tế ít rủi ro nhất về mặt kiểm soát vốn?

22 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Hiệp định song phương về đầu tư (BITs) có mục tiêu chính là gì?

23 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây thường được coi là `đầu tư gián tiếp`?

24 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Trong khuôn khổ giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế, `trọng tài ad hoc` khác với `trọng tài thường trực` (ví dụ ICSID) ở điểm nào?

25 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là tổ chức quốc tế chủ chốt liên quan đến đầu tư quốc tế?

26 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Trong đầu tư quốc tế, `khu chế xuất` (export processing zone - EPZ) có đặc điểm chính là gì?

27 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Điều gì có thể được coi là một `ưu đãi đầu tư` mà chính phủ các nước thường sử dụng để thu hút FDI?

28 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Điều gì có thể là một `rào cản đầu tư` phi thuế quan mà một quốc gia có thể áp dụng?

29 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Lý thuyết `vòng đời sản phẩm quốc tế` (International Product Life Cycle Theory) giải thích điều gì về đầu tư quốc tế?

30 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Rủi ro `chuyển đổi` (transfer risk) trong đầu tư quốc tế liên quan đến vấn đề gì?