1. Phương pháp **chiết khấu dòng tiền (DCF)** thường được sử dụng để định giá loại hình bất động sản nào?
A. Đất nền
B. Nhà ở riêng lẻ
C. Bất động sản thương mại tạo thu nhập ổn định (văn phòng, trung tâm thương mại)
D. Căn hộ chung cư
2. Khi đánh giá tiềm năng đầu tư một dự án bất động sản, chỉ số **Giá trị hiện tại ròng (NPV)** được sử dụng để làm gì?
A. Xác định tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR)
B. Tính toán thời gian hoàn vốn đầu tư
C. Đo lường giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến trừ đi vốn đầu tư ban đầu
D. So sánh với Cap Rate trung bình của thị trường
3. Đâu là **yếu tố pháp lý quan trọng nhất** cần kiểm tra khi mua bất động sản?
A. Màu sắc phong thủy của ngôi nhà
B. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ∕Sổ hồng)
C. Số lượng hàng xóm xung quanh
D. Hướng nhà
4. Khi phân tích **dòng tiền (Cash Flow)** từ bất động sản cho thuê, yếu tố nào sau đây **làm giảm** dòng tiền ròng?
A. Tăng giá thuê
B. Giảm tỷ lệ trống
C. Tăng chi phí bảo trì đột xuất
D. Giảm thuế suất bất động sản
5. Trong phân tích đầu tư bất động sản, **tỷ lệ LTV (Loan-to-Value)** thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư
B. Tỷ lệ giá trị khoản vay so với giá trị thẩm định của bất động sản
C. Tỷ lệ chi phí vay vốn so với thu nhập từ bất động sản
D. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng vốn đầu tư
6. Rủi ro **quy hoạch** trong đầu tư bất động sản là gì?
A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do thay đổi quy hoạch sử dụng đất làm giảm giá trị bất động sản
C. Rủi ro do thiên tai, hỏa hoạn
D. Rủi ro do thị trường bất động sản đóng băng
7. Trong thẩm định giá bất động sản, **khấu hao (Depreciation)** được tính đến trong phương pháp nào?
A. Phương pháp so sánh
B. Phương pháp thu nhập
C. Phương pháp chi phí
D. Cả ba phương pháp trên
8. Loại hình đầu tư bất động sản nào thường **đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn nhất**?
A. Đầu tư căn hộ cho thuê
B. Đầu tư đất nền
C. Đầu tư trung tâm thương mại
D. Đầu tư nhà phố
9. Loại hình bất động sản nào thường chịu ảnh hưởng **ít nhất** bởi chu kỳ kinh tế?
A. Văn phòng cho thuê
B. Khách sạn cao cấp
C. Nhà ở cho thuê giá bình dân
D. Trung tâm thương mại xa xỉ
10. Hình thức sở hữu bất động sản nào cho phép **nhiều cá nhân cùng sở hữu một bất động sản và có quyền sử dụng riêng biệt theo thời gian**?
A. Sở hữu toàn phần (Fee Simple)
B. Sở hữu chung (Joint Tenancy)
C. Sở hữu kỳ nghỉ (Timeshare)
D. Thuê có thời hạn (Leasehold)
11. Chỉ số **Tỷ lệ chi phí hoạt động (Operating Expense Ratio - OER)** cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên tổng doanh thu
B. Tỷ lệ chi phí hoạt động so với tổng thu nhập từ bất động sản
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn đầu tư ban đầu
12. Công cụ tài chính nào sau đây cho phép **huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ** để đầu tư vào bất động sản?
A. Tín phiếu kho bạc
B. Cổ phiếu blue-chip
C. Quỹ đầu tư bất động sản (REITs)
D. Trái phiếu doanh nghiệp
13. Yếu tố **kinh tế vĩ mô** nào sau đây thường có tác động **tích cực nhất** đến thị trường bất động sản?
A. Lạm phát cao
B. Suy thoái kinh tế
C. Tăng trưởng GDP mạnh mẽ và lãi suất thấp
D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng
14. Khoản chi phí nào sau đây **không được tính** vào chi phí hoạt động (Operating Expenses) của bất động sản cho thuê?
A. Chi phí bảo trì, sửa chữa
B. Thuế bất động sản
C. Chi phí quản lý
D. Chi phí trả nợ gốc và lãi vay
15. Đâu là **lợi ích chính** của việc đầu tư bất động sản thông qua quỹ REITs?
A. Được tự do lựa chọn bất động sản cụ thể để đầu tư
B. Tính thanh khoản cao và dễ dàng đa dạng hóa danh mục
C. Lợi nhuận chắc chắn và ổn định hơn đầu tư trực tiếp
D. Không phải chịu thuế thu nhập từ bất động sản
16. Đâu là **ưu điểm chính** của việc đầu tư bất động sản so với đầu tư chứng khoán?
A. Tính thanh khoản cao hơn
B. Ít biến động giá hơn và có thể tạo thu nhập thụ động
C. Yêu cầu vốn đầu tư thấp hơn
D. Dễ dàng đa dạng hóa danh mục đầu tư hơn
17. Đâu là **nhược điểm** của việc sử dụng đòn bẩy tài chính (vay nợ) trong đầu tư bất động sản?
A. Giảm tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tăng rủi ro mất khả năng thanh toán và giảm lợi nhuận khi thị trường đi xuống
C. Giảm khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư
D. Làm chậm quá trình tăng giá trị bất động sản
18. Rủi ro **lãi suất** ảnh hưởng đến đầu tư bất động sản như thế nào?
A. Không ảnh hưởng
B. Giảm chi phí xây dựng
C. Tăng chi phí vay vốn và giảm khả năng chi trả của người mua
D. Tăng giá thuê bất động sản
19. Đâu là **nguyên tắc cơ bản** trong đầu tư bất động sản?
A. Đầu tư lướt sóng để kiếm lời nhanh
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và nghiên cứu kỹ thị trường
C. Chỉ tập trung vào một loại hình bất động sản duy nhất
D. Vay vốn tối đa để tăng lợi nhuận
20. Chỉ số **Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR)** trong đầu tư bất động sản thể hiện điều gì?
A. Tổng lợi nhuận dự kiến từ dự án
B. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng 0
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư
D. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến
21. Loại hình bất động sản nào thường được xem là **ít rủi ro nhất** trong đầu tư?
A. Đất nông nghiệp
B. Văn phòng hạng A tại trung tâm thành phố lớn
C. Khách sạn ven biển
D. Nhà xưởng công nghiệp
22. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, **điều khoản phạt cọc** có ý nghĩa gì?
A. Bên mua được hoàn lại tiền cọc nếu không mua nữa
B. Bên bán phải trả lại tiền cọc và bồi thường một khoản tương đương nếu không bán
C. Bên mua mất tiền cọc nếu không tiếp tục giao dịch, bên bán phải trả lại cọc nếu không bán
D. Cả bên mua và bên bán đều không chịu trách nhiệm nếu hủy giao dịch
23. Loại hình đầu tư bất động sản nào có tiềm năng tăng giá trị cao trong dài hạn nhờ sự phát triển của hạ tầng và đô thị hóa?
A. Nhà ở xã hội
B. Đất nền vùng ven đô thị
C. Căn hộ cho thuê ngắn hạn
D. Biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp
24. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** ảnh hưởng đến giá trị của một bất động sản?
A. Màu sơn tường
B. Vị trí
C. Số lượng phòng ngủ
D. Năm xây dựng
25. Rủi ro **thanh khoản** trong đầu tư bất động sản thể hiện ở điểm nào?
A. Khó chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt nhanh chóng khi cần
B. Giá bất động sản giảm mạnh do biến động thị trường
C. Khó tìm được người thuê nhà
D. Chi phí vận hành bất động sản tăng cao
26. Loại hình đầu tư bất động sản nào có thể mang lại **lợi nhuận cao nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn** do tính chất đầu cơ?
A. Đầu tư vào căn hộ dịch vụ
B. Đầu tư lướt sóng bất động sản hình thành trong tương lai
C. Đầu tư vào kho bãi
D. Đầu tư vào cao ốc văn phòng
27. Thuế nào sau đây thường **phải nộp hàng năm** đối với người sở hữu bất động sản?
A. Thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản
B. Thuế trước bạ
C. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp∕thuế nhà đất
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT) khi mua nhà
28. Chỉ số **Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate)** trong đầu tư bất động sản thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thu nhập ròng hàng năm trên giá trị thị trường của bất động sản
D. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập
29. Phương pháp thẩm định giá bất động sản nào **dựa trên việc so sánh** với các bất động sản tương tự đã bán gần đây?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp thu nhập
C. Phương pháp so sánh
D. Phương pháp thặng dư
30. Khái niệm **Giá trị thị trường (Market Value)** của bất động sản khác với **Giá trị thẩm định (Appraised Value)** như thế nào?
A. Giá trị thị trường luôn cao hơn giá trị thẩm định
B. Giá trị thị trường là giá ước tính có thể bán được trên thị trường, giá trị thẩm định là đánh giá chính thức của chuyên gia
C. Giá trị thẩm định là giá thực tế đã giao dịch, giá trị thị trường là giá kỳ vọng
D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau