Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Định giá tài sản

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Trong phương pháp so sánh thị trường, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT khi lựa chọn các tài sản so sánh?

A. Vị trí địa lý chính xác giống hệt.
B. Thời điểm giao dịch gần nhất.
C. Tính tương đồng về đặc điểm và chức năng của tài sản.
D. Giá trị giao dịch cao nhất trên thị trường.

2. Rủi ro trong định giá tài sản ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến yếu tố nào sau đây trong mô hình DCF?

A. Dòng tiền tự do (FCF).
B. Tỷ lệ chiết khấu (Discount Rate).
C. Thời gian dự báo dòng tiền.
D. Giá trị cuối kỳ (Terminal Value).

3. Phương pháp định giá 'Precedent Transactions' (Giao dịch tiền lệ) thuộc phương pháp:

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

4. Phương pháp định giá tài sản nào dựa trên nguyên tắc giá trị của một tài sản tương đương với chi phí để tạo ra một tài sản tương tự?

A. Phương pháp chi phí (Cost Approach).
B. Phương pháp so sánh thị trường (Market Approach).
C. Phương pháp thu nhập (Income Approach).
D. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF).

5. Khi nào thì phương pháp định giá tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) thường được sử dụng?

A. Cho doanh nghiệp sản xuất.
B. Cho doanh nghiệp dịch vụ.
C. Cho các công ty đầu tư hoặc công ty holding.
D. Cho doanh nghiệp công nghệ.

6. Phương pháp thu nhập (Income Approach) định giá tài sản dựa trên:

A. Chi phí lịch sử của tài sản.
B. Dòng tiền kỳ vọng mà tài sản tạo ra trong tương lai.
C. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.
D. Giá trị thanh lý của tài sản.

7. Chiết khấu dòng tiền (DCF) là một kỹ thuật định giá thuộc phương pháp:

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

8. Trong định giá doanh nghiệp, 'Enterprise Value' (Giá trị doanh nghiệp) khác với 'Equity Value' (Giá trị vốn chủ sở hữu) như thế nào?

A. Enterprise Value nhỏ hơn Equity Value.
B. Enterprise Value lớn hơn Equity Value và bao gồm cả nợ và vốn chủ sở hữu.
C. Equity Value bao gồm cả nợ và vốn chủ sở hữu.
D. Enterprise Value và Equity Value là giống nhau.

9. Giá trị cuối kỳ (Terminal Value) trong DCF thể hiện:

A. Giá trị tài sản tại thời điểm hiện tại.
B. Giá trị của doanh nghiệp trong giai đoạn dự báo chi tiết.
C. Giá trị của doanh nghiệp sau giai đoạn dự báo chi tiết.
D. Giá trị thanh lý của doanh nghiệp.

10. Trong định giá quyền chọn (option valuation), mô hình Black-Scholes được sử dụng để định giá:

A. Quyền chọn bất động sản.
B. Quyền chọn hàng hóa.
C. Quyền chọn cổ phiếu kiểu Châu Âu.
D. Quyền chọn lãi suất.

11. Sai lầm phổ biến trong định giá doanh nghiệp là 'perpetuity growth rate' (tỷ lệ tăng trưởng vĩnh viễn) trong giá trị cuối kỳ (Terminal Value) được đặt:

A. Cao hơn tỷ lệ tăng trưởng GDP dài hạn của nền kinh tế.
B. Bằng tỷ lệ lạm phát mục tiêu.
C. Bằng 0%.
D. Âm.

12. Trong định giá bất động sản, 'giá trị thị trường' khác với 'giá trị bảo hiểm' như thế nào?

A. Giá trị thị trường luôn cao hơn giá trị bảo hiểm.
B. Giá trị bảo hiểm luôn cao hơn giá trị thị trường.
C. Giá trị thị trường phản ánh giá giao dịch có thể xảy ra, giá trị bảo hiểm dựa trên chi phí tái thiết.
D. Giá trị thị trường và giá trị bảo hiểm luôn bằng nhau.

13. Nguyên tắc 'Highest and Best Use' (Sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất) quan trọng trong định giá loại tài sản nào?

A. Cổ phiếu.
B. Bất động sản.
C. Trái phiếu.
D. Tài sản vô hình.

14. Khi phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong mô hình DCF, nhà định giá thường xem xét sự thay đổi của giá trị doanh nghiệp khi yếu tố nào thay đổi?

A. Giá cổ phiếu của các công ty so sánh.
B. Tỷ lệ chiết khấu (WACC) và tỷ lệ tăng trưởng dòng tiền.
C. Lãi suất ngân hàng.
D. Tỷ giá hối đoái.

15. WACC (Chi phí vốn bình quân gia quyền) được sử dụng trong phương pháp DCF với vai trò là:

A. Tỷ lệ tăng trưởng dòng tiền.
B. Tỷ lệ chiết khấu dòng tiền.
C. Dòng tiền tự do của doanh nghiệp.
D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.

16. Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp định giá nào có thể trở nên KHÔNG đáng tin cậy nếu không được điều chỉnh phù hợp?

A. Phương pháp chi phí (Cost Approach).
B. Phương pháp so sánh thị trường (Market Approach).
C. Phương pháp thu nhập (Income Approach) sử dụng dòng tiền danh nghĩa (nominal cash flow).
D. Phương pháp thu nhập (Income Approach) sử dụng dòng tiền thực tế (real cash flow).

17. Lỗi 'thiên vị xác nhận' (confirmation bias) trong định giá tài sản có thể dẫn đến:

A. Sử dụng sai phương pháp định giá.
B. Chỉ tìm kiếm và ưu tiên thông tin củng cố quan điểm định giá ban đầu.
C. Tính toán sai tỷ lệ chiết khấu.
D. Bỏ qua các yếu tố rủi ro quan trọng.

18. Định giá tài sản là quá trình xác định giá trị kinh tế của một tài sản hoặc doanh nghiệp. Mục đích chính của định giá tài sản KHÔNG bao gồm:

A. Ra quyết định đầu tư.
B. Xác định giá trị để mua bán, sáp nhập doanh nghiệp.
C. Tính thuế tài sản.
D. Tăng chi phí hoạt động doanh nghiệp.

19. Nhược điểm của phương pháp chi phí (Cost Approach) là:

A. Khó xác định chi phí chính xác.
B. Không phù hợp với tài sản tạo ra thu nhập.
C. Bỏ qua giá trị vô hình của tài sản.
D. Cả 3 đáp án trên.

20. Trong định giá tài sản, 'intrinsic value' (giá trị nội tại) khác với 'market price' (giá thị trường) ở điểm nào?

A. Giá trị nội tại luôn được công bố công khai, giá thị trường không.
B. Giá trị nội tại là giá trị thực chất dựa trên phân tích cơ bản, giá thị trường là giá giao dịch trên thị trường.
C. Giá thị trường ổn định hơn giá trị nội tại.
D. Giá trị nội tại chỉ áp dụng cho cổ phiếu, giá thị trường áp dụng cho mọi tài sản.

21. Khái niệm 'Fair Value' (Giá trị hợp lý) trong kế toán và định giá tài sản thường được định nghĩa là:

A. Giá mà tài sản có thể được bán trong một giao dịch cưỡng bức.
B. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết, tự nguyện trong điều kiện thị trường bình thường.
C. Chi phí ban đầu để mua tài sản.
D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.

22. Ưu điểm chính của phương pháp so sánh thị trường là:

A. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại tài sản.
B. Dựa trên dữ liệu thị trường thực tế.
C. Không phụ thuộc vào các giả định về tương lai.
D. Luôn cho kết quả định giá chính xác tuyệt đối.

23. Trong định giá tài sản vô hình (intangible assets), thách thức lớn nhất thường là:

A. Thiếu dữ liệu thị trường so sánh.
B. Khó xác định thời gian sử dụng hữu ích.
C. Tính chủ quan cao trong việc ước tính dòng tiền tương lai.
D. Cả 3 đáp án trên.

24. Mục đích của 'valuation adjustment' (điều chỉnh định giá) là gì?

A. Tăng giá trị tài sản để thu hút nhà đầu tư.
B. Điều chỉnh giá trị định giá ban đầu để phản ánh các yếu tố cụ thể của tài sản so sánh hoặc giao dịch.
C. Giảm giá trị tài sản để giảm thuế.
D. Thay đổi phương pháp định giá.

25. Khi định giá một tài sản trong thị trường kém thanh khoản, điều gì cần được cân nhắc đặc biệt?

A. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu thấp hơn.
B. Tăng cường sử dụng phương pháp chi phí.
C. Cân nhắc 'chiết khấu kém thanh khoản' (liquidity discount).
D. Bỏ qua yếu tố thị trường và tập trung vào giá trị nội tại.

26. Trong định giá bất động sản cho mục đích thế chấp, ngân hàng thường quan tâm NHẤT đến loại giá trị nào?

A. Giá trị thị trường.
B. Giá trị thanh lý (Liquidation Value).
C. Giá trị sử dụng (Value in Use).
D. Giá trị đầu tư (Investment Value).

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá bằng phương pháp DCF?

A. Sử dụng dữ liệu lịch sử dòng tiền.
B. Giả định tăng trưởng dòng tiền quá lạc quan.
C. Sử dụng WACC làm tỷ lệ chiết khấu.
D. Dự báo dòng tiền trong thời gian dài.

28. Khi định giá doanh nghiệp khởi nghiệp (startup), phương pháp nào thường được sử dụng do thiếu dữ liệu lịch sử và dòng tiền ổn định?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh thị trường dựa trên P/E.
C. Phương pháp 'Venture Capital' (VC Method) hoặc định giá dựa trên 'Option Pricing'.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

29. Điều gì xảy ra với giá trị tài sản khi lãi suất thị trường tăng lên, với giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Giá trị tài sản tăng lên.
B. Giá trị tài sản giảm xuống.
C. Giá trị tài sản không đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng.

30. Phương pháp 'sum-of-the-parts valuation' (định giá từng phần) thường được áp dụng cho loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp có cấu trúc đơn giản, một lĩnh vực kinh doanh.
B. Doanh nghiệp đa ngành, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
C. Doanh nghiệp mới thành lập (startup).
D. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính.

1 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

1. Trong phương pháp so sánh thị trường, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT khi lựa chọn các tài sản so sánh?

2 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

2. Rủi ro trong định giá tài sản ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến yếu tố nào sau đây trong mô hình DCF?

3 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

3. Phương pháp định giá `Precedent Transactions` (Giao dịch tiền lệ) thuộc phương pháp:

4 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp định giá tài sản nào dựa trên nguyên tắc giá trị của một tài sản tương đương với chi phí để tạo ra một tài sản tương tự?

5 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

5. Khi nào thì phương pháp định giá tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) thường được sử dụng?

6 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

6. Phương pháp thu nhập (Income Approach) định giá tài sản dựa trên:

7 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

7. Chiết khấu dòng tiền (DCF) là một kỹ thuật định giá thuộc phương pháp:

8 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

8. Trong định giá doanh nghiệp, `Enterprise Value` (Giá trị doanh nghiệp) khác với `Equity Value` (Giá trị vốn chủ sở hữu) như thế nào?

9 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

9. Giá trị cuối kỳ (Terminal Value) trong DCF thể hiện:

10 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

10. Trong định giá quyền chọn (option valuation), mô hình Black-Scholes được sử dụng để định giá:

11 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

11. Sai lầm phổ biến trong định giá doanh nghiệp là `perpetuity growth rate` (tỷ lệ tăng trưởng vĩnh viễn) trong giá trị cuối kỳ (Terminal Value) được đặt:

12 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

12. Trong định giá bất động sản, `giá trị thị trường` khác với `giá trị bảo hiểm` như thế nào?

13 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

13. Nguyên tắc `Highest and Best Use` (Sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất) quan trọng trong định giá loại tài sản nào?

14 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

14. Khi phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong mô hình DCF, nhà định giá thường xem xét sự thay đổi của giá trị doanh nghiệp khi yếu tố nào thay đổi?

15 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

15. WACC (Chi phí vốn bình quân gia quyền) được sử dụng trong phương pháp DCF với vai trò là:

16 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

16. Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp định giá nào có thể trở nên KHÔNG đáng tin cậy nếu không được điều chỉnh phù hợp?

17 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

17. Lỗi `thiên vị xác nhận` (confirmation bias) trong định giá tài sản có thể dẫn đến:

18 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

18. Định giá tài sản là quá trình xác định giá trị kinh tế của một tài sản hoặc doanh nghiệp. Mục đích chính của định giá tài sản KHÔNG bao gồm:

19 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

19. Nhược điểm của phương pháp chi phí (Cost Approach) là:

20 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

20. Trong định giá tài sản, `intrinsic value` (giá trị nội tại) khác với `market price` (giá thị trường) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

21. Khái niệm `Fair Value` (Giá trị hợp lý) trong kế toán và định giá tài sản thường được định nghĩa là:

22 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

22. Ưu điểm chính của phương pháp so sánh thị trường là:

23 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

23. Trong định giá tài sản vô hình (intangible assets), thách thức lớn nhất thường là:

24 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

24. Mục đích của `valuation adjustment` (điều chỉnh định giá) là gì?

25 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

25. Khi định giá một tài sản trong thị trường kém thanh khoản, điều gì cần được cân nhắc đặc biệt?

26 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

26. Trong định giá bất động sản cho mục đích thế chấp, ngân hàng thường quan tâm NHẤT đến loại giá trị nào?

27 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá bằng phương pháp DCF?

28 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

28. Khi định giá doanh nghiệp khởi nghiệp (startup), phương pháp nào thường được sử dụng do thiếu dữ liệu lịch sử và dòng tiền ổn định?

29 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

29. Điều gì xảy ra với giá trị tài sản khi lãi suất thị trường tăng lên, với giả định các yếu tố khác không đổi?

30 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 15

30. Phương pháp `sum-of-the-parts valuation` (định giá từng phần) thường được áp dụng cho loại hình doanh nghiệp nào?