Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus nào?

A. HIV
B. Viêm gan B
C. Herpes simplex
D. Cúm

2. Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Độ hòa tan và tính thấm của thuốc
B. Tốc độ bài tiết qua thận
C. Chuyển hóa pha II ở gan
D. Liên kết protein huyết tương

3. Trong dược lý học, 'EC50' là viết tắt của cụm từ nào và thể hiện điều gì?

A. Effective Concentration 50%: Nồng độ thuốc gây ra 50% tác dụng tối đa
B. Efficacy Concentration 50%: Nồng độ thuốc đạt hiệu quả 50%
C. Excretion Concentration 50%: Nồng độ thuốc thải trừ 50%
D. Enzyme Concentration 50%: Nồng độ enzyme bị ức chế 50%

4. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chính ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

5. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào?

A. Viêm loét dạ dày tá tràng
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Tăng nhãn áp
D. Suy tim

6. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc có tác dụng hiệp đồng làm tăng cường tác dụng của nhau?

A. Tương tác dược động học
B. Tương tác dược lực học
C. Tương tác hiệp đồng
D. Tương tác đối kháng

7. Loại enzyme nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

A. Glucuronyl transferase
B. Sulfotransferase
C. Cytochrome P450
D. N-acetyltransferase

8. Loại thụ thể nào sau đây là thụ thể kênh ion?

A. Thụ thể adrenergic
B. Thụ thể muscarinic cholinergic
C. Thụ thể GABA-A
D. Thụ thể steroid

9. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng để điều trị bệnh gì?

A. Đái tháo đường
B. Tăng huyết áp
C. Hen suyễn
D. Trầm cảm

10. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) đề cập đến điều gì?

A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị
B. Khoảng liều thuốc mang lại hiệu quả điều trị mà không gây độc tính
C. Khoảng nồng độ thuốc cần đạt được để có hiệu quả tối đa
D. Khoảng thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn

11. Thuốc chống đông máu Warfarin hoạt động bằng cơ chế nào?

A. Ức chế tổng hợp thrombin
B. Ức chế yếu tố đông máu Xa
C. Đối kháng vitamin K
D. Hoạt hóa antithrombin

12. Khái niệm 'receptor selectivity' (tính chọn lọc thụ thể) của thuốc có ý nghĩa gì?

A. Thuốc có tác dụng trên nhiều loại thụ thể khác nhau
B. Thuốc chỉ tác động lên một loại thụ thể cụ thể hoặc một số ít thụ thể
C. Thuốc có tác dụng mạnh trên tất cả các thụ thể
D. Thuốc có tác dụng yếu trên tất cả các thụ thể

13. Độc tính trên gan (hepatotoxicity) là một tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc nào sau đây?

A. Paracetamol (Acetaminophen)
B. Ibuprofen
C. Amoxicillin
D. Loratadine

14. Ví dụ nào sau đây là một tác dụng phụ 'loại A' của thuốc?

A. Sốc phản vệ do penicillin
B. Hạ đường huyết do insulin
C. Hội chứng Stevens-Johnson do sulfamethoxazole
D. Thiếu máu bất sản do chloramphenicol

15. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng cường giải phóng serotonin
B. Ức chế tái hấp thu serotonin
C. Chặn thụ thể serotonin
D. Tăng cường tổng hợp serotonin

16. Đơn vị đo lường quốc tế thường dùng để biểu thị liều lượng thuốc là gì?

A. Mol
B. Gram (g) hoặc Miligram (mg)
C. Lít (L) hoặc Mililit (mL)
D. Pascal (Pa)

17. Trong điều trị hen suyễn, corticosteroid dạng hít có tác dụng chính là gì?

A. Giãn phế quản nhanh chóng
B. Giảm viêm đường thở
C. Long đờm
D. Kháng histamin

18. Thuốc gây tê cục bộ (local anesthetics) hoạt động bằng cách chặn kênh ion nào?

A. Kênh kali (K+)
B. Kênh natri (Na+)
C. Kênh calci (Ca2+)
D. Kênh chloride (Cl-)

19. Ví dụ nào sau đây là một thuốc lợi tiểu quai (loop diuretic)?

A. Hydrochlorothiazide
B. Furosemide
C. Spironolactone
D. Amiloride

20. Thuốc điều trị tăng lipid máu nhóm statin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Tăng thải trừ cholesterol qua mật
B. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột
C. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase
D. Tăng tổng hợp HDL-cholesterol

21. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị Parkinson?

A. Levodopa
B. Donepezil
C. Diazepam
D. Risperidone

22. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng sinh nhóm Beta-lactam là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

23. Khái niệm 'prodrug' trong dược lý học nghĩa là gì?

A. Thuốc có tác dụng kéo dài
B. Thuốc ở dạng không hoạt tính và cần được chuyển hóa trong cơ thể để thành dạng hoạt tính
C. Thuốc chỉ dùng đường tiêm
D. Thuốc có nhiều tác dụng phụ

24. Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của thuốc opioid giảm đau là gì?

A. Tiêu chảy
B. Táo bón
C. Mất ngủ
D. Tăng huyết áp

25. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?

A. Lipoxygenase
B. Cyclooxygenase (COX)
C. Phospholipase A2
D. 5-alpha reductase

26. Tình trạng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) có nghĩa là gì?

A. Tăng đáp ứng với thuốc sau khi dùng nhiều lần
B. Giảm đáp ứng với thuốc sau khi dùng nhiều lần
C. Không đáp ứng với thuốc ngay từ lần đầu sử dụng
D. Phản ứng dị ứng với thuốc

27. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển, hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể?

A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Dược lý lâm sàng
D. Dược lý phân tử

28. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi

29. Thuật ngữ 'agonist' trong dược lý học mô tả loại thuốc nào?

A. Thuốc đối kháng cạnh tranh với chất chủ vận
B. Thuốc gắn vào thụ thể và tạo ra đáp ứng sinh học
C. Thuốc ức chế enzyme chuyển hóa thuốc khác
D. Thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác

30. Thuốc kháng histamin H1 được sử dụng để điều trị triệu chứng nào?

A. Đau đầu
B. Dị ứng
C. Ho
D. Sốt

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

1. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus nào?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

2. Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

3. Trong dược lý học, `EC50` là viết tắt của cụm từ nào và thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

4. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chính ở vị trí nào của nephron?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

5. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

6. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc có tác dụng hiệp đồng làm tăng cường tác dụng của nhau?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

7. Loại enzyme nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

8. Loại thụ thể nào sau đây là thụ thể kênh ion?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

9. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng để điều trị bệnh gì?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

10. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

11. Thuốc chống đông máu Warfarin hoạt động bằng cơ chế nào?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

12. Khái niệm `receptor selectivity` (tính chọn lọc thụ thể) của thuốc có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

13. Độc tính trên gan (hepatotoxicity) là một tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc nào sau đây?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

14. Ví dụ nào sau đây là một tác dụng phụ `loại A` của thuốc?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

15. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

16. Đơn vị đo lường quốc tế thường dùng để biểu thị liều lượng thuốc là gì?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

17. Trong điều trị hen suyễn, corticosteroid dạng hít có tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

18. Thuốc gây tê cục bộ (local anesthetics) hoạt động bằng cách chặn kênh ion nào?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

19. Ví dụ nào sau đây là một thuốc lợi tiểu quai (loop diuretic)?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

20. Thuốc điều trị tăng lipid máu nhóm statin có cơ chế tác dụng chính là gì?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

21. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị Parkinson?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

22. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng sinh nhóm Beta-lactam là gì?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

23. Khái niệm `prodrug` trong dược lý học nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

24. Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của thuốc opioid giảm đau là gì?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

25. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

26. Tình trạng `dung nạp thuốc` (drug tolerance) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

27. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển, hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

28. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

29. Thuật ngữ `agonist` trong dược lý học mô tả loại thuốc nào?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 15

30. Thuốc kháng histamin H1 được sử dụng để điều trị triệu chứng nào?