Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 1

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Tác dụng hiệp đồng (synergism) giữa hai thuốc là gì?

A. Hai thuốc có tác dụng đối lập nhau
B. Tổng tác dụng của hai thuốc bằng tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ
C. Tổng tác dụng của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ
D. Một thuốc làm mất tác dụng của thuốc khác

2. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

3. Thuốc chủ vận (agonist) là thuốc như thế nào?

A. Gắn vào receptor nhưng không gây ra đáp ứng sinh học
B. Gắn vào receptor và gây ra đáp ứng sinh học tương tự chất nội sinh
C. Gắn vào receptor và làm giảm tác dụng của chất nội sinh
D. Gắn vào receptor và làm thay đổi cấu trúc của receptor

4. Kháng thuốc (drug resistance) là hiện tượng gì?

A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Tác dụng phụ của thuốc trên hệ tiêu hóa

5. Ví dụ nào sau đây là một enzyme cảm ứng (enzyme inducer) CYP450?

A. Ketoconazole
B. Erythromycin
C. Rifampicin
D. Cimetidine

6. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi nào?

A. Hai thuốc có tác dụng dược lý đối lập nhau
B. Một thuốc làm thay đổi hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác
C. Hai thuốc cạnh tranh cùng một receptor
D. Một thuốc làm tăng tác dụng của thuốc khác

7. Tương tác thuốc dược lực học xảy ra khi nào?

A. Một thuốc làm thay đổi nồng độ của thuốc khác trong cơ thể
B. Hai thuốc có tác dụng cộng hợp, đối kháng hoặc hiệp đồng trên cùng một cơ quan đích hoặc hệ thống sinh lý
C. Một thuốc làm thay đổi pH dạ dày và ảnh hưởng đến hấp thu thuốc khác
D. Một thuốc ức chế enzyme chuyển hóa thuốc khác

8. Hội chứng cai thuốc (withdrawal syndrome) xảy ra khi nào?

A. Dùng thuốc quá liều
B. Ngừng thuốc đột ngột sau khi dùng kéo dài, đặc biệt là các thuốc gây nghiện
C. Bắt đầu dùng thuốc mới
D. Khi có tương tác thuốc

9. Thời gian bán thải của thuốc (t½) thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể

10. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể thay đổi như thế nào?

A. Luôn luôn làm giảm hấp thu thuốc
B. Luôn luôn làm tăng hấp thu thuốc
C. Có thể làm tăng, giảm hoặc không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc tùy thuộc vào loại thuốc và thức ăn
D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thu thuốc dạng lỏng

11. Thuốc tiền (prodrug) là gì?

A. Thuốc có tác dụng kéo dài
B. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt
C. Thuốc ở dạng không hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để thành dạng có hoạt tính
D. Thuốc có giá thành rẻ hơn các thuốc khác

12. Khái niệm 'sinh tương đương' (bioequivalence) có nghĩa là gì?

A. Hai thuốc có cùng hoạt chất và cùng đường dùng
B. Hai thuốc có cùng tác dụng điều trị
C. Hai thuốc có tốc độ và mức độ hấp thu tương tự nhau khi dùng cùng liều lượng
D. Hai thuốc có cùng công thức bào chế

13. Ưu điểm chính của đường dùng thuốc tiêm tĩnh mạch là gì?

A. Tiện lợi và dễ sử dụng
B. Sinh khả dụng cao và tác dụng nhanh
C. Ít gây đau và khó chịu
D. Thích hợp cho tự dùng tại nhà

14. Tác dụng phụ của thuốc là gì?

A. Tác dụng có lợi ngoài mục đích điều trị
B. Tác dụng độc hại gây tổn thương cơ quan
C. Tác dụng không mong muốn xảy ra ở liều điều trị thông thường
D. Tác dụng chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều

15. Đường thải trừ thuốc chủ yếu cho hầu hết các thuốc là đường nào?

A. Mật
B. Phổi
C. Nước bọt
D. Thận

16. Khái niệm 'receptor' trong dược lý học là gì?

A. Một loại enzyme chuyển hóa thuốc
B. Một protein trên tế bào mà thuốc gắn vào để tạo tác dụng
C. Một kênh vận chuyển thuốc qua màng tế bào
D. Một chất trung gian hóa học của cơ thể

17. Thuốc đối kháng (antagonist) cạnh tranh hoạt động như thế nào?

A. Gắn vào một vị trí khác trên receptor và làm thay đổi ái lực của chất chủ vận
B. Gắn vào receptor ở cùng vị trí với chất chủ vận nhưng không kích hoạt receptor, ngăn chặn chất chủ vận gắn vào
C. Gắn vào receptor và kích hoạt receptor nhưng với hiệu quả thấp hơn chất chủ vận
D. Gắn vào receptor và làm tăng số lượng receptor

18. Tolerance (dung nạp thuốc) là gì?

A. Phản ứng dị ứng với thuốc
B. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần
C. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần, cần tăng liều để đạt hiệu quả tương tự
D. Tác dụng phụ của thuốc trên hệ thần kinh trung ương

19. Phản ứng dị ứng thuốc (drug allergy) thuộc loại phản ứng có hại nào?

A. Loại A
B. Loại B
C. Loại C
D. Loại D

20. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc đến tuần hoàn chung?

A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Chuyển hóa thuốc
D. Thải trừ thuốc

21. Phản ứng liên hợp glucuronide thuộc giai đoạn nào của quá trình chuyển hóa thuốc?

A. Pha I
B. Pha II
C. Pha III
D. Pha IV

22. Đường dùng thuốc nào sau đây có thể tránh được chuyển hóa bước một ở gan?

A. Uống
B. Tiêm bắp
C. Đặt trực tràng (một phần)
D. Tiêm dưới da

23. Ví dụ nào sau đây là một enzyme ức chế (enzyme inhibitor) CYP450?

A. Phenobarbital
B. Carbamazepine
C. Grapefruit juice (nước ép bưởi)
D. St. John's Wort

24. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Kích thước phân tử thuốc
B. Độ hòa tan của thuốc
C. pH dạ dày
D. Lưu lượng máu đến ruột

25. Chỉ số điều trị (Therapeutic Index - TI) được tính bằng công thức nào?

A. LD50 / ED50
B. ED50 / LD50
C. Cmax / Cmin
D. AUC / Dose

26. Ví dụ nào sau đây là đường dùng thuốc đường tiêu hóa?

A. Tiêm tĩnh mạch
B. Tiêm bắp
C. Uống
D. Dán trên da

27. Phản ứng có hại của thuốc loại A (Type A ADRs) thường liên quan đến điều gì?

A. Phản ứng dị ứng
B. Quá liều thuốc hoặc tác dụng dược lý quá mức
C. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic)
D. Phản ứng chậm xuất hiện sau khi ngừng thuốc

28. Mục tiêu chính của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

A. Xác định thời gian bán thải của thuốc
B. Tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu độc tính của thuốc
C. Đánh giá tuân thủ điều trị của bệnh nhân
D. So sánh sinh khả dụng giữa các chế phẩm thuốc khác nhau

29. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Thời gian bán thải của thuốc

30. Enzyme CYP450 có vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình chuyển hóa thuốc?

A. Hấp thu thuốc
B. Phân phối thuốc
C. Chuyển hóa thuốc pha I
D. Thải trừ thuốc

1 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

1. Tác dụng hiệp đồng (synergism) giữa hai thuốc là gì?

2 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

2. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

3. Thuốc chủ vận (agonist) là thuốc như thế nào?

4 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

4. Kháng thuốc (drug resistance) là hiện tượng gì?

5 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

5. Ví dụ nào sau đây là một enzyme cảm ứng (enzyme inducer) CYP450?

6 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

6. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

7. Tương tác thuốc dược lực học xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

8. Hội chứng cai thuốc (withdrawal syndrome) xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

9. Thời gian bán thải của thuốc (t½) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

10. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể thay đổi như thế nào?

11 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

11. Thuốc tiền (prodrug) là gì?

12 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

12. Khái niệm `sinh tương đương` (bioequivalence) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

13. Ưu điểm chính của đường dùng thuốc tiêm tĩnh mạch là gì?

14 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

14. Tác dụng phụ của thuốc là gì?

15 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

15. Đường thải trừ thuốc chủ yếu cho hầu hết các thuốc là đường nào?

16 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

16. Khái niệm `receptor` trong dược lý học là gì?

17 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

17. Thuốc đối kháng (antagonist) cạnh tranh hoạt động như thế nào?

18 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

18. Tolerance (dung nạp thuốc) là gì?

19 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

19. Phản ứng dị ứng thuốc (drug allergy) thuộc loại phản ứng có hại nào?

20 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

20. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc đến tuần hoàn chung?

21 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

21. Phản ứng liên hợp glucuronide thuộc giai đoạn nào của quá trình chuyển hóa thuốc?

22 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

22. Đường dùng thuốc nào sau đây có thể tránh được chuyển hóa bước một ở gan?

23 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

23. Ví dụ nào sau đây là một enzyme ức chế (enzyme inhibitor) CYP450?

24 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

24. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

25 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

25. Chỉ số điều trị (Therapeutic Index - TI) được tính bằng công thức nào?

26 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

26. Ví dụ nào sau đây là đường dùng thuốc đường tiêu hóa?

27 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

27. Phản ứng có hại của thuốc loại A (Type A ADRs) thường liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

28. Mục tiêu chính của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

29 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

29. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?

30 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 15

30. Enzyme CYP450 có vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình chuyển hóa thuốc?