Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu bệnh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

1. Điểm khác biệt chính giữa 'apoptosis' và 'necrosis' là gì?

A. Apoptosis luôn gây viêm, necrosis thì không.
B. Apoptosis là chết tế bào theo chương trình, necrosis là chết tế bào bệnh lý do tổn thương.
C. Apoptosis chỉ xảy ra ở tế bào ung thư, necrosis xảy ra ở tế bào lành tính.
D. Apoptosis gây tổn thương mô rộng, necrosis không gây tổn thương mô.

2. Loại khối u nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?

A. Sarcoma.
B. Lymphoma.
C. Carcinoma.
D. Glioma.

3. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện trong Giải phẫu bệnh?

A. Công thức máu.
B. Sinh hóa máu.
C. Giải phẫu bệnh lý mô học.
D. Điện tâm đồ.

4. Trong Giải phẫu bệnh, 'báo cáo chẩn đoán' (pathology report) có vai trò gì?

A. Chỉ cung cấp thông tin về kỹ thuật xét nghiệm đã sử dụng.
B. Truyền đạt kết quả xét nghiệm giải phẫu bệnh cho bác sĩ lâm sàng, giúp đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị.
C. Lưu trữ mẫu bệnh phẩm để nghiên cứu khoa học.
D. Đánh giá chi phí xét nghiệm.

5. Trong bệnh lý mạch máu, 'xơ vữa động mạch' (atherosclerosis) bắt đầu bằng tổn thương ở lớp nào của thành mạch?

A. Lớp áo ngoài (tunica adventitia).
B. Lớp áo giữa (tunica media).
C. Lớp áo trong (tunica intima).
D. Lớp áo đàn hồi trong.

6. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của bạch cầu đa nhân trung tính?

A. Viêm mạn tính.
B. Viêm cấp tính.
C. Viêm hạt.
D. Viêm xơ hóa.

7. Trong bệnh xơ gan, tổn thương chính xảy ra ở loại tế bào nào của gan?

A. Tế bào Kupffer.
B. Tế bào nội mô xoang gan.
C. Tế bào hình sao (Ito).
D. Tế bào biểu mô đường mật.

8. U lành tính khác với u ác tính chủ yếu ở điểm nào?

A. Kích thước nhỏ hơn.
B. Khả năng di căn.
C. Tốc độ phát triển chậm hơn.
D. Cả 2 và 3.

9. Hiện tượng 'dị sản' (metaplasia) thường được coi là:

A. Một dạng ung thư biểu mô.
B. Sự thay thế một loại tế bào trưởng thành bằng một loại tế bào trưởng thành khác.
C. Sự phát triển quá mức của mô liên kết.
D. Sự giảm kích thước của tế bào.

10. Trong quá trình viêm mạn tính, loại tế bào miễn dịch nào thường đóng vai trò chủ đạo?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính.
B. Lympho bào và đại thực bào.
C. Bạch cầu ái toan.
D. Tế bào mast.

11. Loại xét nghiệm tế bào học nào thường được sử dụng để sàng lọc ung thư cổ tử cung?

A. Sinh thiết kim nhỏ (FNA).
B. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear).
C. Sinh thiết da.
D. Chọc hút tủy xương.

12. Giai đoạn ung thư (staging) đánh giá điều gì?

A. Độ ác tính của tế bào ung thư.
B. Mức độ lan rộng của ung thư trong cơ thể.
C. Tốc độ phát triển của khối u.
D. Đáp ứng của ung thư với điều trị.

13. Hoại tử đông (coagulative necrosis) thường gặp nhất trong trường hợp nào?

A. Nhiễm trùng do vi khuẩn mủ.
B. Thiếu máu cục bộ (ischemia) ở các cơ quan đặc.
C. Viêm tụy cấp.
D. Bệnh lao.

14. Thuật ngữ 'di căn' (metastasis) trong ung thư đề cập đến:

A. Sự tăng kích thước khối u tại chỗ.
B. Sự lan rộng của tế bào ung thư đến các vị trí xa cơ quan ban đầu.
C. Sự biến đổi tế bào lành tính thành tế bào ác tính.
D. Sự chết của tế bào ung thư.

15. Loại amyloidosis nào liên quan đến bệnh Alzheimer?

A. AL amyloidosis.
B. AA amyloidosis.
C. Aβ amyloidosis.
D. ATTR amyloidosis.

16. Thuật ngữ 'tăng sản' (hyperplasia) trong Giải phẫu bệnh mô tả điều gì?

A. Sự tăng kích thước tế bào.
B. Sự tăng số lượng tế bào.
C. Sự biến đổi hình dạng tế bào.
D. Sự chết tế bào theo chương trình.

17. Khái niệm 'bệnh sinh' (pathogenesis) đề cập đến:

A. Nguyên nhân gây bệnh.
B. Cơ chế phát triển bệnh.
C. Triệu chứng lâm sàng của bệnh.
D. Phương pháp điều trị bệnh.

18. Trong bệnh lý thận, 'viêm cầu thận' (glomerulonephritis) ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của nephron?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Tiểu cầu thận (glomerulus).
D. Ống lượn xa.

19. Hội chứng 'cận ung thư' (paraneoplastic syndrome) là gì?

A. Hội chứng xảy ra do di căn ung thư đến các cơ quan khác.
B. Hội chứng gây ra bởi các chất do tế bào ung thư tiết ra, không liên quan trực tiếp đến vị trí khối u.
C. Hội chứng xảy ra do tác dụng phụ của hóa trị hoặc xạ trị.
D. Hội chứng chỉ gặp ở giai đoạn cuối của ung thư.

20. Sự hình thành 'mô hạt' (granulation tissue) là dấu hiệu của giai đoạn nào trong quá trình lành thương?

A. Giai đoạn viêm.
B. Giai đoạn tăng sinh.
C. Giai đoạn tái tạo biểu mô.
D. Giai đoạn trưởng thành và tái cấu trúc.

21. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự hình thành các 'u hạt' (granulomas)?

A. Viêm mủ.
B. Viêm thanh dịch.
C. Viêm hạt.
D. Viêm giả mạc.

22. Ý nghĩa của việc nhuộm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) trong Giải phẫu bệnh là gì?

A. Xác định cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi quang học.
B. Phát hiện các protein đặc hiệu trong tế bào và mô.
C. Đánh giá hình dạng và kích thước nhân tế bào.
D. Đếm số lượng tế bào trong một mẫu mô.

23. Xét nghiệm tế bào học (cytology) khác với xét nghiệm mô học (histology) ở điểm nào?

A. Tế bào học chỉ quan sát tế bào chết, mô học quan sát tế bào sống.
B. Tế bào học nghiên cứu tế bào riêng lẻ hoặc nhóm nhỏ tế bào, mô học nghiên cứu cấu trúc mô.
C. Tế bào học chỉ áp dụng cho ung thư, mô học áp dụng cho mọi bệnh.
D. Tế bào học sử dụng kính hiển vi điện tử, mô học sử dụng kính hiển vi quang học.

24. Phân độ ung thư (grading) dựa trên yếu tố nào?

A. Kích thước của khối u.
B. Sự lan rộng của khối u đến các hạch bạch huyết khu vực.
C. Độ biệt hóa của tế bào ung thư.
D. Sự di căn xa.

25. 'Thuyên tắc phổi' (pulmonary embolism) thường do huyết khối từ tĩnh mạch nào gây ra nhất?

A. Tĩnh mạch cảnh.
B. Tĩnh mạch chủ trên.
C. Tĩnh mạch chi dưới (ví dụ tĩnh mạch đùi, tĩnh mạch chậu).
D. Tĩnh mạch cửa.

26. Xét nghiệm 'khám nghiệm tử thi' (autopsy) trong Giải phẫu bệnh nhằm mục đích chính là gì?

A. Điều trị bệnh cho người chết.
B. Xác định nguyên nhân tử vong và các bệnh lý đi kèm.
C. Lấy mô tạng để ghép cho người sống.
D. Nghiên cứu sự phát triển của tế bào ung thư sau khi chết.

27. Mục đích chính của phản ứng viêm là gì?

A. Gây tổn thương thêm cho mô.
B. Hạn chế và loại bỏ tác nhân gây hại, đồng thời khởi động quá trình sửa chữa.
C. Tăng cường sự lây lan của nhiễm trùng.
D. Ức chế hệ miễn dịch.

28. Xét nghiệm 'sinh thiết' (biopsy) trong Giải phẫu bệnh là gì?

A. Xét nghiệm máu để tìm dấu ấn ung thư.
B. Thủ thuật lấy mẫu mô từ cơ thể sống để chẩn đoán bệnh.
C. Khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong.
D. Xét nghiệm nước tiểu để phát hiện tế bào bất thường.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư?

A. Hút thuốc lá.
B. Tiếp xúc với tia xạ.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.
D. Nhiễm virus (ví dụ HPV).

30. Giải phẫu bệnh là ngành khoa học nghiên cứu về:

A. Chức năng sinh lý của cơ thể.
B. Các bệnh lý và quá trình bệnh tật.
C. Cấu trúc giải phẫu bình thường của cơ thể.
D. Tác động của thuốc lên cơ thể.

1 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

1. Điểm khác biệt chính giữa `apoptosis` và `necrosis` là gì?

2 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

2. Loại khối u nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?

3 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

3. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện trong Giải phẫu bệnh?

4 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

4. Trong Giải phẫu bệnh, `báo cáo chẩn đoán` (pathology report) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

5. Trong bệnh lý mạch máu, `xơ vữa động mạch` (atherosclerosis) bắt đầu bằng tổn thương ở lớp nào của thành mạch?

6 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

6. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của bạch cầu đa nhân trung tính?

7 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

7. Trong bệnh xơ gan, tổn thương chính xảy ra ở loại tế bào nào của gan?

8 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

8. U lành tính khác với u ác tính chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

9. Hiện tượng `dị sản` (metaplasia) thường được coi là:

10 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

10. Trong quá trình viêm mạn tính, loại tế bào miễn dịch nào thường đóng vai trò chủ đạo?

11 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

11. Loại xét nghiệm tế bào học nào thường được sử dụng để sàng lọc ung thư cổ tử cung?

12 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

12. Giai đoạn ung thư (staging) đánh giá điều gì?

13 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

13. Hoại tử đông (coagulative necrosis) thường gặp nhất trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

14. Thuật ngữ `di căn` (metastasis) trong ung thư đề cập đến:

15 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

15. Loại amyloidosis nào liên quan đến bệnh Alzheimer?

16 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

16. Thuật ngữ `tăng sản` (hyperplasia) trong Giải phẫu bệnh mô tả điều gì?

17 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

17. Khái niệm `bệnh sinh` (pathogenesis) đề cập đến:

18 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

18. Trong bệnh lý thận, `viêm cầu thận` (glomerulonephritis) ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của nephron?

19 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

19. Hội chứng `cận ung thư` (paraneoplastic syndrome) là gì?

20 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

20. Sự hình thành `mô hạt` (granulation tissue) là dấu hiệu của giai đoạn nào trong quá trình lành thương?

21 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

21. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự hình thành các `u hạt` (granulomas)?

22 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

22. Ý nghĩa của việc nhuộm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) trong Giải phẫu bệnh là gì?

23 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

23. Xét nghiệm tế bào học (cytology) khác với xét nghiệm mô học (histology) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

24. Phân độ ung thư (grading) dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

25. `Thuyên tắc phổi` (pulmonary embolism) thường do huyết khối từ tĩnh mạch nào gây ra nhất?

26 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

26. Xét nghiệm `khám nghiệm tử thi` (autopsy) trong Giải phẫu bệnh nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

27. Mục đích chính của phản ứng viêm là gì?

28 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

28. Xét nghiệm `sinh thiết` (biopsy) trong Giải phẫu bệnh là gì?

29 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư?

30 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 15

30. Giải phẫu bệnh là ngành khoa học nghiên cứu về: