1. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc xử lý các giao dịch hàng ngày và thường xuyên của một tổ chức?
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
2. Công cụ 'Khai thác dữ liệu' (Data Mining) được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Nhập dữ liệu vào hệ thống.
B. Tìm kiếm các mẫu, xu hướng và thông tin ẩn trong lượng lớn dữ liệu.
C. Sao lưu dữ liệu hệ thống.
D. Bảo mật dữ liệu hệ thống.
3. Yếu tố 'Con người' (People) trong hệ thống thông tin quản lý (MIS) bao gồm:
A. Chỉ những lập trình viên và chuyên gia IT.
B. Tất cả những người sử dụng, quản lý, phát triển và vận hành hệ thống thông tin.
C. Chỉ quản lý cấp cao đưa ra quyết định dựa trên thông tin từ hệ thống.
D. Chỉ nhân viên nhập dữ liệu vào hệ thống.
4. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong một tổ chức là gì?
A. Giảm chi phí phần cứng máy tính.
B. Cải thiện hiệu quả ra quyết định và quản lý hoạt động.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong công việc.
D. Đảm bảo an ninh mạng tuyệt đối.
5. Khái niệm 'Kho dữ liệu' (Data Warehouse) trong MIS dùng để chỉ:
A. Một cơ sở dữ liệu giao dịch trực tuyến.
B. Một kho lưu trữ dữ liệu tích hợp, hướng chủ đề, theo thời gian và không thay đổi, phục vụ cho phân tích và báo cáo.
C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Một hệ thống sao lưu dữ liệu dự phòng.
6. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực giáo dục?
A. Phần mềm chỉnh sửa video.
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS) như Moodle hoặc Canvas.
C. Trò chơi điện tử giáo dục.
D. Mạng xã hội trực tuyến.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
8. Trong hệ thống thông tin quản lý, 'KPI' là viết tắt của:
A. Key Performance Indicator.
B. Knowledge Process Integration.
C. главная программная информация.
D. Keep Personal Information.
9. Rủi ro bảo mật nào sau đây KHÔNG phải là mối quan tâm chính đối với hệ thống thông tin quản lý?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Lỗi phần cứng do quá nhiệt.
C. Truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.
D. Phần mềm độc hại (Malware) xâm nhập hệ thống.
10. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu ở điểm nào?
A. DSS xử lý giao dịch, còn MIS tạo báo cáo.
B. DSS tập trung vào các vấn đề phi cấu trúc và bán cấu trúc, trong khi MIS thường xử lý các vấn đề cấu trúc.
C. DSS chỉ dành cho quản lý cấp cao, còn MIS cho quản lý cấp trung.
D. DSS sử dụng dữ liệu bên ngoài, còn MIS chỉ dùng dữ liệu nội bộ.
11. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm máy tính được sử dụng để xử lý dữ liệu.
B. Một hệ thống sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ các hoạt động quản lý và ra quyết định trong một tổ chức.
C. Phần mềm ứng dụng được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu và tạo báo cáo.
D. Mạng lưới các máy tính kết nối với nhau để chia sẻ thông tin.
12. Vai trò của người quản lý hệ thống thông tin (IT Manager) trong một tổ chức là gì?
A. Nhập dữ liệu bán hàng hàng ngày.
B. Phát triển chiến lược marketing.
C. Quản lý và duy trì cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn.
D. Ra quyết định chiến lược cấp cao của công ty.
13. Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'ERP' là viết tắt của:
A. Electronic Resource Planning.
B. Enterprise Resource Planning.
C. External Relationship Processing.
D. Executive Reporting Platform.
14. Trong các cấp độ quản lý, hệ thống thông tin quản lý (MIS) thường hỗ trợ chủ yếu cho cấp quản lý nào?
A. Quản lý cấp cao (Top Management)
B. Quản lý cấp trung (Middle Management)
C. Quản lý cấp cơ sở (Operational Management)
D. Tất cả các cấp quản lý như nhau
15. Khái niệm 'dữ liệu' trong hệ thống thông tin quản lý (MIS) khác với 'thông tin' như thế nào?
A. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Thông tin là dữ liệu thô, chưa được tổ chức.
C. Dữ liệu là các sự kiện và số liệu thô, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ngữ cảnh, ý nghĩa.
D. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
16. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách:
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác để ra quyết định tốt hơn, cải thiện hiệu quả và đổi mới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường mới.
17. Loại hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc lập kế hoạch và kiểm soát hàng tồn kho?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
18. Trong mô hình kim tự tháp hệ thống thông tin quản lý, hệ thống nào thường nằm ở tầng đáy, hỗ trợ các hoạt động tác nghiệp hàng ngày?
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
19. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) KHÔNG bao gồm:
A. Thu thập và xử lý dữ liệu.
B. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất vật lý.
D. Báo cáo và phân tích hiệu suất hoạt động.
20. Quy trình kinh doanh (Business Process) trong hệ thống thông tin quản lý (MIS) được hiểu là:
A. Phần mềm được sử dụng để quản lý hoạt động kinh doanh.
B. Chuỗi các hoạt động có liên quan đến nhau để đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể.
C. Cơ cấu tổ chức của một doanh nghiệp.
D. Kế hoạch marketing của công ty.
21. Mục tiêu của việc 'Tích hợp hệ thống' (System Integration) trong MIS là gì?
A. Giảm chi phí mua phần mềm.
B. Kết nối các hệ thống thông tin khác nhau trong tổ chức để chia sẻ dữ liệu và chức năng.
C. Đào tạo người dùng sử dụng hệ thống.
D. Nâng cấp phần cứng máy tính.
22. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) được thiết kế đặc biệt để phục vụ nhu cầu thông tin của ai?
A. Nhân viên bán hàng.
B. Quản lý cấp trung.
C. Ban điều hành cấp cao (CEOs, Presidents, VPs).
D. Nhân viên kho.
23. Ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong lĩnh vực Marketing có thể bao gồm:
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa chiến dịch quảng cáo.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý hồ sơ nhân sự.
24. Phương pháp 'Agile' trong phát triển hệ thống thông tin nhấn mạnh vào:
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Tính linh hoạt, hợp tác chặt chẽ với khách hàng và phát triển lặp đi lặp lại, gia tăng.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi yêu cầu trước khi bắt đầu phát triển.
D. Phát triển hệ thống hoàn chỉnh trong một lần duy nhất.
25. Phương pháp tiếp cận phát triển hệ thống thông tin 'Thác nước' (Waterfall) có đặc điểm chính là:
A. Lặp đi lặp lại và linh hoạt, thích ứng với thay đổi yêu cầu.
B. Tuần tự, mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi bắt đầu giai đoạn tiếp theo.
C. Phát triển song song nhiều phần của hệ thống.
D. Tập trung vào việc xây dựng nguyên mẫu nhanh chóng để thử nghiệm.
26. Xu hướng 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?
A. Giảm chi phí phần cứng tại chỗ và tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng.
B. Yêu cầu doanh nghiệp phải tự xây dựng và duy trì toàn bộ cơ sở hạ tầng IT.
C. Làm giảm tính bảo mật của dữ liệu.
D. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
27. Thách thức về đạo đức trong hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể phát sinh từ:
A. Sự cố phần cứng máy tính.
B. Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân một cách không minh bạch hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
C. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Thay đổi công nghệ quá nhanh.
28. Chỉ số 'ROI' (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong dự án MIS?
A. Mức độ hài lòng của người dùng.
B. Hiệu quả tài chính của dự án, tức là lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Thời gian hoàn thành dự án.
D. Độ phức tạp của hệ thống.
29. Hạn chế chính của việc triển khai hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?
A. Luôn đảm bảo tăng lợi nhuận ngay lập tức.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành có thể cao.
C. Không cần đào tạo người dùng.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro về bảo mật thông tin.
30. Chức năng 'Báo cáo ngoại lệ' (Exception Reporting) trong MIS có mục đích gì?
A. Báo cáo tất cả các giao dịch hàng ngày.
B. Báo cáo các sự kiện hoặc kết quả nằm ngoài phạm vi dự kiến hoặc tiêu chuẩn.
C. Báo cáo định kỳ về hiệu suất tổng thể của tổ chức.
D. Báo cáo dự báo xu hướng thị trường.