1. Số oxi hóa của Mn trong ion MnO₄⁻ là bao nhiêu?
2. Trong phản ứng giữa kim loại kiềm và nước, sản phẩm tạo thành là:
A. Kim loại hiđroxit và khí hiđro
B. Oxit kim loại và khí hiđro
C. Kim loại hiđroxit và nước oxi già
D. Muối kim loại và khí oxi
3. Trong phản ứng phân hủy H₂O₂ xúc tác bởi MnO₂, MnO₂ đóng vai trò là:
A. Chất phản ứng
B. Chất sản phẩm
C. Chất xúc tác
D. Môi trường phản ứng
4. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết ion?
A. Liên kết ion được hình thành do sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử.
B. Liên kết ion thường xảy ra giữa các nguyên tử kim loại và phi kim.
C. Liên kết ion là liên kết yếu và dễ bị phá vỡ trong mọi dung môi.
D. Các hợp chất ion không dẫn điện ở trạng thái rắn.
5. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
6. Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm halogen?
A. Oxi (O)
B. Nitơ (N)
C. Clo (Cl)
D. Lưu huỳnh (S)
7. Trong các orbital nguyên tử sau, orbital nào có mức năng lượng thấp nhất?
8. Trong một chu kỳ của bảng tuần hoàn, khi đi từ trái sang phải, bán kính nguyên tử có xu hướng:
A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Biến đổi không theo quy luật
9. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. Đường ăn (C₁₂H₂₂O₁₁)
B. Axit axetic (CH₃COOH)
C. Natri clorua (NaCl)
D. Amoniac (NH₃)
10. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tỏa nhiệt?
A. Nước đá tan chảy
B. Bay hơi nước
C. Đốt cháy gỗ
D. Quá trình quang hợp
11. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính axit của CO₂?
A. CO₂ + C → 2CO
B. CO₂ + CaO → CaCO₃
C. CO₂ + H₂O → H₂CO₃
D. CO₂ + 2Mg → 2MgO + C
12. Đồng vị là các nguyên tử của cùng một nguyên tố hóa học có cùng số:
A. Số neutron
B. Số khối
C. Số proton
D. Số electron
13. Trong dung dịch, pH = 3 là môi trường:
A. Trung tính
B. Kiềm
C. Axit
D. Lưỡng tính
14. Định luật Hess phát biểu về tính chất nào của enthalpy?
A. Enthalpy là một hàm trạng thái.
B. Enthalpy phụ thuộc vào tốc độ phản ứng.
C. Enthalpy luôn có giá trị dương.
D. Enthalpy không thay đổi trong phản ứng hóa học.
15. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn một hợp chất ion?
A. CO₂
B. H₂O
C. NaCl
D. CH₄
16. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn metan (CH₄), chất nào đóng vai trò là chất oxi hóa?
A. Metan (CH₄)
B. Oxy (O₂)
C. Carbon dioxide (CO₂)
D. Nước (H₂O)
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Chất xúc tác
D. Thể tích bình phản ứng (trong pha khí)
18. Cấu hình electron nào sau đây là của ion Cl⁻ (Z=17)?
A. [Ne] 3s²3p⁵
B. [Ne] 3s²3p⁶
C. [Ar]
D. [Ne] 3s²3p⁴
19. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tố nhóm VIA (nhóm oxi) là:
A. ns²np⁴
B. ns²np⁵
C. ns²np⁶
D. ns²np³
20. Chất nào sau đây là chất lưỡng tính?
A. HCl
B. NaOH
C. Al₂O₃
D. Na₂SO₄
21. Phát biểu nào sau đây về cân bằng hóa học là SAI?
A. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
B. Cân bằng hóa học là cân bằng động.
C. Nồng độ các chất ở trạng thái cân bằng luôn bằng nhau.
D. Cân bằng hóa học có thể bị dịch chuyển khi thay đổi điều kiện.
22. Phản ứng thuận nghịch là phản ứng:
A. Chỉ xảy ra theo chiều thuận.
B. Xảy ra đồng thời theo cả chiều thuận và chiều nghịch.
C. Chỉ xảy ra khi có chất xúc tác.
D. Luôn đạt trạng thái cân bằng hóa học.
23. Chất nào sau đây có khả năng làm đổi màu giấy quỳ tím sang đỏ?
A. NaOH
B. NaCl
C. HCl
D. NH₃
24. Chất nào sau đây có tính khử mạnh nhất?
A. F⁻
B. Cl⁻
C. Br⁻
D. I⁻
25. Đơn vị đo tốc độ phản ứng thường dùng là:
A. mol.L⁻¹.s
B. mol.L.s⁻¹
C. L.mol⁻¹.s⁻¹
D. s.mol⁻¹.L⁻¹
26. Loại liên kết hóa học nào quyết định tính chất vật lý (nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi) cao của kim loại?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hiđro
27. Dung dịch có pH = 12 là dung dịch:
A. Axit mạnh
B. Axit yếu
C. Bazơ mạnh
D. Bazơ yếu
28. Phát biểu nào sau đây về entropy là đúng?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của hệ.
B. Entropy của hệ luôn giảm trong quá trình tự diễn biến.
C. Entropy của chất khí lớn hơn entropy của chất lỏng ở cùng điều kiện.
D. Entropy không thay đổi trong các quá trình hóa học.
29. Liên kết hóa học trong phân tử H₂ là loại liên kết nào?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị không cực
C. Liên kết cộng hóa trị có cực
D. Liên kết kim loại
30. Chất nào sau đây là muối axit?
A. Na₂CO₃
B. NaHCO₃
C. NaCl
D. Na₂SO₄