1. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng vân tay (fingerprint region) thường nằm trong khoảng số sóng nào?
A. 4000 - 2500 cm⁻¹.
B. 2500 - 1500 cm⁻¹.
C. 1500 - 400 cm⁻¹.
D. Dưới 400 cm⁻¹.
2. Trong phương pháp thêm chuẩn (standard addition method), chuẩn được thêm vào:
A. Dung dịch chất chuẩn.
B. Mẫu phân tích.
C. Dung môi.
D. Chất chỉ thị.
3. Sai số hệ thống (sai số định hướng) trong phân tích hoá học là loại sai số:
A. Luôn có giá trị dương.
B. Luôn có giá trị âm.
C. Có thể xác định và loại bỏ được.
D. Không thể tránh khỏi và luôn ngẫu nhiên.
4. Bước nào sau đây KHÔNG phải là một bước cơ bản trong quy trình phân tích hoá học?
A. Chọn phương pháp phân tích.
B. Thu thập và xử lý mẫu.
C. Báo cáo kết quả và kết luận.
D. Thay đổi bản chất hóa học của chất phân tích.
5. Phương pháp phân tích nào sau đây KHÔNG phá hủy mẫu?
A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Phân tích trọng lượng (Gravimetry).
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) với detector UV-Vis.
D. Phương pháp Kjeldahl (định lượng nitơ).
6. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo khối lượng chất kết tủa?
A. Chuẩn độ phức chất.
B. Phân tích trọng lượng (gravimetry).
C. Quang phổ phát xạ nguyên tử.
D. Điện hóa phân tích.
7. Trong phân tích thể tích (chuẩn độ), điểm tương đương là điểm mà tại đó:
A. Chất chỉ thị đổi màu rõ rệt.
B. Lượng chất chuẩn thêm vào là tối thiểu.
C. Lượng chất chuẩn phản ứng vừa đủ với lượng chất phân tích.
D. Phản ứng chuẩn độ đạt trạng thái cân bằng hoàn toàn.
8. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là:
A. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ.
B. Xác định điểm tương đương chính xác hơn.
C. Chuẩn độ các chất phản ứng chậm hoặc không có chỉ thị phù hợp.
D. Giảm sai số do chất chỉ thị gây ra.
9. Phương pháp điện hóa phân tích nào dựa trên việc đo dòng điện tại điện cực làm việc khi thế điện cực thay đổi tuyến tính theo thời gian?
A. Potentiometry.
B. Voltammetry.
C. Coulometry.
D. Conductometry.
10. Trong sắc ký khí (GC), chất nào sau đây đóng vai trò là pha động?
A. Chất lỏng phủ trên cột.
B. Khí trơ (ví dụ: He, N2).
C. Chất rắn nhồi trong cột.
D. Mẫu phân tích được hòa tan.
11. Ứng dụng chính của phương pháp phân tích hoạt hóa neutron (NAA) là:
A. Xác định cấu trúc phân tử hữu cơ phức tạp.
B. Phân tích các nguyên tố vết trong mẫu với độ nhạy cao.
C. Xác định tính chất vật lý của vật liệu.
D. Phân tích khí và chất bay hơi.
12. Trong phân tích mẫu rắn bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), kỹ thuật hóa hơi mẫu nào thường được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng nền mẫu?
A. Ngọn lửa đèn khí acetylen-không khí.
B. Lò graphite.
C. Hóa hơi lạnh (cold vapor).
D. Hóa hơi hydride.
13. Đường chuẩn (calibration curve) được xây dựng để:
A. Xác định chất lượng của chất chuẩn.
B. Đánh giá độ tinh khiết của mẫu.
C. Thiết lập mối quan hệ giữa tín hiệu phân tích và nồng độ chất phân tích.
D. Kiểm tra độ ổn định của thiết bị phân tích.
14. Chọn phát biểu ĐÚNG về độ nhạy (sensitivity) của một phương pháp phân tích:
A. Độ nhạy càng cao thì phương pháp càng ít bị ảnh hưởng bởi chất nền.
B. Độ nhạy cao nghĩa là phương pháp có thể phát hiện và định lượng chất phân tích ở nồng độ thấp.
C. Độ nhạy cao đồng nghĩa với độ chọn lọc cao.
D. Độ nhạy cao luôn đảm bảo độ chính xác cao.
15. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), hệ số lưu giữ (Rf) được định nghĩa là:
A. Tỷ lệ giữa quãng đường đi của pha động và quãng đường đi của chất phân tích.
B. Tỷ lệ giữa quãng đường đi của chất phân tích và quãng đường đi của pha động.
C. Tỷ lệ giữa quãng đường đi của chất phân tích và quãng đường đi của dung môi.
D. Tỷ lệ giữa thời gian lưu của chất phân tích và thời gian lưu của dung môi.
16. Mục đích của việc 'lọc′ trong phân tích trọng lượng là:
A. Hòa tan hoàn toàn chất phân tích.
B. Loại bỏ tạp chất hòa tan trong dung dịch.
C. Tách chất kết tủa ra khỏi dung dịch mẹ.
D. Tăng kích thước hạt kết tủa.
17. Nguyên tắc của phương pháp phân tích huỳnh quang dựa trên hiện tượng:
A. Hấp thụ ánh sáng và đo độ hấp thụ.
B. Phát xạ ánh sáng sau khi hấp thụ ánh sáng.
C. Khúc xạ ánh sáng khi đi qua dung dịch.
D. Phản xạ ánh sáng từ bề mặt mẫu.
18. Trong phương pháp chuẩn độ điện thế (potentiometric titration), điểm cuối chuẩn độ được xác định dựa vào:
A. Sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị.
B. Sự thay đổi đột ngột của thế điện cực chỉ thị.
C. Sự tạo thành kết tủa.
D. Sự xuất hiện hoặc biến mất của ánh sáng huỳnh quang.
19. Trong chuẩn độ complexometric với EDTA, chất chỉ thị thường được sử dụng là:
A. Phenolphthalein.
B. Methyl da cam.
C. Eriochrome Black T.
D. Tinh bột.
20. Hoá phân tích định tính tập trung vào việc xác định:
A. Số lượng của các chất phân tích trong mẫu.
B. Bản chất hoặc danh tính của các chất phân tích trong mẫu.
C. Cấu trúc phân tử của các chất phân tích.
D. Tính chất vật lý của mẫu.
21. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Hiệu chuẩn thiết bị phân tích thường xuyên.
B. Thực hiện phân tích lặp lại nhiều lần và tính giá trị trung bình.
C. Sử dụng chất chuẩn gốc có độ tinh khiết cao.
D. Kiểm soát nhiệt độ và áp suất trong quá trình phân tích.
22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?
A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Phương pháp Karl Fischer.
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
D. Sắc ký khí (GC).
23. Phép phân tích nào sau đây có thể được sử dụng để xác định thành phần phần trăm của các axit béo trong mẫu dầu thực vật?
A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Sắc ký khí (GC) với detector ion hóa ngọn lửa (FID).
C. Quang phổ UV-Vis.
D. Phân tích trọng lượng.
24. Chọn phát biểu SAI về sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC):
A. HPLC sử dụng pha động là chất lỏng.
B. Áp suất cao được sử dụng để tăng hiệu quả tách.
C. HPLC chỉ có thể phân tích các chất không bay hơi.
D. HPLC có thể được sử dụng cho cả phân tích định tính và định lượng.
25. Phương pháp nào sau đây là một ví dụ về phương pháp phân tích định lượng?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
B. Phổ hồng ngoại (IR).
C. Chuẩn độ axit-bazơ.
D. Phản ứng kết tủa đặc trưng.
26. Mục đích của việc 'chuẩn hóa′ dung dịch chất chuẩn trong phân tích thể tích là:
A. Tăng độ tinh khiết của chất chuẩn.
B. Xác định chính xác nồng độ của dung dịch chất chuẩn.
C. Thay đổi màu sắc của dung dịch chất chuẩn.
D. Làm cho phản ứng chuẩn độ xảy ra nhanh hơn.
27. Trong phương pháp sắc ký ion, cột sắc ký thường được làm bằng vật liệu gì?
A. Silica gel.
B. Pha đảo C18.
C. Nhựa trao đổi ion.
D. Alumina.
28. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ của kim loại nặng trong mẫu nước?
A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Sắc ký khí (GC).
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
29. Độ lặp lại (repeatability) và độ tái lập (reproducibility) là các thông số đánh giá:
A. Độ đúng (accuracy) của phương pháp.
B. Độ chụm (precision) của phương pháp.
C. Độ nhạy (sensitivity) của phương pháp.
D. Độ chọn lọc (selectivity) của phương pháp.
30. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ tia UV-Vis của một chất phụ thuộc vào:
A. Khối lượng riêng của chất.
B. Sự chuyển dịch electron trong phân tử.
C. Độ dẫn điện của dung dịch.
D. Thể tích của dung dịch.