Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Kháng thể Rh (anti-D) được hình thành ở người Rh âm tính khi nào?

A. Sau khi sinh
B. Sau khi truyền máu Rh dương tính hoặc mang thai con Rh dương tính
C. Ngay từ khi sinh ra
D. Sau khi bị nhiễm trùng

2. Trong trường hợp phản ứng truyền máu cấp tính, bước xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Truyền dịch muối sinh lý.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức.
C. Sử dụng thuốc kháng histamine.
D. Cho bệnh nhân thở oxy.

3. Thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu đậm đặc ở điều kiện bảo quản tiêu chuẩn (2-6°C) là bao lâu?

A. 21 ngày
B. 35 ngày
C. 42 ngày
D. 56 ngày

4. Sản phẩm máu 'huyết tương tươi đông lạnh' (FFP) chủ yếu cung cấp yếu tố đông máu nào?

A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Tất cả các yếu tố đông máu
D. Chủ yếu yếu tố tiểu cầu

5. Trong trường hợp truyền máu khối lượng lớn, có nguy cơ hạ thân nhiệt. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa biến chứng này?

A. Truyền máu nhanh.
B. Làm ấm máu trước khi truyền.
C. Truyền máu chậm.
D. Sử dụng bộ lọc máu có kích thước lớn.

6. Nguyên tắc 'truyền máu đồng nhóm' có nghĩa là gì?

A. Truyền máu từ người cho và người nhận có cùng nhóm Rh.
B. Truyền máu từ người cho và người nhận có cùng nhóm ABO.
C. Truyền máu từ người cho và người nhận có cùng nhóm ABO và Rh.
D. Truyền máu tự thân (người bệnh tự truyền máu của chính mình).

7. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu cho vạn năng)?

A. AB Rh dương tính
B. AB Rh âm tính
C. O Rh dương tính
D. O Rh âm tính

8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của phản ứng truyền máu dị ứng?

A. Nổi mề đay, ngứa
B. Sốt cao, rét run
C. Khó thở, khò khè
D. Hạ huyết áp

9. Nhóm máu O được gọi là 'nhóm máu cho vạn năng' vì lý do nào sau đây?

A. Hồng cầu nhóm O không có kháng nguyên A và B.
B. Huyết tương nhóm O không có kháng thể anti-A và anti-B.
C. Hồng cầu nhóm O có cả kháng nguyên A và B.
D. Huyết tương nhóm O có cả kháng thể anti-A và anti-B.

10. Loại dung dịch nào KHÔNG được phép truyền cùng đường truyền với máu hoặc các sản phẩm máu?

A. Dung dịch muối sinh lý 0.9%
B. Dung dịch Ringer Lactate
C. Dung dịch Glucose 5%
D. Dung dịch Albumin 5%

11. Loại sản phẩm máu nào thường được chỉ định truyền cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng?

A. Khối hồng cầu
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Khối tiểu cầu
D. Tủa lạnh

12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền máu tự thân (autologous transfusion)?

A. Giảm nguy cơ lây truyền bệnh nhiễm trùng qua đường truyền máu.
B. Giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do bất đồng nhóm máu.
C. Cung cấp máu cho người khác.
D. Giảm nguy cơ hình thành kháng thể bất thường.

13. Xét nghiệm 'phản ứng chéo' (crossmatching) nhằm mục đích chính là gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận.
B. Đảm bảo máu của người cho và người nhận tương thích về mặt miễn dịch.
C. Kiểm tra chất lượng máu của người cho.
D. Phát hiện các bệnh lây truyền qua đường truyền máu.

14. Trong truyền máu, bộ lọc máu (blood filter) được sử dụng để loại bỏ thành phần nào?

A. Huyết tương
B. Bạch cầu
C. Hồng cầu
D. Tiểu cầu

15. Loại phản ứng truyền máu nào có thể xảy ra vài ngày đến vài tuần sau truyền máu, với biểu hiện thiếu máu, vàng da?

A. Phản ứng tan máu cấp tính
B. Phản ứng tan máu muộn
C. Phản ứng dị ứng
D. Quá tải tuần hoàn

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do truyền nhầm nhóm máu?

A. Sử dụng bộ lọc máu.
B. Kiểm tra chéo (crossmatching) trước khi truyền máu.
C. Truyền máu chậm.
D. Làm ấm máu trước khi truyền.

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây phản ứng truyền máu do sốt không tan máu (FNHTR) là gì?

A. Bất đồng nhóm máu ABO.
B. Kháng thể chống bạch cầu trong máu người nhận.
C. Cytokine tích tụ trong sản phẩm máu trong quá trình bảo quản.
D. Nhiễm khuẩn sản phẩm máu.

18. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Kháng thể tự do trong huyết tương
B. Kháng thể gắn trên bề mặt hồng cầu
C. Kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu
D. Kháng nguyên trong huyết tương

19. Biến chứng 'TRALI' (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?

A. Phản ứng dị ứng cấp tính do truyền máu.
B. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu.
C. Quá tải tuần hoàn do truyền máu.
D. Sốc nhiễm trùng do truyền máu.

20. Thời gian tối đa để truyền xong một đơn vị khối hồng cầu (khoảng 300ml) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản là bao lâu?

A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ

21. Phản ứng truyền máu nào xảy ra trong vòng vài phút đầu tiên sau khi bắt đầu truyền máu và có biểu hiện sốt, rét run, đau ngực, khó thở?

A. Phản ứng dị ứng
B. Phản ứng tan máu cấp tính
C. Quá tải tuần hoàn
D. Sốc nhiễm trùng do truyền máu

22. Trong phản ứng truyền máu cấp tính do溶 máu, kháng thể của người nhận tấn công thành phần nào của máu người cho?

A. Bạch cầu
B. Huyết tương
C. Hồng cầu
D. Tiểu cầu

23. Thành phần nào của máu đóng vai trò chính trong vận chuyển oxy đến các mô?

A. Bạch cầu
B. Huyết tương
C. Hồng cầu
D. Tiểu cầu

24. Biến chứng 'quá tải tuần hoàn' do truyền máu xảy ra khi nào?

A. Truyền máu quá nhanh hoặc quá nhiều thể tích máu.
B. Truyền máu không đúng nhóm máu.
C. Truyền máu bị nhiễm trùng.
D. Truyền máu đã quá hạn sử dụng.

25. Tốc độ truyền máu nên được điều chỉnh như thế nào trong những phút đầu tiên của quá trình truyền máu?

A. Truyền nhanh để máu vào cơ thể nhanh nhất có thể.
B. Truyền chậm để theo dõi phản ứng truyền máu sớm.
C. Truyền với tốc độ trung bình, không cần điều chỉnh.
D. Tốc độ truyền không quan trọng.

26. Mục đích chính của việc truyền máu là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Cung cấp tạm thời các thành phần máu còn thiếu để duy trì chức năng sống.
C. Chữa khỏi hoàn toàn các bệnh về máu.
D. Thay thế toàn bộ máu cũ bằng máu mới.

27. Trước khi truyền máu, cần thực hiện các xét nghiệm nào để đảm bảo an toàn truyền máu liên quan đến nhóm máu ABO và Rh?

A. Công thức máu và đông máu.
B. Định nhóm máu ABO, Rh và phản ứng chéo (crossmatching).
C. Sinh hóa máu và điện giải đồ.
D. Xét nghiệm chức năng gan, thận.

28. Yếu tố đông máu VIII cô đặc (yếu tố VIII concentrate) được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?

A. Bệnh bạch cầu cấp
B. Hemophilia A (bệnh máu khó đông A)
C. Thalassemia
D. Thiếu máu thiếu sắt

29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc máu người hiến tặng nhằm phát hiện nhiễm trùng HIV?

A. Huyết đồ
B. ELISA hoặc xét nghiệm hóa phát quang (CLIA) tìm kháng thể kháng HIV.
C. Đông máu đồ
D. Sinh hóa máu

30. Sản phẩm máu 'tủa lạnh' (cryoprecipitate) giàu yếu tố đông máu nào?

A. Yếu tố VII
B. Yếu tố VIII, fibrinogen, yếu tố von Willebrand, yếu tố XIII
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố X

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

1. Kháng thể Rh (anti-D) được hình thành ở người Rh âm tính khi nào?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

2. Trong trường hợp phản ứng truyền máu cấp tính, bước xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

3. Thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu đậm đặc ở điều kiện bảo quản tiêu chuẩn (2-6°C) là bao lâu?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

4. Sản phẩm máu `huyết tương tươi đông lạnh` (FFP) chủ yếu cung cấp yếu tố đông máu nào?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

5. Trong trường hợp truyền máu khối lượng lớn, có nguy cơ hạ thân nhiệt. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa biến chứng này?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

6. Nguyên tắc `truyền máu đồng nhóm` có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

7. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu cho vạn năng)?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của phản ứng truyền máu dị ứng?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

9. Nhóm máu O được gọi là `nhóm máu cho vạn năng` vì lý do nào sau đây?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

10. Loại dung dịch nào KHÔNG được phép truyền cùng đường truyền với máu hoặc các sản phẩm máu?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

11. Loại sản phẩm máu nào thường được chỉ định truyền cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền máu tự thân (autologous transfusion)?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

13. Xét nghiệm `phản ứng chéo` (crossmatching) nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

14. Trong truyền máu, bộ lọc máu (blood filter) được sử dụng để loại bỏ thành phần nào?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

15. Loại phản ứng truyền máu nào có thể xảy ra vài ngày đến vài tuần sau truyền máu, với biểu hiện thiếu máu, vàng da?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do truyền nhầm nhóm máu?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây phản ứng truyền máu do sốt không tan máu (FNHTR) là gì?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

18. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

19. Biến chứng `TRALI` (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

20. Thời gian tối đa để truyền xong một đơn vị khối hồng cầu (khoảng 300ml) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản là bao lâu?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

21. Phản ứng truyền máu nào xảy ra trong vòng vài phút đầu tiên sau khi bắt đầu truyền máu và có biểu hiện sốt, rét run, đau ngực, khó thở?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

22. Trong phản ứng truyền máu cấp tính do溶 máu, kháng thể của người nhận tấn công thành phần nào của máu người cho?

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

23. Thành phần nào của máu đóng vai trò chính trong vận chuyển oxy đến các mô?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

24. Biến chứng `quá tải tuần hoàn` do truyền máu xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

25. Tốc độ truyền máu nên được điều chỉnh như thế nào trong những phút đầu tiên của quá trình truyền máu?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

26. Mục đích chính của việc truyền máu là gì?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

27. Trước khi truyền máu, cần thực hiện các xét nghiệm nào để đảm bảo an toàn truyền máu liên quan đến nhóm máu ABO và Rh?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

28. Yếu tố đông máu VIII cô đặc (yếu tố VIII concentrate) được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc máu người hiến tặng nhằm phát hiện nhiễm trùng HIV?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 15

30. Sản phẩm máu `tủa lạnh` (cryoprecipitate) giàu yếu tố đông máu nào?