Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quốc tế 1

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

1. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng IFRS trên toàn cầu?

A. Giảm sự phức tạp trong báo cáo tài chính.
B. Tăng cường tính minh bạch, so sánh và tin cậy của báo cáo tài chính, tạo điều kiện cho đầu tư quốc tế.
C. Giảm chi phí kiểm toán cho các doanh nghiệp.
D. Tăng cường quyền lực của các cơ quan quản lý nhà nước.

2. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFRS, cổ tức đã trả cho cổ đông được phân loại vào hoạt động nào?

A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động phi tiền tệ.

3. Theo IFRS, tài sản vô hình được ghi nhận khi nào?

A. Khi chi phí phát sinh để tạo ra tài sản vô hình đã được thanh toán.
B. Khi tài sản vô hình có thể xác định được, kiểm soát được và có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
C. Khi tài sản vô hình được đánh giá theo giá trị hợp lý.
D. Khi tài sản vô hình được mua từ bên thứ ba.

4. Khi nào một công ty được coi là 'công ty liên kết' (associate) của một công ty khác theo IAS 28?

A. Khi công ty nắm giữ hơn 50% quyền biểu quyết của công ty kia.
B. Khi công ty có ảnh hưởng đáng kể đối với công ty kia nhưng không kiểm soát hoặc đồng kiểm soát.
C. Khi hai công ty có chung một số thành viên hội đồng quản trị.
D. Khi công ty có giao dịch thương mại lớn với công ty kia.

5. Khi một công ty con có đơn vị tiền tệ báo cáo khác với đơn vị tiền tệ trình bày của tập đoàn, báo cáo tài chính của công ty con cần được làm gì trước khi hợp nhất?

A. Điều chỉnh theo chuẩn mực kế toán của tập đoàn.
B. Quy đổi sang đơn vị tiền tệ trình bày của tập đoàn.
C. Hợp nhất trực tiếp mà không cần quy đổi.
D. Loại bỏ hoàn toàn khỏi báo cáo hợp nhất.

6. Trong kế toán quốc tế, 'thuyết minh báo cáo tài chính' (notes to financial statements) có vai trò gì?

A. Thay thế cho báo cáo tài chính khi thông tin quá phức tạp.
B. Cung cấp thông tin bổ sung và chi tiết hơn về các khoản mục được trình bày trong báo cáo tài chính.
C. Sửa chữa các sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

7. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)

8. Sự khác biệt giữa 'đơn vị tiền tệ báo cáo' (reporting currency) và 'đơn vị tiền tệ chức năng' (functional currency) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là giống nhau.
B. Đơn vị tiền tệ báo cáo là đơn vị tiền tệ được sử dụng để lập báo cáo tài chính hợp nhất, còn đơn vị tiền tệ chức năng là đơn vị tiền tệ của môi trường kinh tế chủ yếu mà doanh nghiệp hoạt động.
C. Đơn vị tiền tệ báo cáo là đơn vị tiền tệ do công ty mẹ lựa chọn, còn đơn vị tiền tệ chức năng là đơn vị tiền tệ do công ty con lựa chọn.
D. Đơn vị tiền tệ báo cáo là đơn vị tiền tệ sử dụng cho mục đích thuế, còn đơn vị tiền tệ chức năng là đơn vị tiền tệ sử dụng cho mục đích quản lý nội bộ.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chất lượng cơ bản của thông tin tài chính theo Khuôn khổ khái niệm của IFRS?

A. Liên quan (Relevance).
B. Trình bày trung thực (Faithful representation).
C. Kịp thời (Timeliness).
D. Bảo thủ (Conservatism).

10. Khi nào một nhà đầu tư có quyền kiểm soát đối với một bên nhận đầu tư theo IFRS 10?

A. Khi nhà đầu tư nắm giữ hơn 20% quyền biểu quyết của bên nhận đầu tư.
B. Khi nhà đầu tư có khả năng chi phối các quyết định tài chính và hoạt động của bên nhận đầu tư.
C. Khi nhà đầu tư có quyền bổ nhiệm đa số thành viên hội đồng quản trị của bên nhận đầu tư.
D. Khi nhà đầu tư và bên nhận đầu tư có chung một ban lãnh đạo cấp cao.

11. Theo IFRS, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?

A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm một tài sản thông thường.
B. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc sản xuất một tài sản đủ điều kiện.
C. Chi phí đi vay chung của doanh nghiệp.
D. Chi phí đi vay phát sinh sau khi tài sản đã sẵn sàng sử dụng.

12. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty có công ty con ở nước ngoài.
B. Khi công ty lập báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Khi công ty thực hiện các giao dịch mua bán, vay mượn bằng ngoại tệ.
D. Khi tỷ giá hối đoái biến động trên thị trường.

13. IFRS 16 quy định về kế toán cho loại hợp đồng nào?

A. Hợp đồng xây dựng.
B. Hợp đồng thuê tài sản.
C. Hợp đồng bảo hiểm.
D. Hợp đồng dịch vụ.

14. IAS 36 đề cập đến vấn đề kế toán nào trong báo cáo tài chính?

A. Hàng tồn kho.
B. Suy giảm giá trị tài sản.
C. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

15. Phương pháp 'tỷ giá hiện hành' (current rate method) thường được sử dụng để quy đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?

A. Khi đơn vị tiền tệ chức năng của công ty con khác với đơn vị tiền tệ trình bày của tập đoàn.
B. Khi đơn vị tiền tệ chức năng của công ty con giống với đơn vị tiền tệ trình bày của tập đoàn.
C. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
D. Khi công ty con mới được thành lập.

16. Trong kế toán quốc tế, 'giá trị hợp lý' (fair value) được định nghĩa là gì?

A. Giá trị mà một tài sản có thể được trao đổi giữa các bên liên quan.
B. Giá trị mà một tài sản có thể được bán trên thị trường mở.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết, tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị ban đầu của tài sản khi mua.

17. Trong bối cảnh quốc tế, 'chuyển giá' (transfer pricing) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia.
B. Việc định giá hàng hóa, dịch vụ và tài sản trong các giao dịch giữa các công ty có liên kết trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Việc chuyển đổi đơn vị tiền tệ trong báo cáo tài chính.
D. Việc chuyển nhượng cổ phần giữa các nhà đầu tư quốc tế.

18. IAS 12 quy định về kế toán cho loại thuế nào?

A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế thu nhập cá nhân (PIT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT).
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong việc ghi nhận hàng tồn kho theo phương pháp FIFO và bình quân gia quyền?

A. US GAAP cho phép cả FIFO và bình quân gia quyền, IFRS chỉ cho phép FIFO.
B. IFRS cho phép cả FIFO và bình quân gia quyền, US GAAP chỉ cho phép bình quân gia quyền.
C. Cả US GAAP và IFRS đều cho phép cả FIFO và bình quân gia quyền.
D. Cả US GAAP và IFRS đều không cho phép sử dụng phương pháp FIFO và bình quân gia quyền.

20. Lợi thế thương mại (goodwill) phát sinh trong hợp nhất kinh doanh được kiểm tra suy giảm giá trị ít nhất bao lâu một lần theo IFRS?

A. Hàng năm.
B. Hai năm một lần.
C. Ba năm một lần.
D. Khi có dấu hiệu suy giảm giá trị.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố của gian lận theo 'Tam giác gian lận' (Fraud Triangle)?

A. Áp lực (Pressure).
B. Cơ hội (Opportunity).
C. Hợp lý hóa (Rationalization).
D. Năng lực (Competence).

22. Theo IFRS, công cụ tài chính phái sinh (derivatives) ban đầu được ghi nhận theo giá trị nào?

A. Giá gốc.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá trị sổ sách.
D. Giá trị thị trường.

23. Trong quá trình hợp nhất báo cáo tài chính, bút toán loại trừ nào sau đây là phổ biến nhất?

A. Loại trừ doanh thu và chi phí giữa các công ty con.
B. Loại trừ doanh thu và chi phí giữa công ty mẹ và công ty con.
C. Loại trừ khoản đầu tư của công ty mẹ vào công ty con và vốn chủ sở hữu của công ty con.
D. Loại trừ tất cả các giao dịch nội bộ giữa các công ty trong tập đoàn.

24. Phương pháp kế toán nào được sử dụng để ghi nhận ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đối với báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia?

A. Phương pháp giá gốc.
B. Phương pháp giá hiện hành.
C. Phương pháp quy đổi ngoại tệ.
D. Phương pháp vốn chủ sở hữu.

25. Khái niệm 'trọng yếu' (materiality) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?

A. Thông tin phải được trình bày một cách chi tiết và đầy đủ.
B. Thông tin phải được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
C. Thông tin có tầm quan trọng đáng kể, có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Thông tin phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

26. Đâu là mục tiêu của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế?

A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia và tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
C. Bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư trong nước.
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các công ty kiểm toán quốc tế.

27. Mục tiêu chính của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS là gì?

A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của công ty mẹ.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của từng công ty con.
C. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch nội bộ giữa các công ty trong tập đoàn.

28. Theo IFRS 15 'Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng', doanh thu được ghi nhận khi nào?

A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng.
C. Khi nghĩa vụ thực hiện hợp đồng được thỏa mãn.
D. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng.

29. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?

A. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
B. Hàng tồn kho.
C. Bất động sản đầu tư.
D. Tài sản vô hình.

30. Điều gì là thách thức chính trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia khác nhau?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ trình bày báo cáo.
B. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ sử dụng.
C. Sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán được áp dụng.
D. Sự khác biệt về định dạng báo cáo tài chính.

1 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

1. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng IFRS trên toàn cầu?

2 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

2. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFRS, cổ tức đã trả cho cổ đông được phân loại vào hoạt động nào?

3 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

3. Theo IFRS, tài sản vô hình được ghi nhận khi nào?

4 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

4. Khi nào một công ty được coi là `công ty liên kết` (associate) của một công ty khác theo IAS 28?

5 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

5. Khi một công ty con có đơn vị tiền tệ báo cáo khác với đơn vị tiền tệ trình bày của tập đoàn, báo cáo tài chính của công ty con cần được làm gì trước khi hợp nhất?

6 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

6. Trong kế toán quốc tế, `thuyết minh báo cáo tài chính` (notes to financial statements) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

7. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

8 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

8. Sự khác biệt giữa `đơn vị tiền tệ báo cáo` (reporting currency) và `đơn vị tiền tệ chức năng` (functional currency) là gì?

9 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chất lượng cơ bản của thông tin tài chính theo Khuôn khổ khái niệm của IFRS?

10 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

10. Khi nào một nhà đầu tư có quyền kiểm soát đối với một bên nhận đầu tư theo IFRS 10?

11 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

11. Theo IFRS, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?

12 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

12. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

13 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

13. IFRS 16 quy định về kế toán cho loại hợp đồng nào?

14 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

14. IAS 36 đề cập đến vấn đề kế toán nào trong báo cáo tài chính?

15 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

15. Phương pháp `tỷ giá hiện hành` (current rate method) thường được sử dụng để quy đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?

16 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

16. Trong kế toán quốc tế, `giá trị hợp lý` (fair value) được định nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

17. Trong bối cảnh quốc tế, `chuyển giá` (transfer pricing) đề cập đến vấn đề gì?

18 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

18. IAS 12 quy định về kế toán cho loại thuế nào?

19 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong việc ghi nhận hàng tồn kho theo phương pháp FIFO và bình quân gia quyền?

20 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

20. Lợi thế thương mại (goodwill) phát sinh trong hợp nhất kinh doanh được kiểm tra suy giảm giá trị ít nhất bao lâu một lần theo IFRS?

21 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố của gian lận theo `Tam giác gian lận` (Fraud Triangle)?

22 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

22. Theo IFRS, công cụ tài chính phái sinh (derivatives) ban đầu được ghi nhận theo giá trị nào?

23 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

23. Trong quá trình hợp nhất báo cáo tài chính, bút toán loại trừ nào sau đây là phổ biến nhất?

24 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

24. Phương pháp kế toán nào được sử dụng để ghi nhận ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đối với báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia?

25 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

25. Khái niệm `trọng yếu` (materiality) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

26. Đâu là mục tiêu của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế?

27 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

27. Mục tiêu chính của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS là gì?

28 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

28. Theo IFRS 15 `Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng`, doanh thu được ghi nhận khi nào?

29 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

29. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?

30 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

30. Điều gì là thách thức chính trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia khác nhau?