1. Định khoản kế toán 'Nợ Tài khoản 111, Có Tài khoản 511' phản ánh nghiệp vụ kinh tế nào?
A. Mua hàng tồn kho chưa thanh toán
B. Thanh toán tiền lương cho nhân viên
C. Thu tiền bán hàng trực tiếp bằng tiền mặt
D. Chi tiền mặt mua tài sản cố định
2. Phương pháp kế toán hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?
A. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước)
B. Phương pháp LIFO (Nhập sau, Xuất trước)
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
3. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ.
D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
4. Phương trình kế toán cơ bản thể hiện mối quan hệ giữa những yếu tố nào?
A. Doanh thu, Chi phí và Lợi nhuận
B. Tài sản, Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu
C. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính
D. Giá vốn hàng bán, Hàng tồn kho và Chi phí bán hàng
5. Nguyên tắc trọng yếu (Materiality) trong kế toán có nghĩa là gì?
A. Thông tin phải được trình bày chi tiết nhất có thể.
B. Chỉ những thông tin có giá trị lớn mới cần được ghi nhận.
C. Thông tin được coi là trọng yếu nếu việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều phải được ghi nhận đầy đủ.
6. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Mức độ sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
7. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
C. Vốn chủ sở hữu / Tổng nợ phải trả
D. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
8. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được xếp vào hoạt động tài chính?
A. Mua sắm hàng tồn kho
B. Thanh toán lương cho nhân viên
C. Phát hành cổ phiếu
D. Thu tiền từ khách hàng
9. Khi nào thì một khoản nợ tiềm tàng (Contingent Liability) được ghi nhận là nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán?
A. Khi khả năng xảy ra là có thể xảy ra (possible).
B. Khi khả năng xảy ra là ít có khả năng xảy ra (remote).
C. Khi khả năng xảy ra là chắc chắn xảy ra (probable) và giá trị có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
D. Không bao giờ được ghi nhận là nợ phải trả.
10. Báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
11. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán cơ bản khi doanh nghiệp mua chịu hàng tồn kho?
A. Tài sản tăng và vốn chủ sở hữu giảm.
B. Tài sản tăng và nợ phải trả tăng.
C. Tài sản giảm và nợ phải trả giảm.
D. Không có sự thay đổi nào trong phương trình kế toán.
12. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tiền thu từ bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ được xếp vào loại dòng tiền nào?
A. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
B. Dòng tiền từ hoạt động tài chính
C. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
D. Dòng tiền tự do
13. Phương pháp ghi sổ kép (Double-entry bookkeeping) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc thận trọng.
B. Nguyên tắc nhất quán.
C. Nguyên tắc đối ứng.
D. Nguyên tắc giá gốc.
14. Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty cổ phần
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Công ty hợp danh
15. Giá trị còn lại của tài sản cố định sau khi trừ đi lũy kế khấu hao được gọi là gì?
A. Giá trị thị trường
B. Giá trị ghi sổ
C. Giá trị thanh lý
D. Giá trị hợp lý
16. Nguyên tắc phù hợp (Matching Principle) trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận trong cùng một kỳ kế toán khi chúng có liên quan đến nhau.
B. Tất cả các giao dịch phải được ghi nhận theo giá gốc.
C. Báo cáo tài chính phải được lập nhất quán qua các kỳ.
D. Thông tin trên báo cáo tài chính phải đầy đủ và dễ hiểu.
17. Chức năng chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Soạn thảo báo cáo tài chính
B. Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
C. Quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
D. Tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp
18. Khoản mục nào sau đây thuộc vốn chủ sở hữu?
A. Phải trả người bán
B. Vay ngắn hạn
C. Lợi nhuận giữ lại
D. Chi phí khấu hao
19. Bút toán điều chỉnh nào sau đây thường được sử dụng để ghi nhận doanh thu chưa thực hiện?
A. Ghi giảm doanh thu, ghi tăng chi phí
B. Ghi tăng doanh thu, ghi giảm chi phí
C. Ghi giảm doanh thu chưa thực hiện, ghi tăng doanh thu
D. Ghi tăng doanh thu chưa thực hiện, ghi giảm doanh thu
20. Mục tiêu của kế toán quản trị khác với kế toán tài chính chủ yếu ở điểm nào?
A. Kế toán quản trị tập trung vào thông tin cho đối tượng bên ngoài, kế toán tài chính cho đối tượng bên trong.
B. Kế toán quản trị tập trung vào thông tin cho đối tượng bên trong, kế toán tài chính cho đối tượng bên ngoài.
C. Kế toán quản trị tuân thủ các chuẩn mực kế toán chung, kế toán tài chính thì không.
D. Kế toán quản trị lập báo cáo định kỳ hàng năm, kế toán tài chính lập báo cáo hàng quý.
21. Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) được định nghĩa là gì trong kế toán quản trị?
A. Chi phí thực tế đã chi ra.
B. Chi phí ẩn không được ghi nhận trên báo cáo tài chính.
C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
22. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu doanh thu và chi phí phải được ghi nhận khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền?
A. Nguyên tắc giá gốc
B. Nguyên tắc nhất quán
C. Nguyên tắc thận trọng
D. Nguyên tắc cơ sở dồn tích
23. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp phải lập Báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Khi doanh nghiệp có doanh thu lớn hơn 100 tỷ đồng.
B. Khi doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán.
C. Khi doanh nghiệp là công ty mẹ có công ty con.
D. Khi doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn hơn 50 tỷ đồng.
24. Sự kiện nào sau đây làm giảm vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp?
A. Phát hành thêm cổ phiếu
B. Lợi nhuận giữ lại trong kỳ
C. Chi trả cổ tức bằng tiền mặt
D. Tăng doanh thu bán hàng
25. Khoản mục nào sau đây được phân loại là tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng và thiết bị
B. Bản quyền
C. Hàng tồn kho
D. Đầu tư vào công ty liên kết
26. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cơ bản của Báo cáo tài chính theo VAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam)?
A. Có thể so sánh được
B. Kịp thời
C. Trọng yếu
D. Trung thực hợp lý
27. Hệ thống tài khoản kế toán được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
B. Phân loại và ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
C. Lập kế hoạch ngân sách cho tương lai
D. Kiểm soát nội bộ các hoạt động của doanh nghiệp
28. Phương pháp khấu hao nào phân bổ đều giá trị tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng hữu ích?
A. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần
B. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
C. Phương pháp khấu hao đường thẳng
D. Phương pháp khấu hao nhanh
29. Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) được ban hành bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC).
B. Bộ Tài chính.
C. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB).
D. Hiệp hội Kế toán Công chứng Hoa Kỳ (AICPA).
30. Chi phí khấu hao tài sản cố định được ghi nhận vào báo cáo tài chính nào?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu