1. Khi phát hiện sai sót trọng yếu của năm trước đã được công bố Báo cáo tài chính, doanh nghiệp cần phải xử lý như thế nào?
A. Sửa chữa hồi tố sai sót trong Báo cáo tài chính năm hiện tại.
B. Điều chỉnh số liệu trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm hiện tại.
C. Bỏ qua sai sót nếu không ảnh hưởng lớn đến quyết định của người sử dụng Báo cáo tài chính.
D. Công bố thông tin sai sót trong Thuyết minh Báo cáo tài chính năm hiện tại.
2. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được coi là tiền và tương đương tiền trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền mặt tại quỹ.
B. Tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn.
C. Chứng khoán kinh doanh có kỳ hạn gốc 3 tháng.
D. Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn 6 tháng.
3. Mục đích của việc lập Thuyết minh Báo cáo tài chính là gì?
A. Thay thế cho các báo cáo tài chính chính.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và giải thích bổ sung cho các báo cáo tài chính chính.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Xác định nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.
4. Chi phí khấu hao tài sản cố định được ghi nhận vào báo cáo tài chính nào?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Bảng thuyết minh báo cáo tài chính.
5. Trong phân tích tài chính, ý nghĩa của tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là gì?
A. Đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Đánh giá mức độ tự chủ tài chính của doanh nghiệp.
C. Phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Đo lường khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
6. Khoản mục 'Lợi nhuận giữ lại′ (Retained Earnings) trên Bảng cân đối kế toán thể hiện điều gì?
A. Tổng lợi nhuận mà doanh nghiệp đã tạo ra từ khi thành lập.
B. Phần lợi nhuận sau thuế chưa phân phối cho cổ đông tính đến cuối kỳ báo cáo.
C. Số tiền mặt doanh nghiệp đang nắm giữ từ lợi nhuận.
D. Giá trị vốn chủ sở hữu ban đầu của doanh nghiệp.
7. Khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho 12 tháng, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Tăng Tài sản và tăng Vốn chủ sở hữu.
B. Giảm Tài sản và giảm Nợ phải trả.
C. Không ảnh hưởng đến tổng Tài sản, Nguồn vốn.
D. Tăng Tài sản và giảm Tài sản.
8. Theo VAS 16 - Chi phí đi vay, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi tài sản đó đáp ứng điều kiện nào?
A. Tài sản có thời gian sử dụng trên 1 năm.
B. Tài sản được mua sắm từ vốn vay.
C. Tài sản cần có một thời gian đủ dài (trên 12 tháng) để có thể đưa vào sử dụng theo mục đích dự kiến.
D. Tài sản có giá trị lớn hơn một mức quy định.
9. Khái niệm 'Giá trị hợp lý' (Fair Value) trong kế toán tài chính được hiểu là gì?
A. Giá gốc của tài sản khi mua vào.
B. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm hiện tại.
C. Chi phí khấu hao lũy kế của tài sản.
D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi trừ khấu hao.
10. Theo VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là báo cáo tài chính bắt buộc trong bộ báo cáo tài chính?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo tình hình thực hiện ngân sách nhà nước.
11. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng tài sản ngắn hạn ∕ Tổng nợ phải trả ngắn hạn.
B. Tổng tài sản ∕ Tổng nợ phải trả.
C. Tổng tài sản ngắn hạn ∕ Vốn chủ sở hữu.
D. Lợi nhuận sau thuế ∕ Doanh thu thuần.
12. Trong phương pháp FIFO ( nhập trước, xuất trước ) tính giá hàng tồn kho, giả định dòng chảy chi phí được thực hiện như thế nào?
A. Giả định hàng tồn kho mua vào sau cùng được xuất bán trước.
B. Giả định chi phí của hàng tồn kho được bình quân gia quyền theo thời gian.
C. Giả định hàng tồn kho nhập kho trước được xuất kho trước.
D. Không có giả định cụ thể về dòng chảy chi phí.
13. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho định kỳ khác với phương pháp kê khai thường xuyên ở điểm nào?
A. Phương pháp định kỳ ghi nhận giá vốn hàng bán tại thời điểm bán hàng.
B. Phương pháp định kỳ theo dõi liên tục số lượng và giá trị hàng tồn kho.
C. Phương pháp định kỳ xác định số lượng hàng tồn kho cuối kỳ thông qua kiểm kê thực tế.
D. Phương pháp định kỳ sử dụng tài khoản hàng tồn kho để theo dõi biến động.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở để ghi nhận doanh thu bán hàng theo VAS 14 - Doanh thu và thu nhập khác?
A. Doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm, hàng hóa cho người mua.
B. Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa như người sở hữu hàng hóa hoặc quyền kiểm soát hàng hóa.
C. Doanh thu được xác định một cách đáng tin cậy.
D. Giá vốn hàng bán đã được xác định chắc chắn.
15. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục 'Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định′ được xếp vào hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động khác.
16. Trong kế toán chi phí sản xuất, chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí điện, nước sử dụng cho phân xưởng sản xuất.
D. Chi phí bán hàng.
17. Khi nào doanh nghiệp cần lập dự phòng phải thu khó đòi?
A. Khi có khoản phải thu quá hạn thanh toán.
B. Khi doanh nghiệp có nhiều khách hàng.
C. Khi doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực rủi ro cao.
D. Khi doanh thu của doanh nghiệp tăng trưởng nhanh.
18. Trong phương pháp kế toán dồn tích, doanh thu và chi phí được ghi nhận dựa trên:
A. Thời điểm phát sinh dòng tiền.
B. Thời điểm quyền và nghĩa vụ kinh tế chuyển giao.
C. Thời điểm lập hóa đơn.
D. Thời điểm nhận được thanh toán từ khách hàng.
19. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để huy động vốn, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán.
B. Chỉ ảnh hưởng đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Ảnh hưởng đến cả Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
20. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, Tài khoản 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước, có số dư bên nào?
A. Số dư Nợ, thể hiện số thuế đã nộp thừa.
B. Số dư Có, thể hiện số thuế còn phải nộp.
C. Có thể có số dư Nợ hoặc số dư Có tùy tình hình.
D. Không có số dư cuối kỳ.
21. Theo VAS 01 – Chuẩn mực chung, nguyên tắc cơ sở dồn tích (accrual basis) quy định thời điểm ghi nhận doanh thu và chi phí là:
A. Khi phát sinh dòng tiền liên quan đến giao dịch.
B. Khi có bằng chứng chắc chắn về khả năng thu hồi doanh thu.
C. Khi quyền và nghĩa vụ kinh tế đã chuyển giao, không phụ thuộc thời điểm thực tế thu, chi tiền.
D. Khi hóa đơn, chứng từ đã được lập và giao cho khách hàng.
22. Khi doanh nghiệp thanh toán nợ vay ngân hàng bằng tiền mặt, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Tăng Tài sản và giảm Nợ phải trả.
B. Giảm Tài sản và giảm Nợ phải trả.
C. Tăng Tài sản và tăng Nợ phải trả.
D. Không ảnh hưởng đến Tài sản và Nợ phải trả.
23. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, dòng tiền nào sau đây KHÔNG được trình bày trong hoạt động kinh doanh?
A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
C. Tiền chi mua sắm tài sản cố định.
D. Tiền chi trả lương cho nhân viên.
24. Khi doanh nghiệp mua hàng tồn kho theo phương thức trả chậm, nghiệp vụ này ảnh hưởng như thế nào đến Bảng cân đối kế toán?
A. Tăng Tài sản và giảm Nợ phải trả.
B. Tăng Tài sản và tăng Vốn chủ sở hữu.
C. Tăng Tài sản và tăng Nợ phải trả.
D. Giảm Tài sản và tăng Nợ phải trả.
25. Phương pháp khấu hao nào sau đây KHÔNG được chấp nhận theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)?
A. Phương pháp đường thẳng (Straight-line method).
B. Phương pháp số dư giảm dần (Declining balance method).
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm (Units of production method).
D. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted cash flow method).
26. Khi doanh nghiệp nhận được tiền ứng trước của khách hàng, nghiệp vụ này được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận doanh thu ngay khi nhận tiền.
B. Ghi nhận là doanh thu chưa thực hiện (nợ phải trả).
C. Ghi giảm chi phí bán hàng.
D. Ghi tăng vốn chủ sở hữu.
27. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn từ hàng tồn kho.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
C. Mức độ sinh lời từ hoạt động bán hàng.
D. Cơ cấu hàng tồn kho hiện tại của doanh nghiệp.
28. Trong kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên, khi mua hàng hóa nhập kho, định khoản nào sau đây là đúng?
A. Nợ TK Giá vốn hàng bán, Có TK Tiền mặt.
B. Nợ TK Hàng tồn kho, Có TK Giá vốn hàng bán.
C. Nợ TK Hàng tồn kho, Có TK Phải trả người bán (hoặc Tiền mặt).
D. Nợ TK Chi phí bán hàng, Có TK Hàng tồn kho.
29. Khi một doanh nghiệp đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị hợp lý tăng lên, bút toán nào sau đây được ghi nhận?
A. Nợ TK Tài sản cố định, Có TK Chi phí đánh giá lại tài sản.
B. Nợ TK Chi phí đánh giá lại tài sản, Có TK Tài sản cố định.
C. Nợ TK Tài sản cố định, Có TK Thặng dư đánh giá lại tài sản.
D. Không ghi nhận bút toán nào vì giá trị hợp lý không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
30. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về tình hình biến động của tiền và tương đương tiền.
C. Phản ánh tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.