Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán thương mại và dịch vụ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán thương mại và dịch vụ

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán thương mại và dịch vụ

1. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá gốc hàng mua trong doanh nghiệp thương mại?

A. Chi phí vận chuyển hàng mua.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Chi phí bảo hiểm hàng mua trong quá trình vận chuyển.
D. Chi phí quảng cáo hàng mua.

2. Trong kế toán thương mại, giá vốn hàng bán (COGS) được tính như thế nào?

A. Giá mua hàng hóa + Chi phí vận chuyển hàng bán.
B. Giá mua hàng hóa + Chi phí liên quan trực tiếp đến việc mua và chuẩn bị hàng hóa để bán.
C. Giá bán hàng hóa - Lợi nhuận gộp.
D. Tổng chi phí hoạt động kinh doanh.

3. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) có tác động như thế nào đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận khi giá cả hàng hóa tăng?

A. Giá vốn hàng bán cao hơn, lợi nhuận thấp hơn.
B. Giá vốn hàng bán thấp hơn, lợi nhuận cao hơn.
C. Giá vốn hàng bán và lợi nhuận không thay đổi.
D. Giá vốn hàng bán và lợi nhuận đều tăng.

4. Trong phương pháp kê khai thường xuyên, khi bán hàng hóa, kế toán đồng thời ghi nhận bút toán nào?

A. Ghi nhận doanh thu và giảm giá vốn hàng bán.
B. Ghi nhận doanh thu và tăng giá vốn hàng bán.
C. Ghi nhận doanh thu và giảm hàng tồn kho.
D. Ghi nhận doanh thu và ghi nhận giá vốn hàng bán đồng thời giảm hàng tồn kho.

5. Trong kế toán dịch vụ, chi phí nhân công trực tiếp thường được tập hợp vào đâu?

A. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
B. Giá vốn dịch vụ.
C. Chi phí bán hàng.
D. Chi phí tài chính.

6. Ưu điểm của việc sử dụng phần mềm kế toán trong doanh nghiệp thương mại và dịch vụ là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu và cung cấp thông tin kịp thời.
C. Tiết kiệm chi phí nhân công kế toán.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Doanh nghiệp dịch vụ có 'giá vốn hàng bán′ không?

A. Có, tương tự như doanh nghiệp thương mại.
B. Có, nhưng được gọi là 'giá vốn dịch vụ'.
C. Không, doanh nghiệp dịch vụ không có giá vốn hàng bán.
D. Chỉ có khi doanh nghiệp dịch vụ có bán kèm hàng hóa.

8. Đối với doanh nghiệp dịch vụ, 'chi phí dịch vụ dở dang′ thể hiện điều gì?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng cho dịch vụ.
B. Chi phí dịch vụ đã phát sinh nhưng dịch vụ chưa hoàn thành.
C. Chi phí dịch vụ đã hoàn thành nhưng chưa được thanh toán.
D. Chi phí quản lý bộ phận dịch vụ.

9. Phương pháp kê khai hàng tồn kho định kỳ có ưu điểm gì?

A. Cung cấp thông tin liên tục về số lượng và giá trị hàng tồn kho.
B. Đơn giản, dễ thực hiện, giảm thiểu chi phí quản lý.
C. Cho phép xác định chính xác giá vốn hàng bán hàng ngày.
D. Phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp thương mại.

10. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là chi phí hoạt động trong doanh nghiệp thương mại?

A. Chi phí lương nhân viên bán hàng.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Giá vốn hàng bán.
D. Chi phí quảng cáo.

11. Khấu hao tài sản cố định trong doanh nghiệp dịch vụ được ghi nhận vào đâu?

A. Giá vốn dịch vụ.
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Chi phí bán hàng.
D. Chi phí hoạt động.

12. Phương pháp LIFO (Nhập sau, Xuất trước) có được phép áp dụng theo chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện hành không?

A. Có, cho tất cả các loại hàng tồn kho.
B. Có, nhưng chỉ cho một số loại hàng tồn kho đặc biệt.
C. Không được phép áp dụng.
D. Chỉ được phép áp dụng cho doanh nghiệp FDI.

13. Khoản mục 'phải thu khách hàng′ thuộc loại tài sản nào trên bảng cân đối kế toán?

A. Tài sản cố định.
B. Tài sản ngắn hạn.
C. Tài sản dài hạn.
D. Nguồn vốn chủ sở hữu.

14. Điều gì xảy ra với tỷ số lợi nhuận gộp nếu giá vốn hàng bán tăng lên trong khi doanh thu thuần không đổi?

A. Tỷ số lợi nhuận gộp tăng.
B. Tỷ số lợi nhuận gộp giảm.
C. Tỷ số lợi nhuận gộp không đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi.

15. Trong kế toán thương mại, khi hàng bán bị trả lại, bút toán nào cần được ghi nhận?

A. Giảm doanh thu bán hàng và tăng giá vốn hàng bán.
B. Giảm doanh thu bán hàng và giảm giá vốn hàng bán.
C. Tăng doanh thu bán hàng và tăng giá vốn hàng bán.
D. Tăng doanh thu bán hàng và giảm giá vốn hàng bán.

16. Trong kế toán thương mại, 'chiết khấu thương mại′ được ghi nhận như thế nào?

A. Ghi giảm doanh thu bán hàng.
B. Ghi tăng chi phí bán hàng.
C. Ghi giảm giá vốn hàng bán.
D. Ghi tăng doanh thu khác.

17. Điều khoản thanh toán '2∕10, n∕30′ có nghĩa là gì trong giao dịch mua bán hàng hóa?

A. Chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 30 ngày, hạn thanh toán cuối cùng là 10 ngày.
B. Chiết khấu 10% nếu thanh toán trong vòng 2 ngày, hạn thanh toán cuối cùng là 30 ngày.
C. Chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày, hạn thanh toán cuối cùng là 30 ngày.
D. Chiết khấu 30% nếu thanh toán trong vòng 2 ngày, hạn thanh toán cuối cùng là 10 ngày.

18. Đâu là mục tiêu chính của kế toán thương mại?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.
D. Quản lý dòng tiền hiệu quả cho doanh nghiệp.

19. Điểm khác biệt chính giữa kế toán thương mại và kế toán dịch vụ là gì?

A. Kế toán thương mại tập trung vào hàng hóa hữu hình, kế toán dịch vụ tập trung vào sản phẩm vô hình.
B. Kế toán thương mại sử dụng phương pháp kế toán dồn tích, kế toán dịch vụ sử dụng phương pháp kế toán tiền mặt.
C. Kế toán thương mại lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kế toán dịch vụ không cần.
D. Kế toán thương mại tính giá vốn hàng bán, kế toán dịch vụ tính giá vốn dịch vụ.

20. Mục đích của việc lập bảng cân đối thử (trial balance) trong kế toán là gì?

A. Để lập báo cáo tài chính cuối năm.
B. Để kiểm tra tính cân bằng của tổng số phát sinh Nợ và tổng số phát sinh Có trên các tài khoản.
C. Để xác định lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp.
D. Để phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp.

21. Doanh thu trong doanh nghiệp dịch vụ thường được ghi nhận khi nào?

A. Khi khách hàng ký hợp đồng dịch vụ.
B. Khi dịch vụ được cung cấp hoàn thành.
C. Khi khách hàng thanh toán tiền dịch vụ.
D. Khi hóa đơn dịch vụ được xuất.

22. Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
C. Khấu hao tài sản cố định.
D. Tiền đi vay và trả nợ vay.

23. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phương pháp kế toán hàng tồn kho cho doanh nghiệp thương mại?

A. Sự đơn giản và dễ thực hiện của phương pháp.
B. Phù hợp với đặc điểm hàng hóa và mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán.
D. Tuân thủ theo quy định của cơ quan thuế.

24. Tại sao việc phân biệt rõ ràng giữa doanh thu và chi phí là quan trọng trong kế toán thương mại và dịch vụ?

A. Để tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
B. Để xác định chính xác lợi nhuận và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
C. Để lập báo cáo tài chính theo yêu cầu của cơ quan thuế.
D. Để so sánh kết quả hoạt động kinh doanh với các đối thủ cạnh tranh.

25. Trong kế toán thương mại, 'hàng gửi bán′ được ghi nhận như thế nào trên bảng cân đối kế toán?

A. Là một phần của giá vốn hàng bán.
B. Là một phần của hàng tồn kho.
C. Là một khoản phải thu khách hàng.
D. Là một khoản chi phí bán hàng.

26. Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại, lợi nhuận gộp được tính bằng công thức nào?

A. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.
B. Doanh thu thuần - Chi phí hoạt động.
C. Lợi nhuận trước thuế - Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tổng doanh thu - Tổng chi phí.

27. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp điều chỉnh lợi nhuận trước thuế để loại bỏ ảnh hưởng của những khoản mục nào?

A. Doanh thu và chi phí bằng tiền.
B. Các khoản mục phi tiền tệ và các thay đổi trong vốn lưu động.
C. Các khoản đầu tư và hoạt động tài chính.
D. Các khoản mục doanh thu và chi phí không thường xuyên.

28. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là chi phí dịch vụ trong doanh nghiệp dịch vụ?

A. Chi phí lương nhân viên trực tiếp cung cấp dịch vụ.
B. Chi phí khấu hao thiết bị sử dụng cho dịch vụ.
C. Chi phí quảng cáo dịch vụ.
D. Chi phí mua hàng hóa để bán lại.

29. Khi nào doanh nghiệp thương mại cần ghi nhận dự phòng giảm giá hàng tồn kho?

A. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc.
B. Khi số lượng hàng tồn kho vượt quá nhu cầu dự trữ.
C. Khi hàng tồn kho bị lỗi mốt hoặc hư hỏng nhẹ.
D. Khi doanh nghiệp áp dụng phương pháp FIFO.

30. Trong doanh nghiệp dịch vụ, tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi doanh thu?

A. Doanh thu bán hàng.
B. Doanh thu cung cấp dịch vụ.
C. Doanh thu hoạt động tài chính.
D. Doanh thu khác.

1 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

1. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá gốc hàng mua trong doanh nghiệp thương mại?

2 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

2. Trong kế toán thương mại, giá vốn hàng bán (COGS) được tính như thế nào?

3 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

3. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) có tác động như thế nào đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận khi giá cả hàng hóa tăng?

4 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

4. Trong phương pháp kê khai thường xuyên, khi bán hàng hóa, kế toán đồng thời ghi nhận bút toán nào?

5 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

5. Trong kế toán dịch vụ, chi phí nhân công trực tiếp thường được tập hợp vào đâu?

6 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

6. Ưu điểm của việc sử dụng phần mềm kế toán trong doanh nghiệp thương mại và dịch vụ là gì?

7 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

7. Doanh nghiệp dịch vụ có `giá vốn hàng bán′ không?

8 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

8. Đối với doanh nghiệp dịch vụ, `chi phí dịch vụ dở dang′ thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

9. Phương pháp kê khai hàng tồn kho định kỳ có ưu điểm gì?

10 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

10. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là chi phí hoạt động trong doanh nghiệp thương mại?

11 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

11. Khấu hao tài sản cố định trong doanh nghiệp dịch vụ được ghi nhận vào đâu?

12 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp LIFO (Nhập sau, Xuất trước) có được phép áp dụng theo chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện hành không?

13 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

13. Khoản mục `phải thu khách hàng′ thuộc loại tài sản nào trên bảng cân đối kế toán?

14 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

14. Điều gì xảy ra với tỷ số lợi nhuận gộp nếu giá vốn hàng bán tăng lên trong khi doanh thu thuần không đổi?

15 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

15. Trong kế toán thương mại, khi hàng bán bị trả lại, bút toán nào cần được ghi nhận?

16 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

16. Trong kế toán thương mại, `chiết khấu thương mại′ được ghi nhận như thế nào?

17 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

17. Điều khoản thanh toán `2∕10, n∕30′ có nghĩa là gì trong giao dịch mua bán hàng hóa?

18 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

18. Đâu là mục tiêu chính của kế toán thương mại?

19 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

19. Điểm khác biệt chính giữa kế toán thương mại và kế toán dịch vụ là gì?

20 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

20. Mục đích của việc lập bảng cân đối thử (trial balance) trong kế toán là gì?

21 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

21. Doanh thu trong doanh nghiệp dịch vụ thường được ghi nhận khi nào?

22 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

22. Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

23 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

23. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phương pháp kế toán hàng tồn kho cho doanh nghiệp thương mại?

24 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

24. Tại sao việc phân biệt rõ ràng giữa doanh thu và chi phí là quan trọng trong kế toán thương mại và dịch vụ?

25 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

25. Trong kế toán thương mại, `hàng gửi bán′ được ghi nhận như thế nào trên bảng cân đối kế toán?

26 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

26. Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại, lợi nhuận gộp được tính bằng công thức nào?

27 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

27. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp điều chỉnh lợi nhuận trước thuế để loại bỏ ảnh hưởng của những khoản mục nào?

28 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

28. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là chi phí dịch vụ trong doanh nghiệp dịch vụ?

29 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

29. Khi nào doanh nghiệp thương mại cần ghi nhận dự phòng giảm giá hàng tồn kho?

30 / 30

Category: Kế toán thương mại và dịch vụ

Tags: Bộ đề 15

30. Trong doanh nghiệp dịch vụ, tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi doanh thu?