Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin thường liên quan đến điều chỉnh trạng thái tâm trạng, giấc ngủ và:

A. Vận động
B. Cảm giác đau
C. Sự thèm ăn và tiêu hóa
D. Nhịp tim

2. Thụ thể nào sau đây là thụ thể chính của chất dẫn truyền thần kinh GABA (gamma-aminobutyric acid), chất ức chế chính trong não?

A. Thụ thể NMDA
B. Thụ thể AMPA
C. Thụ thể GABA-A
D. Thụ thể dopamine D1

3. Cơ chế 'tiềm thế hoạt động′ (action potential) được tạo ra bởi sự thay đổi dòng ion nào qua màng tế bào neuron?

A. Dòng ion clo (Cl-) vào
B. Dòng ion kali (K+) ra và ion natri (Na+) vào
C. Dòng ion canxi (Ca2+) vào
D. Dòng ion natri (Na+) ra

4. Phương pháp nghiên cứu não bộ EEG (điện não đồ) đo hoạt động điện của não thông qua:

A. Sự thay đổi lưu lượng máu não
B. Sóng điện não trên bề mặt da đầu
C. Sự hấp thụ glucose của não
D. Thay đổi từ trường do hoạt động thần kinh

5. Trong hệ thống thị giác, tế bào nào chịu trách nhiệm chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện trong võng mạc?

A. Tế bào hạch (ganglion cells)
B. Tế bào amacrine
C. Tế bào thụ quang (photoreceptor cells)
D. Tế bào ngang (horizontal cells)

6. Hiện tượng 'long-term potentiation′ (LTP) được cho là cơ sở tế bào của quá trình nào?

A. Quên lãng
B. Học tập và trí nhớ
C. Thoái hóa neuron
D. Phát triển não bộ

7. Hiện tượng 'neuroplasticity′ (tính mềm dẻo thần kinh) đề cập đến khả năng của não bộ để:

A. Tái tạo neuron mới hoàn toàn sau tổn thương lớn
B. Thay đổi cấu trúc và chức năng để đáp ứng với kinh nghiệm
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự lão hóa
D. Tăng kích thước tổng thể sau khi học tập

8. Nghiên cứu 'split-brain′ (não tách nửa) trên bệnh nhân động kinh, trong đó thể chai (corpus callosum) bị cắt đứt, cho phép các nhà khoa học nghiên cứu điều gì?

A. Chức năng của tiểu não
B. Sự chuyên hóa chức năng của hai bán cầu não
C. Hoạt động của hệ thống limbic
D. Cơ chế tiềm thế hoạt động

9. Amygdala chủ yếu liên quan đến quá trình xử lý cảm xúc nào?

A. Hạnh phúc
B. Sợ hãi và lo lắng
C. Buồn bã
D. Ngạc nhiên

10. Loại trí nhớ nào cho phép bạn nhớ lại các sự kiện cá nhân và trải nghiệm trong cuộc sống?

A. Trí nhớ thủ tục (procedural memory)
B. Trí nhớ ngữ nghĩa (semantic memory)
C. Trí nhớ episodic (episodic memory)
D. Trí nhớ làm việc (working memory)

11. Cấu trúc nào của não bộ được coi là 'trung tâm chuyển tiếp′ thông tin cảm giác (trừ khứu giác) trước khi đến vỏ não?

A. Tiểu não
B. Đồi thị (thalamus)
C. Hạnh nhân (amygdala)
D. Hồi hải mã

12. Phương pháp fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng) đo lường hoạt động não bộ gián tiếp thông qua:

A. Điện thế hoạt động của neuron
B. Thay đổi lưu lượng máu và oxy hóa máu
C. Sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
D. Sóng điện não

13. Trong thí nghiệm 'Little Albert′, tiếng ồn lớn đóng vai trò là gì trong việc tạo ra phản xạ sợ hãi có điều kiện với con chuột trắng?

A. Kích thích có điều kiện (conditioned stimulus)
B. Kích thích không điều kiện (unconditioned stimulus)
C. Kích thích trung tính (neutral stimulus)
D. Phản ứng có điều kiện (conditioned response)

14. Hội chứng 'neglect′ (bán quên) thường xảy ra khi tổn thương vùng não nào?

A. Vỏ não vận động
B. Vỏ não thị giác
C. Vỏ não đỉnh phải (right parietal cortex)
D. Vỏ não thính giác

15. Hiện tượng 'phantom limb pain′ (đau chi ma) là cảm giác đau ở chi đã bị cắt cụt, được giải thích bởi:

A. Tín hiệu đau từ các mô sẹo ở vị trí cắt cụt
B. Tổn thương dây thần kinh ngoại biên tại vị trí cắt cụt
C. Tái tổ chức bản đồ cơ thể trong vỏ não cảm giác thân thể
D. Ảnh hưởng tâm lý do mất chi

16. Khái niệm 'critical period′ (giai đoạn nhạy cảm) trong phát triển não bộ đề cập đến:

A. Giai đoạn phát triển não bộ nhanh nhất trong suốt cuộc đời
B. Thời kỳ giới hạn khi não bộ đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm môi trường để phát triển một kỹ năng hoặc chức năng cụ thể
C. Giai đoạn mà neuron mới được sinh ra nhiều nhất
D. Thời kỳ não bộ hoàn toàn không thể thay đổi

17. Chức năng chính của vỏ não trước trán là gì?

A. Điều khiển cảm xúc
B. Xử lý thông tin thị giác
C. Chức năng điều hành (executive functions) và lập kế hoạch
D. Điều khiển vận động

18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của dopamine và norepinephrine trong não?

A. Thuốc an thần
B. Thuốc chống trầm cảm SSRI
C. Thuốc kích thích (stimulants)
D. Thuốc chống lo âu

19. Quá trình truyền thông tin giữa hai tế bào thần kinh tại synap chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Dòng điện trực tiếp
B. Chất dẫn truyền thần kinh
C. Thay đổi áp suất thẩm thấu
D. Sóng âm thanh

20. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự thoái hóa neuron dopamine ở hạch nền (basal ganglia)?

A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Động kinh
D. Trầm cảm

21. Neurotransmitter dopamine có vai trò quan trọng trong các quá trình nào sau đây?

A. Điều hòa giấc ngủ
B. Cảm giác đau
C. Phần thưởng, động lực và vận động
D. Thị giác

22. Đơn vị cơ bản cấu tạo nên hệ thần kinh là gì?

A. Tế bào máu
B. Tế bào thần kinh (neuron)
C. Tế bào biểu mô
D. Tế bào cơ

23. Hormone cortisol, thường được gọi là 'hormone căng thẳng′, được sản xuất bởi tuyến nào?

A. Tuyến giáp
B. Tuyến yên
C. Tuyến thượng thận (adrenal gland)
D. Tuyến tụy

24. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?

A. Hạch nền (basal ganglia)
B. Tiểu não (cerebellum)
C. Hồi hải mã (hippocampus)
D. Amygdala

25. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển nhịp sinh học (circadian rhythm) của cơ thể?

A. Vỏ não vận động
B. Tiểu não
C. Nhân trên thị (suprachiasmatic nucleus - SCN) của vùng dưới đồi
D. Hồi hải mã

26. Rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disorder - ASD) thường được cho là liên quan đến sự khác biệt trong:

A. Số lượng neuron trong não
B. Kết nối synap và mạch não
C. Kích thước tổng thể của não
D. Hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh GABA

27. Phản xạ có điều kiện Pavlov là một ví dụ điển hình của loại học tập nào?

A. Học tập tiềm ẩn (latent learning)
B. Học tập quan sát (observational learning)
C. Học tập kết hợp (associative learning)
D. Học tập bằng cách thử và sai (trial and error learning)

28. Trong mô hình 'ba giai đoạn trí nhớ' (three-stage model of memory), trí nhớ giác quan (sensory memory) có đặc điểm nào?

A. Dung lượng lưu trữ lớn và thời gian lưu trữ kéo dài
B. Dung lượng lưu trữ hạn chế và thời gian lưu trữ ngắn (vài giây)
C. Dung lượng lưu trữ vô hạn và thời gian lưu trữ vĩnh viễn
D. Chỉ lưu trữ thông tin thị giác

29. Chức năng chính của tế bào glial oligodendrocyte trong hệ thần kinh trung ương là gì?

A. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh
B. Hình thành hàng rào máu não
C. Tạo myelin cho sợi trục neuron
D. Loại bỏ chất thải và mảnh vụn tế bào

30. Khái niệm 'mirror neurons′ (neuron gương) được cho là liên quan đến khả năng nào?

A. Điều khiển vận động tinh vi
B. Xử lý thông tin thị giác
C. Hiểu và mô phỏng hành động của người khác
D. Hình thành ký ức thủ tục

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

1. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin thường liên quan đến điều chỉnh trạng thái tâm trạng, giấc ngủ và:

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

2. Thụ thể nào sau đây là thụ thể chính của chất dẫn truyền thần kinh GABA (gamma-aminobutyric acid), chất ức chế chính trong não?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

3. Cơ chế `tiềm thế hoạt động′ (action potential) được tạo ra bởi sự thay đổi dòng ion nào qua màng tế bào neuron?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp nghiên cứu não bộ EEG (điện não đồ) đo hoạt động điện của não thông qua:

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

5. Trong hệ thống thị giác, tế bào nào chịu trách nhiệm chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện trong võng mạc?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

6. Hiện tượng `long-term potentiation′ (LTP) được cho là cơ sở tế bào của quá trình nào?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

7. Hiện tượng `neuroplasticity′ (tính mềm dẻo thần kinh) đề cập đến khả năng của não bộ để:

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

8. Nghiên cứu `split-brain′ (não tách nửa) trên bệnh nhân động kinh, trong đó thể chai (corpus callosum) bị cắt đứt, cho phép các nhà khoa học nghiên cứu điều gì?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

9. Amygdala chủ yếu liên quan đến quá trình xử lý cảm xúc nào?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

10. Loại trí nhớ nào cho phép bạn nhớ lại các sự kiện cá nhân và trải nghiệm trong cuộc sống?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

11. Cấu trúc nào của não bộ được coi là `trung tâm chuyển tiếp′ thông tin cảm giác (trừ khứu giác) trước khi đến vỏ não?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng) đo lường hoạt động não bộ gián tiếp thông qua:

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

13. Trong thí nghiệm `Little Albert′, tiếng ồn lớn đóng vai trò là gì trong việc tạo ra phản xạ sợ hãi có điều kiện với con chuột trắng?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

14. Hội chứng `neglect′ (bán quên) thường xảy ra khi tổn thương vùng não nào?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

15. Hiện tượng `phantom limb pain′ (đau chi ma) là cảm giác đau ở chi đã bị cắt cụt, được giải thích bởi:

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

16. Khái niệm `critical period′ (giai đoạn nhạy cảm) trong phát triển não bộ đề cập đến:

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

17. Chức năng chính của vỏ não trước trán là gì?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của dopamine và norepinephrine trong não?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

19. Quá trình truyền thông tin giữa hai tế bào thần kinh tại synap chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

20. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự thoái hóa neuron dopamine ở hạch nền (basal ganglia)?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

21. Neurotransmitter dopamine có vai trò quan trọng trong các quá trình nào sau đây?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

22. Đơn vị cơ bản cấu tạo nên hệ thần kinh là gì?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

23. Hormone cortisol, thường được gọi là `hormone căng thẳng′, được sản xuất bởi tuyến nào?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

24. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

25. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển nhịp sinh học (circadian rhythm) của cơ thể?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

26. Rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disorder - ASD) thường được cho là liên quan đến sự khác biệt trong:

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

27. Phản xạ có điều kiện Pavlov là một ví dụ điển hình của loại học tập nào?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

28. Trong mô hình `ba giai đoạn trí nhớ` (three-stage model of memory), trí nhớ giác quan (sensory memory) có đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

29. Chức năng chính của tế bào glial oligodendrocyte trong hệ thần kinh trung ương là gì?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 15

30. Khái niệm `mirror neurons′ (neuron gương) được cho là liên quan đến khả năng nào?