Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Phương pháp 'Customer Development′ trong khởi nghiệp tập trung vào điều gì?

A. Phát triển sản phẩm dựa trên ý tưởng của người sáng lập
B. Liên tục tương tác và thu thập phản hồi từ khách hàng tiềm năng để phát triển sản phẩm phù hợp
C. Nghiên cứu kỹ đối thủ cạnh tranh trước khi phát triển sản phẩm
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp

2. Trong đàm phán với nhà đầu tư, điều gì startup nên ưu tiên hơn?

A. Giữ lại tỷ lệ sở hữu cổ phần lớn nhất có thể
B. Nhận được định giá công ty (valuation) cao nhất
C. Tìm kiếm nhà đầu tư có kinh nghiệm và mạng lưới hỗ trợ phù hợp
D. Nhận được điều khoản đầu tư có lợi nhất về mặt pháp lý

3. Trong quá trình xây dựng đội ngũ startup, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất ở người lãnh đạo?

A. Kỹ năng chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể
B. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân
C. Kỹ năng lãnh đạo, truyền cảm hứng và xây dựng văn hóa đội nhóm
D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng

4. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất quyết định sự thành bại của một dự án khởi nghiệp?

A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu dồi dào
B. Ý tưởng kinh doanh độc đáo và sáng tạo
C. Đội ngũ nhân sự tài năng và tâm huyết
D. Khả năng thích ứng và linh hoạt với thị trường

5. Trong giai đoạn 'tăng trưởng′ của vòng đời startup, mục tiêu quan trọng nhất thường là gì?

A. Tối ưu hóa chi phí vận hành để đạt lợi nhuận
B. Mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu nhanh chóng
C. Xây dựng thương hiệu và tăng độ nhận diện
D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mới để duy trì hoạt động

6. Đâu KHÔNG phải là một hình thức 'thoái vốn′ (exit strategy) phổ biến cho nhà đầu tư startup?

A. Bán lại cổ phần cho nhà sáng lập
B. Sáp nhập và mua lại (M&A) bởi công ty lớn hơn
C. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
D. Vay vốn ngân hàng để trả lại vốn cho nhà đầu tư

7. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của một startup công nghệ?

A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
B. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi
C. Vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (Angel Investors)
D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp

8. Trong quản lý tài chính startup, 'Burn Rate′ thể hiện điều gì?

A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng
B. Tổng chi phí hoạt động hàng tháng của startup
C. Lợi nhuận gộp hàng tháng
D. Tổng vốn đầu tư đã huy động được

9. Rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất đối với các startup công nghệ?

A. Vi phạm bản quyền sở hữu trí tuệ
B. Tranh chấp hợp đồng lao động
C. Sai phạm về thuế
D. Không tuân thủ quy định về phòng cháy chữa cháy

10. Khi nào startup nên tập trung vào 'tối ưu hóa lợi nhuận′ thay vì chỉ 'tăng trưởng doanh thu′?

A. Ngay từ giai đoạn đầu khởi nghiệp
B. Khi đã đạt được thị phần nhất định và có dấu hiệu bão hòa tăng trưởng
C. Khi thị trường còn tiềm năng tăng trưởng lớn
D. Trong mọi giai đoạn phát triển của startup

11. Trong quản trị rủi ro startup, 'Risk Mitigation′ nghĩa là gì?

A. Tránh né hoàn toàn mọi rủi ro
B. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận cao nhất
C. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro và∕hoặc tác động tiêu cực của rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm)

12. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy startup có thể đang đi sai hướng?

A. Doanh thu tăng trưởng đều đặn hàng tháng
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn Rate) tăng cao
C. Nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng
D. Gọi vốn thành công vòng đầu tư tiếp theo

13. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến cho startup?

A. Tổng doanh thu
B. Lợi nhuận ròng
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Chi phí cố định hàng tháng

14. Mục tiêu của việc xây dựng 'Minimum Viable Product′ (MVP) là gì?

A. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo nhất với đầy đủ tính năng
B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm ban đầu và nhanh chóng thử nghiệm thị trường
C. Bảo vệ ý tưởng kinh doanh khỏi bị sao chép
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông

15. Chỉ số 'Customer Acquisition Cost′ (CAC) dùng để đo lường điều gì?

A. Chi phí duy trì một khách hàng hiện tại
B. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt vòng đời
C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới
D. Lợi nhuận gộp trên mỗi khách hàng

16. Phương pháp 'Lean Startup′ tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm
B. Phát triển sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) và liên tục thử nghiệm, điều chỉnh dựa trên phản hồi khách hàng
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ giai đoạn đầu
D. Tập trung vào bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ một cách tuyệt đối

17. Đâu là một ví dụ về 'startup kỳ lân′ (unicorn startup)?

A. Một startup mới thành lập với 10 nhân viên
B. Một startup có định giá trên 1 tỷ đô la Mỹ khi chưa niêm yết trên sàn chứng khoán
C. Một startup hoạt động trong lĩnh vực công nghệ
D. Một startup đã gọi vốn thành công nhiều vòng

18. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

A. Xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường
B. Đánh giá tiềm năng và nhu cầu thực tế của thị trường đối với sản phẩm∕dịch vụ
C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp tiềm năng
D. Hoàn thiện kế hoạch marketing chi tiết

19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình kinh doanh (Business Model Canvas)?

A. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
B. Kênh phân phối (Channels)
C. Phân tích SWOT
D. Dòng doanh thu (Revenue Streams)

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Văn hóa khởi nghiệp′ (Startup Culture) tích cực?

A. Sự sáng tạo và đổi mới liên tục
B. Tính kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
C. Tinh thần làm việc nhóm và hợp tác
D. Khả năng chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại

21. Chỉ số 'Customer Lifetime Value′ (CLTV) giúp startup hiểu được điều gì?

A. Chi phí để có được một khách hàng mới
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt vòng đời quan hệ với doanh nghiệp
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng

22. Mục đích của việc xây dựng 'kế hoạch kinh doanh′ (business plan) cho startup là gì?

A. Đảm bảo startup chắc chắn thành công
B. Thu hút sự chú ý của truyền thông và công chúng
C. Định hướng chiến lược, vạch ra lộ trình phát triển và thuyết phục nhà đầu tư
D. Thay thế cho việc nghiên cứu thị trường

23. Điểm khác biệt chính giữa 'Bootstrapping′ và 'Venture Capital′ trong khởi nghiệp là gì?

A. Bootstrapping tập trung vào thị trường nội địa, Venture Capital hướng tới thị trường quốc tế
B. Bootstrapping sử dụng vốn tự có hoặc vay từ người thân, Venture Capital huy động vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm
C. Bootstrapping áp dụng cho startup công nghệ, Venture Capital cho startup truyền thống
D. Bootstrapping ưu tiên lợi nhuận, Venture Capital ưu tiên tăng trưởng nhanh

24. Đâu là một lợi ích của việc tham gia các chương trình 'vườn ươm khởi nghiệp′ (startup incubator∕accelerator)?

A. Đảm bảo nguồn vốn đầu tư lớn
B. Cung cấp không gian làm việc miễn phí và mạng lưới mentor, nhà đầu tư
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kinh doanh
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khi khởi nghiệp

25. Đâu là thách thức lớn nhất khi startup mở rộng quy mô kinh doanh quốc tế?

A. Tìm kiếm nguồn nhân lực giá rẻ ở nước ngoài
B. Thích nghi với văn hóa, pháp lý và thị trường khác biệt
C. Giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm
D. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn đầu tư quốc tế

26. Trong mô hình kinh doanh 'freemium′, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ miễn phí với mục đích chính là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận ngay lập tức từ người dùng miễn phí
B. Thu hút số lượng lớn người dùng để tạo hiệu ứng mạng lưới và chuyển đổi một phần sang người dùng trả phí
C. Giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm
D. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ cung cấp dịch vụ trả phí

27. Loại hình startup nào sau đây tập trung vào giải quyết các vấn đề xã hội hoặc môi trường?

A. Startup công nghệ
B. Startup xã hội
C. Startup thương mại điện tử
D. Startup dịch vụ

28. Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng tự qua đi
B. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
C. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch, nhận trách nhiệm và đưa ra giải pháp
D. Xóa bỏ mọi thông tin tiêu cực trên mạng xã hội

29. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) khuyến khích startup làm gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách đổi mới giá trị
C. Giảm giá thành sản phẩm để thu hút khách hàng
D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ

30. Đâu là một ví dụ về 'lợi thế cạnh tranh bền vững′ (sustainable competitive advantage) cho startup?

A. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ
B. Chiến dịch marketing quảng bá rầm rộ
C. Công nghệ độc quyền được bảo hộ bằng sáng chế
D. Vị trí cửa hàng ở khu vực trung tâm

1 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Phương pháp `Customer Development′ trong khởi nghiệp tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Trong đàm phán với nhà đầu tư, điều gì startup nên ưu tiên hơn?

3 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quá trình xây dựng đội ngũ startup, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất ở người lãnh đạo?

4 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất quyết định sự thành bại của một dự án khởi nghiệp?

5 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Trong giai đoạn `tăng trưởng′ của vòng đời startup, mục tiêu quan trọng nhất thường là gì?

6 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Đâu KHÔNG phải là một hình thức `thoái vốn′ (exit strategy) phổ biến cho nhà đầu tư startup?

7 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của một startup công nghệ?

8 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quản lý tài chính startup, `Burn Rate′ thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất đối với các startup công nghệ?

10 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Khi nào startup nên tập trung vào `tối ưu hóa lợi nhuận′ thay vì chỉ `tăng trưởng doanh thu′?

11 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Trong quản trị rủi ro startup, `Risk Mitigation′ nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy startup có thể đang đi sai hướng?

13 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến cho startup?

14 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Mục tiêu của việc xây dựng `Minimum Viable Product′ (MVP) là gì?

15 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Chỉ số `Customer Acquisition Cost′ (CAC) dùng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Phương pháp `Lean Startup′ tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. Đâu là một ví dụ về `startup kỳ lân′ (unicorn startup)?

18 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình kinh doanh (Business Model Canvas)?

20 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Văn hóa khởi nghiệp′ (Startup Culture) tích cực?

21 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Chỉ số `Customer Lifetime Value′ (CLTV) giúp startup hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Mục đích của việc xây dựng `kế hoạch kinh doanh′ (business plan) cho startup là gì?

23 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Điểm khác biệt chính giữa `Bootstrapping′ và `Venture Capital′ trong khởi nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Đâu là một lợi ích của việc tham gia các chương trình `vườn ươm khởi nghiệp′ (startup incubator∕accelerator)?

25 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Đâu là thách thức lớn nhất khi startup mở rộng quy mô kinh doanh quốc tế?

26 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Trong mô hình kinh doanh `freemium′, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ miễn phí với mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Loại hình startup nào sau đây tập trung vào giải quyết các vấn đề xã hội hoặc môi trường?

28 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, chiến lược `đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) khuyến khích startup làm gì?

30 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Đâu là một ví dụ về `lợi thế cạnh tranh bền vững′ (sustainable competitive advantage) cho startup?