1. Chi phí cơ hội của việc xây dựng một công viên công cộng là gì?
A. Chi phí duy trì công viên sau khi xây dựng.
B. Giá trị sử dụng công viên cho người dân.
C. Giá trị của việc sử dụng nguồn lực đó cho mục đích có giá trị cao nhất khác bị bỏ qua.
D. Tổng chi phí xây dựng công viên.
2. Phân bổ lại thu nhập (income redistribution) là một chức năng của chính phủ nhằm mục đích gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
B. Giảm bất bình đẳng thu nhập và cải thiện công bằng xã hội.
C. Ổn định thị trường tài chính.
D. Tăng cường quốc phòng.
3. Chính phủ cung cấp hàng hóa công cộng vì lý do chính nào?
A. Để tăng doanh thu ngân sách.
B. Thị trường tư nhân thường cung cấp không đủ hoặc không cung cấp hàng hóa công cộng do vấn đề người đi xe tự do.
C. Để cạnh tranh với khu vực tư nhân.
D. Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
4. Hàng hóa chung (common-pool resources) có đặc điểm nào?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính không loại trừ và tính cạnh tranh.
C. Tính loại trừ và tính không cạnh tranh.
D. Tính không loại trừ và tính không cạnh tranh.
5. Chính sách giáo dục miễn phí hoặc trợ cấp học phí là một biện pháp để giải quyết vấn đề nào?
A. Ngoại ứng tiêu cực.
B. Ngoại ứng tích cực và bất bình đẳng.
C. Lạm phát.
D. Thất nghiệp.
6. Hàng hóa công cộng, theo định nghĩa kinh tế học, có đặc điểm chính nào?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính không loại trừ và tính cạnh tranh.
C. Tính loại trừ và tính không cạnh tranh.
D. Tính không loại trừ và tính không cạnh tranh.
7. Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái (regressive)?
A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất lũy tiến.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản.
8. Trong kinh tế học phúc lợi (welfare economics), tiêu chuẩn Pareto (Pareto criterion) đánh giá trạng thái phân bổ nguồn lực là hiệu quả khi nào?
A. Khi tổng sản lượng quốc gia là lớn nhất.
B. Khi không thể cải thiện phúc lợi cho một người mà không làm giảm phúc lợi của người khác.
C. Khi mọi người đều có thu nhập bằng nhau.
D. Khi tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp nhất.
9. An sinh xã hội (social insurance) thường được thiết kế để bảo vệ cá nhân khỏi những rủi ro kinh tế nào?
A. Rủi ro đầu tư chứng khoán.
B. Rủi ro do thiên tai.
C. Rủi ro thu nhập do thất nghiệp, bệnh tật, hoặc tuổi già.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
10. Cải cách thuế hướng đến sự đơn giản hóa và giảm thiểu chi phí tuân thủ (compliance costs) thuộc mục tiêu nào của hệ thống thuế?
A. Công bằng.
B. Hiệu quả.
C. Đơn giản và dễ thực hiện.
D. Linh hoạt.
11. Mục đích của thuế là gì?
A. Chỉ để giảm thu nhập của người dân.
B. Để tài trợ cho chi tiêu chính phủ và điều chỉnh hành vi kinh tế.
C. Để làm cho hàng hóa và dịch vụ đắt hơn.
D. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
12. Chính phủ can thiệp vào thị trường nhằm khắc phục thông tin bất cân xứng (asymmetric information) có thể thông qua biện pháp nào?
A. Tăng thuế thu nhập.
B. Quy định và tiêu chuẩn hóa thông tin.
C. Giảm lãi suất ngân hàng.
D. Tăng chi tiêu công.
13. Nợ công (public debt) là gì?
A. Tổng giá trị tài sản của nhà nước.
B. Tổng số tiền chính phủ vay và chưa trả.
C. Tổng thu nhập quốc dân.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ trong một năm.
14. Đâu không phải là một ví dụ về hàng hóa công cộng?
A. Quốc phòng.
B. Đèn đường công cộng.
C. Giáo dục đại học tư thục.
D. Hệ thống pháp luật.
15. Phân tích lợi ích - chi phí (Benefit-Cost Analysis) được sử dụng để làm gì trong kinh tế công cộng?
A. Xác định mức thuế tối ưu.
B. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các dự án và chính sách công.
C. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
D. Kiểm soát lạm phát.
16. Thị trường thất bại xảy ra khi nào?
A. Giá cả hàng hóa quá cao.
B. Phân bổ nguồn lực của thị trường không đạt hiệu quả Pareto.
C. Chính phủ can thiệp vào nền kinh tế.
D. Doanh nghiệp không tối đa hóa lợi nhuận.
17. Ngân sách nhà nước thâm hụt xảy ra khi nào?
A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh.
18. Hệ thống thuế lũy tiến là hệ thống thuế mà:
A. Mọi người nộp cùng một số tiền thuế.
B. Người có thu nhập cao hơn nộp tỷ lệ phần trăm thu nhập cao hơn làm thuế.
C. Người có thu nhập thấp hơn nộp tỷ lệ phần trăm thu nhập cao hơn làm thuế.
D. Thuế suất không thay đổi theo mức thu nhập.
19. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa (fiscal policy) là gì?
A. Ổn định giá cả.
B. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
C. Ổn định kinh tế vĩ mô thông qua chi tiêu chính phủ và thuế khóa.
D. Tăng trưởng xuất khẩu.
20. Nguyên tắc 'người hưởng lợi trả tiền′ (benefit principle) trong thuế khóa đề xuất điều gì?
A. Người nghèo nên được miễn thuế.
B. Thuế nên được đánh dựa trên khả năng chi trả.
C. Những người hưởng lợi từ dịch vụ công nên đóng góp vào chi phí cung cấp dịch vụ đó.
D. Thuế nên được sử dụng để tái phân phối thu nhập.
21. Thuế Pigou được thiết kế để giải quyết vấn đề nào?
A. Lạm phát.
B. Ngoại ứng tiêu cực.
C. Thất nghiệp.
D. Bất bình đẳng thu nhập.
22. Chính sách ổn định kinh tế vĩ mô (macroeconomic stabilization policy) nhằm mục tiêu gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Giảm thiểu biến động kinh tế và duy trì mức độ việc làm cao.
C. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
D. Ổn định giá cổ phiếu.
23. Trong trường hợp độc quyền tự nhiên (natural monopoly), chính phủ thường can thiệp bằng cách nào?
A. Khuyến khích cạnh tranh.
B. Quy định giá hoặc quốc hữu hóa doanh nghiệp.
C. Giảm thuế cho doanh nghiệp độc quyền.
D. Tăng trợ cấp cho người tiêu dùng.
24. Ngoại ứng tiêu cực phát sinh từ hoạt động sản xuất dẫn đến điều gì?
A. Giá sản phẩm quá cao.
B. Lượng sản phẩm sản xuất ra quá ít so với mức hiệu quả xã hội.
C. Lượng sản phẩm sản xuất ra quá nhiều so với mức hiệu quả xã hội.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp giảm.
25. Chính sách tiền tệ (monetary policy) chủ yếu được thực hiện bởi cơ quan nào?
A. Bộ Tài chính.
B. Ngân hàng Trung ương.
C. Quốc hội.
D. Chính phủ.
26. Lý thuyết về người tiêu dùng 'đi xe tự do′ (free-rider problem) liên quan đến loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa độc quyền tự nhiên.
D. Hàng hóa trung gian.
27. Lựa chọn công cộng (Public choice) là một lĩnh vực kinh tế học nghiên cứu về điều gì?
A. Hành vi của người tiêu dùng cá nhân.
B. Hành vi của các nhà hoạch định chính sách và cử tri.
C. Hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân.
D. Thị trường lao động.
28. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tích cực?
A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
B. Tiếng ồn từ sân bay.
C. Giáo dục giúp tăng năng suất lao động và phát triển xã hội.
D. Tắc nghẽn giao thông.
29. Định lý Coase cho rằng, trong điều kiện nào, các cá nhân có thể tự giải quyết vấn đề ngoại ứng?
A. Khi có sự can thiệp của chính phủ.
B. Khi chi phí giao dịch đủ thấp và quyền tài sản được xác định rõ ràng.
C. Khi ngoại ứng là tiêu cực và gây thiệt hại lớn.
D. Khi các bên liên quan có quyền lực ngang nhau.
30. Vấn đề 'bi kịch của vùng đất chung′ (tragedy of the commons) minh họa cho điều gì?
A. Sự thất bại của thị trường trong việc cung cấp hàng hóa tư nhân.
B. Sự khai thác quá mức các nguồn tài nguyên chung do thiếu quyền sở hữu rõ ràng.
C. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào nền kinh tế.
D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.