Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Chính sách 'tập trung xuất khẩu' (export-oriented industrialization - EOI) khuyến khích các quốc gia đang phát triển:

A. Phát triển các ngành công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu
B. Tập trung vào sản xuất hàng hóa và dịch vụ để xuất khẩu ra thị trường quốc tế
C. Tự cung tự cấp và giảm phụ thuộc vào thương mại quốc tế
D. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh nước ngoài

2. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển, điều gì có thể là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững?

A. Sự gia tăng dân số nông thôn
B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị và dịch vụ công cộng
C. Sự suy giảm của khu vực công nghiệp
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao ở nông thôn

3. Khái niệm 'vốn xã hội' trong kinh tế phát triển đề cập đến:

A. Tổng giá trị tiền tệ của các nguồn lực xã hội
B. Mạng lưới quan hệ, sự tin tưởng và chuẩn mực xã hội hỗ trợ hợp tác và lợi ích chung
C. Các chương trình phúc lợi xã hội do chính phủ cung cấp
D. Số lượng tổ chức phi chính phủ hoạt động trong một quốc gia

4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của 'phát triển bao trùm' (inclusive development)?

A. Tăng trưởng kinh tế mang lại lợi ích cho tất cả các nhóm dân cư
B. Giảm bất bình đẳng và phân biệt đối xử
C. Tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh chóng, bất kể phân phối lợi ích
D. Tạo cơ hội kinh tế và xã hội cho tất cả mọi người

5. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học phát triển?

A. Mức độ tăng trưởng kinh tế
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập
C. Mức độ nghèo đói tuyệt đối
D. Mức độ lạm phát

6. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về 'vốn tự nhiên' trong bối cảnh phát triển kinh tế?

A. Máy móc và thiết bị sản xuất
B. Rừng, nguồn nước sạch và đa dạng sinh học
C. Bằng sáng chế và công nghệ
D. Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng

7. Điều gì có thể được coi là một thách thức đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên?

A. Thiếu vốn đầu tư
B. Lời nguyền tài nguyên (resource curse)
C. Dân số quá đông
D. Vị trí địa lý bất lợi

8. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn vật chất
B. Tăng trưởng dân số
C. Tiến bộ công nghệ
D. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào

9. Chiến lược phát triển 'Nhảy vọt' (Big Push) lập luận rằng các quốc gia đang phát triển cần:

A. Tăng trưởng từ từ và từng bước một
B. Thực hiện đầu tư đồng bộ và quy mô lớn vào nhiều lĩnh vực cùng một lúc
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp trước khi công nghiệp hóa
D. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế

10. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, 'nền kinh tế phi chính thức' thường được hiểu là:

A. Khu vực kinh tế do nhà nước quản lý
B. Các hoạt động kinh tế không được nhà nước chính thức ghi nhận, quản lý và đánh thuế
C. Khu vực kinh tế tập trung vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên
D. Khu vực kinh tế có công nghệ lạc hậu

11. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thường được coi là quan trọng đối với sự phát triển kinh tế bền vững?

A. Đầu tư vào giáo dục và y tế
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
C. Tăng trưởng GDP nhanh chóng bằng mọi giá
D. Xây dựng thể chế chính trị và pháp luật minh bạch

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) do Liên Hợp Quốc đề ra?

A. Xóa đói giảm nghèo
B. Tăng trưởng GDP tối đa
C. Hành động vì khí hậu
D. Bình đẳng giới

13. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về 'ngoại ứng tiêu cực' trong bối cảnh phát triển kinh tế?

A. Việc xây dựng một trường học mới làm tăng giá trị nhà ở xung quanh
B. Một nhà máy xả thải gây ô nhiễm sông, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và ngành du lịch
C. Việc chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông giúp giảm chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin tạo ra nhiều việc làm mới

14. Khái niệm 'nền kinh tế xanh' (green economy) tập trung vào:

A. Chỉ các ngành công nghiệp liên quan đến năng lượng tái tạo
B. Mô hình kinh tế tăng trưởng dựa trên bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững
C. Nền kinh tế hoàn toàn phi công nghiệp
D. Nền kinh tế chỉ tập trung vào nông nghiệp hữu cơ

15. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc chỉ sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo duy nhất cho sự phát triển kinh tế?

A. GDP không tính đến tăng trưởng dân số
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội
C. GDP không bao gồm giá trị của hàng hóa và dịch vụ phi thị trường
D. Cả 2 và 3 đều đúng

16. Cải cách thể chế đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vì:

A. Giảm chi phí hành chính cho doanh nghiệp
B. Tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch và ổn định, khuyến khích đầu tư và kinh doanh
C. Tăng cường quyền lực của chính phủ
D. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng

17. Lý thuyết 'Bẫy thu nhập trung bình' đề cập đến tình trạng các quốc gia đang phát triển gặp khó khăn trong việc:

A. Duy trì ổn định kinh tế vĩ mô
B. Chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào lao động giá rẻ sang nền kinh tế dựa vào đổi mới và giá trị gia tăng cao hơn
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thường được xem xét khi đánh giá 'chất lượng thể chế' của một quốc gia?

A. Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ
B. Mức độ bảo vệ quyền sở hữu tư nhân
C. Tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm
D. Hiệu quả của hệ thống pháp luật và tư pháp

19. Theo lý thuyết 'phụ thuộc' (dependency theory), sự kém phát triển của các quốc gia đang phát triển chủ yếu là do:

A. Thiếu vốn và công nghệ
B. Các yếu tố văn hóa và thể chế nội tại
C. Mối quan hệ bất bình đẳng và sự bóc lột từ các quốc gia phát triển
D. Thiếu quản lý kinh tế hiệu quả

20. Một quốc gia tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản và khoáng sản thô có thể được coi là đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

A. Giai đoạn kinh tế tri thức
B. Giai đoạn công nghiệp hóa
C. Giai đoạn tiền công nghiệp
D. Giai đoạn hậu công nghiệp

21. Khái niệm 'chuyển đổi cơ cấu' trong kinh tế phát triển đề cập đến:

A. Sự thay đổi về cơ cấu dân số
B. Sự thay đổi về cơ cấu kinh tế, từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ
C. Sự thay đổi về cơ cấu chính trị
D. Sự thay đổi về cơ cấu thương mại quốc tế

22. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về 'hỗ trợ phát triển chính thức' (ODA)?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ một công ty đa quốc gia
B. Khoản vay ưu đãi từ Ngân hàng Thế giới cho một dự án cơ sở hạ tầng ở một nước đang phát triển
C. Kiều hối từ người lao động nhập cư gửi về nước
D. Lợi nhuận từ hoạt động xuất khẩu

23. Khái niệm 'vòng xoáy nghèo đói' (poverty trap) mô tả tình huống mà:

A. Nghèo đói chỉ xảy ra ở các vùng sâu vùng xa
B. Nghèo đói tự duy trì và củng cố theo thời gian, khiến người nghèo khó thoát khỏi tình trạng nghèo
C. Nghèo đói luôn giảm khi kinh tế tăng trưởng
D. Nghèo đói chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ dân số

24. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào sau đây được coi là nguồn gốc của tăng trưởng dài hạn và không bị suy giảm theo thời gian?

A. Tích lũy vốn vật chất
B. Tăng trưởng dân số
C. Tri thức và công nghệ (vốn nhân lực và R&D)
D. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào

25. Điều gì sau đây có thể là một biện pháp chính sách để giảm bất bình đẳng thu nhập?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công
C. Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước
D. Nới lỏng quy định về lao động

26. Chính sách 'mở cửa thương mại' (trade liberalization) thường được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho các quốc gia đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới
B. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước
C. Tăng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế
D. Giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài

27. Điều nào sau đây là một ví dụ về đầu tư vào 'vốn con người'?

A. Xây dựng một nhà máy sản xuất thép
B. Đào tạo kỹ năng mềm cho người lao động
C. Mua cổ phiếu của một công ty công nghệ
D. Khai thác một mỏ khoáng sản mới

28. Chỉ số nào sau đây được Liên Hợp Quốc sử dụng để đo lường 'phát triển con người', không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người
B. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
C. Chỉ số GINI
D. Tỷ lệ lạm phát

29. Chính sách 'công nghiệp hóa hướng nội' (import substitution industrialization - ISI) thường được các quốc gia đang phát triển áp dụng nhằm:

A. Tăng cường xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu
C. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Ổn định tỷ giá hối đoái

30. Trong kinh tế phát triển, 'nghèo đói đa chiều' (multidimensional poverty) được hiểu là:

A. Chỉ tình trạng thiếu hụt về thu nhập
B. Tình trạng thiếu hụt đồng thời ở nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, như y tế, giáo dục, và mức sống
C. Tình trạng nghèo đói kéo dài qua nhiều thế hệ
D. Tình trạng nghèo đói chỉ xảy ra ở khu vực nông thôn

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

1. Chính sách `tập trung xuất khẩu` (export-oriented industrialization - EOI) khuyến khích các quốc gia đang phát triển:

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

2. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển, điều gì có thể là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững?

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

3. Khái niệm `vốn xã hội` trong kinh tế phát triển đề cập đến:

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của `phát triển bao trùm` (inclusive development)?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

5. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học phát triển?

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

6. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về `vốn tự nhiên` trong bối cảnh phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì có thể được coi là một thách thức đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên?

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

8. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

9. Chiến lược phát triển `Nhảy vọt` (Big Push) lập luận rằng các quốc gia đang phát triển cần:

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

10. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, `nền kinh tế phi chính thức` thường được hiểu là:

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

11. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thường được coi là quan trọng đối với sự phát triển kinh tế bền vững?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) do Liên Hợp Quốc đề ra?

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

13. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` trong bối cảnh phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

14. Khái niệm `nền kinh tế xanh` (green economy) tập trung vào:

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

15. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc chỉ sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo duy nhất cho sự phát triển kinh tế?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

16. Cải cách thể chế đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vì:

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

17. Lý thuyết `Bẫy thu nhập trung bình` đề cập đến tình trạng các quốc gia đang phát triển gặp khó khăn trong việc:

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thường được xem xét khi đánh giá `chất lượng thể chế` của một quốc gia?

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

19. Theo lý thuyết `phụ thuộc` (dependency theory), sự kém phát triển của các quốc gia đang phát triển chủ yếu là do:

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

20. Một quốc gia tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản và khoáng sản thô có thể được coi là đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

21. Khái niệm `chuyển đổi cơ cấu` trong kinh tế phát triển đề cập đến:

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

22. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về `hỗ trợ phát triển chính thức` (ODA)?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

23. Khái niệm `vòng xoáy nghèo đói` (poverty trap) mô tả tình huống mà:

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

24. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào sau đây được coi là nguồn gốc của tăng trưởng dài hạn và không bị suy giảm theo thời gian?

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì sau đây có thể là một biện pháp chính sách để giảm bất bình đẳng thu nhập?

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

26. Chính sách `mở cửa thương mại` (trade liberalization) thường được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho các quốc gia đang phát triển?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

27. Điều nào sau đây là một ví dụ về đầu tư vào `vốn con người`?

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

28. Chỉ số nào sau đây được Liên Hợp Quốc sử dụng để đo lường `phát triển con người`, không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế?

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

29. Chính sách `công nghiệp hóa hướng nội` (import substitution industrialization - ISI) thường được các quốc gia đang phát triển áp dụng nhằm:

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 15

30. Trong kinh tế phát triển, `nghèo đói đa chiều` (multidimensional poverty) được hiểu là: