Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ năng giao tiếp

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

1. Thế nào là **lắng nghe chủ động** trong giao tiếp?

A. Chỉ nghe mà không phản hồi
B. Nghe và liên tục ngắt lời để đưa ra ý kiến
C. Nghe, tập trung, phản hồi và thấu hiểu người nói
D. Nghe để chuẩn bị cho câu trả lời tiếp theo

2. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, điều gì thường được coi là **dấu hiệu của sự chân thành và cởi mở**?

A. Tránh giao tiếp bằng mắt
B. Khoanh tay trước ngực
C. Giao tiếp bằng mắt vừa phải và tự nhiên
D. Nói với âm lượng lớn

3. Khi giao tiếp qua điện thoại, điều gì **cần chú ý đặc biệt**?

A. Không cần chú ý đến giọng điệu
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ
C. Giọng điệu rõ ràng, thân thiện và chuyên nghiệp
D. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian cho cả hai bên

4. Kỹ năng **“đặt câu hỏi”** quan trọng như thế nào trong giao tiếp?

A. Không quan trọng, chỉ cần nói rõ ý mình là đủ
B. Chỉ quan trọng khi giao tiếp với người lạ
C. Quan trọng để làm rõ thông tin, hiểu sâu vấn đề và khuyến khích đối thoại
D. Chỉ quan trọng trong phỏng vấn xin việc

5. Để xây dựng lòng tin trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây là **quan trọng hàng đầu**?

A. Nói chuyện hài hước và thú vị
B. Giữ lời hứa và thể hiện sự chân thành
C. Luôn luôn đồng ý với ý kiến của người khác
D. Chia sẻ thông tin cá nhân sâu sắc

6. Điều gì thể hiện **sự tôn trọng** trong giao tiếp?

A. Ngắt lời người khác khi họ nói quá dài
B. Chỉ tập trung vào ý kiến của bản thân
C. Lắng nghe chăm chú và phản hồi tích cực với người nói
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao để thể hiện kiến thức

7. Điều gì **không phải** là một yếu tố của giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Ngữ điệu giọng nói
B. Từ ngữ được sử dụng
C. Biểu cảm khuôn mặt
D. Tư thế cơ thể

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện **giao tiếp hiệu quả** trong môi trường làm việc?

A. Nhân viên A chỉ trích đồng nghiệp sau lưng
B. Quản lý B ra lệnh cho nhân viên mà không giải thích lý do
C. Nhóm C thảo luận cởi mở và tôn trọng ý kiến khác nhau để giải quyết vấn đề
D. Khách hàng D phàn nàn gay gắt với nhân viên dịch vụ mà không lắng nghe giải thích

9. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều **quan trọng nhất** cần tôn trọng là gì?

A. Sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chung
B. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác
C. Sự khác biệt về văn hóa, giá trị và phong tục
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu công việc

10. Điều gì có thể gây ra **“nhiễu”** trong quá trình giao tiếp?

A. Sự rõ ràng trong thông điệp
B. Môi trường ồn ào hoặc xao nhãng
C. Khả năng lắng nghe tốt của người nhận
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực

11. Để giao tiếp hiệu quả qua email, điều **quan trọng nhất** cần lưu ý là gì?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc
B. Viết email dài dòng để trình bày đầy đủ ý
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng và súc tích
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày

12. Trong giao tiếp, **“rào cản”** nghĩa là gì?

A. Những yếu tố giúp giao tiếp hiệu quả hơn
B. Những yếu tố cản trở quá trình truyền đạt và tiếp nhận thông tin
C. Những quy tắc cần tuân thủ khi giao tiếp
D. Những kỹ năng giao tiếp cần rèn luyện

13. Kỹ năng giao tiếp **quan trọng như thế nào** trong xây dựng mối quan hệ?

A. Không quan trọng, mối quan hệ dựa trên cảm xúc
B. Ít quan trọng hơn so với năng lực chuyên môn
C. Quan trọng, nhưng chỉ ở giai đoạn đầu
D. Cực kỳ quan trọng, là nền tảng của mọi mối quan hệ bền vững

14. Câu nói **“Im lặng là vàng”** có ý nghĩa gì trong giao tiếp?

A. Im lặng luôn là cách giao tiếp tốt nhất
B. Trong một số tình huống, im lặng có thể hiệu quả hơn lời nói
C. Không bao giờ nên im lặng khi giao tiếp
D. Im lặng thể hiện sự thiếu hiểu biết

15. Phong cách giao tiếp **“quyết đoán”** khác với “hung hăng” ở điểm nào?

A. Quyết đoán là mạnh mẽ, hung hăng là nhẹ nhàng
B. Quyết đoán tôn trọng người khác, hung hăng xâm phạm quyền lợi người khác
C. Quyết đoán chỉ dùng lời nói, hung hăng dùng hành động
D. Không có sự khác biệt, hai phong cách này giống nhau

16. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp, điều **quan trọng nhất** cần làm là gì?

A. Chỉ đọc sách về giao tiếp
B. Tham gia các khóa học giao tiếp cao cấp
C. Thực hành giao tiếp thường xuyên và nhận phản hồi
D. Tránh giao tiếp để không mắc lỗi

17. Khi thuyết trình trước đám đông, yếu tố **quan trọng nhất** để thu hút sự chú ý là gì?

A. Đọc bài thuyết trình một cách trôi chảy
B. Sử dụng slidePowerPoint với nhiều chữ
C. Tương tác với khán giả và tạo sự kết nối
D. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian

18. Khi bạn không hiểu rõ thông điệp của người nói, **hành động giao tiếp hiệu quả nhất** là gì?

A. Giả vờ hiểu để tránh làm mất lòng người nói
B. Ngắt lời và chuyển sang chủ đề khác
C. Yêu cầu người nói giải thích lại hoặc đặt câu hỏi để làm rõ
D. Im lặng và cố gắng đoán ý người nói

19. Phong cách giao tiếp **“thụ động”** thường thể hiện đặc điểm nào?

A. Tự tin bày tỏ ý kiến và nhu cầu
B. Tránh xung đột và thường nhượng bộ người khác
C. Quyết đoán và kiểm soát cuộc trò chuyện
D. Cởi mở và lắng nghe ý kiến của người khác

20. Yếu tố nào sau đây **không thuộc** về kỹ năng giao tiếp bằng văn bản?

A. Ngữ pháp và chính tả chuẩn xác
B. Bố cục rõ ràng và mạch lạc
C. Giọng điệu và ngữ điệu
D. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng

21. Trong môi trường làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp **quan trọng nhất** để đạt hiệu quả công việc là gì?

A. Khả năng cạnh tranh và thể hiện bản thân
B. Khả năng hợp tác, chia sẻ thông tin và lắng nghe ý kiến đồng đội
C. Khả năng làm việc độc lập và không phụ thuộc vào người khác
D. Khả năng kiểm soát và chỉ đạo người khác

22. Trong tình huống phỏng vấn xin việc, giao tiếp **phi ngôn ngữ** đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng bằng nội dung câu trả lời
B. Chỉ quan trọng khi trả lời câu hỏi khó
C. Rất quan trọng, thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp và thái độ
D. Không ảnh hưởng đến đánh giá của nhà tuyển dụng

23. Điều gì **không nên** làm khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?

A. Tập trung vào hành vi, không phải con người
B. Đưa ra phản hồi cụ thể và có dẫn chứng
C. Sử dụng ngôn ngữ tiêu cực và công kích cá nhân
D. Đưa ra phản hồi kịp thời

24. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để giao tiếp hiệu quả?

A. Nói nhanh và lưu loát
B. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ
C. Khả năng lắng nghe chủ động
D. Sự tự tin tuyệt đối vào bản thân

25. Điều gì **không phải** là lợi ích của kỹ năng giao tiếp tốt?

A. Cải thiện mối quan hệ cá nhân và công việc
B. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm
C. Tăng cường khả năng lãnh đạo và thuyết phục
D. Đảm bảo luôn luôn đúng trong mọi tình huống

26. Kỹ năng giao tiếp **“phi bạo lực”** tập trung vào điều gì?

A. Sử dụng sức mạnh để đạt được mục tiêu
B. Tránh mọi xung đột bằng cách im lặng
C. Thấu hiểu nhu cầu của bản thân và người khác để giải quyết xung đột hòa bình
D. Luôn luôn nhượng bộ để làm hài lòng người khác

27. Khi bạn nhận được phản hồi tiêu cực, **phản ứng giao tiếp hiệu quả nhất** là gì?

A. Phản bác ngay lập tức để bảo vệ quan điểm
B. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục như bình thường
C. Lắng nghe, tìm hiểu rõ hơn về phản hồi và xem xét điều chỉnh
D. Tranh cãi gay gắt để chứng minh mình đúng

28. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp **quan trọng nhất** cần sử dụng là gì?

A. Thuyết phục người khác theo ý mình
B. Tránh né xung đột bằng mọi giá
C. Lắng nghe và tìm kiếm giải phápWin-Win
D. Im lặng và không phản ứng

29. Khi nhận thấy người khác đang hiểu sai ý mình, bạn nên làm gì để giao tiếp hiệu quả hơn?

A. Lặp lại chính xác những gì đã nói trước đó
B. Nói to hơn để người khác chú ý
C. Thay đổi cách diễn đạt, sử dụng ví dụ hoặc giải thích rõ hơn
D. Bỏ qua và tiếp tục nói những gì mình muốn

30. Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì có thể gây hiểu lầm?

A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji)
B. Thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ như giọng điệu và biểu cảm
C. Sử dụng chữ viết tắt
D. Trả lời tin nhắn nhanh chóng

1 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

1. Thế nào là **lắng nghe chủ động** trong giao tiếp?

2 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

2. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, điều gì thường được coi là **dấu hiệu của sự chân thành và cởi mở**?

3 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

3. Khi giao tiếp qua điện thoại, điều gì **cần chú ý đặc biệt**?

4 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

4. Kỹ năng **“đặt câu hỏi”** quan trọng như thế nào trong giao tiếp?

5 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

5. Để xây dựng lòng tin trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây là **quan trọng hàng đầu**?

6 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

6. Điều gì thể hiện **sự tôn trọng** trong giao tiếp?

7 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì **không phải** là một yếu tố của giao tiếp phi ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện **giao tiếp hiệu quả** trong môi trường làm việc?

9 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

9. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều **quan trọng nhất** cần tôn trọng là gì?

10 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

10. Điều gì có thể gây ra **“nhiễu”** trong quá trình giao tiếp?

11 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

11. Để giao tiếp hiệu quả qua email, điều **quan trọng nhất** cần lưu ý là gì?

12 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

12. Trong giao tiếp, **“rào cản”** nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

13. Kỹ năng giao tiếp **quan trọng như thế nào** trong xây dựng mối quan hệ?

14 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

14. Câu nói **“Im lặng là vàng”** có ý nghĩa gì trong giao tiếp?

15 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

15. Phong cách giao tiếp **“quyết đoán”** khác với “hung hăng” ở điểm nào?

16 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

16. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp, điều **quan trọng nhất** cần làm là gì?

17 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

17. Khi thuyết trình trước đám đông, yếu tố **quan trọng nhất** để thu hút sự chú ý là gì?

18 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

18. Khi bạn không hiểu rõ thông điệp của người nói, **hành động giao tiếp hiệu quả nhất** là gì?

19 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

19. Phong cách giao tiếp **“thụ động”** thường thể hiện đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

20. Yếu tố nào sau đây **không thuộc** về kỹ năng giao tiếp bằng văn bản?

21 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

21. Trong môi trường làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp **quan trọng nhất** để đạt hiệu quả công việc là gì?

22 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

22. Trong tình huống phỏng vấn xin việc, giao tiếp **phi ngôn ngữ** đóng vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

23. Điều gì **không nên** làm khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?

24 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

24. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để giao tiếp hiệu quả?

25 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì **không phải** là lợi ích của kỹ năng giao tiếp tốt?

26 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

26. Kỹ năng giao tiếp **“phi bạo lực”** tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

27. Khi bạn nhận được phản hồi tiêu cực, **phản ứng giao tiếp hiệu quả nhất** là gì?

28 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

28. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp **quan trọng nhất** cần sử dụng là gì?

29 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

29. Khi nhận thấy người khác đang hiểu sai ý mình, bạn nên làm gì để giao tiếp hiệu quả hơn?

30 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 15

30. Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì có thể gây hiểu lầm?