Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật lạnh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

1. Thiết bị nào sau đây có vai trò giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh trước khi vào thiết bị bay hơi trong hệ thống lạnh?

A. Máy nén
B. Thiết bị ngưng tụ
C. Van tiết lưu
D. Bình chứa cao áp

2. Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R-134a, dầu bôi trơn nào thường được khuyến cáo sử dụng?

A. Dầu khoáng.
B. Dầu alkylbenzene.
C. Dầu polyolester (POE).
D. Dầu polyalkylene glycol (PAG).

3. Trong hệ thống lạnh, độ quá lạnh (subcooling) của môi chất lạnh lỏng trước khi vào van tiết lưu mang lại lợi ích gì?

A. Tăng nhiệt độ bay hơi.
B. Giảm công nén.
C. Ngăn ngừa hiện tượng tạo bọt và giảm hiệu suất van tiết lưu do hóa hơi môi chất trước van.
D. Giảm áp suất ngưng tụ.

4. Chọn phát biểu đúng về môi chất lạnh thứ cấp trong hệ thống lạnh gián tiếp.

A. Môi chất lạnh thứ cấp trực tiếp bay hơi để làm lạnh không gian cần làm lạnh.
B. Môi chất lạnh thứ cấp là môi chất lạnh chính trong hệ thống.
C. Môi chất lạnh thứ cấp truyền nhiệt từ không gian cần làm lạnh đến môi chất lạnh chính.
D. Môi chất lạnh thứ cấp có nhiệt độ sôi rất thấp.

5. Loại van nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát dòng môi chất lạnh trong hệ thống lạnh, cho phép dòng chảy theo một hướng và ngăn chặn dòng chảy ngược?

A. Van cầu.
B. Van một chiều (van hồi lưu).
C. Van tiết lưu.
D. Van điện từ.

6. Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có chức năng làm khô môi chất lạnh, loại bỏ hơi ẩm để ngăn ngừa ăn mòn và tắc nghẽn?

A. Bình tách dầu.
B. Bộ lọc ẩm (dryer filter).
C. Bình tách lỏng.
D. Van an toàn.

7. Công nghệ 'biến tần' (inverter) trong điều hòa không khí mang lại lợi ích chính nào cho người sử dụng?

A. Giảm độ ồn của dàn nóng.
B. Tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định.
C. Tăng tuổi thọ máy nén.
D. Giảm chi phí bảo trì.

8. Độ quá nhiệt (superheat) ở đầu ra thiết bị bay hơi trong hệ thống lạnh nén hơi có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo môi chất lạnh hoàn toàn là chất lỏng trước khi vào máy nén.
B. Tăng hiệu quả trao đổi nhiệt ở thiết bị ngưng tụ.
C. Đảm bảo môi chất lạnh hoàn toàn là hơi trước khi vào máy nén, tránh hiện tượng lỏng về máy nén.
D. Giảm áp suất môi chất lạnh trước khi vào van tiết lưu.

9. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo độ ẩm tương đối của không khí trong các ứng dụng điều hòa không khí?

A. Nhiệt kế.
B. Áp kế.
C. Ẩm kế.
D. Lưu lượng kế.

10. Phương pháp làm lạnh nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí dân dụng?

A. Làm lạnh hấp thụ
B. Làm lạnh bay hơi
C. Làm lạnh nén hơi
D. Làm lạnh bằng nhiệt điện

11. Quá trình xả băng (defrost) trong hệ thống lạnh có vai trò gì?

A. Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt ở thiết bị ngưng tụ.
B. Loại bỏ lớp băng tuyết bám trên bề mặt thiết bị bay hơi, duy trì hiệu suất làm lạnh.
C. Ngăn chặn hiện tượng lỏng về máy nén.
D. Giảm áp suất môi chất lạnh trong hệ thống.

12. Trong hệ thống lạnh nén hơi, quá trình nào sau đây diễn ra ở thiết bị ngưng tụ?

A. Hơi môi chất lạnh hấp thụ nhiệt từ môi trường cần làm lạnh.
B. Môi chất lạnh dạng lỏng bay hơi và hấp thụ nhiệt.
C. Hơi môi chất lạnh tỏa nhiệt ra môi trường và ngưng tụ thành lỏng.
D. Môi chất lạnh được nén để tăng áp suất và nhiệt độ.

13. Trong hệ thống lạnh, hiện tượng 'quá nhiệt máy nén' (compressor overheating) có thể do nguyên nhân nào sau đây?

A. Thiếu môi chất lạnh.
B. Quá tải nhiệt.
C. Thông gió kém cho máy nén.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Đơn vị đo công suất lạnh thường được sử dụng trong ngành lạnh và điều hòa không khí là gì?

A. kW (kilowatt).
B. HP (mã lực).
C. BTU/hr (British Thermal Unit per hour).
D. Cả 1 và 3.

15. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?

A. Giảm độ ồn của máy nén.
B. Tăng tuổi thọ máy nén.
C. Cải thiện hiệu suất làm lạnh khi tỷ số nén cao.
D. Giảm kích thước thiết bị ngưng tụ.

16. Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất dễ cháy như hydrocarbon, yêu cầu an toàn nào là quan trọng nhất?

A. Sử dụng thiết bị chống cháy nổ.
B. Tăng cường thông gió khu vực lắp đặt.
C. Đảm bảo kín khít hệ thống để tránh rò rỉ.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Hiện tượng 'lỏng về máy nén' (liquid slugging) trong hệ thống lạnh nén hơi gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Giảm hiệu suất làm lạnh.
B. Tăng độ ồn của hệ thống.
C. Hư hỏng van và piston máy nén.
D. Đóng băng thiết bị bay hơi.

18. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng tách lỏng khỏi hơi môi chất lạnh trước khi hơi vào máy nén?

A. Bình tách dầu
B. Bình chứa cao áp
C. Bình tách lỏng
D. Bộ lọc ẩm

19. Hiện tượng 'dao động áp suất' (pressure cycling) trong hệ thống lạnh có thể gây ra vấn đề gì?

A. Tăng hiệu suất làm lạnh.
B. Giảm độ ồn hệ thống.
C. Mài mòn và hư hỏng các bộ phận cơ khí, giảm tuổi thọ hệ thống.
D. Tiết kiệm năng lượng.

20. Trong chu trình lạnh ngược Carnot lý tưởng, hiệu suất làm lạnh (COP) phụ thuộc vào yếu tố nào là chính?

A. Công suất máy nén
B. Lưu lượng môi chất lạnh
C. Nhiệt độ nguồn nóng và nguồn lạnh
D. Loại môi chất lạnh sử dụng

21. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho bình sinh hơi?

A. Điện năng
B. Năng lượng mặt trời
C. Nhiệt thải
D. Cả 2 và 3

22. Trong hệ thống điều hòa không khí, bộ phận nào có chức năng lọc bụi và các chất ô nhiễm khỏi không khí tuần hoàn?

A. Quạt gió.
B. Dàn lạnh.
C. Bộ lọc không khí.
D. Cảm biến nhiệt độ.

23. Loại môi chất lạnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường do có chỉ số ODP (Ozone Depletion Potential) bằng 0 và GWP (Global Warming Potential) thấp?

A. R-22
B. R-134a
C. R-410A
D. R-717 (Ammonia)

24. Trong hệ thống lạnh, van giãn nở nhiệt (TXV) điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh dựa trên thông số nào?

A. Nhiệt độ môi trường xung quanh.
B. Áp suất ngưng tụ.
C. Độ quá nhiệt của hơi môi chất lạnh ở đầu ra thiết bị bay hơi.
D. Nhiệt độ phòng cần làm lạnh.

25. Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn do có hiệu suất cao và khả năng làm việc với công suất lớn?

A. Máy nén piston.
B. Máy nén trục vít.
C. Máy nén xoắn ốc.
D. Máy nén ly tâm.

26. Phương pháp điều khiển công suất lạnh nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt năng lượng cho máy nén thể tích?

A. Điều khiển bằng van bypass hơi nóng.
B. Điều khiển bằng cách bật/tắt máy nén (on/off cycling).
C. Điều khiển bằng biến tần (inverter control).
D. Điều khiển bằng van tiết lưu đầu hút.

27. Khi nạp môi chất lạnh vào hệ thống, cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo an toàn và hiệu suất?

A. Nạp nhanh nhất có thể để tiết kiệm thời gian.
B. Nạp ở trạng thái lỏng vào phía cao áp và trạng thái hơi vào phía hạ áp.
C. Nạp ở trạng thái hơi vào cả phía cao áp và hạ áp.
D. Không cần quan tâm đến trạng thái môi chất khi nạp.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu đối với môi chất lạnh lý tưởng?

A. Nhiệt độ sôi thấp ở áp suất khí quyển.
B. Nhiệt hóa hơi lớn.
C. Độ nhớt động học cao.
D. Trơ về mặt hóa học và nhiệt.

29. Phương pháp kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh nào sau đây thường được sử dụng và cho độ chính xác cao?

A. Kiểm tra bằng bọt xà phòng.
B. Kiểm tra bằng đèn halogen.
C. Kiểm tra bằng thiết bị dò rò rỉ điện tử.
D. Kiểm tra bằng mắt thường.

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xả băng cho thiết bị bay hơi?

A. Xả băng bằng điện trở đốt nóng.
B. Xả băng bằng khí nóng.
C. Xả băng bằng nước.
D. Xả băng bằng van tiết lưu.

1 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

1. Thiết bị nào sau đây có vai trò giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh trước khi vào thiết bị bay hơi trong hệ thống lạnh?

2 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

2. Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R-134a, dầu bôi trơn nào thường được khuyến cáo sử dụng?

3 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

3. Trong hệ thống lạnh, độ quá lạnh (subcooling) của môi chất lạnh lỏng trước khi vào van tiết lưu mang lại lợi ích gì?

4 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

4. Chọn phát biểu đúng về môi chất lạnh thứ cấp trong hệ thống lạnh gián tiếp.

5 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

5. Loại van nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát dòng môi chất lạnh trong hệ thống lạnh, cho phép dòng chảy theo một hướng và ngăn chặn dòng chảy ngược?

6 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

6. Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có chức năng làm khô môi chất lạnh, loại bỏ hơi ẩm để ngăn ngừa ăn mòn và tắc nghẽn?

7 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

7. Công nghệ `biến tần` (inverter) trong điều hòa không khí mang lại lợi ích chính nào cho người sử dụng?

8 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

8. Độ quá nhiệt (superheat) ở đầu ra thiết bị bay hơi trong hệ thống lạnh nén hơi có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

9. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo độ ẩm tương đối của không khí trong các ứng dụng điều hòa không khí?

10 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp làm lạnh nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí dân dụng?

11 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

11. Quá trình xả băng (defrost) trong hệ thống lạnh có vai trò gì?

12 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

12. Trong hệ thống lạnh nén hơi, quá trình nào sau đây diễn ra ở thiết bị ngưng tụ?

13 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

13. Trong hệ thống lạnh, hiện tượng `quá nhiệt máy nén` (compressor overheating) có thể do nguyên nhân nào sau đây?

14 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

14. Đơn vị đo công suất lạnh thường được sử dụng trong ngành lạnh và điều hòa không khí là gì?

15 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

15. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?

16 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

16. Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất dễ cháy như hydrocarbon, yêu cầu an toàn nào là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

17. Hiện tượng `lỏng về máy nén` (liquid slugging) trong hệ thống lạnh nén hơi gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

18 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

18. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng tách lỏng khỏi hơi môi chất lạnh trước khi hơi vào máy nén?

19 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

19. Hiện tượng `dao động áp suất` (pressure cycling) trong hệ thống lạnh có thể gây ra vấn đề gì?

20 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

20. Trong chu trình lạnh ngược Carnot lý tưởng, hiệu suất làm lạnh (COP) phụ thuộc vào yếu tố nào là chính?

21 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

21. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho bình sinh hơi?

22 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

22. Trong hệ thống điều hòa không khí, bộ phận nào có chức năng lọc bụi và các chất ô nhiễm khỏi không khí tuần hoàn?

23 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

23. Loại môi chất lạnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường do có chỉ số ODP (Ozone Depletion Potential) bằng 0 và GWP (Global Warming Potential) thấp?

24 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

24. Trong hệ thống lạnh, van giãn nở nhiệt (TXV) điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh dựa trên thông số nào?

25 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

25. Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn do có hiệu suất cao và khả năng làm việc với công suất lớn?

26 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp điều khiển công suất lạnh nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt năng lượng cho máy nén thể tích?

27 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

27. Khi nạp môi chất lạnh vào hệ thống, cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo an toàn và hiệu suất?

28 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu đối với môi chất lạnh lý tưởng?

29 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

29. Phương pháp kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh nào sau đây thường được sử dụng và cho độ chính xác cao?

30 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 15

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xả băng cho thiết bị bay hơi?