1. Phương thức mã hóa WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3) cung cấp cải tiến bảo mật chính nào so với WPA2?
A. Tăng tốc độ kết nối Wi-Fi
B. Sử dụng thuật toán mã hóa mạnh hơn và bảo vệ tốt hơn trước các tấn công đoán mật khẩu
C. Giảm nhiễu sóng Wi-Fi
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
2. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đóng gói dữ liệu thành các 'segment'?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)
3. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các mạng LAN, đồng thời có khả năng học địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu hiệu quả?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ lặp (Repeater)
D. Hub
4. Trong ngữ cảnh bảo mật mạng, tấn công 'DDoS' (Distributed Denial of Service) là loại tấn công như thế nào?
A. Tấn công đánh cắp dữ liệu
B. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán, làm quá tải hệ thống mục tiêu bằng lưu lượng truy cập lớn từ nhiều nguồn
C. Tấn công xâm nhập hệ thống
D. Tấn công lừa đảo người dùng
5. Phương pháp truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được gửi theo cả hai hướng đồng thời?
A. Simplex (Đơn công)
B. Half-duplex (Bán song công)
C. Full-duplex (Song công)
D. Multiplex (Đa hợp)
6. Giao thức nào thường được sử dụng cho việc truyền file giữa máy tính client và server?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
7. Giao thức nào được sử dụng để gửi email qua internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. POP3
8. Khi một máy tính trong mạng LAN không thể kết nối internet nhưng vẫn kết nối được với các máy tính khác trong LAN, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?
A. Card mạng bị hỏng
B. Lỗi cấu hình DNS hoặc Gateway
C. Virus tấn công
D. Hết địa chỉ IP
9. Địa chỉ MAC (Media Access Control address) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI và có chức năng chính là gì?
A. Tầng Mạng; định tuyến gói tin
B. Tầng Giao vận; kiểm soát lỗi và luồng
C. Tầng Liên kết dữ liệu; định danh duy nhất thiết bị trên mạng cục bộ
D. Tầng Vật lý; mã hóa tín hiệu
10. Giao thức nào sau đây thuộc tầng Ứng dụng (Application Layer) trong mô hình OSI?
A. IP
B. TCP
C. UDP
D. HTTP
11. Công nghệ QoS (Quality of Service) trong mạng máy tính nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật mạng
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng và đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ
C. Giảm chi phí mạng
D. Mở rộng phạm vi mạng
12. Firewall (Tường lửa) được sử dụng để làm gì trong mạng máy tính?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng
C. Quản lý địa chỉ IP
D. Phân giải tên miền
13. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng
C. Chia sẻ file nhanh hơn
D. Chống virus cho máy tính
14. Trong ngữ cảnh mạng, thuật ngữ 'Bandwidth' thường được hiểu là gì?
A. Độ trễ truyền dữ liệu
B. Tổng dung lượng dữ liệu đã truyền
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa có thể đạt được trên một đường truyền
D. Số lượng thiết bị kết nối mạng
15. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và có đặc điểm chính là gì?
A. Tầng ứng dụng; giao thức không tin cậy
B. Tầng giao vận; giao thức hướng kết nối, tin cậy
C. Tầng liên mạng; giao thức định tuyến
D. Tầng liên kết; giao thức kiểm soát truy cập môi trường
16. Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết cao nhất hiện nay (tính đến 2023)?
A. 802.11g
B. 802.11n
C. 802.11ac
D. 802.11ax (Wi-Fi 6)
17. Mục đích chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) trong mạng là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng
C. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
18. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
19. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
20. Khái niệm 'Subnet mask' được sử dụng để làm gì trong địa chỉ IP?
A. Xác định địa chỉ mạng và địa chỉ host trong một mạng con
B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
C. Mã hóa dữ liệu
D. Định tuyến gói tin
21. Công nghệ IPv6 (Internet Protocol version 6) được phát triển để giải quyết vấn đề chính nào của IPv4?
A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm
B. Thiếu hụt địa chỉ IP do không gian địa chỉ 32-bit của IPv4 bị giới hạn
C. Bảo mật kém
D. Khó cấu hình
22. Công nghệ VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Chia mạng LAN vật lý thành nhiều mạng LAN logic, giúp quản lý và bảo mật tốt hơn
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
D. Cấp phát địa chỉ IP động
23. Mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P) khác biệt so với mô hình Client-Server chủ yếu ở điểm nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Không có máy chủ trung tâm, các máy tính đều bình đẳng
C. Bảo mật cao hơn
D. Dễ dàng quản lý hơn
24. Trong mạng không dây, kênh (channel) Wi-Fi dùng để chỉ điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Tần số sóng vô tuyến được sử dụng để truyền dữ liệu
C. Phạm vi phủ sóng
D. Mức độ bảo mật
25. Trong mạng máy tính, thuật ngữ 'Latency' dùng để chỉ điều gì?
A. Băng thông mạng
B. Độ trễ truyền dữ liệu
C. Tốc độ xử lý của CPU
D. Dung lượng lưu trữ
26. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có khả năng truyền xa với tốc độ cao, ít bị nhiễu?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Cáp CAT5e
27. Điểm khác biệt chính giữa giao thức UDP (User Datagram Protocol) và TCP (Transmission Control Protocol) là gì?
A. UDP nhanh hơn TCP
B. TCP hướng kết nối, tin cậy; UDP không kết nối, không tin cậy
C. TCP dùng cho web; UDP dùng cho email
D. UDP bảo mật hơn TCP
28. Mô hình 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?
A. Tăng tốc độ mạng internet
B. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ linh hoạt, mọi lúc mọi nơi, giảm chi phí đầu tư và quản lý hạ tầng IT
C. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối
D. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ mất dữ liệu
29. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho máy khách
C. Đóng vai trò trung gian truyền dữ liệu
D. Kết nối trực tiếp với internet
30. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng giao vận (Transport Layer)
C. Tầng liên mạng (Internet Layer)
D. Tầng liên kết (Link Layer)