Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mạng và truyền thông

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mạng và truyền thông

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mạng và truyền thông

1. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng
C. Quản lý địa chỉ IP
D. Giảm độ trễ mạng

2. Ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong truyền thông là gì?

A. Chi phí thấp hơn
B. Dễ dàng lắp đặt hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ít nhiễu hơn
D. Khả năng chống chịu thời tiết tốt hơn

3. Trong mạng không dây, thuật ngữ SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?

A. Địa chỉ IP của router
B. Tên của mạng Wi-Fi
C. Mật khẩu mạng Wi-Fi
D. Tiêu chuẩn bảo mật mạng

4. DNS (Domain Name System) hoạt động chủ yếu ở tầng ứng dụng (Application Layer) và có chức năng chính là gì?

A. Gán địa chỉ IP cho thiết bị
B. Chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP
C. Đảm bảo an toàn dữ liệu
D. Quản lý luồng dữ liệu

5. Trong mô hình mạng hình sao (star topology), nếu một máy tính bị lỗi thì ảnh hưởng đến mạng như thế nào?

A. Toàn bộ mạng ngừng hoạt động
B. Chỉ máy tính đó không thể giao tiếp, các máy khác vẫn hoạt động
C. Ảnh hưởng đến hiệu suất của toàn bộ mạng
D. Gây ra đụng độ dữ liệu

6. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) có vai trò chính là gì?

A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Kết nối các máy khách với nhau
D. Hiển thị giao diện người dùng

7. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer - P2P) khác biệt với mạng Client-Server chủ yếu ở điểm nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn
B. Không có máy chủ trung tâm
C. Khả năng mở rộng kém hơn
D. Chi phí thiết lập cao hơn

8. Phương thức truyền dữ liệu nào sau đây, trong đó dữ liệu được gửi theo cả hai hướng đồng thời?

A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex

9. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép truyền tải loại dữ liệu nào qua mạng IP?

A. Văn bản
B. Âm thanh (thoại)
C. Hình ảnh
D. Video

10. Phương thức truy cập mạng nào mà các thiết bị cạnh tranh để giành quyền truyền dữ liệu trên cùng một môi trường truyền dẫn?

A. Token Passing
B. CSMA∕CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection)
C. Polling
D. Time Division Multiplexing

11. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

A. Tầng giao vận (Transport Layer)
B. Tầng mạng (Network Layer)
C. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng vật lý (Physical Layer)

12. Mô hình OSI có bao nhiêu tầng?

A. 4
B. 5
C. 7
D. 9

13. Phương thức mã hóa WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) được sử dụng để bảo mật loại mạng nào?

A. Mạng có dây (Ethernet)
B. Mạng không dây (Wi-Fi)
C. Mạng di động
D. Mạng cá nhân (PAN)

14. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho ứng dụng nào?

A. Truyền dữ liệu tầm xa
B. Thanh toán không tiếp xúc và trao đổi dữ liệu gần
C. Mạng không dây tốc độ cao
D. Định vị toàn cầu

15. Loại mạng nào kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ, chẳng hạn như một văn phòng hoặc tòa nhà?

A. WAN (Wide Area Network)
B. MAN (Metropolitan Area Network)
C. LAN (Local Area Network)
D. PAN (Personal Area Network)

16. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bits
B. 64 bits
C. 128 bits
D. 256 bits

17. Chuẩn IEEE 802.3 định nghĩa cho công nghệ mạng nào?

A. Wi-Fi
B. Ethernet
C. Bluetooth
D. Token Ring

18. Công nghệ mạng không dây nào được sử dụng phổ biến nhất cho các mạng gia đình và văn phòng nhỏ?

A. Bluetooth
B. Wi-Fi (IEEE 802.11)
C. WiMAX (IEEE 802.16)
D. Zigbee

19. Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Định tuyến gói tin
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng
C. Mã hóa dữ liệu
D. Kiểm soát lỗi truyền dữ liệu

20. Firewall (tường lửa) có thể bảo vệ mạng khỏi loại tấn công nào sau đây?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Nghe lén (Eavesdropping)
C. Virus máy tính
D. Tất cả các loại tấn công trên

21. Giao thức nào sau đây chịu trách nhiệm truyền tải dữ liệu đáng tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi trong giao thức TCP∕IP?

A. IP
B. UDP
C. TCP
D. HTTP

22. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Repeater

23. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP ở điểm nào?

A. UDP đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy
B. UDP nhanh hơn và không yêu cầu thiết lập kết nối
C. UDP sử dụng địa chỉ IP
D. UDP hoạt động ở tầng mạng

24. Trong mô hình TCP∕IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và tầng vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?

A. Tầng Internet
B. Tầng ứng dụng (Application Layer)
C. Tầng giao vận (Transport Layer)
D. Tầng liên mạng (Network Access Layer)

25. Phương pháp chuyển mạch nào chia nhỏ dữ liệu thành các gói nhỏ trước khi truyền đi?

A. Chuyển mạch kênh (Circuit switching)
B. Chuyển mạch tin (Message switching)
C. Chuyển mạch gói (Packet switching)
D. Chuyển mạch tế bào (Cell switching)

26. Phương pháp bảo mật mạng nào sử dụng tường lửa (firewall) để kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc được xác định trước?

A. Mã hóa dữ liệu (Encryption)
B. Xác thực người dùng (Authentication)
C. Lọc gói tin (Packet filtering)
D. Chữ ký số (Digital signature)

27. SSL∕TLS (Secure Sockets Layer∕Transport Layer Security) là giao thức bảo mật được sử dụng để bảo vệ thông tin nào?

A. Địa chỉ IP
B. Dữ liệu truyền trên mạng (ví dụ: thông tin thẻ tín dụng)
C. Tên miền
D. Cấu trúc mạng

28. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho ứng dụng nào?

A. Gửi và nhận email
B. Truy cập trang web
C. Truyền file
D. Quản lý mạng

29. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI và có chức năng chính là gì?

A. Tầng mạng (Network Layer), định tuyến
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer), định danh thiết bị vật lý
C. Tầng giao vận (Transport Layer), kiểm soát luồng
D. Tầng vật lý (Physical Layer), mã hóa tín hiệu

30. Router khác biệt với switch chủ yếu ở chức năng nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Khả năng định tuyến giữa các mạng
C. Số lượng cổng kết nối
D. Giá thành sản phẩm

1 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

1. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

2. Ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong truyền thông là gì?

3 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

3. Trong mạng không dây, thuật ngữ SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

4. DNS (Domain Name System) hoạt động chủ yếu ở tầng ứng dụng (Application Layer) và có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

5. Trong mô hình mạng hình sao (star topology), nếu một máy tính bị lỗi thì ảnh hưởng đến mạng như thế nào?

6 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

6. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

7. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer - P2P) khác biệt với mạng Client-Server chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

8. Phương thức truyền dữ liệu nào sau đây, trong đó dữ liệu được gửi theo cả hai hướng đồng thời?

9 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

9. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép truyền tải loại dữ liệu nào qua mạng IP?

10 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

10. Phương thức truy cập mạng nào mà các thiết bị cạnh tranh để giành quyền truyền dữ liệu trên cùng một môi trường truyền dẫn?

11 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

11. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

12 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

12. Mô hình OSI có bao nhiêu tầng?

13 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

13. Phương thức mã hóa WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) được sử dụng để bảo mật loại mạng nào?

14 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

14. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho ứng dụng nào?

15 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

15. Loại mạng nào kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ, chẳng hạn như một văn phòng hoặc tòa nhà?

16 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

16. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

17 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

17. Chuẩn IEEE 802.3 định nghĩa cho công nghệ mạng nào?

18 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

18. Công nghệ mạng không dây nào được sử dụng phổ biến nhất cho các mạng gia đình và văn phòng nhỏ?

19 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

19. Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

20. Firewall (tường lửa) có thể bảo vệ mạng khỏi loại tấn công nào sau đây?

21 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

21. Giao thức nào sau đây chịu trách nhiệm truyền tải dữ liệu đáng tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi trong giao thức TCP∕IP?

22 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

22. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau?

23 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

23. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP ở điểm nào?

24 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

24. Trong mô hình TCP∕IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và tầng vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?

25 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

25. Phương pháp chuyển mạch nào chia nhỏ dữ liệu thành các gói nhỏ trước khi truyền đi?

26 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp bảo mật mạng nào sử dụng tường lửa (firewall) để kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc được xác định trước?

27 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

27. SSL∕TLS (Secure Sockets Layer∕Transport Layer Security) là giao thức bảo mật được sử dụng để bảo vệ thông tin nào?

28 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

28. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho ứng dụng nào?

29 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

29. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI và có chức năng chính là gì?

30 / 30

Category: Mạng và truyền thông

Tags: Bộ đề 15

30. Router khác biệt với switch chủ yếu ở chức năng nào?