Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing du lịch

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?

A. Tỷ lệ chuyển đổi đặt phòng (Conversion Rate).
B. Lưu lượng truy cập website (Website Traffic).
C. Mức độ hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction).
D. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội (Social Media Engagement).

2. Trong bối cảnh du lịch bền vững, marketing du lịch cần chú trọng yếu tố nào?

A. Tăng trưởng lượng khách du lịch bằng mọi giá.
B. Quảng bá các hoạt động du lịch có tác động tiêu cực đến môi trường để thu hút khách.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
D. Tối đa hóa doanh thu từ du lịch trong thời gian ngắn.

3. Mạng xã hội nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong marketing du lịch hình ảnh (ví dụ: quảng bá điểm đến đẹp, món ăn ngon)?

A. LinkedIn.
B. Twitter.
C. Instagram và Pinterest.
D. Facebook (chủ yếu văn bản).

4. Công cụ marketing du lịch nào sau đây cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp cá nhân hóa đến từng khách hàng dựa trên hành vi của họ?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing tự động hóa.
C. Billboard quảng cáo ngoài trời.
D. Tờ rơi quảng cáo.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chính trong marketing du lịch hiện đại?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các điểm đến và doanh nghiệp du lịch.
B. Sự thay đổi nhanh chóng trong hành vi và sở thích của khách hàng.
C. Khả năng tiếp cận thông tin hạn chế của khách hàng.
D. Yêu cầu ngày càng cao về trải nghiệm du lịch cá nhân hóa.

6. Chiến lược 'marketing truyền miệng′ (word-of-mouth marketing) trong du lịch dựa trên điều gì?

A. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Sự chia sẻ và giới thiệu từ chính khách hàng đã có trải nghiệm tích cực.
C. Tổ chức các sự kiện quảng bá lớn.
D. Giảm giá để thu hút khách hàng.

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược 'định vị thương hiệu′ (brand positioning) thành công trong du lịch?

A. Một khách sạn giảm giá mạnh để thu hút khách.
B. Một hãng hàng không quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
C. Một khu nghỉ dưỡng cao cấp tập trung vào trải nghiệm sang trọng và riêng tư cho giới thượng lưu.
D. Một công ty du lịch đại trà phục vụ mọi đối tượng khách hàng.

8. Công cụ 'SEO′ (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong marketing du lịch trực tuyến?

A. Tạo ra video quảng cáo hấp dẫn.
B. Tối ưu hóa website để xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm.
C. Quản lý các trang mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt.

9. Trong marketing du lịch, 'nội dung do người dùng tạo′ (User-Generated Content - UGC) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
B. Tăng cường độ tin cậy và tính xác thực của thương hiệu.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp marketing.
D. Đảm bảo thông tin luôn được cập nhật chính xác theo ý doanh nghiệp.

10. Trong marketing du lịch, 'du lịch trải nghiệm′ (experiential tourism) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Giá cả dịch vụ du lịch phải chăng nhất.
B. Sự thoải mái và tiện nghi tối đa trong suốt chuyến đi.
C. Khách hàng được tham gia vào các hoạt động tương tác, khám phá và học hỏi.
D. Việc di chuyển nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.

11. Trong marketing du lịch, 'du lịch mạo hiểm′ (adventure tourism) thường nhắm đến phân khúc thị trường nào?

A. Gia đình có trẻ nhỏ.
B. Người cao tuổi.
C. Người trẻ tuổi, thích khám phá và trải nghiệm thử thách.
D. Khách du lịch nghỉ dưỡng thuần túy.

12. Chiến lược 'marketing đa kênh′ (multi-channel marketing) trong du lịch mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí marketing tối đa.
B. Tiếp cận khách hàng trên nhiều kênh khác nhau, tăng cường sự hiện diện thương hiệu và cơ hội tương tác.
C. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất hiệu quả nhất.
D. Loại bỏ hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.

13. Yếu tố 'văn hóa địa phương′ có vai trò như thế nào trong marketing du lịch?

A. Không liên quan đến marketing du lịch.
B. Là một yếu tố thu hút khách du lịch, tạo sự khác biệt và độc đáo cho điểm đến.
C. Chỉ nên được khai thác trong du lịch văn hóa.
D. Có thể gây ra xung đột với khách du lịch hiện đại.

14. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên 'tâm lý' (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

A. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
B. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị, và sở thích cá nhân của khách hàng.
D. Vị trí địa lý nơi khách hàng sinh sống.

15. Trong marketing du lịch, 'content marketing′ (marketing nội dung) tập trung vào điều gì?

A. Quảng cáo trực tiếp sản phẩm và dịch vụ.
B. Tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, hữu ích và hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Giảm giá để cạnh tranh.
D. Sử dụng hình ảnh quảng cáo bắt mắt.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Marketing Mix′ trong du lịch?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Địa điểm (Place)

17. Trong marketing du lịch, 'storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ và giá cả.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng, truyền tải giá trị và bản sắc thương hiệu.
C. So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh.
D. Liệt kê các ưu điểm của sản phẩm du lịch.

18. Yếu tố 'mùa vụ' ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược marketing du lịch?

A. Không ảnh hưởng đến marketing du lịch.
B. Quyết định thời điểm triển khai các chiến dịch marketing, điều chỉnh thông điệp và ưu đãi theo mùa.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả dịch vụ du lịch.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các điểm đến du lịch biển.

19. Trong marketing du lịch, 'chatbot′ thường được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên tư vấn trực tuyến.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24∕7, trả lời câu hỏi thường gặp và hỗ trợ đặt dịch vụ.
C. Tạo nội dung marketing trên mạng xã hội.
D. Phân tích dữ liệu hành vi khách hàng.

20. Marketing du lịch 'nội địa′ (domestic tourism marketing) tập trung vào đối tượng khách hàng nào?

A. Khách du lịch đến từ các quốc gia khác.
B. Khách du lịch là công dân của chính quốc gia đó.
C. Khách du lịch từ các châu lục khác.
D. Tất cả các đối tượng khách du lịch.

21. KPI nào sau đây đo lường 'mức độ nhận diện thương hiệu′ (brand awareness) trong marketing du lịch?

A. Tỷ lệ chuyển đổi đặt phòng.
B. Lưu lượng truy cập website và lượt tìm kiếm thương hiệu.
C. Doanh thu từ du lịch.
D. Chi phí marketing.

22. Trong marketing du lịch, 're-marketing′ (tiếp thị lại) nhắm đến đối tượng khách hàng nào?

A. Khách hàng hoàn toàn mới, chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi (ví dụ: truy cập website nhưng chưa đặt phòng).
C. Khách hàng đã đặt dịch vụ và sử dụng dịch vụ của công ty.
D. Khách hàng của đối thủ cạnh tranh.

23. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ khách du lịch hiện tại.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng, đồng thời thu hút khách hàng mới.
C. Giảm chi phí hoạt động và tăng cường hiệu quả nội bộ.
D. Đảm bảo tất cả các sản phẩm và dịch vụ du lịch đều có giá thấp nhất trên thị trường.

24. Chiến lược 'marketing liên kết′ (affiliate marketing) trong du lịch hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tự quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá và chia sẻ hoa hồng khi có khách hàng đặt dịch vụ.
C. Mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Tổ chức sự kiện quảng bá trực tiếp.

25. Trong khủng hoảng truyền thông của ngành du lịch, điều quan trọng nhất cần thực hiện trong chiến lược marketing là gì?

A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin minh bạch, trung thực và giải pháp khắc phục.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong marketing du lịch mùa thấp điểm?

A. Giảm giá và khuyến mãi hấp dẫn.
B. Tăng cường quảng bá các hoạt động đặc biệt chỉ có trong mùa thấp điểm.
C. Giữ nguyên giá và giảm chi phí marketing để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tạo ra các gói dịch vụ linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của khách hàng mùa thấp điểm.

27. Trong marketing du lịch, 'landing page′ được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Trang chủ chính của website du lịch.
B. Trang đích được thiết kế riêng cho một chiến dịch marketing cụ thể, hướng người dùng thực hiện hành động (ví dụ: đặt phòng).
C. Trang giới thiệu về lịch sử phát triển của công ty du lịch.
D. Trang chứa thông tin liên hệ của công ty.

28. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để tiếp cận khách du lịch quốc tế?

A. Quảng cáo trên báo in địa phương.
B. Mạng xã hội và nền tảng du lịch trực tuyến.
C. Tờ rơi và poster tại các điểm du lịch.
D. Truyền hình quốc gia.

29. Trong marketing du lịch, 'influencer marketing′ (marketing người ảnh hưởng) mang lại hiệu quả tốt nhất khi nào?

A. Khi chỉ tập trung vào số lượng người theo dõi lớn của influencer.
B. Khi influencer có sự phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu và giá trị thương hiệu du lịch.
C. Khi influencer đưa ra đánh giá tuyệt đối tích cực về dịch vụ du lịch.
D. Khi influencer có chi phí hợp tác thấp nhất.

30. Chiến lược 'marketing du kích′ (guerrilla marketing) trong du lịch thường tập trung vào điều gì?

A. Sử dụng ngân sách lớn để quảng cáo trên diện rộng.
B. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo độc đáo, bất ngờ với chi phí thấp.
C. Tập trung vào các kênh truyền thông truyền thống như TV và radio.
D. Xây dựng thương hiệu một cách chậm rãi và thận trọng.

1 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

1. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?

2 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

2. Trong bối cảnh du lịch bền vững, marketing du lịch cần chú trọng yếu tố nào?

3 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

3. Mạng xã hội nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong marketing du lịch hình ảnh (ví dụ: quảng bá điểm đến đẹp, món ăn ngon)?

4 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

4. Công cụ marketing du lịch nào sau đây cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp cá nhân hóa đến từng khách hàng dựa trên hành vi của họ?

5 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chính trong marketing du lịch hiện đại?

6 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

6. Chiến lược `marketing truyền miệng′ (word-of-mouth marketing) trong du lịch dựa trên điều gì?

7 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược `định vị thương hiệu′ (brand positioning) thành công trong du lịch?

8 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

8. Công cụ `SEO′ (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong marketing du lịch trực tuyến?

9 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

9. Trong marketing du lịch, `nội dung do người dùng tạo′ (User-Generated Content - UGC) mang lại lợi ích chính nào?

10 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

10. Trong marketing du lịch, `du lịch trải nghiệm′ (experiential tourism) nhấn mạnh vào điều gì?

11 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

11. Trong marketing du lịch, `du lịch mạo hiểm′ (adventure tourism) thường nhắm đến phân khúc thị trường nào?

12 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

12. Chiến lược `marketing đa kênh′ (multi-channel marketing) trong du lịch mang lại lợi ích chính nào?

13 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

13. Yếu tố `văn hóa địa phương′ có vai trò như thế nào trong marketing du lịch?

14 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

14. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên `tâm lý` (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

15. Trong marketing du lịch, `content marketing′ (marketing nội dung) tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Marketing Mix′ trong du lịch?

17 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

17. Trong marketing du lịch, `storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

18. Yếu tố `mùa vụ` ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược marketing du lịch?

19 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

19. Trong marketing du lịch, `chatbot′ thường được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

20. Marketing du lịch `nội địa′ (domestic tourism marketing) tập trung vào đối tượng khách hàng nào?

21 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

21. KPI nào sau đây đo lường `mức độ nhận diện thương hiệu′ (brand awareness) trong marketing du lịch?

22 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

22. Trong marketing du lịch, `re-marketing′ (tiếp thị lại) nhắm đến đối tượng khách hàng nào?

23 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

23. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?

24 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

24. Chiến lược `marketing liên kết′ (affiliate marketing) trong du lịch hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

25. Trong khủng hoảng truyền thông của ngành du lịch, điều quan trọng nhất cần thực hiện trong chiến lược marketing là gì?

26 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong marketing du lịch mùa thấp điểm?

27 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

27. Trong marketing du lịch, `landing page′ được sử dụng với mục đích chính nào?

28 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

28. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để tiếp cận khách du lịch quốc tế?

29 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

29. Trong marketing du lịch, `influencer marketing′ (marketing người ảnh hưởng) mang lại hiệu quả tốt nhất khi nào?

30 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

30. Chiến lược `marketing du kích′ (guerrilla marketing) trong du lịch thường tập trung vào điều gì?