Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Trong bối cảnh xúc tiến quốc tế, 'public relations′ (quan hệ công chúng) thường tập trung vào điều gì?

A. Trực tiếp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp và thương hiệu.
C. Cung cấp các ưu đãi ngắn hạn để kích thích mua hàng.
D. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.

2. Trong marketing quốc tế, 'back translation′ (dịch ngược) được sử dụng để làm gì?

A. Dịch tài liệu marketing từ ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ địa phương.
B. Kiểm tra tính chính xác và rõ ràng của thông điệp marketing đã được dịch bằng cách dịch ngược trở lại ngôn ngữ gốc.
C. Đào tạo nhân viên marketing về ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài.
D. Phân tích phản hồi của khách hàng quốc tế về chiến dịch marketing.

3. Khi phân tích môi trường chính trị - pháp lý quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố còn lại?

A. Ổn định chính trị và rủi ro chính trị.
B. Hệ thống pháp luật và quy định thương mại.
C. Phong tục tập quán và truyền thống địa phương.
D. Chính sách thương mại và rào cản thương mại.

4. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'standardized global marketing′ (marketing toàn cầu chuẩn hóa), điều gì là mục tiêu chính của họ?

A. Tối đa hóa sự khác biệt hóa sản phẩm giữa các thị trường.
B. Giảm chi phí và tạo tính nhất quán thương hiệu trên toàn cầu.
C. Đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương.
D. Tăng cường sự phức tạp và đa dạng trong hoạt động marketing.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào hoạt động marketing quốc tế?

A. Thị trường trong nước bão hòa hoặc suy giảm.
B. Chi phí sản xuất ở nước ngoài thấp hơn.
C. Sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu và hội nhập.
D. Mong muốn giới hạn sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.

6. Trong marketing quốc tế, 'product adaptation′ (thích nghi sản phẩm) có thể bao gồm những thay đổi nào?

A. Chỉ thay đổi bao bì và nhãn mác sản phẩm.
B. Thay đổi thiết kế, tính năng, chất lượng hoặc thành phần sản phẩm để phù hợp với thị trường địa phương.
C. Giữ nguyên sản phẩm gốc và không thay đổi bất kỳ yếu tố nào.
D. Chỉ thay đổi giá bán sản phẩm.

7. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh các yếu tố marketing-mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) cho phù hợp với từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược chuẩn hóa (Standardization)
B. Chiến lược thích nghi (Adaptation)
C. Chiến lược định vị toàn cầu (Global positioning)
D. Chiến lược tập trung (Concentration)

8. Kênh phân phối quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng các trung gian độc lập ở nước ngoài để bán sản phẩm của doanh nghiệp?

A. Xuất khẩu trực tiếp
B. Xuất khẩu gián tiếp
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Liên doanh

9. Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào tập trung quyền lực và quyết định marketing tại trụ sở chính, áp dụng chiến lược toàn cầu hóa?

A. Cấu trúc theo khu vực địa lý (Geographic structure)
B. Cấu trúc theo sản phẩm (Product structure)
C. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
D. Cấu trúc toàn cầu (Global structure)

10. Rào cản thương mại phi thuế quan (non-tariff barriers) bao gồm những công cụ nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas)
B. Thuế quan (Tariffs)
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical standards)
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa (Rules of origin)

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa mà doanh nghiệp cần xem xét khi thực hiện marketing quốc tế?

A. Ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Giá trị và thái độ.
C. Hệ thống chính trị và pháp luật.
D. Tôn giáo và tín ngưỡng.

12. Trong phân khúc thị trường quốc tế, tiêu chí phân khúc nào tập trung vào yếu tố lối sống, giá trị, và tính cách của người tiêu dùng?

A. Địa lý (Geographic)
B. Nhân khẩu học (Demographic)
C. Hành vi (Behavioral)
D. Tâm lý học (Psychographic)

13. Chiến lược định giá quốc tế nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ở thị trường mới, chấp nhận lợi nhuận ban đầu thấp?

A. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
B. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
D. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing)

14. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là đáng tin cậy nhất trong mắt người tiêu dùng?

A. Quảng cáo (Advertising)
B. Khuyến mại (Sales Promotion)
C. Quan hệ công chúng (Public Relations)
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)

15. Lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào thường được ưu tiên khi doanh nghiệp muốn tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài, nhưng không muốn đầu tư vốn lớn?

A. Xuất khẩu trực tiếp
B. Liên doanh
C. Gia công quốc tế (Contract manufacturing)
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

16. Trong marketing quốc tế, kênh phân phối 'dài′ thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm công nghiệp chuyên dụng.
B. Sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG) có giá trị thấp.
C. Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
D. Hàng hóa xa xỉ, độc quyền.

17. Trong quản lý thương hiệu quốc tế, chiến lược 'brand extension′ (mở rộng thương hiệu) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hoàn toàn mới.
B. Tăng chi phí marketing và giảm hiệu quả sử dụng ngân sách.
C. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc và gây nhầm lẫn cho khách hàng.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận các phân khúc thị trường mới.

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông marketing quốc tế?

A. Xây dựng nhận thức về thương hiệu và sản phẩm.
B. Thúc đẩy doanh số và tăng thị phần.
C. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt văn hóa giữa các thị trường.

19. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?

A. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường.
B. Mức độ cạnh tranh hiện tại và tiềm ẩn.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành công ty.

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng trên toàn cầu.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh và tăng giá trị thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing nhờ tính kinh tế theo quy mô.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết phải điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường.

21. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'polycentric′ (đa tâm) trong marketing quốc tế, họ sẽ trao quyền quyết định marketing cho bộ phận nào?

A. Trụ sở chính của công ty.
B. Các công ty con hoặc chi nhánh ở từng quốc gia.
C. Một trung tâm marketing khu vực.
D. Các đối tác phân phối độc lập.

22. Hình thức xúc tiến bán hàng quốc tế nào tập trung vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng (TV, radio, báo chí,…) để tiếp cận số lượng lớn khách hàng?

A. Quan hệ công chúng (Public Relations)
B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
C. Quảng cáo (Advertising)
D. Khuyến mại (Sales Promotion)

23. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'Ethnocentrism′ (chủ nghĩa dân tộc vị chủng) có nghĩa là gì?

A. Ưu tiên văn hóa và giá trị của thị trường nước ngoài.
B. Tin rằng văn hóa và cách tiếp cận của thị trường nước nhà là tốt nhất và phù hợp với mọi thị trường.
C. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa và điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp.
D. Tập trung vào các phân khúc thị trường có văn hóa tương đồng.

24. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, 'secondary data′ (dữ liệu thứ cấp) có ưu điểm chính nào?

A. Độ chính xác cao và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
B. Chi phí thu thập thấp và thời gian thu thập nhanh chóng.
C. Thông tin độc đáo và chưa từng được công bố trước đó.
D. Khả năng kiểm soát dữ liệu và phương pháp thu thập.

25. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số quốc tế, điều gì là thách thức lớn nhất liên quan đến nội dung?

A. Chi phí tạo ra nội dung số quá cao.
B. Khả năng đo lường hiệu quả của nội dung số còn hạn chế.
C. Thích ứng nội dung với sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ.
D. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về marketing kỹ thuật số.

26. Phương pháp định giá quốc tế nào dựa trên chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận cố định?

A. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
B. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
D. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)

27. Trong các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào thường mang lại mức độ kiểm soát cao nhất cho doanh nghiệp?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Cấp phép
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

28. Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính mà các nhà marketing quốc tế thường phải đối mặt?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Rào cản thương mại và quy định pháp lý khác nhau.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong nước và quốc tế.
D. Sự đồng nhất về nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng trên toàn cầu.

29. Khái niệm 'Glocal′ (toàn cầu hóa địa phương) trong marketing quốc tế thể hiện điều gì?

A. Sản phẩm và dịch vụ hoàn toàn giống nhau trên toàn cầu.
B. Sản phẩm và dịch vụ được chuẩn hóa ở cấp độ toàn cầu và không thay đổi ở địa phương.
C. Kết hợp yếu tố toàn cầu và địa phương, điều chỉnh sản phẩm và marketing-mix phù hợp với đặc điểm địa phương trong khi vẫn duy trì bản sắc toàn cầu.
D. Chỉ tập trung vào thị trường địa phương và bỏ qua thị trường quốc tế.

30. Trong quản trị rủi ro trong marketing quốc tế, rủi ro 'tỷ giá hối đoái′ (exchange rate risk) phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp đầu tư trực tiếp vào thị trường nước ngoài.
B. Khi có sự biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền trong giao dịch quốc tế.
C. Khi doanh nghiệp sử dụng chiến lược định giá thâm nhập thị trường.
D. Khi doanh nghiệp chỉ tập trung vào thị trường trong nước.

1 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Trong bối cảnh xúc tiến quốc tế, `public relations′ (quan hệ công chúng) thường tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Trong marketing quốc tế, `back translation′ (dịch ngược) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Khi phân tích môi trường chính trị - pháp lý quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố còn lại?

4 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược `standardized global marketing′ (marketing toàn cầu chuẩn hóa), điều gì là mục tiêu chính của họ?

5 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào hoạt động marketing quốc tế?

6 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Trong marketing quốc tế, `product adaptation′ (thích nghi sản phẩm) có thể bao gồm những thay đổi nào?

7 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh các yếu tố marketing-mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) cho phù hợp với từng thị trường địa phương?

8 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Kênh phân phối quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng các trung gian độc lập ở nước ngoài để bán sản phẩm của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào tập trung quyền lực và quyết định marketing tại trụ sở chính, áp dụng chiến lược toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Rào cản thương mại phi thuế quan (non-tariff barriers) bao gồm những công cụ nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

11 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa mà doanh nghiệp cần xem xét khi thực hiện marketing quốc tế?

12 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Trong phân khúc thị trường quốc tế, tiêu chí phân khúc nào tập trung vào yếu tố lối sống, giá trị, và tính cách của người tiêu dùng?

13 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Chiến lược định giá quốc tế nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ở thị trường mới, chấp nhận lợi nhuận ban đầu thấp?

14 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là đáng tin cậy nhất trong mắt người tiêu dùng?

15 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào thường được ưu tiên khi doanh nghiệp muốn tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài, nhưng không muốn đầu tư vốn lớn?

16 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Trong marketing quốc tế, kênh phân phối `dài′ thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

17 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Trong quản lý thương hiệu quốc tế, chiến lược `brand extension′ (mở rộng thương hiệu) có thể mang lại lợi ích gì?

18 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông marketing quốc tế?

19 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?

20 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu?

21 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược `polycentric′ (đa tâm) trong marketing quốc tế, họ sẽ trao quyền quyết định marketing cho bộ phận nào?

22 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Hình thức xúc tiến bán hàng quốc tế nào tập trung vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng (TV, radio, báo chí,…) để tiếp cận số lượng lớn khách hàng?

23 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Trong bối cảnh marketing quốc tế, `Ethnocentrism′ (chủ nghĩa dân tộc vị chủng) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, `secondary data′ (dữ liệu thứ cấp) có ưu điểm chính nào?

25 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số quốc tế, điều gì là thách thức lớn nhất liên quan đến nội dung?

26 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp định giá quốc tế nào dựa trên chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận cố định?

27 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Trong các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào thường mang lại mức độ kiểm soát cao nhất cho doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính mà các nhà marketing quốc tế thường phải đối mặt?

29 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Khái niệm `Glocal′ (toàn cầu hóa địa phương) trong marketing quốc tế thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quản trị rủi ro trong marketing quốc tế, rủi ro `tỷ giá hối đoái′ (exchange rate risk) phát sinh khi nào?