Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang website, một yếu tố quan trọng trong SEO?

A. Tăng số lượng từ khóa trong nội dung website.
B. Tối ưu hóa kích thước hình ảnh và sử dụng bộ nhớ đệm (caching).
C. Xây dựng nhiều liên kết ngoài chất lượng.
D. Tăng tần suất đăng bài viết mới lên website.

2. Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm)?

A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, SEM tập trung vào kết quả tự nhiên.
B. SEO là một phần của SEM, bao gồm cả kết quả tìm kiếm tự nhiên và trả phí.
C. SEM chỉ bao gồm các hoạt động tối ưu hóa website, SEO bao gồm cả quảng cáo trả phí.
D. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.

3. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trên website.
C. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng qua email.

4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa trong SEO?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Tag Manager.

5. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), việc tối ưu hóa 'sơ đồ trang web XML′ (XML Sitemap) nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ tải trang website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website hiệu quả hơn.
D. Tối ưu hóa nội dung website cho thiết bị di động.

6. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Marketing Tìm kiếm tổng thể (bao gồm cả SEO và SEM), KPI nào sau đây quan trọng nhất?

A. Lưu lượng truy cập website (Website traffic).
B. Thứ hạng từ khóa (Keyword ranking).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate) và ROI (Return on Investment).
D. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).

7. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'persona′ khách hàng trong Email Marketing là gì?

A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng số lượng người đăng ký nhận email.
C. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu để cá nhân hóa email.
D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing chính xác hơn.

8. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) của website.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ email marketing.
D. Thứ hạng từ khóa mục tiêu trên trang kết quả tìm kiếm.

9. Trong ngữ cảnh Email Marketing, 'A∕B testing′ (Thử nghiệm A∕B) được dùng để làm gì?

A. Kiểm tra khả năng tương thích của email trên các thiết bị khác nhau.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản tốt hơn.
C. Đo lường tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
D. Phân tích hành vi của người dùng sau khi nhấp vào liên kết trong email.

10. Lợi ích chính của việc sử dụng Email Service Provider (ESP) so với tự gửi email marketing là gì?

A. ESP giúp giảm chi phí gửi email.
B. ESP cung cấp các công cụ và tính năng hỗ trợ quản lý chiến dịch email marketing chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
C. ESP đảm bảo email luôn được gửi đến hộp thư chính của người nhận.
D. ESP cho phép gửi email không giới hạn số lượng người nhận.

11. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), 'Quality Score′ (Điểm chất lượng) có vai trò gì?

A. Xác định vị trí hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Đánh giá mức độ phù hợp và trải nghiệm người dùng của quảng cáo và trang đích.
C. Tính toán chi phí tối đa mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi nhấp chuột.
D. Quyết định ngân sách quảng cáo hàng ngày của chiến dịch.

12. Chỉ số 'Open Rate′ (Tỷ lệ mở email) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Nội dung email.
B. Thiết kế email.
C. Tiêu đề email (Subject line).
D. Thời gian gửi email.

13. Mục đích của việc tối ưu hóa 'anchor text′ (văn bản neo) trong SEO là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang cho website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng khi đọc nội dung.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang được liên kết đến.
D. Tăng số lượng liên kết nội bộ trên website.

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo email marketing không bị rơi vào hộp thư spam?

A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao trong email.
B. Cá nhân hóa tên người nhận trong tiêu đề email.
C. Xác thực email domain (ví dụ: SPF, DKIM, DMARC).
D. Gửi email vào thời điểm thích hợp trong ngày.

15. Công cụ 'Google Search Console′ (trước đây là Webmaster Tools) chủ yếu được sử dụng cho mục đích SEO nào?

A. Phân tích hành vi người dùng trên website.
B. Nghiên cứu từ khóa và lập kế hoạch nội dung.
C. Theo dõi hiệu suất website trên Google Search, phát hiện lỗi và gửi sơ đồ trang web.
D. Quản lý chiến dịch quảng cáo PPC.

16. Chiến lược 'lead nurturing′ (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) trong Email Marketing nhằm mục đích gì?

A. Gửi email quảng cáo sản phẩm hàng loạt.
B. Xây dựng mối quan hệ và cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng qua chuỗi email để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.
C. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng hiện tại.
D. Giảm tỷ lệ hủy đăng ký nhận email.

17. Quy định GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) ảnh hưởng đến Email Marketing như thế nào?

A. GDPR cấm hoàn toàn việc sử dụng Email Marketing.
B. GDPR yêu cầu người gửi email phải có sự đồng ý rõ ràng của người nhận trước khi gửi email marketing.
C. GDPR chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, không áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
D. GDPR cho phép sử dụng dữ liệu cá nhân thu thập được từ bất kỳ nguồn nào cho Email Marketing.

18. Phương pháp nào sau đây thuộc về SEO Off-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác.
C. Cải thiện tốc độ tải trang website.
D. Tối ưu hóa nội dung bài viết theo từ khóa mục tiêu.

19. Phân khúc danh sách email (Email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng tỷ lệ email gửi thành công (deliverability).
C. Cá nhân hóa nội dung và tăng mức độ liên quan cho người nhận.
D. Tự động hóa quy trình gửi email marketing.

20. Điểm khác biệt chính giữa từ khóa 'long-tail′ (dài đuôi) và 'short-tail′ (ngắn đuôi) trong SEO là gì?

A. Từ khóa long-tail có độ dài ngắn hơn từ khóa short-tail.
B. Từ khóa long-tail có lượng tìm kiếm cao hơn từ khóa short-tail.
C. Từ khóa long-tail cụ thể hơn và nhắm mục tiêu đến đối tượng hẹp hơn so với short-tail.
D. Từ khóa short-tail dễ xếp hạng hơn từ khóa long-tail.

21. Chiến lược Email Marketing nào tập trung vào việc gửi một chuỗi email được kích hoạt dựa trên hành vi hoặc giai đoạn của khách hàng trong hành trình mua hàng?

A. Email Marketing hàng loạt (Bulk Email Marketing).
B. Email Marketing theo sự kiện (Event-triggered Email Marketing).
C. Email bản tin định kỳ (Regular Newsletter Email Marketing).
D. Email Marketing quảng cáo trực tiếp (Direct Promotional Email Marketing).

22. Chỉ số 'Bounce Rate′ (Tỷ lệ thoát) cao trong Email Marketing cho thấy vấn đề gì?

A. Nội dung email không hấp dẫn người đọc.
B. Danh sách email chứa nhiều địa chỉ không hợp lệ hoặc không còn tồn tại.
C. Thời gian gửi email không phù hợp.
D. Thiết kế email không tương thích với thiết bị di động.

23. CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ người nhận mở email trong tổng số email đã gửi.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email so với số email đã mở.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.

24. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** nên có trong một email marketing chuyên nghiệp?

A. Lời kêu gọi hành động (Call-to-action) rõ ràng.
B. Nút hủy đăng ký (Unsubscribe link) dễ tìm.
C. Nội dung được cá nhân hóa.
D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ spam và viết hoa toàn bộ.

25. Hình thức quảng cáo PPC nào hiển thị quảng cáo bằng hình ảnh và văn bản trên mạng hiển thị (Display Network) thay vì trang kết quả tìm kiếm?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
C. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads).
D. Quảng cáo video (Video Ads).

26. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO?

A. Số lượng và chất lượng liên kết trỏ đến website (backlinks).
B. Mức độ tương tác của bài viết trên mạng xã hội (like, share, comment).
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Sự phù hợp của nội dung với truy vấn tìm kiếm của người dùng.

27. Trong Email Marketing, 'double opt-in′ (xác nhận kép) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Phương pháp gửi email marketing hai lần một ngày để tăng tần suất tiếp cận.
B. Quy trình yêu cầu người dùng xác nhận lại việc đăng ký nhận email sau khi đăng ký ban đầu.
C. Hình thức email marketing chỉ dành cho khách hàng VIP.
D. Loại email marketing có chi phí gửi gấp đôi so với email thông thường.

28. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để phản hồi hành động cụ thể của người dùng trên website?

A. Email bản tin (Newsletter).
B. Email quảng cáo sản phẩm mới.
C. Email giao dịch (Transactional email).
D. Email khảo sát khách hàng.

29. Trong SEO, 'canonical tag′ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Website bị tấn công DDoS.
B. Nội dung trùng lặp trên nhiều URL khác nhau của cùng một website.
C. Website không tương thích với thiết bị di động.
D. Tốc độ tải trang website chậm.

30. Trong quảng cáo PPC, 'CPC′ (Cost-Per-Click) nghĩa là gì?

A. Chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí trung bình để đạt được một chuyển đổi (ví dụ: mua hàng).
C. Chi phí mà nhà quảng cáo trả cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Tổng chi phí chiến dịch quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định.

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

1. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang website, một yếu tố quan trọng trong SEO?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

2. Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm)?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

3. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa trong SEO?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

5. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), việc tối ưu hóa `sơ đồ trang web XML′ (XML Sitemap) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

6. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Marketing Tìm kiếm tổng thể (bao gồm cả SEO và SEM), KPI nào sau đây quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

7. Mục tiêu chính của việc xây dựng `persona′ khách hàng trong Email Marketing là gì?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

8. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

9. Trong ngữ cảnh Email Marketing, `A∕B testing′ (Thử nghiệm A∕B) được dùng để làm gì?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

10. Lợi ích chính của việc sử dụng Email Service Provider (ESP) so với tự gửi email marketing là gì?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

11. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), `Quality Score′ (Điểm chất lượng) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

12. Chỉ số `Open Rate′ (Tỷ lệ mở email) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

13. Mục đích của việc tối ưu hóa `anchor text′ (văn bản neo) trong SEO là gì?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo email marketing không bị rơi vào hộp thư spam?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

15. Công cụ `Google Search Console′ (trước đây là Webmaster Tools) chủ yếu được sử dụng cho mục đích SEO nào?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

16. Chiến lược `lead nurturing′ (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) trong Email Marketing nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

17. Quy định GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) ảnh hưởng đến Email Marketing như thế nào?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

18. Phương pháp nào sau đây thuộc về SEO Off-page?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

19. Phân khúc danh sách email (Email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

20. Điểm khác biệt chính giữa từ khóa `long-tail′ (dài đuôi) và `short-tail′ (ngắn đuôi) trong SEO là gì?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

21. Chiến lược Email Marketing nào tập trung vào việc gửi một chuỗi email được kích hoạt dựa trên hành vi hoặc giai đoạn của khách hàng trong hành trình mua hàng?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

22. Chỉ số `Bounce Rate′ (Tỷ lệ thoát) cao trong Email Marketing cho thấy vấn đề gì?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

23. CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

24. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** nên có trong một email marketing chuyên nghiệp?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

25. Hình thức quảng cáo PPC nào hiển thị quảng cáo bằng hình ảnh và văn bản trên mạng hiển thị (Display Network) thay vì trang kết quả tìm kiếm?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

26. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

27. Trong Email Marketing, `double opt-in′ (xác nhận kép) là gì và tại sao nó quan trọng?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

28. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để phản hồi hành động cụ thể của người dùng trên website?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

29. Trong SEO, `canonical tag′ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quảng cáo PPC, `CPC′ (Cost-Per-Click) nghĩa là gì?