Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module da – cơ xương khớp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module da - cơ xương khớp

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

1. Trong xương dài, đầu xương được gọi là gì?

A. Thân xương
B. Hành xương
C. Đầu xương
D. Màng xương

2. Trong một cơn co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự liên kết giữa sợi actin và myosin?

A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Clorua (Cl-)

3. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến chức năng của da?

A. Điều hòa thân nhiệt
B. Bài tiết mồ hôi
C. Sản xuất vitamin D
D. Sản xuất hồng cầu

4. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?

A. Dây chằng
B. Gân
C. Khớp
D. Sụn

5. Chức năng chính của tế bào melanocyte trong da là gì?

A. Bảo vệ da khỏi tia UV bằng cách sản xuất melanin
B. Tham gia vào phản ứng miễn dịch của da
C. Cảm nhận các kích thích xúc giác
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến màu sắc da?

A. Số lượng tế bào melanocyte
B. Loại melanin
C. Lưu lượng máu qua da
D. Độ dày của lớp biểu bì

7. Hiện tượng co cơ sinh lý là gì?

A. Sự co cơ mạnh mẽ gây đau đớn
B. Sự co cơ không tự chủ, đột ngột
C. Sự co cơ duy trì trương lực cơ ở trạng thái nghỉ
D. Sự co cơ do tổn thương thần kinh

8. Loại mô nào tạo nên lớp hạ bì của da?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

9. Loại cơ nào KHÔNG có vân?

A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ xương

10. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động nhãn cầu?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng

11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm khớp dạng thấp?

A. Sưng đau khớp đối xứng
B. Cứng khớp buổi sáng
C. Hạt dưới da
D. Đau khớp do vận động quá sức

12. Trong cơ chế co cơ, ATP cần thiết cho giai đoạn nào?

A. Liên kết myosin với actin
B. Giải phóng canxi từ lưới nội bào cơ tương
C. Tách cầu nối ngang myosin-actin và bơm canxi trở lại lưới nội bào cơ tương
D. Khử cực màng tế bào cơ

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán loãng xương?

A. Đo mật độ xương DEXA
B. Chụp X-quang xương
C. Siêu âm khớp
D. Xét nghiệm máu đánh giá marker hủy xương và tạo xương

14. Cấu trúc nào giúp ổn định khớp và hạn chế các cử động quá mức?

A. Sụn khớp
B. Dây chằng
C. Gân
D. Cơ

15. Chức năng của lớp mỡ dưới da (hypodermis) là gì?

A. Bảo vệ da khỏi tia UV
B. Tạo màu sắc cho da
C. Dự trữ năng lượng và cách nhiệt
D. Cảm nhận xúc giác

16. Loại gãy xương nào mà xương bị gãy thành nhiều mảnh?

A. Gãy hở
B. Gãy kín
C. Gãy phức tạp
D. Gãy lún

17. Trong quá trình liền xương gãy, giai đoạn nào diễn ra sự hình thành mô xương xốp thay thế mô sẹo?

A. Giai đoạn hình thành callus mềm
B. Giai đoạn hình thành callus cứng
C. Giai đoạn tái tạo xương
D. Giai đoạn viêm

18. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là gì?

A. Sợi cơ
B. Myofibril
C. Sarcomere
D. Tơ cơ

19. Rối loạn nào sau đây KHÔNG thuộc bệnh lý tự miễn của da?

A. Bệnh vẩy nến
B. Bệnh bạch biến
C. Viêm da tiếp xúc dị ứng
D. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)

20. Cơ chế tác động chính của vitamin D trong việc duy trì sức khỏe xương là gì?

A. Tăng cường hấp thu canxi ở ruột
B. Tăng sản xuất tế bào tạo xương
C. Giảm hoạt động tế bào hủy xương
D. Tăng cường lắng đọng canxi trực tiếp vào xương

21. Nguyên nhân chính gây ra bệnh loãng xương là gì?

A. Thừa canxi trong chế độ ăn
B. Mất cân bằng giữa quá trình tạo xương và hủy xương, nghiêng về hủy xương
C. Hoạt động thể lực quá mức
D. Thiếu vitamin C

22. Loại tế bào nào trong da đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết kháng nguyên và kích hoạt phản ứng miễn dịch?

A. Tế bào Merkel
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào melanocyte
D. Tế bào keratinocyte

23. Bệnh nào sau đây liên quan đến rối loạn chức năng dẫn truyền thần kinh cơ, gây yếu cơ?

A. Viêm khớp dạng thấp
B. Bệnh nhược cơ
C. Thoái hóa khớp
D. Loãng xương

24. Loại khớp nào cho phép vận động tự do nhất?

A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động

25. Trong thoái hóa khớp, thành phần nào của khớp bị tổn thương chính?

A. Dây chằng
B. Sụn khớp
C. Màng hoạt dịch
D. Xương dưới sụn

26. Loại tế bào nào chiếm ưu thế nhất ở lớp biểu bì và đóng vai trò chính trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da?

A. Tế bào Merkel
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào melanocyte
D. Tế bào keratinocyte

27. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của da?

A. Tuyến mồ hôi
B. Nang lông
C. Mô mỡ dưới da
D. Màng đáy

28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc khớp gối?

A. Dây chằng chéo trước
B. Sụn chêm
C. Gân Achilles
D. Bao hoạt dịch

29. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong thoái hóa khớp?

A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Thuốc giảm đau opioid
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

30. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm hủy xương, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo và tu sửa xương?

A. Tế bào tạo xương
B. Tế bào hủy xương
C. Tế bào xương trưởng thành
D. Tế bào sụn

1 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

1. Trong xương dài, đầu xương được gọi là gì?

2 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

2. Trong một cơn co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự liên kết giữa sợi actin và myosin?

3 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

3. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến chức năng của da?

4 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

4. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?

5 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

5. Chức năng chính của tế bào melanocyte trong da là gì?

6 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến màu sắc da?

7 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

7. Hiện tượng co cơ sinh lý là gì?

8 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

8. Loại mô nào tạo nên lớp hạ bì của da?

9 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

9. Loại cơ nào KHÔNG có vân?

10 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

10. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động nhãn cầu?

11 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm khớp dạng thấp?

12 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

12. Trong cơ chế co cơ, ATP cần thiết cho giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán loãng xương?

14 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

14. Cấu trúc nào giúp ổn định khớp và hạn chế các cử động quá mức?

15 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

15. Chức năng của lớp mỡ dưới da (hypodermis) là gì?

16 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

16. Loại gãy xương nào mà xương bị gãy thành nhiều mảnh?

17 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

17. Trong quá trình liền xương gãy, giai đoạn nào diễn ra sự hình thành mô xương xốp thay thế mô sẹo?

18 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

18. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là gì?

19 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

19. Rối loạn nào sau đây KHÔNG thuộc bệnh lý tự miễn của da?

20 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

20. Cơ chế tác động chính của vitamin D trong việc duy trì sức khỏe xương là gì?

21 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

21. Nguyên nhân chính gây ra bệnh loãng xương là gì?

22 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

22. Loại tế bào nào trong da đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết kháng nguyên và kích hoạt phản ứng miễn dịch?

23 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

23. Bệnh nào sau đây liên quan đến rối loạn chức năng dẫn truyền thần kinh cơ, gây yếu cơ?

24 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

24. Loại khớp nào cho phép vận động tự do nhất?

25 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

25. Trong thoái hóa khớp, thành phần nào của khớp bị tổn thương chính?

26 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

26. Loại tế bào nào chiếm ưu thế nhất ở lớp biểu bì và đóng vai trò chính trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da?

27 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

27. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của da?

28 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc khớp gối?

29 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

29. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong thoái hóa khớp?

30 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 15

30. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm hủy xương, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo và tu sửa xương?