1. Mã HS (Harmonized System) được sử dụng để làm gì trong nghiệp vụ hải quan?
A. Xác định trị giá hải quan của hàng hóa
B. Phân loại và xác định thuế suất thuế xuất nhập khẩu cho hàng hóa
C. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
2. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Khai sai mã số hàng hóa để được hưởng thuế suất thấp hơn
B. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế
C. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa quá cảnh
D. Chậm nộp thuế xuất nhập khẩu so với thời hạn quy định
3. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu?
A. Hàng hóa nhập khẩu bị kém phẩm chất không đúng hợp đồng
B. Hàng hóa nhập khẩu đã nộp thuế nhưng phải tái xuất trả lại chủ hàng nước ngoài
C. Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu
D. Cả 3 trường hợp trên
4. Thời hạn kiểm tra sau thông quan tại trụ sở người khai hải quan tối đa là bao nhiêu ngày làm việc?
A. 05 ngày
B. 10 ngày
C. 30 ngày
D. Không giới hạn thời gian
5. Trong trường hợp nào sau đây, tờ khai hải quan điện tử được coi là chưa đăng ký?
A. Đã được truyền đến Hệ thống VNACCS nhưng chưa được cấp số tờ khai
B. Đã được cấp số tờ khai nhưng chưa nộp thuế
C. Đã nộp thuế nhưng chưa được thông quan
D. Đã được thông quan nhưng phát hiện sai sót
6. Trong lĩnh vực hải quan, thuật ngữ “D∕O” là viết tắt của cụm từ nào?
A. Delivery Order
B. Declaration Order
C. Document Original
D. Debit Order
7. Trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
A. Giá ghi trên hóa đơn thương mại
B. Giá giao dịch thực tế tại cửa khẩu nhập đầu tiên
C. Giá do cơ quan hải quan ấn định
D. Giá tham khảo từ các nguồn thông tin thị trường
8. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây được sử dụng để phòng chống gian lận thương mại trong lĩnh vực hải quan?
A. Giảm thuế suất thuế xuất nhập khẩu
B. Tăng cường kiểm tra sau thông quan
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
D. Khuyến khích doanh nghiệp tự nguyện khai báo
9. Điều kiện để hàng hóa được áp dụng chế độ quá cảnh là gì?
A. Hàng hóa đã nộp đủ thuế xuất nhập khẩu
B. Hàng hóa có giấy phép quá cảnh của Bộ Công Thương
C. Hàng hóa được vận chuyển nguyên trạng qua lãnh thổ Việt Nam và không tiêu dùng tại Việt Nam
D. Hàng hóa thuộc danh mục được phép quá cảnh theo quy định
10. Theo Luật Hải quan Việt Nam hiện hành, khái niệm “hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu” được hiểu như thế nào?
A. Là hàng hóa được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc đưa vào lãnh thổ Việt Nam, bao gồm cả hàng hóa mua bán, trao đổi, biếu, tặng.
B. Là hàng hóa có nguồn gốc Việt Nam hoặc nước ngoài được phép lưu thông tự do trên thị trường Việt Nam.
C. Là hàng hóa chịu sự kiểm tra, giám sát của cơ quan hải quan khi qua biên giới quốc gia.
D. Là hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ qua cửa khẩu quốc tế.
11. Hành lý của người nhập cảnh được phân loại thành mấy loại chính?
A. Một loại (hành lý ký gửi)
B. Hai loại (hành lý ký gửi và hành lý xách tay)
C. Ba loại (hành lý ký gửi, hành lý xách tay và hành lý gửi trước∕sau)
D. Bốn loại (hành lý cá nhân, hành lý gia đình, hành lý công tác và hành lý du lịch)
12. Trong hệ thống VNACCS∕VCIS, chức năng VCIS được sử dụng cho mục đích chính nào?
A. Khai báo hải quan điện tử
B. Quản lý rủi ro và phân luồng tờ khai
C. Thanh toán thuế điện tử
D. Tra cứu thông tin tờ khai
13. Trong trường hợp phát hiện sai sót trong tờ khai hải quan đã đăng ký, người khai hải quan có trách nhiệm gì?
A. Không cần phải làm gì nếu sai sót không ảnh hưởng đến số thuế phải nộp
B. Tự động hủy tờ khai và khai lại tờ khai mới
C. Khai bổ sung hoặc khai sửa đổi tờ khai hải quan
D. Chờ cơ quan hải quan phát hiện và xử lý
14. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Hợp đồng mua bán hàng hóa
B. Vận đơn (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (C∕O)
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) đối với tất cả các loại hàng hóa
15. Mục đích chính của việc kiểm tra hải quan là gì?
A. Thu thuế xuất nhập khẩu cho ngân sách nhà nước
B. Đảm bảo hàng hóa xuất nhập khẩu tuân thủ pháp luật và chính sách quản lý nhà nước về hải quan
C. Tạo thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế
D. Thống kê số lượng và chủng loại hàng hóa xuất nhập khẩu
16. Loại hình hàng hóa nào sau đây thường được áp dụng thủ tục hải quan tại chỗ?
A. Hàng hóa xuất nhập khẩu qua cửa khẩu đường bộ
B. Hàng hóa xuất nhập khẩu tại các khu chế xuất, khu công nghiệp
C. Hàng hóa xuất nhập khẩu là quà biếu, tặng
D. Hàng hóa xuất nhập khẩu là hành lý cá nhân
17. Nguyên tắc xác định xuất xứ hàng hóa “Xuất xứ thuần túy” áp dụng cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa được sản xuất toàn bộ tại một nước
B. Hàng hóa có hàm lượng giá trị gia tăng nội địa cao
C. Hàng hóa được lắp ráp từ các bộ phận nhập khẩu
D. Hàng hóa có nguồn gốc từ nhiều quốc gia khác nhau
18. Loại hình tờ khai hải quan nào được sử dụng cho hàng hóa tạm nhập tái xuất?
A. Tờ khai xuất khẩu
B. Tờ khai nhập khẩu
C. Tờ khai tạm nhập
D. Tờ khai quá cảnh
19. Hình thức kiểm tra hải quan nào sau đây áp dụng đối với lô hàng có mức độ rủi ro cao?
A. Kiểm tra xác suất
B. Kiểm tra ngẫu nhiên
C. Kiểm tra toàn bộ
D. Kiểm tra выборочная (chọn mẫu)
20. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Thông quan hàng hóa
B. Khai hải quan
C. Nộp thuế và các khoản thu khác
D. Kiểm tra thực tế hàng hóa
21. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra chuyên ngành khi làm thủ tục hải quan?
A. Thực phẩm nhập khẩu
B. Máy móc thiết bị đã qua sử dụng
C. Văn phòng phẩm thông thường
D. Thuốc thú y nhập khẩu
22. Kho ngoại quan được sử dụng cho mục đích chính nào?
A. Lưu giữ hàng hóa đã nộp thuế xuất nhập khẩu
B. Lưu giữ hàng hóa chờ xuất khẩu hoặc nhập khẩu đã hoàn thành thủ tục hải quan
C. Lưu giữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế và chưa hoàn thành thủ tục hải quan
D. Lưu giữ hàng hóa quá cảnh chờ chuyển khẩu
23. Giám sát hải quan được thực hiện trong giai đoạn nào của quá trình xuất nhập khẩu?
A. Chỉ trước khi hàng hóa được thông quan
B. Chỉ sau khi hàng hóa đã được thông quan
C. Từ khi hàng hóa đến cửa khẩu cho đến khi hoàn thành thủ tục hải quan và cả sau thông quan
D. Chỉ trong quá trình kiểm tra thực tế hàng hóa
24. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền thực hiện kiểm tra sau thông quan?
A. Cục Thuế
B. Cục Hải quan
C. Bộ Công Thương
D. Ủy ban nhân dân tỉnh
25. Thủ tục hải quan điện tử mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên hải quan
B. Tăng cường bảo mật thông tin
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí, giảm thiểu thủ tục giấy tờ
D. Tránh được việc kiểm tra thực tế hàng hóa
26. Theo quy định hiện hành, thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan là bao lâu?
A. 03 năm
B. 05 năm
C. 10 năm
D. Vĩnh viễn
27. Trong hoạt động kiểm tra hải quan, “luồng xanh” được áp dụng cho loại hình tờ khai nào?
A. Tờ khai hàng hóa xuất khẩu
B. Tờ khai hàng hóa nhập khẩu
C. Tờ khai hàng hóa quá cảnh
D. Tờ khai luồng xanh áp dụng chung cho tất cả các loại hình
28. Trong nghiệp vụ hải quan, “C∕O” là viết tắt của?
A. Certificate of Origin
B. Customs Operation
C. Commercial Offer
D. Cargo Output
29. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu?
A. Trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan
C. Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hàng đến cửa khẩu
D. Sau khi hàng hóa đã được tiêu thụ trên thị trường
30. Nguyên tắc cộng lùi trong xác định trị giá hải quan thường được áp dụng khi nào?
A. Khi không có giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu
B. Khi giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu quá thấp
C. Khi xác định trị giá hải quan theo phương pháp trị giá khấu trừ
D. Khi xác định trị giá hải quan theo phương pháp trị giá tính toán