Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn internet và e-learning

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

1. URL (Uniform Resource Locator) thường được gọi là gì?

A. Địa chỉ IP.
B. Tên miền.
C. Địa chỉ trang web.
D. Mật khẩu truy cập website.

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho học tập đồng bộ trong e-learning?

A. Diễn đàn trực tuyến (forum).
B. Video bài giảng ghi sẵn.
C. Hệ thống hội nghị video (video conferencing).
D. Bài tập trắc nghiệm trực tuyến.

3. Địa chỉ IP có chức năng gì trong mạng Internet?

A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet, giúp xác định vị trí và giao tiếp.
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.

4. LMS (Learning Management System) là gì?

A. Hệ điều hành cho máy chủ web.
B. Phần mềm quản lý hệ thống mạng.
C. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến, cung cấp nền tảng để tạo, phân phối và quản lý các khóa học trực tuyến.
D. Công cụ tìm kiếm thông tin trên Internet.

5. Gamification (Gam hóa) trong e-learning được sử dụng để làm gì?

A. Giảm chi phí phát triển khóa học e-learning.
B. Tăng tính giải trí và động lực học tập cho người học bằng cách áp dụng các yếu tố và cơ chế trò chơi vào môi trường học tập.
C. Thay thế hoàn toàn hình thức học tập truyền thống.
D. Đánh giá kết quả học tập một cách tự động.

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Internet trong giáo dục?

A. Tiếp cận nguồn tài liệu học tập phong phú và đa dạng.
B. Tăng cường khả năng hợp tác và giao tiếp giữa học sinh và giáo viên.
C. Giảm sự phụ thuộc vào giáo viên.
D. Học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm.

7. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?

A. Mã hóa dữ liệu trên Internet.
B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP để máy tính có thể kết nối đến máy chủ web.
C. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet.
D. Bảo vệ mạng khỏi tấn công từ chối dịch vụ.

8. Khái niệm 'digital literacy' (năng lực số) trong e-learning đề cập đến điều gì?

A. Khả năng lập trình máy tính.
B. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
C. Khả năng sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả, an toàn và có trách nhiệm để học tập, làm việc và giao tiếp.
D. Khả năng sửa chữa máy tính và thiết bị mạng.

9. Hình thức học tập đồng bộ (synchronous e-learning) trong e-learning là gì?

A. Học viên tự học theo tài liệu có sẵn.
B. Học viên và giảng viên tương tác trực tiếp cùng một thời điểm, ví dụ qua video conference hoặc chat trực tuyến.
C. Học viên học theo lịch trình cá nhân.
D. Học viên gửi câu hỏi qua email và nhận phản hồi sau.

10. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Một dịch vụ email phổ biến trên Internet.
B. Một hệ thống các tài liệu siêu văn bản được liên kết với nhau và truy cập thông qua Internet.
C. Phần cứng mạng dùng để kết nối các máy tính.
D. Giao thức truyền tải file trên Internet.

11. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một LMS phổ biến?

A. Moodle.
B. Google Classroom.
C. Microsoft Word.
D. Canvas.

12. Điểm khác biệt chính giữa e-learning và blended learning (học tập kết hợp) là gì?

A. E-learning sử dụng Internet, còn blended learning thì không.
B. E-learning hoàn toàn trực tuyến, còn blended learning kết hợp giữa hình thức trực tuyến và trực tiếp (face-to-face).
C. Blended learning chỉ dành cho trẻ em, còn e-learning dành cho người lớn.
D. E-learning miễn phí, còn blended learning thì có phí.

13. Trình duyệt web (Web browser) là phần mềm dùng để làm gì?

A. Soạn thảo văn bản trực tuyến.
B. Truy cập và hiển thị nội dung các trang web trên Internet.
C. Gửi và nhận email.
D. Quản lý file trên máy tính.

14. Đâu là ưu điểm chính của e-learning so với học tập truyền thống?

A. Giảm chi phí cơ sở vật chất và đi lại.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
C. Đảm bảo kỷ luật lớp học tốt hơn.
D. Cung cấp kiến thức chuyên sâu hơn.

15. Trong e-learning, 'flipped classroom' (lớp học đảo ngược) là mô hình học tập như thế nào?

A. Học sinh học bài mới trên lớp và làm bài tập về nhà.
B. Học sinh tự học bài mới ở nhà thông qua tài liệu trực tuyến và làm bài tập hoặc thảo luận trên lớp.
C. Giáo viên giảng bài trực tuyến và học sinh nghe ở nhà.
D. Lớp học diễn ra hoàn toàn trực tuyến, không có tương tác trực tiếp.

16. Vấn đề bản quyền trong e-learning quan trọng vì lý do gì?

A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của tài liệu học tập.
B. Để khuyến khích việc chia sẻ tài liệu học tập miễn phí.
C. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của người tạo ra tài liệu và tránh vi phạm pháp luật.
D. Để tăng tính tương tác trong khóa học trực tuyến.

17. Trong e-learning, 'accessibility' (khả năng tiếp cận) có nghĩa là gì?

A. Khả năng truy cập Internet ở mọi nơi.
B. Khả năng chi trả chi phí khóa học e-learning.
C. Thiết kế nội dung và hệ thống e-learning sao cho mọi người, bao gồm cả người khuyết tật, đều có thể sử dụng và học tập hiệu quả.
D. Khả năng học tập mọi lúc mọi nơi.

18. MOOCs (Massive Open Online Courses) là gì?

A. Các khóa học trực tuyến chỉ dành cho một nhóm nhỏ học viên.
B. Các khóa học trực tuyến mở, quy mô lớn, thường miễn phí hoặc chi phí thấp, dành cho số lượng lớn người học trên toàn thế giới.
C. Các khóa học trực tuyến chỉ dành cho sinh viên đại học.
D. Các khóa học trực tuyến chỉ tập trung vào lĩnh vực công nghệ thông tin.

19. Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Truy cập trang web.
B. Gửi và nhận email.
C. Truyền tải file giữa máy tính và máy chủ trên mạng.
D. Xem video trực tuyến.

20. Hình thức học tập không đồng bộ (asynchronous e-learning) trong e-learning là gì?

A. Học viên và giảng viên phải có mặt trực tuyến cùng một lúc.
B. Học viên học tập theo thời gian biểu cố định.
C. Học viên có thể học tập linh hoạt theo thời gian biểu cá nhân, truy cập tài liệu và hoàn thành bài tập bất cứ khi nào.
D. Chỉ sử dụng email để giao tiếp giữa học viên và giảng viên.

21. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một khóa học e-learning?

A. Thiết kế đồ họa đẹp mắt.
B. Nội dung khóa học chất lượng, được thiết kế sư phạm tốt, và sự tương tác tích cực giữa người học và người dạy.
C. Sử dụng công nghệ mới nhất.
D. Giá khóa học rẻ.

22. E-learning (Học trực tuyến) là gì?

A. Hình thức học tập truyền thống tại lớp học.
B. Hình thức học tập sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là Internet, để cung cấp nội dung và tương tác giữa người học và người dạy.
C. Hình thức học tập qua sách giáo trình.
D. Hình thức học tập nhóm tại thư viện.

23. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Gửi và nhận email.
B. Truyền tải file giữa máy tính và máy chủ.
C. Truyền tải dữ liệu trang web từ máy chủ web đến trình duyệt web.
D. Quản lý tên miền.

24. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là của e-learning?

A. Yêu cầu người học có tính tự giác và kỷ luật cao.
B. Khó khăn trong việc đo lường sự tiến bộ của học viên.
C. Đòi hỏi hạ tầng công nghệ thông tin phát triển.
D. Giảm sự tương tác xã hội giữa người học.

25. Microlearning trong e-learning là gì?

A. Hình thức học tập kéo dài hàng giờ liên tục.
B. Phương pháp chia nhỏ nội dung học tập thành các đơn vị nhỏ, ngắn gọn và tập trung, thường chỉ vài phút.
C. Học tập sử dụng kính hiển vi để quan sát các mẫu vật.
D. Học tập thông qua trò chơi điện tử phức tạp.

26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho học tập không đồng bộ trong e-learning?

A. Phòng chat trực tuyến.
B. Bảng tương tác trực tuyến (interactive whiteboard) dùng chung thời gian thực.
C. Email và diễn đàn trực tuyến (forum).
D. Cuộc gọi video trực tiếp.

27. Tên miền (domain name) có vai trò gì trong hệ thống Internet?

A. Mã hóa dữ liệu trên Internet.
B. Cung cấp địa chỉ IP cho máy chủ web.
C. Thay thế cho địa chỉ IP bằng một tên dễ nhớ, giúp người dùng truy cập website dễ dàng hơn.
D. Kiểm soát truy cập vào các trang web.

28. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của e-learning trong tương lai?

A. Cá nhân hóa học tập (personalized learning).
B. Học tập trên thiết bị di động (mobile learning).
C. Quay trở lại hoàn toàn hình thức học tập truyền thống, loại bỏ e-learning.
D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục.

29. Internet là gì?

A. Một mạng lưới cục bộ kết nối các máy tính trong một tòa nhà.
B. Một hệ thống toàn cầu gồm các mạng máy tính được liên kết với nhau, sử dụng bộ giao thức TCP/IP để truyền dữ liệu.
C. Phần mềm cho phép người dùng truy cập website.
D. Một tập hợp các quy tắc để truyền tải dữ liệu trên mạng.

30. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật thông tin cá nhân khi tham gia e-learning?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến.
B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản e-learning với bạn bè để tiện trao đổi tài liệu.
C. Cập nhật phần mềm bảo mật thường xuyên.
D. Cẩn trọng khi nhấp vào các liên kết lạ hoặc tải file từ nguồn không tin cậy.

1 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

1. URL (Uniform Resource Locator) thường được gọi là gì?

2 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho học tập đồng bộ trong e-learning?

3 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

3. Địa chỉ IP có chức năng gì trong mạng Internet?

4 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

4. LMS (Learning Management System) là gì?

5 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

5. Gamification (Gam hóa) trong e-learning được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Internet trong giáo dục?

7 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

7. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?

8 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

8. Khái niệm `digital literacy` (năng lực số) trong e-learning đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

9. Hình thức học tập đồng bộ (synchronous e-learning) trong e-learning là gì?

10 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

10. WWW (World Wide Web) là gì?

11 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

11. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một LMS phổ biến?

12 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

12. Điểm khác biệt chính giữa e-learning và blended learning (học tập kết hợp) là gì?

13 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

13. Trình duyệt web (Web browser) là phần mềm dùng để làm gì?

14 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu là ưu điểm chính của e-learning so với học tập truyền thống?

15 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

15. Trong e-learning, `flipped classroom` (lớp học đảo ngược) là mô hình học tập như thế nào?

16 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

16. Vấn đề bản quyền trong e-learning quan trọng vì lý do gì?

17 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

17. Trong e-learning, `accessibility` (khả năng tiếp cận) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

18. MOOCs (Massive Open Online Courses) là gì?

19 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

19. Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

20. Hình thức học tập không đồng bộ (asynchronous e-learning) trong e-learning là gì?

21 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

21. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một khóa học e-learning?

22 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

22. E-learning (Học trực tuyến) là gì?

23 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

23. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

24. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là của e-learning?

25 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

25. Microlearning trong e-learning là gì?

26 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho học tập không đồng bộ trong e-learning?

27 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

27. Tên miền (domain name) có vai trò gì trong hệ thống Internet?

28 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

28. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của e-learning trong tương lai?

29 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

29. Internet là gì?

30 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 15

30. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật thông tin cá nhân khi tham gia e-learning?