1. Nếu một doanh nghiệp có biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) giảm, nguyên nhân có thể là gì?
A. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp tăng.
B. Giá vốn hàng bán tăng nhanh hơn doanh thu.
C. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp tăng.
D. Chi phí lãi vay tăng.
2. Khi phân tích báo cáo tài chính, điều quan trọng cần xem xét là:
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính chính.
B. Chỉ xem xét báo cáo tài chính của một năm duy nhất.
C. Kết hợp phân tích định lượng và định tính, bối cảnh ngành và kinh tế.
D. Chỉ dựa vào ý kiến của các chuyên gia phân tích tài chính.
3. Chỉ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) đo lường điều gì?
A. Khả năng trả nợ gốc vay.
B. Khả năng trả lãi vay từ lợi nhuận hoạt động.
C. Mức độ sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
4. Trong phân tích báo cáo tài chính, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phân tích khả năng sinh lời?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
B. Xác định khả năng tạo ra lợi nhuận.
C. Đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
D. So sánh lợi nhuận với các đối thủ cạnh tranh.
5. Trong phân tích báo cáo tài chính, 'giả định hoạt động liên tục' (going concern assumption) có ý nghĩa gì?
A. Doanh nghiệp sẽ ngừng hoạt động trong tương lai gần.
B. Báo cáo tài chính được lập dựa trên giả định doanh nghiệp sẽ hoạt động bình thường trong tương lai đủ dài.
C. Doanh nghiệp phải đạt lợi nhuận liên tục trong các kỳ kế toán.
D. Doanh nghiệp phải công bố báo cáo tài chính liên tục hàng năm.
6. Trong phân tích lưu chuyển tiền tệ, việc tăng các khoản phải thu thường dẫn đến điều gì trong dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?
A. Tăng dòng tiền vào.
B. Giảm dòng tiền vào.
C. Không ảnh hưởng đến dòng tiền.
D. Tăng dòng tiền ra.
7. Mục đích chính của phân tích báo cáo tài chính là gì?
A. Để chuẩn bị báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán.
B. Để đưa ra quyết định kinh tế dựa trên thông tin tài chính.
C. Để kiểm toán báo cáo tài chính và xác nhận tính trung thực.
D. Để tuân thủ các quy định pháp lý về công bố thông tin.
8. Điều gì xảy ra với hệ số thanh toán hiện hành nếu doanh nghiệp sử dụng tiền mặt để thanh toán nợ phải trả người bán?
A. Hệ số thanh toán hiện hành tăng.
B. Hệ số thanh toán hiện hành giảm.
C. Hệ số thanh toán hiện hành không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.
9. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp cải thiện hệ số vòng quay hàng tồn kho?
A. Giảm giá bán hàng để tăng doanh số.
B. Tăng cường hoạt động marketing và quảng cáo.
C. Tăng lượng hàng tồn kho dự trữ.
D. Cải thiện quy trình quản lý hàng tồn kho.
10. Trong phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh KHÔNG bao gồm:
A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
C. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
D. Tiền chi trả lương cho nhân viên.
11. Báo cáo tài chính nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
12. Nếu một doanh nghiệp có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng cao đột biến, điều này có thể gây ra rủi ro gì?
A. Rủi ro thanh khoản giảm.
B. Rủi ro hoạt động kinh doanh giảm.
C. Rủi ro phá sản tăng.
D. Rủi ro lạm phát giảm.
13. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
A. Lợi nhuận trên tổng tài sản.
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Lợi nhuận trên doanh thu.
D. Lợi nhuận trên vốn vay.
14. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp, khoản mục nào sau đây được CỘNG vào lợi nhuận trước thuế để tính dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?
A. Tăng hàng tồn kho.
B. Khấu hao tài sản cố định.
C. Giảm các khoản phải thu.
D. Lãi từ hoạt động đầu tư.
15. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) đánh giá điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn.
C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
16. Trong phân tích DuPont, ROE được phân tích thành những thành phần nào?
A. Biên lợi nhuận, vòng quay tổng tài sản, đòn bẩy tài chính.
B. Thanh khoản, sinh lời, hoạt động.
C. Ngắn hạn, dài hạn, trung hạn.
D. Doanh thu, chi phí, lợi nhuận.
17. Một doanh nghiệp có hệ số thanh toán nhanh nhỏ hơn 1 có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để trả nợ ngắn hạn.
B. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn nếu không bán được hàng tồn kho.
C. Doanh nghiệp đang quản lý hàng tồn kho rất hiệu quả.
D. Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp.
18. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu thuần.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Chi phí lãi vay.
19. Phương pháp phân tích ngang (horizontal analysis) trong báo cáo tài chính tập trung vào điều gì?
A. So sánh các khoản mục trong cùng một báo cáo tại một thời điểm.
B. So sánh các chỉ số tài chính với trung bình ngành.
C. So sánh sự thay đổi của các khoản mục qua các kỳ kế toán.
D. Phân tích cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
20. Chỉ số thanh khoản nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Hệ số lợi nhuận gộp.
D. Hệ số vòng quay hàng tồn kho.
21. Hạn chế chính của phân tích báo cáo tài chính là gì?
A. Không thể sử dụng để dự báo hoạt động tương lai.
B. Dựa trên dữ liệu quá khứ, có thể không phản ánh chính xác tình hình hiện tại và tương lai.
C. Quá phức tạp và khó hiểu đối với người không chuyên.
D. Chỉ áp dụng được cho các doanh nghiệp niêm yết.
22. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là người sử dụng thông tin báo cáo tài chính?
A. Nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng.
B. Nhà quản lý doanh nghiệp.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Các tổ chức tín dụng.
23. Nếu hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) của một doanh nghiệp giảm so với kỳ trước, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp đã được cải thiện.
B. Doanh nghiệp đang quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp có thể đang suy giảm.
D. Doanh nghiệp đang tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
24. Khi phân tích báo cáo tài chính, việc so sánh với trung bình ngành có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định xu hướng phát triển của ngành.
C. Dự báo lợi nhuận của doanh nghiệp trong tương lai.
D. Đánh giá rủi ro hệ thống của ngành.
25. Phương pháp phân tích dọc (vertical analysis) trong báo cáo tài chính thường được thực hiện trên báo cáo nào?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.
26. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) thường được sử dụng trong phân tích báo cáo tài chính để làm gì?
A. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Đánh giá giá trị thị trường của cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần.
C. Đánh giá hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp.
D. Đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
27. Chỉ số biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) cho biết điều gì?
A. Khả năng thanh toán lãi vay.
B. Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu thuần.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
D. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu thuần.
28. Chỉ số vòng quay tổng tài sản đo lường điều gì?
A. Khả năng sinh lời trên mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn.
D. Mức độ sử dụng nợ trong cơ cấu vốn.
29. Trong phân tích báo cáo tài chính, việc sử dụng dữ liệu của nhiều năm (phân tích chuỗi thời gian) giúp nhận diện điều gì?
A. Giá trị thị trường hiện tại của doanh nghiệp.
B. Xu hướng và biến động trong hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính.
C. Cấu trúc vốn tối ưu của doanh nghiệp.
D. Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngắn hạn.
30. Phân tích tỷ số tài chính có ưu điểm nào sau đây?
A. Cung cấp thông tin chi tiết tuyệt đối về mọi khía cạnh của doanh nghiệp.
B. Đơn giản hóa thông tin tài chính phức tạp, dễ dàng so sánh và đánh giá.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự chủ quan trong đánh giá tình hình tài chính.
D. Thay thế hoàn toàn việc đọc và hiểu báo cáo tài chính gốc.