Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Trong thiết kế module, 'information hiding′ (ẩn giấu thông tin) là nguyên tắc nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của module
B. Giảm sự phụ thuộc giữa các module bằng cách che giấu chi tiết bên trong module
C. Tăng cường tính bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu
D. Đơn giản hóa giao diện người dùng
2. Phương pháp phát triển hệ thống 'Iterative′ (lặp) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Phát triển hệ thống theo từng giai đoạn tuần tự, không quay lại giai đoạn trước
B. Phát triển hệ thống theo các chu kỳ ngắn, lặp đi lặp lại và có phản hồi liên tục
C. Phát triển hệ thống dựa trên tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết và đầy đủ từ đầu
D. Phát triển hệ thống theo hướng tập trung vào kiểm thử và sửa lỗi sau khi hoàn thành
3. Phương pháp phát triển hệ thống 'Waterfall′ (thác nước) phù hợp nhất với loại dự án nào?
A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và khó xác định rõ ràng ban đầu
B. Dự án có thời gian hoàn thành rất ngắn và cần linh hoạt
C. Dự án có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít thay đổi trong suốt quá trình phát triển
D. Dự án cần sự tham gia liên tục của người dùng trong suốt vòng đời
4. Kiểm thử 'integration testing′ (kiểm thử tích hợp) nhằm mục đích chính là gì?
A. Kiểm tra chức năng của từng module riêng lẻ
B. Kiểm tra sự tương tác và làm việc cùng nhau của các module sau khi tích hợp
C. Kiểm tra hiệu năng tổng thể của hệ thống
D. Kiểm tra tính tuân thủ yêu cầu người dùng
5. Trong các loại yêu cầu hệ thống, yêu cầu nào sau đây mô tả **cách** hệ thống thực hiện chức năng, thay vì **chức năng** hệ thống phải làm?
A. Yêu cầu chức năng
B. Yêu cầu phi chức năng
C. Yêu cầu nghiệp vụ
D. Yêu cầu người dùng
6. Yêu cầu 'performance′ (hiệu năng) thuộc loại yêu cầu hệ thống nào?
A. Yêu cầu chức năng
B. Yêu cầu phi chức năng
C. Yêu cầu nghiệp vụ
D. Yêu cầu người dùng
7. Mục tiêu chính của việc xây dựng mô hình **use case** trong phân tích hệ thống là gì?
A. Mô tả chi tiết cấu trúc dữ liệu của hệ thống
B. Xác định và mô tả các tương tác giữa người dùng và hệ thống
C. Phân tích hiệu năng và khả năng mở rộng của hệ thống
D. Thiết kế giao diện người dùng trực quan
8. Giai đoạn 'maintenance′ (bảo trì) trong SDLC chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?
A. Thiết kế cơ sở dữ liệu
B. Phát triển mã nguồn
C. Sửa lỗi, nâng cấp và điều chỉnh hệ thống sau khi triển khai
D. Thu thập yêu cầu từ người dùng
9. Thuật ngữ 'coupling′ (khớp nối) trong thiết kế hệ thống thông tin đề cập đến điều gì?
A. Mức độ liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các module trong hệ thống
B. Khả năng hệ thống đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của người dùng
C. Mức độ dễ dàng bảo trì và nâng cấp hệ thống
D. Tính nhất quán và dễ sử dụng của giao diện người dùng
10. Trong phân tích yêu cầu, 'user story′ (câu chuyện người dùng) thường được viết dưới dạng nào?
A. Biểu đồ UML
B. Công thức toán học
C. Câu văn ngắn gọn mô tả nhu cầu từ góc độ người dùng
D. Bảng đặc tả chi tiết các chức năng
11. Kiểm thử 'system testing′ (kiểm thử hệ thống) thường được thực hiện sau giai đoạn kiểm thử nào?
A. Unit testing
B. Integration testing
C. User acceptance testing
D. Alpha testing
12. Mô hình ER (Entity-Relationship) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của phát triển hệ thống thông tin?
A. Phân tích yêu cầu
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu
C. Lập trình và triển khai
D. Kiểm thử hệ thống
13. Khái niệm 'cohesion′ (kết dính) trong thiết kế module hệ thống thông tin đo lường điều gì?
A. Mức độ độc lập của module với các module khác
B. Mức độ liên quan chức năng giữa các phần tử bên trong một module
C. Khả năng tái sử dụng module trong các hệ thống khác
D. Mức độ dễ dàng kiểm thử module
14. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc xác minh hệ thống đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ và mong đợi của người dùng?
A. Unit testing
B. Integration testing
C. System testing
D. User acceptance testing (UAT)
15. Trong ngữ cảnh kiểm thử phần mềm, 'unit testing′ (kiểm thử đơn vị) nhằm mục đích kiểm tra điều gì?
A. Sự tương tác giữa các module khác nhau của hệ thống
B. Hiệu năng tổng thể của toàn bộ hệ thống
C. Chức năng của từng module hoặc thành phần nhỏ nhất của phần mềm một cách độc lập
D. Sự tuân thủ yêu cầu của người dùng đối với hệ thống
16. Ưu điểm chính của phương pháp phát triển hệ thống 'Agile′ so với 'Waterfall′ là gì?
A. Quy trình phát triển được lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu đến cuối
B. Dễ dàng quản lý dự án với quy mô lớn và phức tạp
C. Linh hoạt hơn trong việc thích ứng với thay đổi yêu cầu và phản hồi từ người dùng
D. Chi phí phát triển thường thấp hơn do kế hoạch cố định và ít thay đổi
17. Trong pha phân tích yêu cầu của quy trình phát triển hệ thống thông tin, hoạt động nào sau đây được thực hiện **đầu tiên**?
A. Xác định các yêu cầu chức năng và phi chức năng
B. Lập kế hoạch dự án chi tiết
C. Thiết kế kiến trúc hệ thống
D. Phát triển các trường hợp sử dụng (use cases)
18. Phương pháp nào sau đây **không** phải là một kỹ thuật thu thập yêu cầu phổ biến trong phân tích hệ thống?
A. Phỏng vấn người dùng
B. Quan sát nghiệp vụ
C. Brainstorming với nhóm phát triển
D. Kiểm thử hộp đen (black-box testing)
19. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc 'consistency′ (nhất quán) đề cập đến điều gì?
A. Giao diện phải có tính thẩm mỹ cao và hấp dẫn
B. Các yếu tố giao diện và hành vi tương tác phải nhất quán trên toàn bộ hệ thống
C. Giao diện phải tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế hiện đại nhất
D. Giao diện phải được tùy biến linh hoạt theo sở thích người dùng
20. Biểu đồ 'Activity Diagram′ (biểu đồ hoạt động) trong UML thường được sử dụng để mô hình hóa điều gì?
A. Cấu trúc tĩnh của hệ thống và các lớp đối tượng
B. Quy trình nghiệp vụ hoặc luồng công việc
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống
D. Triển khai phần mềm trên các thành phần phần cứng
21. Giai đoạn 'implementation′ (triển khai) trong SDLC (System Development Life Cycle) bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Xác định yêu cầu hệ thống
B. Thiết kế kiến trúc hệ thống
C. Viết mã nguồn và xây dựng hệ thống
D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT)
22. Loại biểu đồ UML nào được sử dụng để mô hình hóa luồng điều khiển tuần tự giữa các đối tượng trong một kịch bản use case?
A. Class Diagram
B. Use Case Diagram
C. Sequence Diagram
D. Activity Diagram
23. Trong mô hình ER, 'attribute′ (thuộc tính) đại diện cho điều gì?
A. Mối quan hệ giữa các thực thể
B. Đặc điểm, tính chất của một thực thể
C. Hành động mà thực thể có thể thực hiện
D. Một tập hợp các thực thể cùng loại
24. Thuật ngữ 'abstraction′ (trừu tượng hóa) trong thiết kế hệ thống thông tin có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường tính bảo mật của hệ thống
B. Ẩn giấu các chi tiết phức tạp và chỉ tập trung vào các khía cạnh quan trọng
C. Tối ưu hóa hiệu năng hệ thống
D. Tăng cường khả năng tái sử dụng mã nguồn
25. Yêu cầu 'security′ (bảo mật) của hệ thống thông tin thuộc loại yêu cầu nào?
A. Yêu cầu chức năng
B. Yêu cầu phi chức năng
C. Yêu cầu nghiệp vụ
D. Yêu cầu người dùng
26. Trong mô hình ER, 'relationship′ (mối quan hệ) mô tả điều gì?
A. Đặc điểm của một thực thể
B. Sự liên kết, tương tác giữa các thực thể
C. Hành động mà thực thể có thể thực hiện
D. Một tập hợp các thực thể cùng loại
27. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, mục đích chính của việc chuẩn hóa (normalization) là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu
C. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu
28. Trong Agile, 'Sprint′ là gì?
A. Một giai đoạn lớn trong quy trình phát triển Waterfall
B. Một khoảng thời gian cố định (thường 1-4 tuần) để đội phát triển hoàn thành một phần công việc cụ thể và có thể kiểm chứng được
C. Một cuộc họp hàng ngày để báo cáo tiến độ và giải quyết vấn đề
D. Một loại biểu đồ UML để quản lý tiến độ dự án
29. Phương pháp phát triển hệ thống nào ưu tiên 'individuals and interactions over processes and tools′ (cá nhân và tương tác hơn quy trình và công cụ)?
A. Waterfall
B. Agile
C. Iterative
D. Prototyping
30. Trong phân tích hệ thống, 'feasibility study′ (nghiên cứu tính khả thi) nhằm mục đích chính là gì?
A. Thiết kế chi tiết giao diện người dùng
B. Đánh giá tính khả thi của dự án trên các khía cạnh khác nhau trước khi đầu tư lớn
C. Phát triển nguyên mẫu (prototype) của hệ thống
D. Kiểm thử hiệu năng hệ thống