1. Trong PR, 'issue management' (quản lý vấn đề) là gì?
A. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề truyền thông đã xảy ra.
B. Quá trình chủ động xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Chỉ quản lý các vấn đề liên quan đến sản phẩm và dịch vụ.
D. Chỉ áp dụng khi tổ chức gặp khủng hoảng truyền thông.
2. Đâu là một ví dụ về 'earned media' trong PR?
A. Quảng cáo banner trên website.
B. Một bài báo đánh giá tích cực về sản phẩm trên một tờ báo uy tín.
C. Bài đăng quảng cáo trên Facebook.
D. Tài trợ cho một chương trình truyền hình.
3. Trong PR, 'phản hồi khủng hoảng' (crisis response) hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Giữ bí mật thông tin để tránh gây hoang mang.
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi hoàn toàn cho bên thứ ba để giảm thiểu trách nhiệm.
D. Chỉ phản hồi khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
4. Trong PR, 'storytelling' (kể chuyện) có vai trò gì?
A. Chỉ là một hình thức giải trí và không có giá trị thực tế.
B. Giúp thông điệp trở nên hấp dẫn, dễ nhớ và tạo kết nối cảm xúc với công chúng.
C. Chỉ phù hợp với các chiến dịch quảng cáo, không phù hợp với PR.
D. Làm loãng thông điệp chính và gây khó hiểu cho công chúng.
5. Đâu là một ví dụ về hoạt động PR 'nội bộ'?
A. Tổ chức họp báo công bố kết quả kinh doanh.
B. Gửi email thông báo cho nhân viên về chính sách mới của công ty.
C. Tài trợ cho một sự kiện thể thao lớn.
D. Phát tờ rơi quảng cáo sản phẩm ở nơi công cộng.
6. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng (PR) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa tổ chức và công chúng.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về tổ chức trên các phương tiện truyền thông.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
7. Vai trò của PR trong marketing tích hợp (integrated marketing communications - IMC) là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của quảng cáo và bán hàng cá nhân.
B. Cung cấp sự hỗ trợ và tăng cường độ tin cậy cho các thông điệp marketing.
C. Hoạt động độc lập và không liên quan đến các hoạt động marketing khác.
D. Chỉ tập trung vào việc xử lý khủng hoảng truyền thông và không tham gia vào IMC.
8. Sự kiện cộng đồng (community event) được xem là một công cụ PR hiệu quả vì lý do chính nào?
A. Đảm bảo tin tức về sự kiện sẽ xuất hiện trên tất cả các báo.
B. Tạo cơ hội tương tác trực tiếp và xây dựng mối quan hệ với cộng đồng.
C. Là cách quảng cáo sản phẩm trực tiếp và hiệu quả nhất.
D. Tiết kiệm chi phí hơn so với quảng cáo trên truyền hình.
9. Trong bối cảnh truyền thông xã hội, PR cần chú trọng điều gì?
A. Kiểm soát tuyệt đối mọi thông tin được đăng tải về tổ chức.
B. Tập trung vào đối thoại và tương tác hai chiều với công chúng.
C. Chỉ đăng tải thông tin tích cực và bỏ qua các bình luận tiêu cực.
D. Sử dụng truyền thông xã hội chỉ như một kênh quảng cáo giá rẻ.
10. Khi nào thì 'vận động hành lang' (lobbying) trở thành một hoạt động PR quan trọng?
A. Khi tổ chức muốn tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
B. Khi tổ chức muốn tác động đến chính sách hoặc luật pháp liên quan đến ngành nghề.
C. Khi tổ chức muốn tổ chức một sự kiện lớn.
D. Khi tổ chức muốn cải thiện mối quan hệ với nhân viên.
11. Khi nào thì 'PR phi lợi nhuận' (nonprofit PR) có những đặc thù riêng so với PR doanh nghiệp?
A. PR phi lợi nhuận không cần quan tâm đến uy tín và hình ảnh.
B. PR phi lợi nhuận tập trung vào việc kêu gọi ủng hộ và nâng cao nhận thức về sứ mệnh.
C. PR phi lợi nhuận có ngân sách truyền thông lớn hơn PR doanh nghiệp.
D. PR phi lợi nhuận không cần quan hệ với giới truyền thông.
12. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông?
A. Chi tiền để được đăng bài trên các báo lớn.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và có giá trị cho nhà báo.
C. Gửi quà tặng đắt tiền cho các nhà báo thường xuyên.
D. Đe dọa hoặc gây áp lực khi báo chí đăng tin bất lợi.
13. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết cho chuyên viên PR?
A. Kỹ năng viết và biên tập xuất sắc.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình hiệu quả.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
14. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà bộ phận PR nên thực hiện là gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm và đổ lỗi cho đối thủ.
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí trấn an công chúng và cam kết giải quyết vấn đề.
C. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng tự lắng xuống.
D. Tuyển dụng thêm nhân viên PR để xử lý khủng hoảng.
15. Khi nào thì PR nên sử dụng 'speech' (bài phát biểu) như một công cụ truyền thông?
A. Chỉ nên sử dụng trong các sự kiện nội bộ của công ty.
B. Trong các sự kiện quan trọng, cần truyền tải thông điệp trang trọng và trực tiếp từ lãnh đạo.
C. Chỉ nên sử dụng khi có khủng hoảng truyền thông.
D. Không nên sử dụng bài phát biểu vì kém hiệu quả so với các hình thức khác.
16. Trong việc đánh giá hiệu quả chiến dịch PR, chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số định lượng?
A. Số lượng bài báo đăng tải trên báo chí.
B. Mức độ thay đổi nhận thức của công chúng về thương hiệu.
C. Lưu lượng truy cập website tăng lên sau chiến dịch.
D. Số lượt chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
17. Mô hình RACE trong PR bao gồm các giai đoạn nào?
A. Research, Action, Communication, Evaluation.
B. Review, Analyze, Create, Execute.
C. React, Analyze, Control, Engage.
D. Revise, Approve, Conduct, Endorse.
18. Khái niệm 'công chúng' trong quan hệ công chúng bao gồm những nhóm đối tượng nào?
A. Chỉ bao gồm khách hàng hiện tại và tiềm năng của tổ chức.
B. Bao gồm tất cả các nhóm người có thể bị ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Chỉ bao gồm nhân viên và cổ đông của tổ chức.
D. Chỉ bao gồm giới truyền thông và các nhà báo.
19. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ chính của quan hệ công chúng?
A. Thông cáo báo chí.
B. Quảng cáo trả tiền trên truyền hình.
C. Tổ chức sự kiện cộng đồng.
D. Quan hệ với giới truyền thông.
20. Thế nào là 'PR đạo đức'?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích của tổ chức mà bỏ qua lợi ích công chúng.
B. Thực hành PR một cách trung thực, minh bạch và có trách nhiệm với xã hội.
C. Sử dụng mọi thủ đoạn để đạt được mục tiêu truyền thông, bất kể đạo đức.
D. Chỉ tuân thủ luật pháp mà không cần quan tâm đến các giá trị đạo đức.
21. Phân biệt 'publicity' và 'public relations'. Điểm khác biệt CƠ BẢN nhất là gì?
A. 'Publicity' là một phần của 'public relations', tập trung vào việc thu hút sự chú ý của truyền thông.
B. 'Public relations' là một phần của 'publicity', tập trung vào việc tạo ra các tin tức tích cực.
C. 'Publicity' và 'public relations' là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. 'Publicity' chỉ sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, 'public relations' chỉ sử dụng kênh kỹ thuật số.
22. Chức năng chính của 'quan hệ nhà đầu tư' (investor relations) trong PR là gì?
A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
B. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cổ đông và cộng đồng tài chính.
C. Tuyển dụng nhân viên mới cho công ty.
D. Vận động hành lang chính sách có lợi cho doanh nghiệp.
23. Trong PR, 'stakeholder' (các bên liên quan) khác với 'public' (công chúng) như thế nào?
A. 'Stakeholder' là một nhóm nhỏ hơn, cụ thể hơn trong 'public'.
B. 'Public' là một nhóm nhỏ hơn, cụ thể hơn trong 'stakeholder'.
C. 'Stakeholder' và 'public' là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
D. 'Stakeholder' chỉ bao gồm các nhà đầu tư, 'public' bao gồm tất cả mọi người.
24. Trong PR, 'key message' (thông điệp chính) có vai trò gì?
A. Chỉ là một khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn, dễ nhớ.
B. Là thông điệp cốt lõi, quan trọng nhất mà PR muốn truyền tải đến công chúng.
C. Thay đổi liên tục theo từng chiến dịch PR khác nhau.
D. Chỉ dành cho truyền thông nội bộ, không cần thiết cho truyền thông bên ngoài.
25. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của PR trong việc quản lý danh tiếng (reputation management)?
A. Tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện để gây quỹ.
B. Phản hồi các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội một cách chuyên nghiệp và kịp thời.
C. Ra mắt một sản phẩm mới với chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
26. Lỗi sai phổ biến trong PR khi xử lý khủng hoảng là gì?
A. Phản hồi quá nhanh chóng mà chưa có đủ thông tin.
B. Thiếu minh bạch và không thừa nhận trách nhiệm.
C. Tuyển dụng chuyên gia PR để hỗ trợ xử lý khủng hoảng.
D. Đưa ra thông cáo báo chí trấn an công chúng.
27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để 'đo lường dư luận' (public opinion) trong PR?
A. Thông cáo báo chí.
B. Khảo sát và thăm dò ý kiến.
C. Tổ chức sự kiện.
D. Quan hệ với giới truyền thông.
28. Điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng (PR) và quảng cáo là gì?
A. PR tập trung vào truyền thông trả phí, quảng cáo tập trung vào truyền thông không trả phí.
B. PR hướng đến xây dựng mối quan hệ và uy tín, quảng cáo tập trung vào thúc đẩy bán hàng trực tiếp.
C. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo chỉ dành cho doanh nghiệp.
D. PR sử dụng phương tiện truyền thông truyền thống, quảng cáo sử dụng phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
29. Đâu là một ví dụ về 'owned media' trong PR?
A. Bài phỏng vấn CEO trên tạp chí kinh doanh.
B. Trang web chính thức và các kênh mạng xã hội của công ty.
C. Quảng cáo trên báo in.
D. Bài đánh giá sản phẩm từ blogger nổi tiếng.
30. Thông cáo báo chí (press release) thường được sử dụng để làm gì?
A. Quảng bá sản phẩm mới trực tiếp đến người tiêu dùng.
B. Thông báo các tin tức quan trọng hoặc sự kiện của tổ chức đến giới truyền thông.
C. Đăng tải các bài quảng cáo trên báo chí và tạp chí.
D. Thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.