Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ lao động

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

1. Thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT) có giá trị pháp lý cao hơn văn bản nào sau đây trong doanh nghiệp?

A. Nội quy lao động
B. Quyết định của Giám đốc
C. Hợp đồng lao động cá nhân (nếu có điều khoản trái với TƯLĐTT)
D. Tất cả các đáp án trên

2. Trong quan hệ lao động, 'Đối thoại tại nơi làm việc′ mang lại lợi ích gì chủ yếu cho doanh nghiệp?

A. Giảm thiểu sự can thiệp của công đoàn vào hoạt động doanh nghiệp.
B. Nâng cao sự hiểu biết, tin tưởng lẫn nhau giữa người lao động và người sử dụng lao động, cải thiện môi trường làm việc, giảm thiểu tranh chấp, và tăng năng suất lao động.
C. Tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động đối với người lao động.
D. Tiết kiệm chi phí phúc lợi cho người lao động.

3. Đâu là một ví dụ về 'Quan hệ lao động không chính thức′?

A. Quan hệ lao động giữa một công ty đa quốc gia và công nhân trong nhà máy của họ.
B. Quan hệ lao động giữa một hộ gia đình và người giúp việc nhà.
C. Quan hệ lao động trong một doanh nghiệp nhà nước.
D. Quan hệ lao động trong một công ty cổ phần.

4. Khái niệm 'An ninh việc làm′ trong quan hệ lao động đề cập đến điều gì?

A. Sự bảo vệ người lao động khỏi nguy cơ mất việc làm một cách tùy tiện, đảm bảo quyền được làm việc ổn định và có thu nhập.
B. Sự an toàn về mặt thể chất và tinh thần tại nơi làm việc.
C. Khả năng người lao động thăng tiến trong công việc.
D. Sự bảo mật thông tin cá nhân của người lao động.

5. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức 'Đình công′ hợp pháp theo pháp luật Việt Nam?

A. Đình công để phản đối các quyết định đơn phương của người sử dụng lao động vi phạm pháp luật.
B. Đình công để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương.
C. Đình công mang tính chất bạo lực, gây rối trật tự công cộng.
D. Đình công sau khi đã qua quá trình hòa giải không thành công và được tổ chức công đoàn quyết định.

6. Khi nào người sử dụng lao động được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động?

A. Khi người lao động làm việc không hiệu quả.
B. Khi doanh nghiệp thay đổi cơ cấu tổ chức hoặc công nghệ.
C. Khi người lao động thường xuyên đi làm muộn.
D. Chỉ khi có đủ căn cứ theo quy định của pháp luật lao động, như người lao động vi phạm kỷ luật nghiêm trọng hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn do thiên tai, hỏa hoạn.

7. Quyền nào sau đây KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động theo pháp luật lao động?

A. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
B. Quyền đình công.
C. Quyền được làm việc theo ý muốn cá nhân, bất kể quy định của pháp luật.
D. Quyền thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn.

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức của đối thoại xã hội trong quan hệ lao động?

A. Tham vấn ba bên giữa chính phủ, người sử dụng lao động và người lao động về chính sách lao động.
B. Thương lượng tập thể giữa công đoàn và người sử dụng lao động.
C. Biểu tình tự phát của một nhóm nhỏ người lao động.
D. Đối thoại tại nơi làm việc giữa người sử dụng lao động và đại diện người lao động.

9. Nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động là gì?

A. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào người sử dụng lao động.
B. Nguyên tắc tự do ý chí, tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của nhau.
C. Nguyên tắc nhà nước can thiệp sâu rộng vào mọi hoạt động của doanh nghiệp.
D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích của người lao động hơn lợi ích của doanh nghiệp.

10. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để giải quyết tranh chấp lao động cá nhân?

A. Đình công.
B. Khởi kiện ra tòa án.
C. Hòa giải và thương lượng trực tiếp giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Trưng cầu ý kiến của chuyên gia lao động.

11. Quan hệ lao động được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Mối quan hệ giữa người lao động với máy móc và công nghệ trong quá trình sản xuất.
B. Tổng thể các mối quan hệ xã hội phát sinh từ việc thuê mướn và sử dụng lao động, bao gồm quan hệ giữa người sử dụng lao động, người lao động và các tổ chức đại diện của họ.
C. Mối quan hệ giữa các doanh nghiệp cạnh tranh nhau trên thị trường lao động.
D. Các quy định pháp luật về tiền lương, thưởng và phúc lợi cho người lao động.

12. Khái niệm 'Lương tối thiểu′ trong quan hệ lao động có ý nghĩa gì?

A. Mức lương mà người lao động mong muốn nhận được.
B. Mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động làm công việc giản đơn nhất, trong điều kiện lao động bình thường, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu.
C. Mức lương trung bình của người lao động trong một ngành nghề cụ thể.
D. Mức lương cao nhất mà người sử dụng lao động được phép trả cho người lao động.

13. Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp lao động tập thể thường là gì?

A. Sự khác biệt về văn hóa giữa người lao động và người sử dụng lao động.
B. Mâu thuẫn về quyền và lợi ích giữa tập thể người lao động và người sử dụng lao động, đặc biệt liên quan đến tiền lương, điều kiện làm việc, và thỏa ước lao động tập thể.
C. Sự can thiệp của các tổ chức chính trị vào hoạt động của doanh nghiệp.
D. Thiếu kỹ năng giao tiếp của người lao động.

14. Luật pháp lao động Việt Nam quy định thời giờ làm việc bình thường tối đa của người lao động trong một ngày là bao nhiêu?

A. 6 giờ.
B. 8 giờ.
C. 10 giờ.
D. 12 giờ.

15. Mục đích của 'Bảo hiểm thất nghiệp′ trong hệ thống quan hệ lao động là gì?

A. Đảm bảo người lao động không bị thất nghiệp.
B. Hỗ trợ tài chính và tư vấn việc làm cho người lao động khi bị mất việc làm, giúp họ nhanh chóng tìm được việc làm mới.
C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí khi phải sa thải người lao động.
D. Tăng cường sự phụ thuộc của người lao động vào nhà nước.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bên trực tiếp tham gia vào quan hệ lao động?

A. Người lao động
B. Người sử dụng lao động
C. Tổ chức công đoàn
D. Khách hàng của doanh nghiệp

17. Điều gì KHÔNG phải là nội dung chủ yếu của thỏa ước lao động tập thể?

A. Tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp lương.
B. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
C. Quy trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
D. An toàn lao động, vệ sinh lao động.

18. Đâu là vai trò của Nhà nước trong quan hệ lao động?

A. Trực tiếp quản lý và điều hành các doanh nghiệp.
B. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật lao động, giám sát thực thi pháp luật, giải quyết tranh chấp lao động, và thúc đẩy đối thoại xã hội ba bên.
C. Chỉ can thiệp khi có tranh chấp lao động xảy ra.
D. Hoàn toàn không can thiệp vào quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động.

19. Trong trường hợp nào sau đây được coi là 'Tai nạn lao động′?

A. Người lao động bị cảm cúm thông thường trong thời gian làm việc.
B. Người lao động bị tai nạn giao thông trên đường đi làm về, không do yêu cầu công việc.
C. Người lao động bị điện giật khi đang sửa chữa máy móc theo lệnh của cấp trên.
D. Người lao động bị mất cắp tài sản cá nhân tại nơi làm việc.

20. Vai trò của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động; tham gia xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định, tiến bộ.
B. Quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Thực hiện các hoạt động từ thiện và xã hội.
D. Kiểm soát và giám sát hoạt động của người sử dụng lao động.

21. Điều gì thể hiện sự 'tiến bộ' trong quan hệ lao động?

A. Sự gia tăng số lượng các vụ tranh chấp lao động.
B. Sự giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào quan hệ lao động.
C. Sự tăng cường đối thoại xã hội, thương lượng tập thể, và tôn trọng quyền của người lao động, hướng tới điều kiện làm việc và đời sống tốt hơn.
D. Sự gia tăng quyền lực của người sử dụng lao động.

22. Khái niệm 'Kỷ luật lao động′ được hiểu như thế nào?

A. Các hình thức xử phạt người lao động vi phạm nội quy lao động.
B. Những quy định về thời giờ làm việc, nghỉ ngơi và các chế độ khác.
C. Những quy định, quy tắc của doanh nghiệp về nghĩa vụ, trách nhiệm mà người lao động phải tuân thủ trong quá trình làm việc.
D. Các biện pháp khuyến khích người lao động làm việc hiệu quả hơn.

23. Thế nào là 'Quan hệ lao động tập thể'?

A. Quan hệ giữa một người lao động và người sử dụng lao động.
B. Quan hệ giữa tập thể người lao động (thường thông qua công đoàn) và người sử dụng lao động hoặc tổ chức của người sử dụng lao động.
C. Quan hệ giữa các nhóm người lao động khác nhau trong cùng một doanh nghiệp.
D. Quan hệ giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành.

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng có ảnh hưởng lớn đến quan hệ lao động ở Việt Nam?

A. Văn hóa truyền thống của Việt Nam.
B. Tiêu chuẩn lao động quốc tế và các cam kết quốc tế về lao động.
C. Chính sách kinh tế của các quốc gia láng giềng.
D. Xu hướng tiêu dùng của thị trường nội địa.

25. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính 'phán quyết′ và có tính cưỡng chế thi hành?

A. Hòa giải.
B. Trọng tài lao động.
C. Tòa án.
D. Đối thoại trực tiếp.

26. Mục tiêu chính của việc xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Đảm bảo quyền lợi tuyệt đối cho người lao động, kể cả khi doanh nghiệp gặp khó khăn.
C. Cân bằng lợi ích của cả người lao động và người sử dụng lao động, hướng tới sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và xã hội.
D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động của doanh nghiệp.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Điều kiện lao động′?

A. Tiền lương và các khoản thu nhập khác.
B. Thời giờ làm việc và nghỉ ngơi.
C. Nội quy lao động của doanh nghiệp.
D. An toàn, vệ sinh lao động và môi trường làm việc.

28. Trách nhiệm chính của người sử dụng lao động trong việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí lao động.
B. Tuân thủ pháp luật lao động, tôn trọng quyền lợi của người lao động, và tạo môi trường làm việc công bằng, an toàn.
C. Chỉ quan tâm đến năng suất và hiệu quả làm việc của người lao động.
D. Tránh né đối thoại và thương lượng với tổ chức công đoàn.

29. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất theo quy định của pháp luật lao động?

A. Khiển trách bằng văn bản.
B. Sa thải.
C. Kéo dài thời hạn nâng lương.
D. Cách chức.

30. Hình thức nào sau đây thể hiện quan hệ lao động mang tính cá nhân?

A. Thỏa ước lao động tập thể
B. Đối thoại tại nơi làm việc
C. Hợp đồng lao động cá nhân
D. Giải quyết tranh chấp lao động bằng hòa giải

1 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

1. Thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT) có giá trị pháp lý cao hơn văn bản nào sau đây trong doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

2. Trong quan hệ lao động, `Đối thoại tại nơi làm việc′ mang lại lợi ích gì chủ yếu cho doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

3. Đâu là một ví dụ về `Quan hệ lao động không chính thức′?

4 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

4. Khái niệm `An ninh việc làm′ trong quan hệ lao động đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

5. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức `Đình công′ hợp pháp theo pháp luật Việt Nam?

6 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

6. Khi nào người sử dụng lao động được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động?

7 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

7. Quyền nào sau đây KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động theo pháp luật lao động?

8 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức của đối thoại xã hội trong quan hệ lao động?

9 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

9. Nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động là gì?

10 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

10. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để giải quyết tranh chấp lao động cá nhân?

11 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

11. Quan hệ lao động được định nghĩa chính xác nhất là gì?

12 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

12. Khái niệm `Lương tối thiểu′ trong quan hệ lao động có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

13. Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp lao động tập thể thường là gì?

14 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

14. Luật pháp lao động Việt Nam quy định thời giờ làm việc bình thường tối đa của người lao động trong một ngày là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

15. Mục đích của `Bảo hiểm thất nghiệp′ trong hệ thống quan hệ lao động là gì?

16 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bên trực tiếp tham gia vào quan hệ lao động?

17 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

17. Điều gì KHÔNG phải là nội dung chủ yếu của thỏa ước lao động tập thể?

18 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

18. Đâu là vai trò của Nhà nước trong quan hệ lao động?

19 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

19. Trong trường hợp nào sau đây được coi là `Tai nạn lao động′?

20 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

20. Vai trò của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

21 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

21. Điều gì thể hiện sự `tiến bộ` trong quan hệ lao động?

22 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

22. Khái niệm `Kỷ luật lao động′ được hiểu như thế nào?

23 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

23. Thế nào là `Quan hệ lao động tập thể`?

24 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng có ảnh hưởng lớn đến quan hệ lao động ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

25. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính `phán quyết′ và có tính cưỡng chế thi hành?

26 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

26. Mục tiêu chính của việc xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong doanh nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Điều kiện lao động′?

28 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

28. Trách nhiệm chính của người sử dụng lao động trong việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp là gì?

29 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

29. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất theo quy định của pháp luật lao động?

30 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 15

30. Hình thức nào sau đây thể hiện quan hệ lao động mang tính cá nhân?