Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án công nghệ thông tin

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

1. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dự án?

A. Có mục tiêu rõ ràng
B. Tính chất tạm thời
C. Hoạt động lặp đi lặp lại hàng ngày
D. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo

2. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?

A. Ngân sách dự án lớn
B. Đội ngũ dự án đông đảo
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Công nghệ tiên tiến nhất

3. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của Quản lý dự án (Project Manager)?

A. Lập trình và phát triển phần mềm
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
C. Quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề
D. Giao tiếp và điều phối đội dự án

4. Phương pháp quản lý dự án 'Waterfall′ phù hợp nhất với loại dự án nào?

A. Dự án có yêu cầu thay đổi thường xuyên
B. Dự án có phạm vi không rõ ràng
C. Dự án có yêu cầu ổn định và rõ ràng từ đầu
D. Dự án cần thời gian hoàn thành nhanh chóng

5. Trong quản lý chất lượng, 'PDCA cycle′ (Chu trình Deming) bao gồm các bước nào?

A. Plan - Do - Check - Act
B. Predict - Design - Create - Analyze
C. Process - Document - Control - Approve
D. Prepare - Deploy - Confirm - Adjust

6. Loại kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc kiểm tra các chức năng riêng lẻ của một module?

A. Kiểm thử hệ thống (System Testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
C. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)

7. Điều gì là mục tiêu chính của giai đoạn 'Thực hiện dự án′?

A. Xác định phạm vi và mục tiêu dự án
B. Lập kế hoạch chi tiết cho dự án
C. Thực hiện các công việc theo kế hoạch để tạo ra sản phẩm∕dịch vụ dự án
D. Đánh giá kết quả và đóng dự án

8. Trong quản lý phạm vi dự án, 'Scope Creep′ đề cập đến điều gì?

A. Việc phạm vi dự án được xác định quá rộng ngay từ đầu
B. Sự thay đổi phạm vi dự án được kiểm soát chặt chẽ
C. Sự mở rộng phạm vi dự án ngoài kiểm soát, không được phê duyệt
D. Việc giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí

9. Trong quản lý phạm vi dự án, 'WBS′ là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Work Breakdown Structure
B. Workflow Business System
C. Web Based Solution
D. Wideband Communication System

10. Trong quản lý rủi ro dự án, 'ma trận rủi ro′ được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá mức độ ưu tiên của rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro

11. Trong quản lý dự án Agile, 'Sprint′ là gì?

A. Giai đoạn lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án
B. Một khoảng thời gian ngắn (thường 2-4 tuần) để phát triển và kiểm thử một phần sản phẩm
C. Cuộc họp hàng ngày của đội dự án
D. Tài liệu mô tả yêu cầu của khách hàng

12. Phương pháp quản lý dự án Agile chú trọng yếu tố nào hơn so với phương pháp Waterfall?

A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án
B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
D. Tài liệu hóa đầy đủ mọi giai đoạn

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phương pháp Agile?

A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng
B. Giảm thiểu rủi ro do thay đổi yêu cầu
C. Cung cấp tài liệu chi tiết và đầy đủ ngay từ đầu
D. Tăng cường sự hợp tác và giao tiếp trong đội dự án

14. Trong quản lý dự án, 'stakeholder′ (bên liên quan) là gì?

A. Thành viên trong đội dự án
B. Khách hàng sử dụng sản phẩm dự án
C. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án
D. Nhà cung cấp vật tư cho dự án

15. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình dự án (Configuration Management)?

A. Quản lý ngân sách dự án
B. Quản lý rủi ro dự án
C. Kiểm soát sự thay đổi và duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm
D. Quản lý giao tiếp dự án

16. Trong quản lý chất lượng dự án, 'kiểm soát chất lượng′ tập trung vào điều gì?

A. Ngăn ngừa lỗi xảy ra
B. Phát hiện và sửa lỗi
C. Cải tiến quy trình
D. Đảm bảo chất lượng tổng thể

17. Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên dự án và các bên liên quan?

A. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ
B. Quản lý dự án (Project Manager)
C. Kiến trúc sư hệ thống
D. Chuyên viên kiểm thử

18. Trong quản lý rủi ro, 'Phân tích định tính rủi ro′ (Qualitative Risk Analysis) tập trung vào điều gì?

A. Định lượng mức độ ảnh hưởng và xác suất xảy ra của rủi ro
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ quan trọng
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro

19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và quản lý công việc?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Phần mềm bảng tính
C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Jira, Trello)
D. Phần mềm trình duyệt web

20. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'ma trận trách nhiệm′ (RACI matrix) dùng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của thành viên dự án
B. Xác định vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong các công việc
C. Lập kế hoạch đào tạo cho đội ngũ dự án
D. Giải quyết xung đột giữa các thành viên dự án

21. Phương pháp quản lý dự án Kanban tập trung vào việc gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ kế hoạch
B. Quản lý dòng công việc và giới hạn công việc đang thực hiện
C. Phân chia dự án thành các sprint ngắn hạn
D. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết

22. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán dựa trên chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí đã thỏa thuận?

A. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price)
B. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Material)
C. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost Plus Fee)
D. Hợp đồng khoán (Unit Price)

23. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để biểu diễn lịch trình dự án và tiến độ công việc theo thời gian?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ Gantt
D. Biểu đồ đường (Line chart)

24. Trong quản lý rủi ro, 'rủi ro tiêu cực′ là gì?

A. Sự kiện có tác động tích cực đến dự án
B. Sự kiện không chắc chắn có thể gây ra tác động tiêu cực đến dự án
C. Sự kiện đã xảy ra và gây thiệt hại cho dự án
D. Sự kiện không liên quan đến dự án

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Tam giác dự án′ (Project Management Triangle)?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Chất lượng (Quality)

26. Trong quản lý dự án, 'Change Request′ (Yêu cầu thay đổi) được sử dụng khi nào?

A. Khi dự án hoàn thành đúng kế hoạch
B. Khi có sự thay đổi so với kế hoạch ban đầu (ví dụ: phạm vi, thời gian, chi phí)
C. Khi dự án gặp rủi ro
D. Khi cần đánh giá hiệu suất dự án

27. Mục đích của cuộc họp 'Sprint Retrospective′ trong Scrum là gì?

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
B. Đánh giá và cải tiến quy trình làm việc của đội dự án
C. Trình bày kết quả Sprint cho khách hàng
D. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong Sprint

28. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong giao tiếp dự án?

A. Email
B. Cuộc họp trực tuyến
C. Phần mềm quản lý mã nguồn (ví dụ: Git)
D. Báo cáo tiến độ

29. Giai đoạn 'Khởi động dự án′ trong vòng đời dự án công nghệ thông tin chủ yếu tập trung vào việc gì?

A. Thực hiện các công việc kỹ thuật
B. Xác định tính khả thi và mục tiêu dự án
C. Kiểm thử và bàn giao sản phẩm
D. Đóng dự án và đánh giá kết quả

30. Kỹ thuật ước tính chi phí dự án 'Bottom-up′ được thực hiện như thế nào?

A. Ước tính tổng chi phí dự án dựa trên kinh nghiệm
B. Ước tính chi phí cho từng công việc nhỏ nhất và tổng hợp lại
C. So sánh với chi phí của các dự án tương tự đã thực hiện
D. Sử dụng phần mềm chuyên dụng để ước tính chi phí

1 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dự án?

2 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

2. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?

3 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của Quản lý dự án (Project Manager)?

4 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp quản lý dự án `Waterfall′ phù hợp nhất với loại dự án nào?

5 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản lý chất lượng, `PDCA cycle′ (Chu trình Deming) bao gồm các bước nào?

6 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

6. Loại kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc kiểm tra các chức năng riêng lẻ của một module?

7 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì là mục tiêu chính của giai đoạn `Thực hiện dự án′?

8 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quản lý phạm vi dự án, `Scope Creep′ đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

9. Trong quản lý phạm vi dự án, `WBS′ là viết tắt của thuật ngữ nào?

10 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

10. Trong quản lý rủi ro dự án, `ma trận rủi ro′ được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

11. Trong quản lý dự án Agile, `Sprint′ là gì?

12 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp quản lý dự án Agile chú trọng yếu tố nào hơn so với phương pháp Waterfall?

13 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phương pháp Agile?

14 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý dự án, `stakeholder′ (bên liên quan) là gì?

15 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

15. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình dự án (Configuration Management)?

16 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

16. Trong quản lý chất lượng dự án, `kiểm soát chất lượng′ tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

17. Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên dự án và các bên liên quan?

18 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quản lý rủi ro, `Phân tích định tính rủi ro′ (Qualitative Risk Analysis) tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và quản lý công việc?

20 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

20. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, `ma trận trách nhiệm′ (RACI matrix) dùng để làm gì?

21 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp quản lý dự án Kanban tập trung vào việc gì?

22 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

22. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán dựa trên chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí đã thỏa thuận?

23 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

23. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để biểu diễn lịch trình dự án và tiến độ công việc theo thời gian?

24 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

24. Trong quản lý rủi ro, `rủi ro tiêu cực′ là gì?

25 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `Tam giác dự án′ (Project Management Triangle)?

26 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

26. Trong quản lý dự án, `Change Request′ (Yêu cầu thay đổi) được sử dụng khi nào?

27 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

27. Mục đích của cuộc họp `Sprint Retrospective′ trong Scrum là gì?

28 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

28. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong giao tiếp dự án?

29 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

29. Giai đoạn `Khởi động dự án′ trong vòng đời dự án công nghệ thông tin chủ yếu tập trung vào việc gì?

30 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

30. Kỹ thuật ước tính chi phí dự án `Bottom-up′ được thực hiện như thế nào?