1. Hợp nhất và sáp nhập (M&A) là một hình thức của chiến lược:
A. Chiến lược suy thoái.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược tăng trưởng.
D. Chiến lược khác biệt hóa.
2. Thương hiệu mạnh là một nguồn lực:
A. Vô hình, mang lại giá trị lâu dài và lợi thế cạnh tranh.
B. Hữu hình, có thể dễ dàng đo lường bằng các chỉ số tài chính.
C. Không quan trọng đối với sự thành công của chiến lược doanh nghiệp.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp B2C, không quan trọng với B2B.
3. Quản trị rủi ro chiến lược là quá trình:
A. Tránh né mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Xác định, đánh giá, và đưa ra các biện pháp ứng phó với các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược của doanh nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.
4. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm thành công khi:
A. Sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
B. Khách hàng nhận thấy sự khác biệt và sẵn sàng trả giá cao hơn cho sự khác biệt đó.
C. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
D. Doanh nghiệp tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
5. Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược đa dạng hóa không liên quan?
A. Khi ngành hiện tại của doanh nghiệp còn nhiều tiềm năng tăng trưởng.
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực tài chính dư thừa và muốn giảm rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều ngành khác nhau, ít hoặc không liên quan đến ngành hiện tại.
C. Khi doanh nghiệp muốn tận dụng lợi thế hiệp lực từ các ngành kinh doanh hiện tại.
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung nguồn lực vào ngành kinh doanh cốt lõi.
6. Trong quá trình thực thi chiến lược, thách thức lớn nhất thường gặp phải là:
A. Xây dựng chiến lược phù hợp với môi trường.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Thay đổi hành vi và tư duy của nhân viên để phù hợp với chiến lược mới.
D. Đo lường và đánh giá kết quả thực hiện chiến lược.
7. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để:
A. Đánh giá năng lực nội bộ của doanh nghiệp.
B. Phân tích ngành và đối thủ cạnh tranh.
C. Xác định các yếu tố môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của các phòng ban chức năng.
8. Lợi thế cạnh tranh bền vững là lợi thế mà doanh nghiệp:
A. Có thể dễ dàng đạt được trong ngắn hạn.
B. Đối thủ cạnh tranh có thể nhanh chóng bắt chước hoặc vượt qua.
C. Có thể duy trì và bảo vệ được trong dài hạn, khó bị đối thủ sao chép hoặc thay thế.
D. Chỉ mang lại lợi nhuận cao trong giai đoạn đầu.
9. Phân tích SWOT là viết tắt của:
A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, and Threats
B. Sales, Workforce, Organization, and Technology
C. Strategy, ওয়ার্কforce, Objectives, and Tactics
D. Sustainability, Wealth, Opportunities, and Trends
10. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp là:
A. Mục tiêu lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp hướng tới.
B. Các nguyên tắc, niềm tin và chuẩn mực đạo đức mà doanh nghiệp tuân thủ.
C. Các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng.
D. Quy mô và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
11. Khi môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng và khó dự đoán, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng chiến lược:
A. Chiến lược cứng nhắc, chi tiết và cố định trong dài hạn.
B. Chiến lược linh hoạt, có khả năng thích ứng và điều chỉnh nhanh chóng theo thay đổi của môi trường.
C. Chiến lược tập trung vào cắt giảm chi phí tối đa.
D. Chiến lược đa dạng hóa sang nhiều ngành khác nhau để giảm rủi ro.
12. Mục tiêu SMART là mục tiêu:
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, and Time-bound
B. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Realistic, and Tangible
C. Specific, Meaningful, Actionable, Reviewable, and Timely
D. Sustainable, Profitable, Adaptable, Responsible, and Transparent
13. Khi đánh giá hiệu quả chiến lược, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
C. Khả năng đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
D. Quy mô doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
14. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt mục tiêu trước mắt.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các hoạt động để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quản lý rủi ro tài chính và đảm bảo lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
15. Tái cấu trúc doanh nghiệp thường được thực hiện khi:
A. Doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao và muốn mở rộng quy mô.
B. Doanh nghiệp muốn thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc đối phó với khủng hoảng, suy thoái.
C. Doanh nghiệp muốn tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
D. Doanh nghiệp muốn cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
16. Lãnh đạo chiến lược đóng vai trò:
A. Thực hiện các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
B. Xây dựng và truyền đạt tầm nhìn chiến lược, tạo động lực và dẫn dắt tổ chức thực hiện chiến lược.
C. Quản lý ngân sách và các hoạt động tài chính.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
17. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phải là câu hỏi cốt lõi trong quản trị chiến lược?
A. Chúng ta đang ở đâu?
B. Chúng ta muốn đi đâu?
C. Chúng ta đến đó bằng cách nào?
D. Chúng ta đã tuyển dụng được bao nhiêu nhân viên mới trong tháng này?
18. Khi doanh nghiệp quyết định 'thu hoạch' (harvest) một SBU trong ma trận BCG, điều đó có nghĩa là:
A. Đầu tư mạnh mẽ vào SBU để tăng trưởng nhanh chóng.
B. Duy trì mức độ đầu tư hiện tại để giữ vững vị thế.
C. Giảm dần đầu tư vào SBU và tối đa hóa dòng tiền thu về trong ngắn hạn, chuẩn bị cho việc thoái vốn.
D. Loại bỏ hoàn toàn SBU khỏi danh mục kinh doanh.
19. Trong mô hình chuỗi giá trị của Porter, hoạt động nào sau đây thuộc 'hoạt động hỗ trợ'?
A. Sản xuất.
B. Marketing và bán hàng.
C. Nghiên cứu và phát triển (R&D).
D. Dịch vụ sau bán hàng.
20. Yếu tố 'xã hội' trong phân tích PESTEL bao gồm:
A. Lãi suất ngân hàng và tỷ lệ lạm phát.
B. Luật pháp và các quy định của chính phủ.
C. Văn hóa, lối sống, giá trị và xu hướng nhân khẩu học của xã hội.
D. Công nghệ mới và tốc độ đổi mới công nghệ.
21. Cấp độ chiến lược nào liên quan đến việc xác định lĩnh vực kinh doanh mà doanh nghiệp sẽ cạnh tranh và cách thức tạo giá trị trong từng lĩnh vực đó?
A. Chiến lược chức năng
B. Chiến lược kinh doanh
C. Chiến lược cấp công ty
D. Chiến lược hoạt động
22. Mục đích chính của 'thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) là:
A. Đo lường hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
C. Cung cấp một khung đo lường hiệu suất toàn diện, bao gồm cả khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
D. Quản lý rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.
23. Mục tiêu của chiến lược tăng trưởng tập trung (concentration strategy) là:
A. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang các ngành mới không liên quan.
B. Tăng trưởng thị phần và doanh thu trong ngành kinh doanh hiện tại.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Thu hẹp quy mô hoạt động kinh doanh để tập trung vào lợi nhuận.
24. Rào cản gia nhập ngành sẽ cao nhất khi:
A. Yêu cầu về vốn đầu tư ban đầu thấp.
B. Không có sự khác biệt hóa sản phẩm giữa các doanh nghiệp hiện tại.
C. Các doanh nghiệp hiện tại có lợi thế chi phí tuyệt đối và thương hiệu mạnh.
D. Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp mới gia nhập ngành.
25. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ cao khi:
A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp là độc nhất hoặc ít có sản phẩm thay thế.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.
26. Chiến lược 'đại dương xanh' tập trung vào việc:
A. Cạnh tranh trực diện với các đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh không đáng kể.
C. Cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng hiện tại.
D. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá trong thị trường hiện tại.
27. Chiến lược 'dẫn đầu chi phí' tập trung vào:
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và cao cấp.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.
28. Văn hóa doanh nghiệp mạnh có thể là một lợi thế cạnh tranh vì:
A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên, nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng thích ứng với mọi thay đổi của môi trường.
D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt được lợi nhuận cao nhất.
29. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược quốc tế hóa giúp doanh nghiệp:
A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Mở rộng thị trường, tận dụng lợi thế chi phí và tiếp cận nguồn lực toàn cầu.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách hoạt động ở một quốc gia duy nhất.
D. Tránh sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
30. Trong ma trận BCG, 'ngôi sao' (star) là những SBU có đặc điểm:
A. Tăng trưởng thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
B. Tăng trưởng thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
C. Tăng trưởng thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường đều cao.
D. Tăng trưởng thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường đều thấp.