Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đa văn hoá

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

1. Trong quản trị đa văn hoá, 'time orientation′ (định hướng thời gian) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Khả năng đổi mới sáng tạo.
B. Phong cách giao tiếp.
C. Cách lập kế hoạch và quản lý dự án.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

2. Trong quản trị đa văn hoá, khái niệm 'cultural synergy′ (hợp lực văn hóa) có nghĩa là gì?

A. Xung đột giữa các nền văn hóa.
B. Sự hòa trộn các nền văn hóa thành một văn hóa mới duy nhất.
C. Sự kết hợp các yếu tố tốt nhất từ các nền văn hóa khác nhau để tạo ra kết quả tốt hơn.
D. Sự áp đặt một nền văn hóa lên các nền văn hóa khác.

3. Trong quản trị đa văn hoá, 'high-context culture′ (văn hóa ngữ cảnh cao) và 'low-context culture′ (văn hóa ngữ cảnh thấp) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Phong cách lãnh đạo.
B. Phương thức giao tiếp.
C. Cấu trúc tổ chức.
D. Hệ thống khen thưởng.

4. Để quản lý hiệu quả sự đa dạng văn hóa, nhà quản lý cần có kỹ năng nào sau đây?

A. Kỹ năng chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể.
B. Kỹ năng ngoại ngữ lưu loát.
C. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và nhạy cảm văn hóa.
D. Kỹ năng quản lý tài chính quốc tế.

5. Khi một nhà quản lý từ văn hóa phương Tây làm việc với đội ngũ từ văn hóa phương Đông, điều gì cần được ưu tiên?

A. Áp đặt phong cách quản lý trực tiếp và quyết đoán.
B. Hiểu rõ và tôn trọng sự khác biệt trong phong cách giao tiếp và ra quyết định.
C. Tập trung vào hiệu quả công việc mà bỏ qua yếu tố văn hóa.
D. Giả định rằng mọi người đều có cùng giá trị và kỳ vọng.

6. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) có phù hợp với quản trị đa văn hoá không?

A. Không phù hợp vì lãnh đạo chuyển đổi quá tập trung vào thay đổi.
B. Phù hợp vì lãnh đạo chuyển đổi thúc đẩy sự sáng tạo và truyền cảm hứng cho mọi người bất kể văn hóa.
C. Chỉ phù hợp với một số nền văn hóa nhất định.
D. Không liên quan đến quản trị đa văn hoá.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Mô hình 5 chiều văn hóa′ của Hofstede?

A. Chủ nghĩa cá nhân∕tập thể (Individualism∕Collectivism).
B. Khoảng cách quyền lực (Power Distance).
C. Định hướng dài hạn∕ngắn hạn (Long-Term∕Short-Term Orientation).
D. Mức độ đô thị hóa (Urbanization Level).

8. Khi giải quyết xung đột trong nhóm đa văn hoá, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

A. Tìm ra ai đúng ai sai.
B. Áp đặt giải pháp của văn hóa chiếm ưu thế.
C. Hiểu rõ nguồn gốc văn hóa của xung đột và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Lờ đi xung đột và hy vọng nó tự giải quyết.

9. Để thu hút và giữ chân nhân tài từ các nền văn hóa khác nhau, doanh nghiệp cần làm gì?

A. Trả lương cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
B. Cung cấp phúc lợi và môi trường làm việc tôn trọng sự đa dạng văn hóa.
C. Tập trung vào việc phát triển nhân tài địa phương.
D. Yêu cầu nhân viên mới phải thích nghi hoàn toàn với văn hóa công ty.

10. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý hiệu quả yếu tố nào sau đây?

A. Sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ.
B. Sự đa dạng về nguồn vốn đầu tư.
C. Sự đa dạng về văn hóa của lực lượng lao động.
D. Sự đa dạng về thị trường mục tiêu.

11. Trong quản trị đa văn hoá, 'uncertainty avoidance′ (né tránh sự không chắc chắn) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ chấp nhận rủi ro trong kinh doanh.
B. Mức độ thoải mái với sự mơ hồ và không rõ ràng.
C. Mong muốn có quy tắc và cấu trúc rõ ràng để giảm thiểu sự không chắc chắn.
D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi.

12. Trong quản trị đa văn hoá, khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp′ đóng vai trò như thế nào?

A. Không liên quan đến quản trị đa văn hoá.
B. Là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
C. Có thể là cầu nối hoặc rào cản trong quản lý sự đa dạng văn hóa.
D. Luôn phải được thay đổi để phù hợp với văn hóa địa phương.

13. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với người đến từ nền văn hóa khác?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể rõ ràng và dễ hiểu.
B. Nói chậm và rõ ràng.
C. Sử dụng thành ngữ và tiếng lóng phổ biến trong văn hóa của bạn.
D. Lắng nghe chủ động và đặt câu hỏi để xác nhận sự hiểu biết.

14. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản trị đa văn hoá?

A. Rào cản giao tiếp do khác biệt ngôn ngữ.
B. Xung đột giá trị và quan điểm.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn.
D. Sự khác biệt trong phong cách làm việc.

15. Trong quản trị đa văn hoá, 'ethnocentrism′ (chủ nghĩa dân tộc vị chủng) là gì?

A. Sự tôn trọng và đánh giá cao tất cả các nền văn hóa.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa mình.
C. Nỗ lực tìm hiểu và thích nghi với các nền văn hóa khác.
D. Niềm tin rằng tất cả các nền văn hóa đều bình đẳng.

16. Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên đa văn hoá, nhà quản lý nên lưu ý điều gì?

A. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình làm việc.
B. Áp dụng tiêu chuẩn đánh giá giống nhau cho tất cả nhân viên.
C. Điều chỉnh tiêu chí và phương pháp đánh giá để phù hợp với các giá trị văn hóa khác nhau.
D. Ưu tiên đánh giá nhân viên từ văn hóa chiếm đa số trong tổ chức.

17. Thách thức lớn nhất khi quản lý một đội ngũ ảo đa văn hoá là gì?

A. Chi phí đi lại và hội họp trực tiếp.
B. Sự khác biệt về múi giờ và lịch làm việc.
C. Khó khăn trong xây dựng lòng tin và sự gắn kết.
D. Hạn chế về công nghệ và hạ tầng truyền thông.

18. Trong đàm phán đa văn hoá, việc 'giữ thể diện′ (saving face) quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng bằng hiệu quả kinh tế.
B. Chỉ quan trọng trong văn hóa phương Đông.
C. Có thể quan trọng hơn kết quả đàm phán trong một số nền văn hóa.
D. Luôn luôn là yếu tố quyết định thành công.

19. Trong bối cảnh quản trị đa văn hoá, 'stereotyping′ (khuôn mẫu hóa) có nghĩa là gì?

A. Hiểu biết sâu sắc về một nền văn hóa cụ thể.
B. Đánh giá cao sự đa dạng văn hóa.
C. Gán những đặc điểm khái quát cho tất cả thành viên của một nhóm văn hóa.
D. Thích ứng hành vi để phù hợp với một nền văn hóa mới.

20. Trong quản trị đa văn hoá, 'cultural intelligence′ (CQ) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng học hỏi ngôn ngữ mới.
B. Khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hoá.
C. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và văn hóa thế giới.
D. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ xuất sắc.

21. Khía cạnh nào sau đây của văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến phong cách lãnh đạo trong quản trị đa văn hoá?

A. Khí hậu địa lý.
B. Mức độ chấp nhận quyền lực.
C. Hệ thống chính trị.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.

22. Trong quản lý dự án đa văn hoá, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

A. Chỉ định một trưởng dự án từ văn hóa chiếm ưu thế nhất.
B. Áp dụng quy trình quản lý dự án tiêu chuẩn một cách cứng nhắc.
C. Linh hoạt điều chỉnh quy trình và phương pháp làm việc để phù hợp với các giá trị văn hóa khác nhau.
D. Tập trung vào tiến độ và ngân sách mà bỏ qua yếu tố con người.

23. Một công ty đa quốc gia nên làm gì để đảm bảo tính công bằng và hòa nhập cho tất cả nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau?

A. Áp dụng chính sách nhân sự giống nhau cho tất cả các quốc gia.
B. Tạo ra các chính sách và quy trình nhân sự linh hoạt, tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
C. Tập trung vào việc đồng hóa tất cả nhân viên vào văn hóa công ty.
D. Ưu tiên nhân viên từ quốc gia nơi công ty đặt trụ sở chính.

24. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột văn hóa trong nhóm làm việc đa quốc gia?

A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các thành viên thuộc các nền văn hóa khác nhau.
B. Áp dụng một phong cách quản lý cứng nhắc và thống nhất.
C. Thiết lập các quy tắc giao tiếp rõ ràng và tôn trọng.
D. Lờ đi các khác biệt văn hóa và tập trung vào mục tiêu chung.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa văn hoá thành công?

A. Tuyển dụng nhân viên từ một số quốc gia nhất định.
B. Áp đặt văn hóa của công ty lên tất cả nhân viên.
C. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt văn hóa.
D. Tổ chức các sự kiện văn hóa thường xuyên.

26. Lợi ích chính của việc áp dụng quản trị đa văn hoá trong tổ chức là gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tăng cường sự đồng nhất về văn hóa.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và đổi mới.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.

27. Điều gì là quan trọng nhất khi giới thiệu một sản phẩm mới vào thị trường đa văn hoá?

A. Giữ nguyên chiến lược marketing toàn cầu.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa và giá trị của thị trường mục tiêu.
C. Áp dụng chiến lược giá thấp để cạnh tranh.
D. Tập trung vào quảng bá trên các kênh truyền thông quốc tế.

28. Phương pháp đào tạo nào hiệu quả nhất để nâng cao năng lực quản trị đa văn hoá cho nhân viên?

A. Đào tạo kỹ năng chuyên môn thuần túy.
B. Đào tạo về luật pháp quốc tế.
C. Đào tạo về nhận thức văn hóa và giao tiếp đa văn hóa.
D. Đào tạo về quản lý tài chính toàn cầu.

29. Trong quản trị đa văn hoá, 'power distance′ (khoảng cách quyền lực) thấp thể hiện điều gì?

A. Sự chấp nhận bất bình đẳng lớn về quyền lực.
B. Sự tập trung quyền lực vào một số ít người.
C. Xu hướng phân quyền và giảm thiểu sự khác biệt về địa vị.
D. Sự tôn trọng tuyệt đối đối với cấp trên.

30. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong việc xây dựng chiến lược quản trị đa văn hoá cho doanh nghiệp?

A. Đánh giá văn hóa doanh nghiệp hiện tại.
B. Tuyển dụng nhân viên từ một nền văn hóa duy nhất để tạo sự đồng nhất.
C. Đào tạo nhận thức văn hóa cho nhân viên.
D. Xây dựng chính sách và quy trình nhân sự bao trùm.

1 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quản trị đa văn hoá, `time orientation′ (định hướng thời gian) ảnh hưởng đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

2. Trong quản trị đa văn hoá, khái niệm `cultural synergy′ (hợp lực văn hóa) có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản trị đa văn hoá, `high-context culture′ (văn hóa ngữ cảnh cao) và `low-context culture′ (văn hóa ngữ cảnh thấp) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

4. Để quản lý hiệu quả sự đa dạng văn hóa, nhà quản lý cần có kỹ năng nào sau đây?

5 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

5. Khi một nhà quản lý từ văn hóa phương Tây làm việc với đội ngũ từ văn hóa phương Đông, điều gì cần được ưu tiên?

6 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

6. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) có phù hợp với quản trị đa văn hoá không?

7 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Mô hình 5 chiều văn hóa′ của Hofstede?

8 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

8. Khi giải quyết xung đột trong nhóm đa văn hoá, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

9. Để thu hút và giữ chân nhân tài từ các nền văn hóa khác nhau, doanh nghiệp cần làm gì?

10 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

10. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý hiệu quả yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

11. Trong quản trị đa văn hoá, `uncertainty avoidance′ (né tránh sự không chắc chắn) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

12. Trong quản trị đa văn hoá, khái niệm `văn hóa doanh nghiệp′ đóng vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

13. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với người đến từ nền văn hóa khác?

14 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

14. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản trị đa văn hoá?

15 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

15. Trong quản trị đa văn hoá, `ethnocentrism′ (chủ nghĩa dân tộc vị chủng) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

16. Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên đa văn hoá, nhà quản lý nên lưu ý điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

17. Thách thức lớn nhất khi quản lý một đội ngũ ảo đa văn hoá là gì?

18 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

18. Trong đàm phán đa văn hoá, việc `giữ thể diện′ (saving face) quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

19. Trong bối cảnh quản trị đa văn hoá, `stereotyping′ (khuôn mẫu hóa) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

20. Trong quản trị đa văn hoá, `cultural intelligence′ (CQ) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

21. Khía cạnh nào sau đây của văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến phong cách lãnh đạo trong quản trị đa văn hoá?

22 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

22. Trong quản lý dự án đa văn hoá, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

23 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

23. Một công ty đa quốc gia nên làm gì để đảm bảo tính công bằng và hòa nhập cho tất cả nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau?

24 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

24. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột văn hóa trong nhóm làm việc đa quốc gia?

25 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa văn hoá thành công?

26 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

26. Lợi ích chính của việc áp dụng quản trị đa văn hoá trong tổ chức là gì?

27 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

27. Điều gì là quan trọng nhất khi giới thiệu một sản phẩm mới vào thị trường đa văn hoá?

28 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

28. Phương pháp đào tạo nào hiệu quả nhất để nâng cao năng lực quản trị đa văn hoá cho nhân viên?

29 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

29. Trong quản trị đa văn hoá, `power distance′ (khoảng cách quyền lực) thấp thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 15

30. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong việc xây dựng chiến lược quản trị đa văn hoá cho doanh nghiệp?