Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Trị Doanh Nghiệp

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

1. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh′ của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô (PESTEL).
B. Môi trường ngành và mức độ cạnh tranh trong ngành.
C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp (SWOT).
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

2. Phương pháp 'Brainstorming′ (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Xác định vấn đề
B. Lựa chọn giải pháp
C. Đánh giá giải pháp
D. Phát triển các phương án

3. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (Market segmentation) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường quảng bá sản phẩm đến tất cả khách hàng.
B. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng mục tiêu có đặc điểm chung.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm trên toàn quốc.

4. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và các bộ phận.
B. Xác định mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp trong dài hạn.
C. Phân tích môi trường kinh doanh và đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý ngân sách và chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

5. Trong quản trị thông tin, 'Hệ thống thông tin quản lý' (MIS) có vai trò chính là gì?

A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.
B. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho nhà quản lý để ra quyết định.
C. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
D. Kết nối doanh nghiệp với khách hàng và đối tác.

6. Nguyên tắc 'Phân quyền′ (Decentralization) trong quản trị tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp quản lý cao nhất.
B. Phân tán quyền lực ra quyết định xuống các cấp quản lý thấp hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn các cấp quản lý trung gian.
D. Tăng cường kiểm soát tập trung từ trụ sở chính.

7. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp′ đề cập đến điều gì?

A. Các quy định và chính sách chính thức của doanh nghiệp.
B. Hệ thống giá trị, niềm tin, và hành vi được chia sẻ trong doanh nghiệp.
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy của doanh nghiệp.
D. Chiến lược kinh doanh và kế hoạch marketing của doanh nghiệp.

8. Trong quản trị marketing, 'Định vị thương hiệu′ (Brand positioning) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
B. Tạo dựng hình ảnh và vị trí khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm trên toàn quốc.

9. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng và quan trọng nhất trong quản trị doanh nghiệp, chi phối đến sự thành công và tồn tại của doanh nghiệp?

A. Chức năng kiểm soát
B. Chức năng hoạch định
C. Chức năng lãnh đạo
D. Chức năng tổ chức

10. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp nhấn mạnh yếu tố 'Measurable′ (Có thể đo lường) có ý nghĩa gì?

A. Mục tiêu cần được định lượng cụ thể để dễ dàng theo dõi và đánh giá tiến độ.
B. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
C. Mục tiêu cần được xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mục tiêu phải thách thức nhưng có thể đạt được.

11. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time′ (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Giảm thiểu tối đa hàng tồn kho, nhận hàng khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
C. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để phòng ngừa rủi ro thiếu hụt nguồn cung.
D. Sử dụng hàng tồn kho cũ trước khi nhập hàng mới để tránh lãng phí.

12. Trong quản trị tài chính, 'Điểm hòa vốn′ (Break-even point) thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Mức lợi nhuận tối thiểu mà doanh nghiệp cần đạt được.
D. Mức chi phí cố định của doanh nghiệp.

13. Khái niệm 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng.
B. Tuân thủ pháp luật, đạo đức kinh doanh, và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
C. Tối đa hóa lợi nhuận và giá trị cho cổ đông.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của nhân viên trong doanh nghiệp.

14. Trong quản trị nhân sự, 'Đánh giá hiệu suất′ (Performance appraisal) có mục đích chính là gì?

A. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên.
B. Đánh giá mức độ hoàn thành công việc của nhân viên và xác định nhu cầu đào tạo, phát triển.
C. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên mới.
D. Giải quyết các tranh chấp và kỷ luật nhân viên.

15. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh′ (Strengths) và 'Điểm yếu′ (Weaknesses) thường tập trung phân tích khía cạnh nào của doanh nghiệp?

A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp
B. Môi trường bên trong doanh nghiệp
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài
D. Ngành công nghiệp mà doanh nghiệp hoạt động

16. Nguyên tắc 'Delegation′ (Ủy quyền) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?

A. Nhà quản lý tự mình thực hiện tất cả các công việc quan trọng.
B. Nhà quản lý giao phó một phần công việc và quyền hạn cho cấp dưới để thực hiện.
C. Nhà quản lý kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Nhà quản lý tập trung vào việc ra quyết định chiến lược và ít can thiệp vào công việc hàng ngày.

17. Khái niệm 'Lợi thế cạnh tranh′ (Competitive advantage) của doanh nghiệp được tạo ra từ đâu?

A. Quy mô doanh nghiệp lớn và nguồn vốn dồi dào.
B. Khả năng cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
C. Vị trí địa lý thuận lợi và gần nguồn cung cấp nguyên liệu.
D. Quan hệ tốt với chính quyền và các đối tác.

18. Trong quản trị dự án, 'Gantt chart′ được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán chi phí dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
D. Đánh giá chất lượng dự án.

19. Phong cách lãnh đạo nào sau đây chú trọng đến việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và sáng tạo từ các thành viên trong nhóm?

A. Phong cách độc đoán
B. Phong cách dân chủ
C. Phong cách tự do
D. Phong cách mệnh lệnh

20. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và chất lượng sản phẩm∕dịch vụ để tăng sự hài lòng của khách hàng?

A. Quản lý khủng hoảng
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản lý dự án
D. Quản lý tài chính

21. Quản trị sự thay đổi (Change management) trong doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để thành công?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng.
B. Truyền thông rõ ràng, tạo sự đồng thuận và tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi.
C. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh gây hoang mang.
D. Không cần quan tâm đến ý kiến của nhân viên, chỉ tập trung vào mục tiêu thay đổi.

22. Phong cách lãnh đạo 'Biến đổi′ (Transformational leadership) tập trung vào việc gì?

A. Duy trì hiện trạng và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
B. Truyền cảm hứng, động viên và phát triển tiềm năng của nhân viên để đạt mục tiêu chung.
C. Kiểm soát chặt chẽ và ra lệnh cho nhân viên thực hiện công việc.
D. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên.

23. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản trị sản xuất tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng toàn bộ quy trình sản xuất.
B. Cải tiến liên tục từng bước nhỏ trong quy trình sản xuất.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa sản xuất.

24. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?

A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu đơn giản
D. Cơ cấu theo bộ phận

25. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp bao gồm các bước cơ bản nào sau đây?

A. Xác định rủi ro - Đánh giá rủi ro - Xử lý rủi ro - Kiểm soát rủi ro
B. Lập kế hoạch - Tổ chức thực hiện - Kiểm tra - Đánh giá
C. Nghiên cứu thị trường - Phát triển sản phẩm - Marketing - Bán hàng
D. Tuyển dụng - Đào tạo - Đánh giá - Thưởng phạt

26. Quản trị xung đột trong doanh nghiệp nhằm mục tiêu chính là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi xung đột trong tổ chức.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của xung đột và tận dụng mặt tích cực của nó.
C. Tránh né và phớt lờ các xung đột phát sinh.
D. Khuyến khích xung đột để tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

27. Mục tiêu 'Phát triển bền vững′ trong quản trị doanh nghiệp hiện đại nhấn mạnh đến yếu tố nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Cân bằng giữa lợi nhuận kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Tăng trưởng doanh thu và thị phần bằng mọi giá.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của cổ đông và nhà đầu tư.

28. Phương pháp 'Benchmarking′ (So sánh chuẩn) được sử dụng để làm gì trong quản trị hoạt động?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. So sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với các đối thủ hoặc doanh nghiệp tốt nhất trong ngành.
C. Xác định chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
D. Phân tích nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng.

29. Đâu là vai trò của 'Quản trị cấp trung′ trong cơ cấu quản lý doanh nghiệp?

A. Xây dựng chiến lược tổng thể cho doanh nghiệp.
B. Điều hành các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
C. Chuyển đổi chiến lược thành kế hoạch hành động và giám sát thực hiện.
D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.

30. Chiến lược 'Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, và đáp ứng nhu cầu chưa được khai thác.
C. Giảm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.

1 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

1. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh′ của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

2 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp `Brainstorming′ (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

3 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (Market segmentation) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

4. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản trị thông tin, `Hệ thống thông tin quản lý` (MIS) có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

6. Nguyên tắc `Phân quyền′ (Decentralization) trong quản trị tổ chức đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

7. Khái niệm `Văn hóa doanh nghiệp′ đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quản trị marketing, `Định vị thương hiệu′ (Brand positioning) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

9. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng và quan trọng nhất trong quản trị doanh nghiệp, chi phối đến sự thành công và tồn tại của doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

10. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp nhấn mạnh yếu tố `Measurable′ (Có thể đo lường) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

11. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Just-in-Time′ (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

12 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

12. Trong quản trị tài chính, `Điểm hòa vốn′ (Break-even point) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

13. Khái niệm `Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản trị nhân sự, `Đánh giá hiệu suất′ (Performance appraisal) có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

15. Trong mô hình SWOT, yếu tố `Điểm mạnh′ (Strengths) và `Điểm yếu′ (Weaknesses) thường tập trung phân tích khía cạnh nào của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

16. Nguyên tắc `Delegation′ (Ủy quyền) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

17. Khái niệm `Lợi thế cạnh tranh′ (Competitive advantage) của doanh nghiệp được tạo ra từ đâu?

18 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quản trị dự án, `Gantt chart′ được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

19. Phong cách lãnh đạo nào sau đây chú trọng đến việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và sáng tạo từ các thành viên trong nhóm?

20 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

20. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và chất lượng sản phẩm∕dịch vụ để tăng sự hài lòng của khách hàng?

21 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

21. Quản trị sự thay đổi (Change management) trong doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để thành công?

22 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

22. Phong cách lãnh đạo `Biến đổi′ (Transformational leadership) tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

23. Phương pháp `Kaizen′ trong quản trị sản xuất tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

24. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?

25 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

25. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp bao gồm các bước cơ bản nào sau đây?

26 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

26. Quản trị xung đột trong doanh nghiệp nhằm mục tiêu chính là gì?

27 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

27. Mục tiêu `Phát triển bền vững′ trong quản trị doanh nghiệp hiện đại nhấn mạnh đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

28. Phương pháp `Benchmarking′ (So sánh chuẩn) được sử dụng để làm gì trong quản trị hoạt động?

29 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

29. Đâu là vai trò của `Quản trị cấp trung′ trong cơ cấu quản lý doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

30. Chiến lược `Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?