1. Vòng đời sản phẩm (product life cycle) trong doanh nghiệp thương mại thường trải qua giai đoạn nào đầu tiên?
A. Suy thoái
B. Trưởng thành
C. Giới thiệu
D. Tăng trưởng
2. Trong quản trị chất lượng dịch vụ khách hàng, yếu tố 'độ tin cậy′ (reliability) đề cập đến:
A. Khả năng thấu hiểu và đồng cảm với khách hàng
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đúng hẹn
C. Vẻ bề ngoài chuyên nghiệp của nhân viên và cơ sở vật chất
D. Sự sẵn sàng giúp đỡ và hỗ trợ khách hàng
3. Chỉ số biên lợi nhuận gộp (gross profit margin) cho biết điều gì về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
B. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động
C. Tỷ lệ lợi nhuận thu được từ hoạt động bán hàng sau khi trừ giá vốn
D. Mức độ sử dụng vốn vay
4. Trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp thương mại, báo cáo nào phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
5. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp thương mại trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gay gắt?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị hiếu khách hàng
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa tăng cao
6. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giúp doanh nghiệp thương mại giảm thiểu chi phí lưu kho và tránh tình trạng tồn kho quá nhiều?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. JIT (Just-In-Time)
D. ABC analysis
7. Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng điện tử' (shopping cart) có chức năng chính là:
A. Hiển thị thông tin chi tiết sản phẩm
B. Lưu trữ thông tin khách hàng
C. Tập hợp các sản phẩm khách hàng đã chọn mua trước khi thanh toán
D. Xử lý thanh toán trực tuyến
8. Phân tích SWOT trong quản trị doanh nghiệp thương mại tập trung vào:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
D. Lập kế hoạch marketing
9. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) trong doanh nghiệp thương mại có đặc điểm:
A. Nhà lãnh đạo độc đoán, ra quyết định một mình
B. Nhà lãnh đạo tham khảo ý kiến nhân viên trước khi ra quyết định
C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên
D. Nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào kiểm soát và kỷ luật
10. Phân khúc thị trường (market segmentation) giúp doanh nghiệp thương mại:
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng giá bán sản phẩm
C. Hiểu rõ hơn nhu cầu và đặc điểm của từng nhóm khách hàng
D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh
11. Khái niệm 'trải nghiệm khách hàng′ (customer experience) trong doanh nghiệp thương mại bao gồm:
A. Chất lượng sản phẩm
B. Chất lượng dịch vụ
C. Toàn bộ quá trình tương tác của khách hàng với doanh nghiệp
D. Giá cả sản phẩm
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thương mại?
A. Vị trí cửa hàng đẹp
B. Giá bán thấp nhất thị trường
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn đối thủ
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
13. Chiến lược giá 'hớt váng′ (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm mới ra mắt và có ít đối thủ cạnh tranh
B. Khi thị trường rất nhạy cảm về giá
C. Khi muốn tăng nhanh thị phần
D. Khi sản phẩm là hàng hóa thông thường
14. Mục tiêu của quản trị tài chính trong doanh nghiệp thương mại KHÔNG bao gồm:
A. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp
B. Đảm bảo khả năng thanh toán
C. Tăng trưởng doanh thu bằng mọi cách
D. Tối ưu hóa lợi nhuận
15. Phương pháp định giá sản phẩm 'cộng chi phí' (cost-plus pricing) là:
A. Định giá dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh
B. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
C. Định giá bằng cách cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận vào chi phí sản xuất
D. Định giá thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng
16. Marketing trực tuyến (online marketing) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp thương mại so với marketing truyền thống?
A. Chi phí thấp hơn và khả năng tiếp cận khách hàng rộng hơn
B. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ hơn
C. Tăng cường mối quan hệ cá nhân với khách hàng
D. Đảm bảo thông điệp truyền thông được kiểm soát hoàn toàn
17. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào phổ biến nhất trong lĩnh vực thương mại bán lẻ?
A. Công ty hợp danh
B. Công ty cổ phần
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
D. Doanh nghiệp tư nhân
18. Chức năng kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp thương mại bao gồm các bước nào?
A. Lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo
B. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất, so sánh và điều chỉnh
C. Phân tích SWOT, xây dựng chiến lược, thực thi chiến lược
D. Marketing, bán hàng, dịch vụ khách hàng
19. Mô hình kinh doanh B2C (Business-to-Consumer) trong thương mại điện tử đề cập đến giao dịch giữa:
A. Doanh nghiệp với doanh nghiệp
B. Doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng
C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng
D. Doanh nghiệp với chính phủ
20. Mục tiêu của quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM) trong doanh nghiệp thương mại là:
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên
21. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Marketing
B. Sản xuất
C. Tài chính
D. Nhân sự
22. Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp thương mại, rủi ro nào sau đây thuộc nhóm rủi ro hoạt động?
A. Rủi ro lãi suất
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng
D. Rủi ro tín dụng
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp thương mại?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Chính sách pháp luật của nhà nước
24. Hoạt động 'xúc tiến bán hàng′ (sales promotion) trong marketing thường tập trung vào:
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu dài hạn
B. Tăng cường nhận biết thương hiệu
C. Kích thích nhu cầu mua hàng ngắn hạn
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ
25. Mục tiêu chính của quản trị doanh nghiệp thương mại là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ miễn phí cho cộng đồng
C. Tăng trưởng quy mô doanh nghiệp bằng mọi giá
D. Đảm bảo phúc lợi tối đa cho nhân viên
26. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để duy trì và phát triển đội ngũ nhân viên bán hàng?
A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm
B. Đào tạo và phát triển kỹ năng bán hàng thường xuyên
C. Trả lương thưởng cao nhất thị trường
D. Tổ chức các hoạt động team-building hàng tháng
27. Trong quản trị bán hàng, KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường hiệu quả làm việc của nhân viên bán hàng?
A. Doanh thu tổng của cửa hàng
B. Số lượng khách hàng ghé thăm cửa hàng
C. Giá trị đơn hàng trung bình
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
28. Đâu là vai trò chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp thương mại?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất
B. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu và thông tin
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
D. Thực hiện các giao dịch mua bán trực tuyến
29. Trong quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây đóng vai trò trung tâm?
A. Marketing sản phẩm
B. Vận chuyển hàng hóa
C. Quản lý kho hàng
D. Thu mua nguyên vật liệu
30. Kênh phân phối 'trực tiếp′ (direct channel) trong doanh nghiệp thương mại là:
A. Bán hàng thông qua nhà bán buôn
B. Bán hàng thông qua nhà bán lẻ
C. Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
D. Bán hàng qua đại lý ủy quyền