Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Đâu là lý do chính khiến nhiều doanh nghiệp thất bại trong đổi mới?

A. Thiếu nhân viên sáng tạo.
B. Không có đủ ý tưởng đổi mới.
C. Quản lý đổi mới kém hiệu quả và thiếu kiên trì.
D. Thị trường không chấp nhận sản phẩm mới.

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách tiếp cận phổ biến để tạo ra ý tưởng đổi mới?

A. Nghiên cứu và phát triển nội bộ.
B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài.
C. Sao chép ý tưởng từ đối thủ cạnh tranh một cách thụ động.
D. Tổ chức các buổi brainstorming.

3. Trong giai đoạn 'Phát triển ý tưởng′ của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tiềm năng nhất.
B. Thu thập và tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt.
C. Xây dựng kế hoạch chi tiết để triển khai ý tưởng.
D. Thử nghiệm ý tưởng trên thị trường.

4. Để quản lý rủi ro trong đổi mới, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp nào?

A. Tránh hoàn toàn các dự án đổi mới rủi ro.
B. Tập trung vào đổi mới gia tăng để giảm rủi ro.
C. Thử nghiệm nhanh và liên tục, chấp nhận thất bại nhỏ.
D. Đầu tư lớn vào nghiên cứu thị trường trước khi đổi mới.

5. Để vượt qua sự kháng cự thay đổi trong quá trình đổi mới, lãnh đạo cần làm gì?

A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Giải thích rõ ràng lợi ích của đổi mới và thu hút sự tham gia.
C. Phớt lờ sự kháng cự và tiếp tục triển khai.
D. Thay thế những nhân viên không ủng hộ đổi mới.

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hợp tác mở (Open Innovation) trong đổi mới?

A. Tiếp cận nguồn ý tưởng và công nghệ đa dạng.
B. Giảm chi phí và rủi ro nghiên cứu phát triển.
C. Bảo vệ tuyệt đối bí mật công nghệ của doanh nghiệp.
D. Tăng tốc độ đưa sản phẩm mới ra thị trường.

7. Trong quản trị đổi mới, 'Thử nghiệm A∕B′ (A∕B Testing) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing mới.
B. So sánh hai phiên bản sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

8. Để đo lường 'Văn hóa đổi mới′ trong tổ chức, phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

A. Phân tích báo cáo tài chính.
B. Khảo sát nhân viên và phỏng vấn sâu.
C. Đánh giá số lượng sản phẩm mới ra mắt.
D. So sánh với đối thủ cạnh tranh.

9. Khái niệm 'Vòng lặp học hỏi′ (Learning Loop) trong đổi mới nhấn mạnh điều gì?

A. Tầm quan trọng của việc học hỏi từ đối thủ cạnh tranh.
B. Quá trình liên tục thử nghiệm, đánh giá và điều chỉnh ý tưởng.
C. Sự cần thiết phải đào tạo nhân viên về kỹ năng đổi mới.
D. Việc sử dụng các công cụ và phương pháp học tập hiện đại.

10. Hình thức đổi mới nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm khách hàng độc đáo và khác biệt?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới trải nghiệm khách hàng.
D. Đổi mới kênh phân phối.

11. Chiến lược 'Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra đổi mới bằng cách nào?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trên thị trường hiện có.
B. Tìm kiếm và khai thác những thị trường chưa được khai phá.
C. Cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu tốt hơn.
D. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi thế cạnh tranh.

12. Phương pháp 'Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới nào?

A. Đổi mới sản phẩm hoàn toàn mới.
B. Đổi mới quy trình sản xuất hàng loạt.
C. Đổi mới phần mềm và công nghệ.
D. Đổi mới mô hình kinh doanh truyền thống.

13. Rủi ro lớn nhất khi theo đuổi đổi mới 'đột phá' (Disruptive Innovation) là gì?

A. Chi phí đầu tư quá cao.
B. Khó dự đoán phản ứng của thị trường.
C. Sản phẩm mới có thể không được thị trường chấp nhận.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn.

14. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của đổi mới bền vững?

A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
D. Tạo ra giá trị dài hạn cho tất cả các bên liên quan.

15. Đổi mới 'gia tăng′ (Incremental Innovation) khác biệt với đổi mới 'đột phá' (Disruptive Innovation) chủ yếu ở điểm nào?

A. Mức độ thay đổi đối với thị trường và khách hàng.
B. Thời gian cần thiết để phát triển và triển khai.
C. Chi phí đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
D. Khả năng tạo ra lợi nhuận.

16. Đâu là ví dụ về 'Đổi mới mô hình kinh doanh′ (Business Model Innovation)?

A. Phát triển một sản phẩm mới với tính năng vượt trội.
B. Thay đổi quy trình sản xuất để giảm chi phí.
C. Chuyển từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ cho thuê sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.

17. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để một tổ chức xây dựng văn hóa đổi mới thành công?

A. Áp dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Cơ cấu tổ chức phẳng và linh hoạt.
C. Sự lãnh đạo khuyến khích chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
D. Chính sách lương thưởng hấp dẫn cho nhân viên.

18. Đâu là rào cản lớn nhất đối với đổi mới trong các tổ chức lớn, có cấu trúc階層?

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Quy trình phê duyệt phức tạp và chậm chạp.
C. Sự kháng cự từ khách hàng.
D. Thiếu nhân lực có trình độ.

19. Đâu là thách thức khi đo lường ROI (Return on Investment) của hoạt động đổi mới?

A. Thiếu công cụ đo lường phù hợp.
B. Khó xác định tác động trực tiếp của đổi mới đến lợi nhuận.
C. Chi phí đo lường quá cao.
D. Dễ dàng đo lường bằng các chỉ số tài chính truyền thống.

20. Công cụ 'Ma trận Ansoff′ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược đổi mới trong lĩnh vực nào?

A. Quản lý rủi ro dự án đổi mới.
B. Lựa chọn ý tưởng đổi mới tiềm năng.
C. Phát triển sản phẩm và thị trường mới.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động đổi mới.

21. Phương pháp 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) tiếp cận đổi mới từ góc độ nào?

A. Công nghệ và kỹ thuật.
B. Khách hàng và người dùng.
C. Chi phí và hiệu quả.
D. Quy trình và hệ thống.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tổ chức đổi mới?

A. Cơ cấu tổ chức linh hoạt và phi tập trung.
B. Chấp nhận rủi ro và thử nghiệm.
C. Ưu tiên sự ổn định và kiểm soát chặt chẽ.
D. Khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kiến thức.

23. Để thúc đẩy đổi mới từ nhân viên, doanh nghiệp nên làm gì?

A. Yêu cầu nhân viên làm việc thêm giờ để sáng tạo.
B. Tạo ra các cuộc thi ý tưởng và chương trình khen thưởng.
C. Kiểm soát chặt chẽ công việc của nhân viên.
D. Giảm bớt áp lực công việc để nhân viên có thời gian nghỉ ngơi.

24. Trong giai đoạn 'Triển khai′ đổi mới, thách thức lớn nhất thường là gì?

A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Kháng cự từ nội bộ tổ chức đối với sự thay đổi.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả.

25. Trong mô hình 'Innovation Funnel′ (Phễu đổi mới), giai đoạn nào tập trung vào việc sàng lọc và lựa chọn ý tưởng?

A. Giai đoạn tạo ý tưởng.
B. Giai đoạn phát triển ý tưởng.
C. Giai đoạn sàng lọc ý tưởng.
D. Giai đoạn triển khai ý tưởng.

26. Khái niệm 'Đổi mới bền vững′ (Sustainable Innovation) nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Tạo ra lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến tương lai.
C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
D. Tập trung vào công nghệ tiên tiến nhất.

27. Trong bối cảnh đổi mới 'mở', doanh nghiệp nên chú trọng điều gì để hợp tác thành công với bên ngoài?

A. Kiểm soát chặt chẽ mọi thông tin chia sẻ.
B. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng và chia sẻ lợi ích.
C. Giữ bí mật ý tưởng đổi mới của mình.
D. Chỉ hợp tác với các đối tác lớn và uy tín.

28. Đâu là vai trò chính của lãnh đạo trong việc thúc đẩy đổi mới?

A. Trực tiếp tạo ra các ý tưởng đổi mới.
B. Quản lý chặt chẽ các dự án đổi mới.
C. Tạo môi trường và nguồn lực hỗ trợ đổi mới.
D. Đánh giá và khen thưởng nhân viên đổi mới.

29. Hình thức đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động bên trong tổ chức?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới marketing.
D. Đổi mới dịch vụ.

30. Chỉ số đo lường nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động đổi mới?

A. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký.
B. Tỷ lệ sản phẩm mới trên tổng doanh thu.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường.

1 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Đâu là lý do chính khiến nhiều doanh nghiệp thất bại trong đổi mới?

2 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách tiếp cận phổ biến để tạo ra ý tưởng đổi mới?

3 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Trong giai đoạn `Phát triển ý tưởng′ của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Để quản lý rủi ro trong đổi mới, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp nào?

5 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Để vượt qua sự kháng cự thay đổi trong quá trình đổi mới, lãnh đạo cần làm gì?

6 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hợp tác mở (Open Innovation) trong đổi mới?

7 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Trong quản trị đổi mới, `Thử nghiệm A∕B′ (A∕B Testing) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Để đo lường `Văn hóa đổi mới′ trong tổ chức, phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Khái niệm `Vòng lặp học hỏi′ (Learning Loop) trong đổi mới nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Hình thức đổi mới nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm khách hàng độc đáo và khác biệt?

11 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Chiến lược `Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra đổi mới bằng cách nào?

12 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp `Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới nào?

13 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. Rủi ro lớn nhất khi theo đuổi đổi mới `đột phá` (Disruptive Innovation) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của đổi mới bền vững?

15 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Đổi mới `gia tăng′ (Incremental Innovation) khác biệt với đổi mới `đột phá` (Disruptive Innovation) chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Đâu là ví dụ về `Đổi mới mô hình kinh doanh′ (Business Model Innovation)?

17 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để một tổ chức xây dựng văn hóa đổi mới thành công?

18 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Đâu là rào cản lớn nhất đối với đổi mới trong các tổ chức lớn, có cấu trúc階層?

19 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Đâu là thách thức khi đo lường ROI (Return on Investment) của hoạt động đổi mới?

20 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Công cụ `Ma trận Ansoff′ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược đổi mới trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp `Tư duy thiết kế` (Design Thinking) tiếp cận đổi mới từ góc độ nào?

22 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tổ chức đổi mới?

23 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Để thúc đẩy đổi mới từ nhân viên, doanh nghiệp nên làm gì?

24 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Trong giai đoạn `Triển khai′ đổi mới, thách thức lớn nhất thường là gì?

25 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Trong mô hình `Innovation Funnel′ (Phễu đổi mới), giai đoạn nào tập trung vào việc sàng lọc và lựa chọn ý tưởng?

26 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Khái niệm `Đổi mới bền vững′ (Sustainable Innovation) nhấn mạnh yếu tố nào?

27 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Trong bối cảnh đổi mới `mở`, doanh nghiệp nên chú trọng điều gì để hợp tác thành công với bên ngoài?

28 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Đâu là vai trò chính của lãnh đạo trong việc thúc đẩy đổi mới?

29 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. Hình thức đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động bên trong tổ chức?

30 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Chỉ số đo lường nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động đổi mới?