Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Chứng từ 'Phiếu đóng gói′ (Packing List) cung cấp thông tin chi tiết về điều gì?
A. Giá trị thương mại của hàng hóa.
B. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
C. Cách thức đóng gói, số lượng kiện, trọng lượng, kích thước của từng kiện hàng trong lô hàng.
D. Điều khoản thanh toán và giao hàng.
2. Khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế, yếu tố 'tính kinh tế' thường được ưu tiên nhất đối với loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thời trang cao cấp.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng.
C. Hàng hóa có giá trị thấp, số lượng lớn (ví dụ: nông sản, vật liệu xây dựng).
D. Hàng hóa cần giao gấp.
3. Rủi ro 'tổn thất chung′ (General Average) trong vận tải biển là gì?
A. Rủi ro mất mát toàn bộ hàng hóa do thiên tai.
B. Rủi ro tàu bị chìm do tai nạn.
C. Rủi ro tổn thất một phần hàng hóa do lỗi của người vận chuyển.
D. Rủi ro tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và sinh mạng khỏi nguy hiểm chung.
4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí vận tải biển?
A. Giá nhiên liệu.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Loại hàng hóa.
D. Thời tiết tại điểm đến.
5. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải đa phương thức?
A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill of Lading).
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
D. Giấy gửi hàng đường sắt (Railway Bill).
6. Trong quản trị giao nhận vận chuyển quốc tế, thuật ngữ 'CY∕CY′ thường được sử dụng để chỉ phương thức giao hàng nào?
A. Giao hàng tại kho người bán và nhận hàng tại kho người mua.
B. Giao hàng tại bãi container (Container Yard) và nhận hàng tại bãi container (Container Yard).
C. Giao hàng tại cảng và nhận hàng tại kho người mua.
D. Giao hàng tại kho người bán và nhận hàng tại cảng.
7. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng khỏi rủi ro hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng do nhiều nguyên nhân khác nhau, kể cả rủi ro chiến tranh và đình công?
A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance).
C. Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển.
D. Bảo hiểm hàng hải.
8. Trong thương mại quốc tế, 'Giấy chứng nhận xuất xứ' (Certificate of Origin - C∕O) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?
A. Chất lượng hàng hóa.
B. Giá trị hàng hóa.
C. Nước xuất xứ của hàng hóa, ảnh hưởng đến thuế quan và các quy định thương mại khác.
D. Nhãn hiệu hàng hóa.
9. Trong hoạt động logistics ngược (reverse logistics) quốc tế, quy trình nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho.
B. Thu hồi, tái chế, xử lý hoặc tái sử dụng hàng hóa và vật liệu từ điểm tiêu thụ trở về.
C. Phân phối hàng hóa đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
10. Khái niệm 'Supply Chain Visibility′ trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế có nghĩa là gì?
A. Khả năng dự báo chính xác nhu cầu thị trường.
B. Khả năng theo dõi và giám sát trạng thái, vị trí của hàng hóa và thông tin liên quan trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Khả năng đàm phán giá cước vận chuyển tốt nhất.
D. Khả năng xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp quyết định 'Thời gian vận chuyển′ (Transit Time) của một lô hàng đường biển?
A. Khoảng cách địa lý giữa cảng đi và cảng đến.
B. Lịch trình và tần suất của hãng tàu.
C. Điều kiện thời tiết trên biển.
D. Giá trị của lô hàng.
12. Quy tắc Incoterms nào phù hợp nhất khi người bán muốn giảm thiểu tối đa trách nhiệm và chỉ cần giao hàng tại cơ sở của mình?
A. DAP (Delivered at Place)
B. CPT (Carriage Paid To)
C. FOB (Free On Board)
D. EXW (Ex Works)
13. Trong quy trình nhập khẩu, 'thông quan′ (customs clearance) đề cập đến giai đoạn nào?
A. Giai đoạn hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu.
B. Giai đoạn hàng hóa được dỡ xuống tàu tại cảng nhập khẩu.
C. Giai đoạn hoàn tất các thủ tục hải quan để hàng hóa được phép nhập khẩu vào một quốc gia.
D. Giai đoạn hàng hóa được vận chuyển từ cảng về kho của người nhập khẩu.
14. Vai trò chính của người giao nhận vận tải (Freight Forwarder) trong vận chuyển quốc tế là gì?
A. Sản xuất và cung cấp hàng hóa.
B. Cung cấp dịch vụ kho bãi.
C. Đóng vai trò trung gian, tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận.
D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
15. Phương thức vận tải hàng hóa quốc tế nào thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, cần giao nhanh và có khối lượng nhỏ?
A. Vận tải đường biển.
B. Vận tải đường hàng không.
C. Vận tải đường sắt.
D. Vận tải đường bộ.
16. Trong Incoterms 2020, quy tắc nào yêu cầu người bán giao hàng lên phương tiện vận tải do người mua chỉ định tại địa điểm quy định?
A. FAS (Free Alongside Ship)
B. FOB (Free On Board)
C. FCA (Free Carrier)
D. CPT (Carriage Paid To)
17. Công ước quốc tế nào quy định về trách nhiệm của người vận chuyển hàng hóa bằng đường biển?
A. Công ước Warsaw.
B. Công ước Hague-Visby.
C. Công ước Montreal.
D. Công ước Kyoto.
18. Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong vận tải quốc tế thường cần được thực hiện trong thời hạn nào sau khi nhận hàng?
A. Ngay lập tức khi nhận hàng.
B. Trong vòng 3 ngày làm việc.
C. Tùy thuộc vào điều khoản hợp đồng vận chuyển, nhưng thường trong vòng vài ngày đến vài tuần sau khi nhận hàng.
D. Trong vòng 1 năm.
19. Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm cao nhất, bao gồm cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến điểm đích quy định?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
20. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B∕L) có chức năng nào quan trọng nhất trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Chứng từ khai báo hải quan.
B. Chứng từ xác nhận đã thanh toán tiền hàng.
C. Chứng từ sở hữu hàng hóa và biên lai nhận hàng để vận chuyển.
D. Chứng từ bảo hiểm hàng hóa.
21. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, dịch vụ 'fulfillment′ thường bao gồm những hoạt động chính nào?
A. Chỉ hoạt động vận chuyển quốc tế.
B. Chỉ hoạt động marketing và bán hàng trực tuyến.
C. Kho bãi, xử lý đơn hàng, đóng gói, vận chuyển và xử lý hoàn trả hàng.
D. Chỉ hoạt động thanh toán quốc tế.
22. Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa đóng container.
B. Hàng hóa rời, số lượng lớn như dầu mỏ, khí đốt, hóa chất.
C. Hàng hóa có giá trị cao.
D. Hàng hóa tươi sống.
23. Thuật ngữ 'FCL′ và 'LCL′ trong vận tải biển khác nhau như thế nào?
A. FCL là hàng hóa nguy hiểm, LCL là hàng hóa thông thường.
B. FCL là hàng nguyên container (Full Container Load), LCL là hàng lẻ (Less than Container Load).
C. FCL là hàng xuất khẩu, LCL là hàng nhập khẩu.
D. FCL là giá cước trọn gói, LCL là giá cước tính theo khối lượng.
24. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'Cross-docking′ là hoạt động nào?
A. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa tại cửa khẩu.
B. Quy trình chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện vận tải đến, sang phương tiện vận tải đi mà không cần lưu kho dài hạn.
C. Quy trình đóng gói lại hàng hóa để xuất khẩu.
D. Quy trình phân loại hàng hóa theo khu vực địa lý.
25. “Bonded Warehouse” (Kho ngoại quan) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
A. Giảm chi phí vận chuyển nội địa.
B. Tạm trữ hàng hóa nhập khẩu mà chưa phải nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác cho đến khi hàng hóa được rút ra để tiêu thụ nội địa hoặc xuất khẩu.
C. Được phép gia công, chế biến hàng hóa ngay tại kho.
D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa.
26. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, biện pháp 'đóng gói phù hợp′ nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng tốc độ thông quan.
C. Bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển.
D. Quảng bá thương hiệu sản phẩm.
27. Trong giao dịch CIF Incoterms, ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?
A. Người mua.
B. Người bán.
C. Cả người mua và người bán cùng chia sẻ.
D. Hãng vận chuyển.
28. “Demurrage” và “Detention” là các loại phí phát sinh trong vận tải container. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. Demurrage là phí lưu container tại bãi của cảng, Detention là phí lưu container ngoài bãi của cảng.
B. Demurrage áp dụng cho container hàng nhập, Detention áp dụng cho container hàng xuất.
C. Demurrage là phí lưu vỏ container rỗng, Detention là phí lưu container chứa hàng.
D. Demurrage là phí lưu container quá hạn tại bãi cảng hoặc terminal, Detention là phí lưu container quá hạn sau khi đã lấy container khỏi cảng.
29. Trong vận tải hàng không, 'AWB′ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Arrival Weight Balance.
B. Air Waybill.
C. Approved Warehouse Booking.
D. Automated Web Billing.
30. Khi nào thì 'thư tín dụng′ (Letter of Credit - L∕C) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế?
A. Khi người mua và người bán có quan hệ tin cậy lâu dài.
B. Khi giá trị giao dịch nhỏ và rủi ro thấp.
C. Khi người bán muốn đảm bảo chắc chắn được thanh toán trước khi giao hàng, đặc biệt với người mua mới hoặc ở quốc gia có rủi ro.
D. Khi người mua muốn thanh toán sau khi nhận và kiểm tra hàng hóa.