1. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên '360 độ' thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp
B. Chỉ từ đồng nghiệp
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, và khách hàng (nếu có)
D. Chỉ từ khách hàng
2. Đâu là **nhược điểm chính** của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Chuyên môn hóa cao
B. Dễ dàng kiểm soát
C. Thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng
D. Tiết kiệm chi phí
3. Chức năng hoạch định trong quản trị kinh doanh bao gồm những hoạt động nào?
A. Tuyển dụng, đào tạo, và đánh giá nhân viên
B. Xây dựng chiến lược, xác định mục tiêu, và lập kế hoạch hành động
C. Phân bổ nguồn lực, thiết lập cơ cấu tổ chức
D. Đánh giá kết quả, điều chỉnh hoạt động
4. Trong mô hình SWOT, chữ 'W′ đại diện cho yếu tố nào?
A. Strengths (Điểm mạnh)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Threats (Thách thức)
5. Chức năng nào sau đây **KHÔNG** thuộc về quản trị nguồn nhân lực?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
B. Đánh giá hiệu suất làm việc
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Xây dựng chính sách lương thưởng
6. Hình thức kiểm soát nào tập trung vào việc đo lường kết quả cuối cùng của hoạt động sau khi đã hoàn thành?
A. Kiểm soát nội bộ
B. Kiểm soát quá trình
C. Kiểm soát đầu ra (kiểm soát phản hồi)
D. Kiểm soát đầu vào
7. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn 'nhận diện rủi ro′ bao gồm hoạt động nào?
A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
B. Xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây tổn thất
C. Lựa chọn biện pháp ứng phó rủi ro
D. Giám sát và đánh giá hiệu quả các biện pháp
8. Chiến lược 'khác biệt hóa′ (differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
A. Cung cấp sản phẩm∕dịch vụ với chi phí thấp nhất
B. Cung cấp sản phẩm∕dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp
D. Mở rộng thị phần nhanh chóng
9. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền′ (laissez-faire) có đặc điểm gì?
A. Lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định đơn phương
B. Lãnh đạo tham gia vào mọi hoạt động của nhân viên
C. Lãnh đạo trao quyền tự chủ cao cho nhân viên và can thiệp tối thiểu
D. Lãnh đạo tập trung vào việc thưởng phạt để thúc đẩy nhân viên
10. Trong quản trị dự án, 'WBS′ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Work Breakdown Structure
B. Work Balance Sheet
C. Weakness Breakdown System
D. Workload Budget Summary
11. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Môi trường ngành và mức độ hấp dẫn của ngành
C. Môi trường vĩ mô
D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
12. Trong quản trị xung đột, phong cách 'né tránh′ (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay
B. Khi các bên đều muốn thỏa hiệp
C. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc hậu quả của xung đột lớn hơn lợi ích giải quyết
D. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn và muốn áp đặt ý kiến
13. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là **quan trọng nhất** để đảm bảo thành công?
A. Đầu tư công nghệ hiện đại
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên
C. Hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
D. Chứng nhận chất lượng quốc tế
14. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy′ (unity of command) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ báo cáo cho một cấp trên duy nhất
B. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau
C. Công việc được chia nhỏ để tăng hiệu quả
D. Mục tiêu của tổ chức phải được ưu tiên hàng đầu
15. Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu quá khứ để dự đoán xu hướng tương lai?
A. Phương pháp Delphi
B. Phương pháp chuyên gia
C. Phương pháp định lượng
D. Phương pháp định tính
16. Mục tiêu chính của quản trị marketing là gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động bán hàng
17. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập và có quy mô hoạt động đơn giản?
A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu đơn giản (cơ cấu trực tuyến)
D. Cơ cấu bộ phận theo sản phẩm
18. Loại kiểm soát nào được thực hiện **trước** khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề có thể phát sinh?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát phòng ngừa (kiểm soát sơ bộ)
D. Kiểm soát sau
19. Mục tiêu của quản trị vận hành (operations management) là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối ưu hóa quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ để tạo ra sản phẩm∕dịch vụ chất lượng, hiệu quả
C. Xây dựng thương hiệu mạnh
D. Quản lý rủi ro tài chính
20. Đâu là **ưu điểm chính** của việc phân quyền trong quản trị?
A. Tăng tính nhất quán trong quyết định
B. Giảm thời gian ra quyết định
C. Nâng cao sự gắn kết và động lực của nhân viên
D. Đảm bảo kiểm soát chặt chẽ từ cấp cao
21. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra môi trường làm việc hợp tác?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo định hướng kết quả
22. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time′ (JIT) là triết lý quản lý tập trung vào điều gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu biến động
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết
C. Tối đa hóa công suất sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
23. Đâu là **vai trò chính** của nhà quản trị cấp trung?
A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn
B. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên
C. Chuyển đổi các mục tiêu chiến lược thành kế hoạch tác nghiệp và điều phối hoạt động
D. Đảm bảo hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ
24. Phương pháp ra quyết định theo nhóm nào khuyến khích các thành viên đưa ra ý tưởng một cách tự do và không phán xét ban đầu?
A. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa
B. Brainstorming (Động não)
C. Kỹ thuật Delphi
D. Biểu quyết đa số
25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo kết quả kinh doanh
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
26. Quy trình kiểm soát trong quản trị thường bao gồm mấy bước cơ bản?
A. 2 bước
B. 3 bước
C. 4 bước
D. 5 bước
27. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về văn hóa tổ chức?
A. Giá trị cốt lõi
B. Cơ cấu tổ chức
C. Chuẩn mực hành vi
D. Biểu tượng và nghi lễ
28. Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin nội bộ trong doanh nghiệp một cách nhanh chóng và rộng rãi?
A. Báo cáo tài chính hàng năm
B. Email nội bộ và thông báo trên bảng tin
C. Quan hệ công chúng (PR)
D. Quảng cáo trên truyền hình
29. Trong các yếu tố môi trường bên ngoài doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Luật pháp và chính sách của chính phủ
D. Nhà cung cấp
30. Trong quản trị sự thay đổi, 'giai đoạn đóng băng′ (unfreezing stage) có mục tiêu chính là gì?
A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch
B. Ổn định tổ chức sau khi thay đổi
C. Chuẩn bị tổ chức cho sự thay đổi và tạo ra sự sẵn sàng
D. Đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi