Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị marketing

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị marketing

1. Kênh phân phối (Distribution Channel) đóng vai trò:

A. Sản xuất sản phẩm.
B. Đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Quản lý kho hàng.

2. Phân tích môi trường vĩ mô (Macro-environment) trong marketing bao gồm các yếu tố:

A. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp.
B. Kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội, công nghệ, tự nhiên, pháp luật.
C. Nội bộ doanh nghiệp: nguồn lực, năng lực, cơ cấu tổ chức.
D. Các trung gian marketing, công chúng.

3. Truyền thông marketing tích hợp (IMC - Integrated Marketing Communications) nhấn mạnh vào:

A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông.
B. Phối hợp và đồng bộ hóa các công cụ truyền thông để truyền tải thông điệp nhất quán.
C. Tăng cường tần suất quảng cáo.
D. Giảm chi phí truyền thông.

4. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích:

A. Tạo ra logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Xác định vị thế độc đáo và khác biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng cường độ nhận biết thương hiệu.
D. Mở rộng thị phần của thương hiệu.

5. Chiến lược giá 'hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi:

A. Sản phẩm mới ra mắt thị trường và có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Thị trường có tính cạnh tranh cao và nhạy cảm về giá.
C. Doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
D. Sản phẩm đã ở giai đoạn suy thoái của vòng đời.

6. Khái niệm 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle) mô tả:

A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi biến mất khỏi thị trường.
C. Chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Thời gian sử dụng sản phẩm của khách hàng.

7. Giá trị khách hàng (Customer Value) được xác định bởi:

A. Giá sản phẩm.
B. Lợi ích khách hàng nhận được so với chi phí họ bỏ ra.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Uy tín thương hiệu.

8. Trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn 'Đánh giá các lựa chọn' (Evaluation of Alternatives) diễn ra sau giai đoạn nào?

A. Nhận biết nhu cầu (Need Recognition).
B. Tìm kiếm thông tin (Information Search).
C. Quyết định mua (Purchase Decision).
D. Đánh giá sau mua (Post-purchase Evaluation).

9. Mục tiêu của 'Marketing xanh' (Green Marketing) là:

A. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng.
B. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng quan tâm đến môi trường và phát triển bền vững.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tạo ra sản phẩm giá rẻ.

10. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) là:

A. Thị phần lớn nhất trên thị trường.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
C. Giá sản phẩm thấp nhất trên thị trường.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

11. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) dựa trên:

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Sự chia sẻ thông tin và kinh nghiệm giữa khách hàng với nhau.
C. Khuyến mãi giảm giá.
D. Quan hệ công chúng.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 4Ps marketing mix?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).

13. Mục tiêu chính của quản trị marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí marketing.
D. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh.

14. Đâu là ví dụ về 'khuyến mãi' (Promotion) trong marketing mix?

A. Thiết kế bao bì sản phẩm.
B. Giảm giá nhân dịp lễ.
C. Lựa chọn kênh phân phối trực tuyến.
D. Định giá sản phẩm theo chi phí cộng thêm.

15. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) có vai trò chính là:

A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
B. Cung cấp thông tin và dữ liệu hỗ trợ quyết định marketing.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động bán hàng.

16. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

A. Mục tiêu cần phải Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Thực tế, và Đúng thời hạn.
B. Mục tiêu cần phải Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp, và Có thời hạn.
C. Mục tiêu cần phải Đơn giản, Mạnh mẽ, Rõ ràng, Thiết thực, và Thuyết phục.
D. Mục tiêu cần phải Linh hoạt, Sáng tạo, Đo lường được, Thực tế, và Đúng thời điểm.

17. Phân tích '5 lực lượng cạnh tranh' của Porter giúp doanh nghiệp:

A. Đánh giá môi trường vĩ mô.
B. Phân tích môi trường ngành và mức độ hấp dẫn của ngành.
C. Đánh giá năng lực nội bộ.
D. Phân tích hành vi người tiêu dùng.

18. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích:

A. Môi trường vi mô.
B. Môi trường vĩ mô.
C. Năng lực nội bộ doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

19. Khi doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, đó là chiến lược:

A. Marketing đại trà (Mass marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated marketing).
D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing).

20. Trong 4Ps marketing mix, 'Product' (Sản phẩm) bao gồm:

A. Giá cả, khuyến mãi, phân phối.
B. Thiết kế, chức năng, thương hiệu, bao bì.
C. Địa điểm bán hàng, kênh phân phối.
D. Quảng cáo, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân.

21. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) đề cao:

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
B. Hoạt động marketing trung thực, minh bạch và tôn trọng các giá trị đạo đức xã hội.
C. Sử dụng các chiêu trò quảng cáo gây sốc để thu hút sự chú ý.
D. Lách luật để đạt lợi thế cạnh tranh.

22. Mục đích của việc xây dựng 'thương hiệu cá nhân' (Personal Branding) trong marketing là:

A. Tăng cường doanh số bán hàng cá nhân.
B. Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy và khác biệt cho cá nhân.
C. Quảng bá sản phẩm của công ty.
D. Thay thế cho thương hiệu doanh nghiệp.

23. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu tiềm năng nhất.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng trung thành.

24. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) khác biệt so với marketing truyền thống chủ yếu ở:

A. Mục tiêu marketing.
B. Phương tiện và công cụ sử dụng.
C. Đối tượng khách hàng.
D. Ngân sách marketing.

25. KPIs (Key Performance Indicators) trong marketing được sử dụng để:

A. Xây dựng chiến lược marketing.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Nghiên cứu thị trường.

26. CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý:

A. Chuỗi cung ứng.
B. Quan hệ khách hàng.
C. Nguồn nhân lực.
D. Tài chính doanh nghiệp.

27. Trong mô hình SWOT, chữ 'W' đại diện cho:

A. Weaknesses (Điểm yếu).
B. Willingness (Sự sẵn lòng).
C. Wonders (Điều kỳ diệu).
D. Wealth (Sự giàu có).

28. Chiến lược 'kéo' (Pull Strategy) trong marketing tập trung vào:

A. Thuyết phục các trung gian phân phối bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo cho kênh phân phối.

29. Marketing nội bộ (Internal Marketing) tập trung vào:

A. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng hiện tại.
B. Đào tạo và tạo động lực cho nhân viên để họ cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
C. Nghiên cứu thị trường nội bộ doanh nghiệp.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ.

30. Khái niệm 'Marketing Mix' đề cập đến yếu tố nào?

A. Sự kết hợp các kênh phân phối sản phẩm.
B. Tập hợp các công cụ marketing mà doanh nghiệp sử dụng để đạt mục tiêu marketing.
C. Chiến lược giá cạnh tranh trên thị trường.
D. Quy trình nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.

1 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

1. Kênh phân phối (Distribution Channel) đóng vai trò:

2 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

2. Phân tích môi trường vĩ mô (Macro-environment) trong marketing bao gồm các yếu tố:

3 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

3. Truyền thông marketing tích hợp (IMC - Integrated Marketing Communications) nhấn mạnh vào:

4 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

4. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích:

5 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

5. Chiến lược giá `hớt váng` (Price Skimming) thường được áp dụng khi:

6 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

6. Khái niệm `Vòng đời sản phẩm` (Product Life Cycle) mô tả:

7 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

7. Giá trị khách hàng (Customer Value) được xác định bởi:

8 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn `Đánh giá các lựa chọn` (Evaluation of Alternatives) diễn ra sau giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

9. Mục tiêu của `Marketing xanh` (Green Marketing) là:

10 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

10. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) là:

11 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

11. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) dựa trên:

12 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 4Ps marketing mix?

13 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

13. Mục tiêu chính của quản trị marketing là gì?

14 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu là ví dụ về `khuyến mãi` (Promotion) trong marketing mix?

15 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

15. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) có vai trò chính là:

16 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

16. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

17 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

17. Phân tích `5 lực lượng cạnh tranh` của Porter giúp doanh nghiệp:

18 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

18. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích:

19 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

19. Khi doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, đó là chiến lược:

20 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

20. Trong 4Ps marketing mix, `Product` (Sản phẩm) bao gồm:

21 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

21. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) đề cao:

22 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

22. Mục đích của việc xây dựng `thương hiệu cá nhân` (Personal Branding) trong marketing là:

23 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

23. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

24 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

24. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) khác biệt so với marketing truyền thống chủ yếu ở:

25 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

25. KPIs (Key Performance Indicators) trong marketing được sử dụng để:

26 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

26. CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý:

27 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

27. Trong mô hình SWOT, chữ `W` đại diện cho:

28 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

28. Chiến lược `kéo` (Pull Strategy) trong marketing tập trung vào:

29 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

29. Marketing nội bộ (Internal Marketing) tập trung vào:

30 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 15

30. Khái niệm `Marketing Mix` đề cập đến yếu tố nào?