Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản phẩm

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Ma trận 'Eisenhower′ (Ưu tiên khẩn cấp∕quan trọng) giúp Product Manager điều gì?

A. Quản lý ngân sách sản phẩm
B. Ưu tiên các nhiệm vụ và tính năng trong Product Backlog
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng

2. Mục tiêu chính của giai đoạn 'Tăng trưởng′ trong vòng đời sản phẩm là gì?

A. Giới thiệu sản phẩm ra thị trường
B. Tối đa hóa thị phần và tăng trưởng doanh thu
C. Duy trì lợi nhuận và giảm chi phí
D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường

3. Trong quản trị sản phẩm, 'Technical Debt′ (Nợ kỹ thuật) có nghĩa là gì?

A. Khoản nợ tài chính phát sinh trong quá trình phát triển sản phẩm
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc code không tối ưu trong ngắn hạn, gây khó khăn cho việc phát triển và bảo trì sản phẩm trong tương lai
C. Số lượng lỗi kỹ thuật còn tồn đọng trong sản phẩm
D. Thời gian cần thiết để sửa lỗi kỹ thuật

4. Giá trị của 'Product Vision′ trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Xác định chi phí sản xuất sản phẩm
B. Cung cấp định hướng và cảm hứng cho toàn bộ quá trình phát triển sản phẩm
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của nhóm phát triển
D. Lên kế hoạch marketing cho sản phẩm

5. Trong quản trị sản phẩm, 'User Story′ thường được viết theo cấu trúc nào?

A. Như một [vai trò], tôi muốn [tính năng] để [lợi ích]
B. Sản phẩm này là [tên sản phẩm] và nó có các tính năng [danh sách tính năng]
C. Khách hàng sẽ sử dụng sản phẩm này để [mô tả cách sử dụng]
D. Chúng ta cần xây dựng [tính năng] để cạnh tranh với [đối thủ]

6. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Manager?

A. Xác định tầm nhìn và chiến lược sản phẩm
B. Quản lý Product Backlog
C. Viết mã nguồn sản phẩm
D. Nghiên cứu thị trường và khách hàng

7. Trong mô hình Agile, 'Sprint Review′ được tổ chức để làm gì?

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
B. Đánh giá hiệu suất của nhóm phát triển
C. Trình bày sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi
D. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong Sprint

8. Khái niệm 'Product-Market Fit′ đề cập đến điều gì?

A. Sản phẩm có chất lượng kỹ thuật tốt
B. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu của một thị trường đủ lớn và sẵn sàng chi trả
C. Sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất
D. Sản phẩm có thiết kế đẹp mắt nhất

9. Phương pháp 'A∕B testing′ được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Đánh giá chất lượng code sản phẩm
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản sản phẩm hoặc tính năng khác nhau trên người dùng thực tế
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
D. Dự báo doanh số bán hàng

10. Vai trò chính của Product Owner trong mô hình Scrum là gì?

A. Quản lý tiến độ dự án và phân công công việc cho nhóm
B. Đảm bảo chất lượng kỹ thuật của sản phẩm
C. Đại diện cho tiếng nói của khách hàng và quản lý Product Backlog
D. Viết code và kiểm thử sản phẩm

11. Mục tiêu chính của 'Giai đoạn giới thiệu′ (Introduction phase) trong vòng đời sản phẩm là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Xây dựng nhận thức về sản phẩm và thu hút người dùng sớm
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Mở rộng thị phần nhanh chóng

12. Phương pháp phân tích 'SWOT′ được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của sản phẩm
C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu
D. Lập kế hoạch truyền thông sản phẩm

13. Giai đoạn 'Suy thoái′ trong vòng đời sản phẩm thường đặc trưng bởi điều gì?

A. Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng nhanh chóng
B. Thị phần đạt đỉnh và ổn định
C. Doanh thu và lợi nhuận giảm dần
D. Sản phẩm được giới thiệu ra thị trường

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng 'Product Roadmap′?

A. Giúp các bên liên quan hiểu rõ định hướng phát triển sản phẩm
B. Hỗ trợ việc lên kế hoạch và phối hợp giữa các nhóm
C. Đảm bảo sản phẩm luôn được phát triển đúng theo yêu cầu ban đầu, không thay đổi
D. Tạo sự minh bạch và thống nhất về mục tiêu sản phẩm

15. Phân tích PESTEL là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

A. Nội bộ doanh nghiệp
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng

16. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm so với đối thủ
C. Sao chép chiến lược sản phẩm của đối thủ
D. Tăng giá bán sản phẩm

17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định 'Product Positioning′ (Định vị sản phẩm)?

A. Chi phí sản xuất
B. Giá bán của sản phẩm
C. Cách sản phẩm được nhận thức và so sánh với đối thủ trong tâm trí khách hàng mục tiêu
D. Số lượng tính năng của sản phẩm

18. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản trị sản phẩm được dùng để làm gì?

A. Xác định ngân sách dự án
B. Đo lường và theo dõi sự thành công của sản phẩm
C. Tuyển dụng nhân sự cho nhóm sản phẩm
D. Lên lịch các cuộc họp nhóm

19. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một thành phần chính của chiến lược sản phẩm?

A. Tầm nhìn sản phẩm
B. Thị trường mục tiêu
C. Lộ trình sản phẩm
D. Báo cáo tài chính hàng quý

20. Khung 'RICE′ được sử dụng để ưu tiên tính năng sản phẩm dựa trên các yếu tố nào?

A. Risk, Impact, Confidence, Effort
B. Reach, Impact, Confidence, Effort
C. Revenue, Investment, Cost, Efficiency
D. Resources, Innovation, Complexity, Execution

21. Mục đích của việc xây dựng 'Persona′ trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Tăng cường tính bảo mật cho sản phẩm
B. Đại diện cho các phân khúc khách hàng mục tiêu, giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ
C. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

22. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'sản phẩm hữu hình′ và 'sản phẩm vô hình′?

A. Giá cả
B. Khả năng lưu trữ
C. Tính hữu hình và khả năng cảm nhận vật lý
D. Thương hiệu

23. Tại sao việc ưu tiên các tính năng trong Product Backlog lại quan trọng?

A. Để làm hài lòng tất cả các bên liên quan
B. Để đảm bảo nhóm phát triển luôn có việc để làm
C. Để tập trung nguồn lực vào các tính năng mang lại giá trị cao nhất cho người dùng và doanh nghiệp
D. Để giảm bớt khối lượng công việc cho Product Manager

24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình sản phẩm?

A. Bảng cân đối kế toán
B. Biểu đồ Gantt
C. Ma trận SWOT
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

25. Kênh phân phối 'trực tiếp′ trong chiến lược Go-to-Market nghĩa là gì?

A. Sản phẩm được bán thông qua các nhà bán lẻ trung gian
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
C. Sản phẩm được phân phối thông qua các đại lý ủy quyền
D. Sản phẩm được bán trực tuyến thông qua các sàn thương mại điện tử

26. Khái niệm MVP (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) nhấn mạnh điều gì trong phát triển sản phẩm?

A. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu
B. Tập trung vào việc tung ra sản phẩm nhanh nhất với các tính năng cốt lõi
C. Bỏ qua phản hồi của người dùng trong giai đoạn đầu
D. Tối đa hóa số lượng tính năng trong phiên bản đầu tiên

27. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xác định giá cho sản phẩm mới?

A. Chi phí sản xuất
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm
D. Mong muốn của ban lãnh đạo công ty

28. Phân tích '5 Whys′ là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro dự án
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách liên tục hỏi 'Tại sao?'
C. Xác định nhu cầu của khách hàng
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên

29. Chiến lược 'đại dương xanh′ trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh không đáng kể
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có

30. Phương pháp 'Jobs to be Done′ tiếp cận việc hiểu nhu cầu khách hàng như thế nào?

A. Tập trung vào nhân khẩu học của khách hàng
B. Tìm hiểu 'công việc′ mà khách hàng 'thuê' sản phẩm để hoàn thành
C. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng
D. Dựa vào phản hồi trực tiếp từ khách hàng

1 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

1. Ma trận `Eisenhower′ (Ưu tiên khẩn cấp∕quan trọng) giúp Product Manager điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

2. Mục tiêu chính của giai đoạn `Tăng trưởng′ trong vòng đời sản phẩm là gì?

3 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản trị sản phẩm, `Technical Debt′ (Nợ kỹ thuật) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

4. Giá trị của `Product Vision′ trong quản trị sản phẩm là gì?

5 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản trị sản phẩm, `User Story′ thường được viết theo cấu trúc nào?

6 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

6. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Manager?

7 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

7. Trong mô hình Agile, `Sprint Review′ được tổ chức để làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

8. Khái niệm `Product-Market Fit′ đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

9. Phương pháp `A∕B testing′ được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

10 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

10. Vai trò chính của Product Owner trong mô hình Scrum là gì?

11 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

11. Mục tiêu chính của `Giai đoạn giới thiệu′ (Introduction phase) trong vòng đời sản phẩm là gì?

12 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp phân tích `SWOT′ được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

13 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

13. Giai đoạn `Suy thoái′ trong vòng đời sản phẩm thường đặc trưng bởi điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng `Product Roadmap′?

15 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

15. Phân tích PESTEL là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

16 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

16. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?

17 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định `Product Positioning′ (Định vị sản phẩm)?

18 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

18. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản trị sản phẩm được dùng để làm gì?

19 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

19. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một thành phần chính của chiến lược sản phẩm?

20 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

20. Khung `RICE′ được sử dụng để ưu tiên tính năng sản phẩm dựa trên các yếu tố nào?

21 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

21. Mục đích của việc xây dựng `Persona′ trong quản trị sản phẩm là gì?

22 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

22. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `sản phẩm hữu hình′ và `sản phẩm vô hình′?

23 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

23. Tại sao việc ưu tiên các tính năng trong Product Backlog lại quan trọng?

24 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình sản phẩm?

25 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

25. Kênh phân phối `trực tiếp′ trong chiến lược Go-to-Market nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

26. Khái niệm MVP (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) nhấn mạnh điều gì trong phát triển sản phẩm?

27 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

27. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xác định giá cho sản phẩm mới?

28 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

28. Phân tích `5 Whys′ là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

29. Chiến lược `đại dương xanh′ trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

30. Phương pháp `Jobs to be Done′ tiếp cận việc hiểu nhu cầu khách hàng như thế nào?