Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Giai đoạn 'Refreezing′ (Tái đóng băng) trong mô hình Lewin nhằm mục đích gì?

A. Khởi xướng quá trình thay đổi.
B. Đánh giá kết quả thay đổi.
C. Củng cố và duy trì trạng thái mới sau thay đổi.
D. Vượt qua kháng cự thay đổi.

2. Đâu là mục tiêu chính của việc 'celebrate success′ (ăn mừng thành công) trong quản trị sự thay đổi?

A. Để tiêu tốn ngân sách một cách lãng phí.
B. Để tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các nhân viên.
C. Để củng cố thành công, ghi nhận nỗ lực và tạo động lực cho các thay đổi tiếp theo.
D. Để che đậy những thất bại trong quá trình thay đổi.

3. Trong mô hình ADKAR, yếu tố 'Reinforcement′ (Củng cố) đề cập đến điều gì?

A. Giai đoạn đầu tiên của quá trình thay đổi.
B. Khả năng thực hiện thay đổi của cá nhân.
C. Các biện pháp để duy trì thay đổi lâu dài sau khi triển khai.
D. Mong muốn tham gia vào quá trình thay đổi.

4. Trong bối cảnh thay đổi liên tục, tổ chức cần xây dựng năng lực cốt lõi nào?

A. Năng lực duy trì hiện trạng.
B. Năng lực phản ứng chậm chạp với thay đổi.
C. Năng lực thích ứng và học hỏi nhanh chóng.
D. Năng lực né tránh thay đổi.

5. Khi nào thì 'incremental change′ (thay đổi gia tăng) phù hợp hơn so với 'transformational change′ (thay đổi chuyển đổi)?

A. Khi tổ chức đang đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng.
B. Khi cần cải thiện dần dần hiệu quả hoạt động hiện tại.
C. Khi cần thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh.
D. Khi muốn duy trì hiện trạng.

6. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Duy trì sự ổn định và tránh mọi thay đổi.
B. Chỉ đạo và truyền cảm hứng, dẫn dắt tổ chức vượt qua giai đoạn chuyển đổi.
C. Thực hiện thay đổi một cách độc đoán, không cần tham khảo ý kiến nhân viên.
D. Chờ đợi sự thay đổi tự diễn ra mà không cần can thiệp.

7. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp về sự thay đổi trong tổ chức?

A. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch.
B. Lắng nghe và phản hồi các câu hỏi, lo ngại của nhân viên.
C. Che giấu thông tin tiêu cực để tránh gây hoang mang.
D. Sử dụng đa dạng kênh truyền thông để tiếp cận mọi người.

8. Sự khác biệt chính giữa 'change management′ (quản trị sự thay đổi) và 'change leadership′ (lãnh đạo sự thay đổi) là gì?

A. Không có sự khác biệt đáng kể.
B. Quản trị sự thay đổi tập trung vào quy trình, lãnh đạo sự thay đổi tập trung vào con người và tầm nhìn.
C. Quản trị sự thay đổi là chiến lược, lãnh đạo sự thay đổi là chiến thuật.
D. Quản trị sự thay đổi dành cho cấp quản lý, lãnh đạo sự thay đổi dành cho nhân viên.

9. Điều gì có thể gây ra 'change fatigue′ (mệt mỏi vì thay đổi) trong tổ chức?

A. Thay đổi diễn ra quá chậm và ít.
B. Thay đổi được quản lý tốt và có kết quả tích cực.
C. Liên tục trải qua nhiều thay đổi trong thời gian ngắn.
D. Nhân viên được tham gia vào quá trình thay đổi.

10. Phương pháp 'participative approach′ (tiếp cận có sự tham gia) trong quản trị sự thay đổi có ưu điểm gì?

A. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
B. Tăng cường sự chấp nhận và cam kết từ nhân viên.
C. Giảm thiểu trách nhiệm của lãnh đạo.
D. Đảm bảo thay đổi diễn ra nhanh chóng và bí mật.

11. Đánh giá hiệu quả của quản trị sự thay đổi là quá trình như thế nào?

A. Chỉ thực hiện sau khi quá trình thay đổi kết thúc.
B. Không cần thiết, vì thay đổi luôn mang lại lợi ích.
C. Liên tục theo dõi và đo lường tiến độ, kết quả so với mục tiêu đề ra.
D. Chỉ đánh giá dựa trên cảm tính, không cần số liệu cụ thể.

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tăng cường khả năng thích ứng của tổ chức.
B. Giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động.
C. Duy trì sự trì trệ và kém hiệu quả.
D. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức?

A. Sự tiến bộ của công nghệ.
B. Áp lực cạnh tranh gia tăng.
C. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường.
D. Thay đổi trong nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng.

14. Yếu tố văn hóa tổ chức có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình quản trị sự thay đổi?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Văn hóa mạnh mẽ, linh hoạt sẽ hỗ trợ thay đổi dễ dàng hơn.
C. Văn hóa bảo thủ, cứng nhắc sẽ thúc đẩy thay đổi nhanh chóng hơn.
D. Văn hóa tổ chức luôn thay đổi theo quá trình quản trị sự thay đổi.

15. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi, làm thế nào để duy trì động lực và sự gắn kết của nhân viên?

A. Giảm thiểu giao tiếp để tránh gây thêm lo lắng.
B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật để đảm bảo tiến độ.
C. Ghi nhận và khen thưởng những đóng góp, nỗ lực của nhân viên.
D. Phớt lờ những phàn nàn và tập trung vào mục tiêu thay đổi.

16. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy quá trình quản trị sự thay đổi đang gặp vấn đề?

A. Sự gia tăng kháng cự và xung đột trong tổ chức.
B. Tiến độ thay đổi chậm hơn so với kế hoạch.
C. Nhân viên tích cực tham gia và đóng góp ý kiến.
D. Mục tiêu thay đổi không đạt được như mong đợi.

17. Trong quản trị sự thay đổi, 'communication plan′ (kế hoạch truyền thông) đóng vai trò gì?

A. Che giấu thông tin về thay đổi để tránh gây hoang mang.
B. Đảm bảo thông tin về thay đổi được truyền đạt rõ ràng, kịp thời và nhất quán.
C. Chỉ truyền thông tin cho lãnh đạo cấp cao.
D. Truyền thông tin một cách rời rạc, không có hệ thống.

18. Để giảm thiểu kháng cự thay đổi, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Lờ đi sự kháng cự và tiếp tục tiến hành thay đổi.
C. Giao tiếp cởi mở, minh bạch và lắng nghe phản hồi từ nhân viên.
D. Tập trung vào phần thưởng cho những người ủng hộ thay đổi.

19. Đâu là bước đầu tiên trong mô hình 8 bước của Kotter về quản trị sự thay đổi?

A. Tạo ra tầm nhìn chiến lược.
B. Ủy thác hành động trên tầm nhìn.
C. Tạo cảm giác cấp bách.
D. Neo giữ các cách tiếp cận mới trong văn hóa.

20. Mô hình ADKAR tập trung vào khía cạnh nào của quản trị sự thay đổi?

A. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
B. Thay đổi quy trình làm việc.
C. Thay đổi hành vi của cá nhân.
D. Thay đổi công nghệ.

21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

A. Quá trình duy trì hiện trạng và ổn định các hoạt động.
B. Quá trình phản ứng thụ động với các biến động từ môi trường bên ngoài.
C. Quá trình có cấu trúc nhằm chuyển đổi tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn.
D. Quá trình thay đổi ngẫu nhiên, không có kế hoạch và mục tiêu rõ ràng.

22. Loại hình thay đổi nào sau đây thường mang tính phản ứng và ít có sự chuẩn bị trước?

A. Thay đổi chủ động.
B. Thay đổi dự đoán.
C. Thay đổi khẩn cấp.
D. Thay đổi từng bước.

23. Trong quản trị sự thay đổi, 'stakeholder analysis′ (phân tích các bên liên quan) giúp ích gì?

A. Xác định đối tượng cần sa thải do thay đổi.
B. Xác định những người ủng hộ và phản đối thay đổi, mức độ ảnh hưởng của họ.
C. Che giấu thông tin với các bên liên quan phản đối thay đổi.
D. Đảm bảo tất cả các bên liên quan đều hài lòng tuyệt đối với thay đổi.

24. Công cụ 'SWOT analysis′ (phân tích SWOT) có thể được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị sự thay đổi?

A. Chỉ trong giai đoạn 'Refreezing′.
B. Chỉ trong giai đoạn 'Unfreezing′.
C. Trong giai đoạn lập kế hoạch và đánh giá thay đổi.
D. Không liên quan đến quản trị sự thay đổi.

25. Trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin, giai đoạn 'Unfreezing′ (Làm tan băng) tập trung vào điều gì?

A. Thực hiện các thay đổi cụ thể.
B. Ổn định trạng thái mới sau thay đổi.
C. Chuẩn bị tổ chức cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp thiết.
D. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi.

26. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'pilot testing′ (thử nghiệm thí điểm) trong quá trình triển khai thay đổi?

A. Khi muốn triển khai thay đổi ngay lập tức trên toàn tổ chức.
B. Khi thay đổi có quy mô lớn và rủi ro cao, cần kiểm tra trước.
C. Khi thay đổi nhỏ và không quan trọng.
D. Không bao giờ cần thiết, vì luôn triển khai đồng loạt sẽ hiệu quả hơn.

27. Trong quản trị sự thay đổi, 'quick wins′ (thắng lợi nhanh chóng) có vai trò gì?

A. Làm chậm tiến độ thay đổi.
B. Tạo động lực và niềm tin cho nhân viên vào sự thành công của thay đổi.
C. Gây ra sự chủ quan và lơ là trong các giai đoạn sau.
D. Chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn, bỏ qua mục tiêu dài hạn.

28. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng kế hoạch truyền thông cho sự thay đổi?

A. Đối tượng truyền thông (nhân viên, khách hàng, đối tác…).
B. Kênh truyền thông (email, họp mặt, thông báo…).
C. Mức độ phức tạp của thay đổi.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý truyền thông.

29. Kháng cự thay đổi thường xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?

A. Mong muốn thử thách và đổi mới.
B. Sợ hãi mất mát và sự không chắc chắn.
C. Sự tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo.
D. Kinh nghiệm thay đổi thành công trong quá khứ.

30. Loại hình lãnh đạo nào phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi trong tổ chức?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo giao dịch.
C. Lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo thụ động.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

1. Giai đoạn `Refreezing′ (Tái đóng băng) trong mô hình Lewin nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

2. Đâu là mục tiêu chính của việc `celebrate success′ (ăn mừng thành công) trong quản trị sự thay đổi?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

3. Trong mô hình ADKAR, yếu tố `Reinforcement′ (Củng cố) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

4. Trong bối cảnh thay đổi liên tục, tổ chức cần xây dựng năng lực cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

5. Khi nào thì `incremental change′ (thay đổi gia tăng) phù hợp hơn so với `transformational change′ (thay đổi chuyển đổi)?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

6. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp về sự thay đổi trong tổ chức?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

8. Sự khác biệt chính giữa `change management′ (quản trị sự thay đổi) và `change leadership′ (lãnh đạo sự thay đổi) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

9. Điều gì có thể gây ra `change fatigue′ (mệt mỏi vì thay đổi) trong tổ chức?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp `participative approach′ (tiếp cận có sự tham gia) trong quản trị sự thay đổi có ưu điểm gì?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

11. Đánh giá hiệu quả của quản trị sự thay đổi là quá trình như thế nào?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

14. Yếu tố văn hóa tổ chức có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình quản trị sự thay đổi?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

15. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi, làm thế nào để duy trì động lực và sự gắn kết của nhân viên?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

16. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy quá trình quản trị sự thay đổi đang gặp vấn đề?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

17. Trong quản trị sự thay đổi, `communication plan′ (kế hoạch truyền thông) đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

18. Để giảm thiểu kháng cự thay đổi, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

19. Đâu là bước đầu tiên trong mô hình 8 bước của Kotter về quản trị sự thay đổi?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

20. Mô hình ADKAR tập trung vào khía cạnh nào của quản trị sự thay đổi?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

22. Loại hình thay đổi nào sau đây thường mang tính phản ứng và ít có sự chuẩn bị trước?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

23. Trong quản trị sự thay đổi, `stakeholder analysis′ (phân tích các bên liên quan) giúp ích gì?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

24. Công cụ `SWOT analysis′ (phân tích SWOT) có thể được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị sự thay đổi?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

25. Trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin, giai đoạn `Unfreezing′ (Làm tan băng) tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

26. Khi nào nên sử dụng phương pháp `pilot testing′ (thử nghiệm thí điểm) trong quá trình triển khai thay đổi?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

27. Trong quản trị sự thay đổi, `quick wins′ (thắng lợi nhanh chóng) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

28. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng kế hoạch truyền thông cho sự thay đổi?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

29. Kháng cự thay đổi thường xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

30. Loại hình lãnh đạo nào phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi trong tổ chức?