1. Công cụ 'SWOT' thường được sử dụng trong quản trị thương mại để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Phân tích môi trường kinh doanh và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Dự báo doanh số bán hàng.
2. Trong thương mại quốc tế, 'Incoterms' là gì?
A. Các điều khoản thanh toán quốc tế.
B. Các quy tắc giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Các điều khoản thương mại quốc tế, quy định về trách nhiệm và chi phí trong giao nhận hàng hóa.
D. Các quy định về kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
3. Chiến lược 'marketing tập trung' (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng chuyên biệt.
B. Doanh nghiệp lớn muốn bao phủ toàn bộ thị trường.
C. Doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và chưa có kinh nghiệm.
D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá.
4. Trong quản trị dự án thương mại, 'WBS' (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định ngân sách dự án.
B. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
D. Đánh giá rủi ro dự án.
5. Trong quản trị rủi ro thương mại, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do sự cố trong quy trình sản xuất, hệ thống công nghệ thông tin hoặc nhân sự.
C. Rủi ro do thay đổi chính sách pháp luật.
D. Rủi ro do đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
6. Trong quản trị marketing, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) nhằm mục đích gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Mở rộng kênh phân phối.
7. Mục tiêu của 'quản trị quan hệ khách hàng' (CRM) là gì?
A. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
B. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.
8. Trong quản trị thương mại quốc tế, 'rào cản phi thuế quan' là gì?
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu và giấy phép xuất khẩu.
C. Các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng, và thủ tục hành chính phức tạp.
D. Chính sách tỷ giá hối đoái.
9. Phương pháp xúc tiến bán hàng nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự truyền miệng tích cực từ khách hàng?
A. Quảng cáo trực tuyến.
B. Marketing lan truyền (viral marketing).
C. Bán hàng cá nhân.
D. Quan hệ công chúng.
10. Trong quản trị kênh phân phối, 'phân phối độc quyền' (exclusive distribution) được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có giá thấp và phân phối rộng rãi.
B. Khi sản phẩm cao cấp, đòi hỏi dịch vụ chuyên nghiệp và kiểm soát chặt chẽ hình ảnh thương hiệu.
C. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa độ bao phủ thị trường.
D. Khi sản phẩm dễ bị bắt chước và cạnh tranh cao.
11. Trong đàm phán thương mại, 'BATNA' (Best Alternative To a Negotiated Agreement) có ý nghĩa gì?
A. Thỏa thuận tốt nhất đạt được trong đàm phán.
B. Phương án thay thế tốt nhất nếu không đạt được thỏa thuận đàm phán.
C. Chiến lược đàm phán hiệu quả nhất.
D. Mục tiêu tối thiểu cần đạt được trong đàm phán.
12. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng?
A. B2B (Business-to-Business).
B. B2C (Business-to-Consumer).
C. C2C (Consumer-to-Consumer).
D. G2C (Government-to-Consumer).
13. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'khoảng cách dịch vụ' (service gap) là gì?
A. Sự khác biệt giữa giá kỳ vọng và giá thực tế của dịch vụ.
B. Sự khác biệt giữa chất lượng dịch vụ mong đợi của khách hàng và chất lượng dịch vụ thực tế mà họ nhận được.
C. Sự khác biệt giữa dịch vụ mà doanh nghiệp dự định cung cấp và dịch vụ thực tế cung cấp.
D. Sự khác biệt giữa nhận thức của nhân viên về kỳ vọng của khách hàng và kỳ vọng thực tế của khách hàng.
14. Trong quản trị bán hàng, 'chốt đơn hàng' (closing) là giai đoạn nào trong quy trình bán hàng?
A. Tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Trình bày và giới thiệu sản phẩm.
C. Xử lý phản đối của khách hàng.
D. Thuyết phục khách hàng mua hàng và hoàn tất giao dịch.
15. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá theo giá trị cảm nhận.
B. Định giá theo chi phí cộng thêm.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo thị trường.
16. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến điều gì?
A. Quy trình vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy sản xuất.
B. Hoạt động phân phối sản phẩm hoàn thiện đến khách hàng.
C. Quy trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý sản phẩm đã qua sử dụng hoặc bị trả lại.
D. Hoạt động quản lý kho bãi và tồn kho.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản trị thương mại?
A. Tình hình kinh tế (tăng trưởng, lạm phát, lãi suất).
B. Xu hướng công nghệ.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Chính sách pháp luật của nhà nước.
18. Trong chiến lược giá, 'giá hớt váng' thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm mới xâm nhập thị trường và có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi thị trường bão hòa và cạnh tranh gay gắt.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng thị phần nhanh chóng.
D. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
19. Khái niệm 'giá trị khách hàng' trong quản trị thương mại được hiểu như thế nào?
A. Số tiền khách hàng chi trả cho sản phẩm.
B. Tổng lợi ích khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra.
C. Mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm khách hàng mua trong một khoảng thời gian.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của 'marketing mix' (4Ps)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).
21. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thống kê doanh số bán hàng.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
22. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'marketing nội bộ' (internal marketing)?
A. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
B. Đào tạo nhân viên về sản phẩm và dịch vụ của công ty.
C. Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng.
D. Tổ chức chương trình khuyến mại cho khách hàng.
23. Trong quản trị thương hiệu, 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning) được thực hiện khi nào?
A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng mạnh.
B. Khi hình ảnh thương hiệu trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp với thị trường.
C. Khi doanh nghiệp mở rộng sang thị trường mới.
D. Khi doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm mới.
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Chi phí quảng cáo lớn.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ nhất quán.
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
D. Giá cả cạnh tranh.
25. Hoạt động xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Khuyến mại.
26. Mục tiêu của 'quản trị tồn kho' trong quản trị thương mại là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí tồn kho và đảm bảo đủ hàng hóa đáp ứng nhu cầu.
C. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
D. Giảm giá thành sản phẩm.
27. Mục tiêu chính của quản trị thương mại trong doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa chi phí hoạt động.
B. Tối đa hóa lợi nhuận và giá trị cho cổ đông.
C. Đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục.
D. Duy trì sự ổn định nhân sự.
28. Trong quản trị thương mại, 'kênh phân phối' đề cập đến điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Hệ thống các hoạt động marketing trực tuyến.
C. Con đường sản phẩm đi từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
D. Chiến lược truyền thông quảng bá sản phẩm.
29. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của quản trị thương mại trong việc tạo lợi thế cạnh tranh?
A. Thanh lý tài sản không cần thiết.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
C. Phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Giảm chi phí marketing.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị thương mại?
A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
D. Xây dựng chiến lược giá và chính sách chiết khấu.