Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị vận hành

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

1. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị vận hành là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư công nghệ thông tin
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin
C. Tích hợp các chức năng và dữ liệu của doanh nghiệp, cải thiện hiệu quả quản lý và ra quyết định
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất

2. Trong phân tích hòa vốn, điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Tổng chi phí lớn hơn tổng doanh thu
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa

3. Dự báo nhu cầu đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào của quản trị vận hành?

A. Thiết kế sản phẩm
B. Lập kế hoạch sản xuất và tồn kho
C. Quản lý chất lượng
D. Bảo trì thiết bị

4. Chiến lược sản xuất 'Sản xuất để tồn kho′ (Make-to-Stock - MTS) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu
B. Sản phẩm có nhu cầu ổn định, dự đoán được
C. Sản phẩm có vòng đời ngắn
D. Sản phẩm công nghệ cao, thay đổi nhanh chóng

5. Chỉ số đo lường hiệu suất nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong quản trị vận hành?

A. Năng suất lao động
B. Thời gian chu kỳ
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Tỷ lệ phế phẩm

6. Phương pháp lập lịch sản xuất nào ưu tiên các công việc có thời gian xử lý ngắn nhất?

A. Lập lịch theo FIFO (First-In, First-Out)
B. Lập lịch theo EDD (Earliest Due Date)
C. Lập lịch theo SPT (Shortest Processing Time)
D. Lập lịch theo LPT (Longest Processing Time)

7. Mục tiêu chính của quản trị vận hành là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua sản xuất và cung ứng hàng hóa∕dịch vụ hiệu quả
D. Đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn cao nhất

8. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?

A. Chi phí đặt hàng
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí cơ hội
D. Chi phí sản xuất

9. Công đoạn 'Kiểm tra′ trong chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) có mục đích chính là gì?

A. Thực hiện kế hoạch đã đề ra
B. Xác định vấn đề và lập kế hoạch cải tiến
C. Đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch
D. Tiêu chuẩn hóa các cải tiến đã thành công

10. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào linh hoạt nhất, có thể dễ dàng thay đổi để đáp ứng các yêu cầu sản xuất khác nhau?

A. Bố trí theo sản phẩm
B. Bố trí theo chức năng
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp

11. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của toàn bộ nhân viên?

A. Kiểm soát chất lượng
B. Đảm bảo chất lượng
C. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
D. Kiểm tra chất lượng

12. Công cụ nào thường được sử dụng để lập kế hoạch và kiểm soát dự án, thể hiện tiến độ và thời gian hoàn thành các công việc?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Lưu đồ

13. Phương pháp dự báo nào dựa trên dữ liệu quá khứ để dự đoán xu hướng tương lai?

A. Dự báo định tính
B. Dự báo định lượng
C. Dự báo Delphi
D. Dự báo theo nhóm

14. Phương pháp quản lý tồn kho nào giả định nhu cầu là không đổi và xác định lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho?

A. Hệ thống P (Periodic Review System)
B. Hệ thống Q (Continuous Review System)
C. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity)
D. Hệ thống JIT (Just-in-Time)

15. Hệ thống sản xuất 'Just-in-Time′ (JIT) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng lượng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
B. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho bằng cách nhận vật tư và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết
C. Tập trung vào việc kiểm tra chất lượng cuối cùng
D. Tối đa hóa công suất sản xuất

16. Mục tiêu của hoạch định tổng hợp (Aggregate Planning) trong quản trị vận hành là gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng sản phẩm cụ thể
B. Xác định mức sản lượng và nguồn lực cần thiết trong trung hạn (thường từ 3-18 tháng)
C. Quản lý tồn kho nguyên vật liệu
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên sản xuất

17. Trong quản lý chất lượng, 'phòng ngừa lỗi′ quan trọng hơn 'phát hiện lỗi′ vì lý do chính nào?

A. Phòng ngừa lỗi tốn ít chi phí hơn phát hiện lỗi
B. Phát hiện lỗi không mang lại giá trị gia tăng cho sản phẩm
C. Phòng ngừa lỗi giúp giảm thiểu lãng phí, cải thiện chất lượng gốc rễ và giảm chi phí dài hạn
D. Phát hiện lỗi chỉ có thể thực hiện ở giai đoạn cuối của quy trình

18. Trong quản trị vận hành hiện đại, xu hướng 'linh hoạt hóa′ sản xuất (Manufacturing Flexibility) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do chính nào?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
B. Thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của nhu cầu thị trường và đa dạng hóa sản phẩm
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
D. Tối đa hóa công suất sản xuất hàng loạt

19. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án
C. Đường đi có chi phí thấp nhất
D. Đường đi có rủi ro cao nhất

20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hậu cần′ (logistics) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

A. Thiết kế sản phẩm
B. Marketing và bán hàng
C. Vận chuyển và lưu trữ hàng hóa
D. Nghiên cứu và phát triển

21. Trong quản lý chất lượng Six Sigma, 'Sigma′ đo lường điều gì?

A. Số lượng sản phẩm lỗi
B. Mức độ biến động hoặc độ lệch chuẩn của quy trình
C. Chi phí chất lượng
D. Thời gian chu kỳ sản xuất

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất?

A. Chi phí lao động
B. Gần nguồn cung cấp và thị trường
C. Khí hậu địa phương
D. Cơ sở hạ tầng

23. Mục tiêu chính của bảo trì phòng ngừa là gì?

A. Sửa chữa thiết bị khi bị hỏng
B. Giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc thiết bị và kéo dài tuổi thọ thiết bị
C. Tối đa hóa thời gian hoạt động của thiết bị bằng mọi giá
D. Giảm chi phí bảo trì ngắn hạn

24. Loại bố trí mặt bằng sản xuất nào thường được sử dụng cho sản xuất hàng loạt hoặc sản xuất liên tục, với các công đoạn được sắp xếp theo trình tự sản xuất?

A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền)
B. Bố trí theo chức năng
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp

25. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), 'ràng buộc′ được hiểu là gì?

A. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp
B. Bất kỳ yếu tố nào giới hạn khả năng đạt được mục tiêu của hệ thống
C. Quy trình sản xuất phức tạp
D. Nguồn lực tài chính hạn chế

26. Công cụ '5S′ trong quản lý sản xuất tập trung vào việc gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Cải thiện năng suất lao động
C. Sắp xếp, ngăn nắp và duy trì môi trường làm việc sạch sẽ, hiệu quả
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm

27. Mục đích của việc thiết kế công việc trong quản trị vận hành là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật
C. Tạo ra công việc hiệu quả, an toàn và thỏa mãn cho người lao động, đồng thời đạt được mục tiêu của tổ chức
D. Giảm thiểu chi phí lao động

28. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp với sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn, khó di chuyển?

A. Bố trí theo sản phẩm
B. Bố trí theo chức năng
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí tế bào

29. Ứng dụng của 'lý thuyết xếp hàng′ (Queuing Theory) trong quản trị vận hành là gì?

A. Dự báo nhu cầu
B. Quản lý chất lượng
C. Phân tích và cải thiện hệ thống phục vụ (ví dụ: trung tâm dịch vụ khách hàng, dây chuyền sản xuất)
D. Lập kế hoạch dự án

30. Loại hình sản xuất nào phù hợp nhất với sản phẩm tùy chỉnh, số lượng nhỏ?

A. Sản xuất hàng loạt
B. Sản xuất liên tục
C. Sản xuất theo dự án
D. Sản xuất đơn chiếc

1 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

1. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị vận hành là gì?

2 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

2. Trong phân tích hòa vốn, điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

3 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

3. Dự báo nhu cầu đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào của quản trị vận hành?

4 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

4. Chiến lược sản xuất `Sản xuất để tồn kho′ (Make-to-Stock - MTS) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

5 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

5. Chỉ số đo lường hiệu suất nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong quản trị vận hành?

6 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

6. Phương pháp lập lịch sản xuất nào ưu tiên các công việc có thời gian xử lý ngắn nhất?

7 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

7. Mục tiêu chính của quản trị vận hành là gì?

8 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?

9 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

9. Công đoạn `Kiểm tra′ trong chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

10. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào linh hoạt nhất, có thể dễ dàng thay đổi để đáp ứng các yêu cầu sản xuất khác nhau?

11 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

11. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của toàn bộ nhân viên?

12 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

12. Công cụ nào thường được sử dụng để lập kế hoạch và kiểm soát dự án, thể hiện tiến độ và thời gian hoàn thành các công việc?

13 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

13. Phương pháp dự báo nào dựa trên dữ liệu quá khứ để dự đoán xu hướng tương lai?

14 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

14. Phương pháp quản lý tồn kho nào giả định nhu cầu là không đổi và xác định lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho?

15 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

15. Hệ thống sản xuất `Just-in-Time′ (JIT) nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

16. Mục tiêu của hoạch định tổng hợp (Aggregate Planning) trong quản trị vận hành là gì?

17 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

17. Trong quản lý chất lượng, `phòng ngừa lỗi′ quan trọng hơn `phát hiện lỗi′ vì lý do chính nào?

18 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quản trị vận hành hiện đại, xu hướng `linh hoạt hóa′ sản xuất (Manufacturing Flexibility) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do chính nào?

19 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

19. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

20 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `hậu cần′ (logistics) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

21 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

21. Trong quản lý chất lượng Six Sigma, `Sigma′ đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất?

23 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

23. Mục tiêu chính của bảo trì phòng ngừa là gì?

24 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

24. Loại bố trí mặt bằng sản xuất nào thường được sử dụng cho sản xuất hàng loạt hoặc sản xuất liên tục, với các công đoạn được sắp xếp theo trình tự sản xuất?

25 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

25. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), `ràng buộc′ được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

26. Công cụ `5S′ trong quản lý sản xuất tập trung vào việc gì?

27 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

27. Mục đích của việc thiết kế công việc trong quản trị vận hành là gì?

28 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

28. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp với sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn, khó di chuyển?

29 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

29. Ứng dụng của `lý thuyết xếp hàng′ (Queuing Theory) trong quản trị vận hành là gì?

30 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 15

30. Loại hình sản xuất nào phù hợp nhất với sản phẩm tùy chỉnh, số lượng nhỏ?