Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học đại cương

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể trong ống nghiệm?

A. Điện di gel
B. Giải trình tự DNA (DNA sequencing)
C. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
D. Li tâm siêu tốc

2. Điều gì phân biệt quần xã sinh vật với quần thể sinh vật?

A. Quần xã sinh vật chỉ bao gồm các loài động vật, còn quần thể sinh vật bao gồm cả động vật và thực vật.
B. Quần xã sinh vật là một nhóm các cá thể cùng loài, còn quần thể sinh vật bao gồm nhiều loài khác nhau.
C. Quần xã sinh vật bao gồm nhiều quần thể sinh vật khác nhau sống chung trong một khu vực.
D. Quần thể sinh vật là đơn vị cơ bản của sự sống, còn quần xã sinh vật là tập hợp của các quần thể.

3. Điều gì xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương?

A. Tế bào sẽ co lại do mất nước.
B. Tế bào sẽ trương lên và có thể vỡ ra do nước đi vào.
C. Tế bào sẽ giữ nguyên kích thước.
D. Tế bào sẽ tăng cường quá trình hô hấp tế bào.

4. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về tính hướng động ở thực vật?

A. Rụng lá vào mùa đông.
B. Hoa nở vào ban ngày và khép lại vào ban đêm.
C. Rễ cây mọc hướng xuống đất và thân cây mọc hướng về phía ánh sáng.
D. Sinh sản bằng hạt.

5. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T gây độc (cytotoxic T cells)
B. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells)
C. Tế bào B (B cells)
D. Đại thực bào (macrophages)

6. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào được xem là 'nhà máy năng lượng' vì nó tạo ra ATP?

A. Lục lạp
B. Ribosome
C. Ti thể
D. Nhân tế bào

7. Chọn phát biểu đúng về thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên của Darwin:

A. Đột biến di truyền xảy ra do nhu cầu của môi trường.
B. Các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể được di truyền cho thế hệ sau.
C. Các cá thể có biến dị di truyền phù hợp hơn với môi trường có xu hướng sống sót và sinh sản thành công hơn.
D. Tiến hóa là quá trình tiến lên một mục tiêu định trước.

8. Loại đột biến điểm nào gây ra sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong trình tự DNA nhưng không làm thay đổi trình tự amino acid của protein tương ứng?

A. Đột biến thêm cặp base
B. Đột biến mất cặp base
C. Đột biến vô nghĩa (nonsense)
D. Đột biến đồng nghĩa (silent)

9. Chu trình sinh địa hóa nào sau đây không có pha khí quyển quan trọng?

A. Chu trình carbon
B. Chu trình nitrogen
C. Chu trình phosphorus
D. Chu trình nước

10. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm cho các đặc tính độc đáo của nước, như sức căng bề mặt và nhiệt dung cao?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết peptide

11. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

A. Động vật ăn cỏ
B. Động vật ăn thịt
C. Thực vật
D. Nấm

12. Khái niệm 'cân bằng nội môi' đề cập đến:

A. Khả năng sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi.
B. Duy trì môi trường bên trong ổn định của cơ thể sinh vật.
C. Quá trình sinh sản của tế bào.
D. Sự tiến hóa của các loài theo thời gian.

13. Cấu trúc nào sau đây có mặt ở tế bào nhân sơ nhưng không có ở tế bào nhân thực?

A. Ribosome
B. Màng tế bào
C. Vùng nhân (nucleoid)
D. Cytoplasm

14. Ví dụ nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh?

A. Sư tử ăn thịt ngựa vằn.
B. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
C. Ong hút mật hoa và thụ phấn cho cây.
D. Giun sán ký sinh trong ruột người.

15. Phân tử nào sau đây là polymer của glucose và đóng vai trò dự trữ năng lượng ngắn hạn ở động vật?

A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Glycogen
D. Chitin

16. Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối ở các thời điểm khác nhau trong năm?

A. Cách ly tập tính
B. Cách ly sinh thái
C. Cách ly thời gian
D. Cách ly cơ học

17. Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. Axit nucleic

18. Virus khác biệt với các sinh vật sống khác ở điểm nào?

A. Chúng có khả năng sinh sản.
B. Chúng chứa vật chất di truyền (DNA hoặc RNA).
C. Chúng không có cấu trúc tế bào và cần tế bào chủ để nhân lên.
D. Chúng có khả năng tiến hóa.

19. Phát biểu nào sau đây không đúng về DNA?

A. DNA là một polymer của nucleotide.
B. DNA mang thông tin di truyền.
C. DNA có cấu trúc mạch đơn.
D. DNA chứa các base adenine, guanine, cytosine và thymine.

20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình hô hấp tế bào?

A. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose.
B. Phân giải glucose để tạo ra ATP và CO2.
C. Tổng hợp protein từ amino acid.
D. Sao chép DNA trước khi phân chia tế bào.

21. Quá trình nào biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong thực vật?

A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Tiêu hóa
D. Lên men

22. Loại mô liên kết nào tạo nên xương?

A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô mỡ
D. Mô máu

23. Trong hệ thống phân loại sinh học, thứ bậc phân loại nào lớn nhất?

A. Giới (Kingdom)
B. Ngành (Phylum)
C. Lớp (Class)
D. Họ (Family)

24. Hệ sinh thái bao gồm:

A. Tất cả các quần thể sinh vật trong một khu vực.
B. Tất cả các yếu tố vô sinh trong một khu vực.
C. Quần xã sinh vật và môi trường vô sinh của chúng.
D. Tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất.

25. Loại mô thực vật nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá?

A. Mô mềm
B. Mô libe
C. Mô gỗ
D. Mô nâng đỡ

26. Enzyme hoạt động như chất xúc tác sinh học, điều này có nghĩa là chúng:

A. Bị tiêu thụ trong phản ứng hóa học.
B. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Giảm tốc độ phản ứng hóa học.
D. Tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.

27. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn DNA?

A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Ribosome
D. Ligase

28. Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các sinh vật thuộc giới Khởi sinh (Monera)?

A. Có nhân tế bào phức tạp.
B. Là sinh vật nhân thực.
C. Là sinh vật nhân sơ.
D. Có khả năng quang hợp.

29. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?

A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan

30. Trong quá trình phân chia tế bào giảm phân, điều gì làm tăng sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?

A. Sự nhân đôi DNA chính xác.
B. Sự phân chia tế bào chất đồng đều.
C. Sự trao đổi chéo và phân ly độc lập của nhiễm sắc thể.
D. Sự hình thành thoi vô sắc.

1 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể trong ống nghiệm?

2 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

2. Điều gì phân biệt quần xã sinh vật với quần thể sinh vật?

3 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương?

4 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

4. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về tính hướng động ở thực vật?

5 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

5. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

6 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

6. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào được xem là `nhà máy năng lượng` vì nó tạo ra ATP?

7 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

7. Chọn phát biểu đúng về thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên của Darwin:

8 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

8. Loại đột biến điểm nào gây ra sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong trình tự DNA nhưng không làm thay đổi trình tự amino acid của protein tương ứng?

9 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

9. Chu trình sinh địa hóa nào sau đây không có pha khí quyển quan trọng?

10 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

10. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm cho các đặc tính độc đáo của nước, như sức căng bề mặt và nhiệt dung cao?

11 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

11. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

12 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

12. Khái niệm `cân bằng nội môi` đề cập đến:

13 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

13. Cấu trúc nào sau đây có mặt ở tế bào nhân sơ nhưng không có ở tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

14. Ví dụ nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh?

15 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

15. Phân tử nào sau đây là polymer của glucose và đóng vai trò dự trữ năng lượng ngắn hạn ở động vật?

16 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

16. Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối ở các thời điểm khác nhau trong năm?

17 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

17. Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

18 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

18. Virus khác biệt với các sinh vật sống khác ở điểm nào?

19 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

19. Phát biểu nào sau đây không đúng về DNA?

20 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình hô hấp tế bào?

21 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

21. Quá trình nào biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong thực vật?

22 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

22. Loại mô liên kết nào tạo nên xương?

23 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

23. Trong hệ thống phân loại sinh học, thứ bậc phân loại nào lớn nhất?

24 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

24. Hệ sinh thái bao gồm:

25 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

25. Loại mô thực vật nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá?

26 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

26. Enzyme hoạt động như chất xúc tác sinh học, điều này có nghĩa là chúng:

27 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

27. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn DNA?

28 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

28. Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các sinh vật thuộc giới Khởi sinh (Monera)?

29 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

29. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?

30 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quá trình phân chia tế bào giảm phân, điều gì làm tăng sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?